Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.96%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87788.72 (+0.35%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.96%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87788.72 (+0.35%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.96%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87788.72 (+0.35%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SWETH thành EUR
SWETH/EUR: 1 SWETH = 2,754.45 EUR. Giá chuyển đổi 1 swETH (SWETH) thành Euro (EUR) là 2,754.45 EUR hôm nay.

SWETH
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SWETH/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi swETH (SWETH) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SWETH hiện có giá trị là 2,754.45 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SWETH hiện có giá 2,754.45 EUR, nghĩa là mua 5 SWETH sẽ mất 13,772.25 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 0.0003630 SWETH và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 0.001815 SWETH, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SWETH sang EUR
Chuyển đổi EUR sang SWETH
swETH
Euro
1 SWETH
2,754.45 EUR
Đổi 1 SWETH sang 2,754.45 EUR
2 SWETH
5,508.9 EUR
Đổi 2 SWETH sang 5,508.9 EUR
5 SWETH
13,772.25 EUR
Đổi 5 SWETH sang 13,772.25 EUR
10 SWETH
27,544.49 EUR
Đổi 10 SWETH sang 27,544.49 EUR
20 SWETH
55,088.99 EUR
Đổi 20 SWETH sang 55,088.99 EUR
50 SWETH
137,722.47 EUR
Đổi 50 SWETH sang 137,722.47 EUR
100 SWETH
275,444.94 EUR
Đổi 100 SWETH sang 275,444.94 EUR
200 SWETH
550,889.88 EUR
Đổi 200 SWETH sang 550,889.88 EUR
500 SWETH
1,377,224.7 EUR
Đổi 500 SWETH sang 1,377,224.7 EUR
1000 SWETH
2,754,449.41 EUR
Đổi 1000 SWETH sang 2,754,449.41 EUR
5000 SWETH
13,772,247.05 EUR
Đổi 5000 SWETH sang 13,772,247.05 EUR
10000 SWETH
27,544,494.1 EUR
Đổi 10000 SWETH sang 27,544,494.1 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SWETH thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của swETH tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SWETH sang EUR, lên đến 10000 SWETH, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
swETH
1 EUR
0.0003630 SWETH
Đổi 1 EUR sang 0.0003630 SWETH
10 EUR
0.003630 SWETH
Đổi 10 EUR sang 0.003630 SWETH
50 EUR
0.01815 SWETH
Đổi 50 EUR sang 0.01815 SWETH
100 EUR
0.03630 SWETH
Đổi 100 EUR sang 0.03630 SWETH
200 EUR
0.07261 SWETH
Đổi 200 EUR sang 0.07261 SWETH
500 EUR
0.1815 SWETH
Đổi 500 EUR sang 0.1815 SWETH
1000 EUR
0.3630 SWETH
Đổi 1000 EUR sang 0.3630 SWETH
2000 EUR
0.7261 SWETH
Đổi 2000 EUR sang 0.7261 SWETH
5000 EUR
1.82 SWETH
Đổi 5000 EUR sang 1.82 SWETH
10000 EUR
3.63 SWETH
Đổi 10000 EUR sang 3.63 SWETH
50000 EUR
18.15 SWETH
Đổi 50000 EUR sang 18.15 SWETH
100000 EUR
36.3 SWETH
Đổi 100000 EUR sang 36.3 SWETH
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành SWETH toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo swETH đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang SWETH, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SWETH/EUR
SWETH/EUR: 1 SWETH = 2,754.45 EUR; 2025/12/28 04:25:00
Trong 1D vừa qua, swETH đã thay đổi +0.70% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy swETH(SWETH) đã thay đổi +0.70% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành SWETH trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi SWETH sang EUR: Biến động và thay đổi giá của swETH/EUR
Giá swETH cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 2,849.13 EUR trong khi giá swETH thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 2,727.15 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá swETH theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SWETH theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 2,754.44 EUR | 2,849.13 EUR | 3,186.56 EUR | 4,433.4 EUR |
Thấp | 2,733.2 EUR | 2,727.15 EUR | 2,554.71 EUR | 2,472.5 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.70% | -0.91% | -1.46% | -28.65% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua SWETH (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SWETH bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SWETH bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin swETH
Số liệu thị trường SWETH sang EUR
SWETH/EUR:
€2,754.45
Khối lượng SWETH 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường SWETH:
€49,807,610.21
Nguồn cung lưu hành SWETH:
18.08K SWETH
Tỷ giá SWETH sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi swETH thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của swETH là €2,754.45 mỗi SWETH, với tổng vốn hoá thị trường của €49,807,610.21 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 18,082.6 SWETH. Khối lượng giao dịch của swETH đã thay đổi -100.00% (€-- EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SWETH là €--.
Thông tin thêm về swETH trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá swETH phổ biến nhất là SWETH sang EUR, trong đó mã của swETH là SWETH. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87557.16 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2930.90 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.09 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74353.54 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64853.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119795.71 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 485443.16 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7863893.79 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.42 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SWETH sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SWETH sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi swETH phổ biến
SWETH đến TWD
1 SWETH thành NT$101,832.24 TWD
SWETH đến CNY
1 SWETH thành ¥22,726.8 CNY
SWETH đến USD
1 SWETH thành $3,243.58 USD
SWETH đến AUD
1 SWETH thành AU$4,828.72 AUD
SWETH đến EUR
1 SWETH thành €2,754.45 EUR
SWETH đến CAD
1 SWETH thành C$4,437.87 CAD
SWETH đến KRW
1 SWETH thành ₩4,678,314.9 KRW
SWETH đến JPY
1 SWETH thành ¥507,831.34 JPY
SWETH đến GBP
1 SWETH thành £2,402.52 GBP
SWETH đến BRL
1 SWETH thành R$17,983.39 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

ZEC đến EUR
1 ZEC thành €439.21 EUR

FLOW đến EUR
1 FLOW thành €0.09756 EUR

SRM đến EUR
1 SRM thành €0.03151 EUR

DOT đến EUR
1 DOT thành €1.59 EUR

RVV đến EUR
1 RVV thành €0.005085 EUR

DASH đến EUR
1 DASH thành €37.74 EUR

MOG đến EUR
1 MOG thành €0.{6}2036 EUR

WMTX đến EUR
1 WMTX thành €0.05115 EUR

LTC đến EUR
1 LTC thành €67.43 EUR

VET đến EUR
1 VET thành €0.009653 EUR
Bảng chuyển đổi từ SWETH sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của swETH đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 SWETH thành Euro đã thay đổi -0.91% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.70%, đạt mức cao nhất là 2,754.44 EUR và mức thấp nhất là 2,733.2 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 SWETH là €2,795.35 EUR , thay đổi -1.46% so với giá hiện tại. swETH đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -9.31% so với năm trước.
-€
282.61EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 04:25 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 SWETH | €1,377.22 | €1,367.72 | +0.70% |
1 SWETH | €2,754.45 | €2,735.43 | +0.70% |
5 SWETH | €13,772.25 | €13,677.15 | +0.70% |
10 SWETH | €27,544.49 | €27,354.31 | +0.70% |
50 SWETH | €137,722.47 | €136,771.55 | +0.70% |
100 SWETH | €275,444.94 | €273,543.1 | +0.70% |
500 SWETH | €1,377,224.7 | €1,367,715.49 | +0.70% |
1000 SWETH | €2,754,449.41 |