Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.06%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87173.66 (-1.03%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.06%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87173.66 (-1.03%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.06%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87173.66 (-1.03%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SUPRA thành GEL
SUPRA/GEL: 1 SUPRA = 0.002985 GEL. Giá chuyển đổi 1 SUPRA (SUPRA) thành Lari Georgia (GEL) là 0.002985 GEL hôm nay.

SUPRA
GEL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SUPRA/GEL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi SUPRA (SUPRA) thành Lari Georgia (GEL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SUPRA hiện có giá trị là 0.002985 GEL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SUPRA hiện có giá 0.002985 GEL, nghĩa là mua 5 SUPRA sẽ mất 0.01493 GEL. Tương tự, ₾1 GEL có thể được chuyển đổi thành 335 SUPRA và ₾50 GEL có thể được chuyển đổi thành 1,675.01 SUPRA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SUPRA sang GEL
Chuyển đổi GEL sang SUPRA
SUPRA
Lari Georgia
1 SUPRA
0.002985 GEL
Đổi 1 SUPRA sang 0.002985 GEL
2 SUPRA
0.005970 GEL
Đổi 2 SUPRA sang 0.005970 GEL
5 SUPRA
0.01493 GEL
Đổi 5 SUPRA sang 0.01493 GEL
10 SUPRA
0.02985 GEL
Đổi 10 SUPRA sang 0.02985 GEL
20 SUPRA
0.05970 GEL
Đổi 20 SUPRA sang 0.05970 GEL
50 SUPRA
0.1493 GEL
Đổi 50 SUPRA sang 0.1493 GEL
100 SUPRA
0.2985 GEL
Đổi 100 SUPRA sang 0.2985 GEL
200 SUPRA
0.5970 GEL
Đổi 200 SUPRA sang 0.5970 GEL
500 SUPRA
1.49 GEL
Đổi 500 SUPRA sang 1.49 GEL
1000 SUPRA
2.99 GEL
Đổi 1000 SUPRA sang 2.99 GEL
5000 SUPRA
14.93 GEL
Đổi 5000 SUPRA sang 14.93 GEL
10000 SUPRA
29.85 GEL
Đổi 10000 SUPRA sang 29.85 GEL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SUPRA thành GEL toàn diện, cho thấy giá trị của SUPRA tính theo Lari Georgia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SUPRA sang GEL, lên đến 10000 SUPRA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lari Georgia
SUPRA
1 GEL
335 SUPRA
Đổi 1 GEL sang 335 SUPRA
10 GEL
3,350.02 SUPRA
Đổi 10 GEL sang 3,350.02 SUPRA
50 GEL
16,750.11 SUPRA
Đổi 50 GEL sang 16,750.11 SUPRA
100 GEL
33,500.21 SUPRA
Đổi 100 GEL sang 33,500.21 SUPRA
200 GEL
67,000.42 SUPRA
Đổi 200 GEL sang 67,000.42 SUPRA
500 GEL
167,501.06 SUPRA
Đổi 500 GEL sang 167,501.06 SUPRA
1000 GEL
335,002.12 SUPRA
Đổi 1000 GEL sang 335,002.12 SUPRA
2000 GEL
670,004.24 SUPRA
Đổi 2000 GEL sang 670,004.24 SUPRA
5000 GEL
1,675,010.6 SUPRA
Đổi 5000 GEL sang 1,675,010.6 SUPRA
10000 GEL
3,350,021.21 SUPRA
Đổi 10000 GEL sang 3,350,021.21 SUPRA
50000 GEL
16,750,106.03 SUPRA
Đổi 50000 GEL sang 16,750,106.03 SUPRA
100000 GEL
33,500,212.06 SUPRA
Đổi 100000 GEL sang 33,500,212.06 SUPRA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GEL thành SUPRA toàn diện, cho thấy giá trị của Lari Georgia tính theo SUPRA đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GEL sang SUPRA, lên đến 100000 GEL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SUPRA/GEL
SUPRA/GEL: 1 SUPRA = 0.002985 GEL; 2025/12/24 16:03:02
Trong 1D vừa qua, SUPRA đã thay đổi +7.25% thành GEL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy SUPRA(SUPRA) đã thay đổi +7.25% thành GEL trong khi đó Lari Georgia(GEL) đã thay đổi % thành SUPRA trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi SUPRA sang GEL: Biến động và thay đổi giá của SUPRA/GEL
Giá SUPRA cao nhất theo GEL 7 ngày qua là 0.003171 GEL trong khi giá SUPRA thấp nhất theo GEL trong 7 ngày qua là 0.001880 GEL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá SUPRA theo GEL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SUPRA theo GEL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.003171 GEL | 0.003171 GEL | 0.003966 GEL | 0.008015 GEL |
Thấp | 0.002453 GEL | 0.001880 GEL | 0.001880 GEL | 0.001880 GEL |
Bình thường | 0 GEL | 0 GEL | 0 GEL | 0 GEL |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +7.25% | +48.17% | -17.97% | -53.74% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua SUPRA (hoặc USDT) bằng GEL (Georgian Lari)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SUPRA bằng GEL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SUPRA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin SUPRA
Số liệu thị trường SUPRA sang GEL
SUPRA/GEL:
₾0.002985
Khối lượng SUPRA 24 giờ:
₾4,633,948.21
Vốn hóa thị trường SUPRA:
₾64,388,046
Nguồn cung lưu hành SUPRA:
21.57B SUPRA
Tỷ giá SUPRA sang GEL hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi SUPRA thành Lari Georgia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của SUPRA là ₾0.002985 mỗi SUPRA, với tổng vốn hoá thị trường của ₾64,388,046 GEL dựa trên nguồn cung lưu hành của 21,570,132,000 SUPRA. Khối lượng giao dịch của SUPRA đã thay đổi -29.53% (₾-1,942,255.44 GEL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SUPRA là ₾6,576,203.66.
Thông tin thêm về SUPRA trên Bitget
Thông tin Lari Georgia
Ký hiệu của GEL là ₾.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá SUPRA phổ biến nhất là SUPRA sang GEL, trong đó mã của SUPRA là SUPRA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GEL đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 86920.12 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2965.41 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.88 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 124.21 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 73734.34 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64346.96 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 118871.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 480007.67 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7799698.74 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.15 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SUPRA sang GEL

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SUPRA sang GEL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi SUPRA phổ biến

SUPRA đến TWD
1 SUPRA thành NT$0.03495 TWD
SUPRA đến GEL
1 SUPRA thành ₾0.002985 GEL

SUPRA đến CNY
1 SUPRA thành ¥0.007798 CNY

SUPRA đến USD
1 SUPRA thành $0.001112 USD

SUPRA đến AUD
1 SUPRA thành AU$0.001658 AUD

SUPRA đến EUR
1 SUPRA thành €0.0009431 EUR

SUPRA đến CAD
1 SUPRA thành C$0.001520 CAD

SUPRA đến KRW
1 SUPRA thành ₩1.61 KRW

SUPRA đến JPY
1 SUPRA thành ¥0.1734 JPY

SUPRA đến GBP
1 SUPRA thành £0.0008230 GBP

SUPRA đến BRL
1 SUPRA thành R$0.006140 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GEL

COOL đến GEL
1 COOL thành ₾0.0001912 GEL

PIPPIN đến GEL
1 PIPPIN thành ₾1.4 GEL

SQD đến GEL
1 SQD thành ₾0.1837 GEL

AVNT đến GEL
1 AVNT thành ₾0.9546 GEL

ZBT đến GEL
1 ZBT thành ₾0.2601 GEL

ZKC đến GEL
1 ZKC thành ₾0.3326 GEL

XPL đến GEL
1 XPL thành ₾0.3476 GEL

VSN đến GEL
1 VSN thành ₾0.2280 GEL

MOVE đến GEL
1 MOVE thành ₾0.1003 GEL

POWER đến GEL
1 POWER thành ₾1.08 GEL
Bảng chuyển đổi từ SUPRA sang GEL
Tỷ giá hoán đổi của SUPRA đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 SUPRA thành Lari Georgia đã thay đổi +48.17% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +7.25%, đạt mức cao nhất là 0.003171 GEL và mức thấp nhất là 0.002453 GEL . Một tháng trước, giá trị của 1 SUPRA là ₾0.003639 GEL , thay đổi -17.97% so với giá hiện tại. SUPRA đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -97.60% so với năm trước.
-₾
0.1211GEL24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 16:03 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 SUPRA | ₾0.001493 | ₾0.001392 | +7.25% |
1 SUPRA | ₾0.002985 | ₾0.002783 | +7.25% |
5 SUPRA | ₾0.01493 | ₾0.01392 | +7.25% |
10 SUPRA | ₾0.02985 | ₾0.02783 | +7.25% |
50 SUPRA | ₾0.1493 | ₾0.1392 | +7.25% |
100 SUPRA | ₾0.2985 | ₾0.2783 | +7.25% |
500 SUPRA | ₾1.49 | ₾1.39 | +7.25% |
1000 SUPRA | ₾2.99 | ₾2.78 | +7.25% |
Câu Hỏi Thường Gặp SUPRA/GEL
1 SUPRA bằng bao nhiêu GEL?
Hiện tại, giá 1 SUPRA (SUPRA) trong Lari Georgia (GEL) là ₾0.002985.
Tôi có thể mua bao nhiêu SUPRA với 1 GEL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 335 SUPRA đối với GEL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SUPRA sang GEL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SUPRA sang GEL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SUPRA bất kỳ sang GEL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GEL tương đương 1,675.01 SUPRA, trong khi 5 SUPRA sẽ có giá khoảng 0.01493GEL.
Giá cao nhất của SUPRA/GEL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SUPRA tính theo GEL là ₾0.1972. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SUPRA/GEL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của SUPRA tính theo GEL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi SUPRA (SUPRA) đã tăng 48.17%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi SUPRA (SUPRA) đã giảm 17.97% so với Lari Georgia (GEL).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SUPRA thành GEL?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa SUPRA và Lari Georgia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SUPRA/GEL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SUPRA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SUPRA/GEL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SUPRA/GEL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SUPRA/GEL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của SUPRA và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp SUPRA: SUPRA sang Đô la Mỹ (USD), SUPRA sang Euro (EUR), SUPRA sang Bảng Anh (GBP), SUPRA sang Đô la Canada (CAD), SUPRA sang Rupee Ấn Độ (INR), SUPRA sang Rupee Pakistan (PKR), SUPRA sang Real Brazil (BRL), SUPRA sang ...
Giá của SUPRA ở Mỹ là $0.001112 USD. Ngoài ra, giá của SUPRA là €0.0009431 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0008230 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001520 CAD ở Canada, ₹0.09976 INR ở Ấn Độ, ₨0.3115 PKR ở Pakistan, R$0.006140 BRL ở Brazil, ...
Cặp SUPRA phổ biến nhất là SUPRA sang Lari Georgia(GEL). Giá của 1 SUPRA (SUPRA) ở Lari Georgia (GEL) là ₾0.002985.
Giá của SUPRA ở Mỹ là $0.001112 USD. Ngoài ra, giá của SUPRA là €0.0009431 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0008230 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001520 CAD ở Canada, ₹0.09976 INR ở Ấn Độ, ₨0.3115 PKR ở Pakistan, R$0.006140 BRL ở Brazil, ...
Cặp SUPRA phổ biến nhất là SUPRA sang Lari Georgia(GEL). Giá của 1 SUPRA (SUPRA) ở Lari Georgia (GEL) là ₾0.002985.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.











































