Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.30%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88734.94 (+1.39%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.30%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88734.94 (+1.39%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.30%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88734.94 (+1.39%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi DATA thành EUR
DATA/EUR: 1 DATA = 0.004974 EUR. Giá chuyển đổi 1 Streamr (DATA) thành Euro (EUR) là 0.004974 EUR hôm nay.

DATA
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DATA/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Streamr (DATA) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DATA hiện có giá trị là 0.004974 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DATA hiện có giá 0.004974 EUR, nghĩa là mua 5 DATA sẽ mất 0.02487 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 201.04 DATA và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 1,005.21 DATA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi DATA sang EUR
Chuyển đổi EUR sang DATA
Streamr
Euro
1 DATA
0.004974 EUR
Đổi 1 DATA sang 0.004974 EUR
2 DATA
0.009948 EUR
Đổi 2 DATA sang 0.009948 EUR
5 DATA
0.02487 EUR
Đổi 5 DATA sang 0.02487 EUR
10 DATA
0.04974 EUR
Đổi 10 DATA sang 0.04974 EUR
20 DATA
0.09948 EUR
Đổi 20 DATA sang 0.09948 EUR
50 DATA
0.2487 EUR
Đổi 50 DATA sang 0.2487 EUR
100 DATA
0.4974 EUR
Đổi 100 DATA sang 0.4974 EUR
200 DATA
0.9948 EUR
Đổi 200 DATA sang 0.9948 EUR
500 DATA
2.49 EUR
Đổi 500 DATA sang 2.49 EUR
1000 DATA
4.97 EUR
Đổi 1000 DATA sang 4.97 EUR
5000 DATA
24.87 EUR
Đổi 5000 DATA sang 24.87 EUR
10000 DATA
49.74 EUR
Đổi 10000 DATA sang 49.74 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DATA thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Streamr tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DATA sang EUR, lên đến 10000 DATA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Streamr
1 EUR
201.04 DATA
Đổi 1 EUR sang 201.04 DATA
10 EUR
2,010.43 DATA
Đổi 10 EUR sang 2,010.43 DATA
50 EUR
10,052.13 DATA
Đổi 50 EUR sang 10,052.13 DATA
100 EUR
20,104.26 DATA
Đổi 100 EUR sang 20,104.26 DATA
200 EUR
40,208.52 DATA
Đổi 200 EUR sang 40,208.52 DATA
500 EUR
100,521.31 DATA
Đổi 500 EUR sang 100,521.31 DATA
1000 EUR
201,042.62 DATA
Đổi 1000 EUR sang 201,042.62 DATA
2000 EUR
402,085.24 DATA
Đổi 2000 EUR sang 402,085.24 DATA
5000 EUR
1,005,213.1 DATA
Đổi 5000 EUR sang 1,005,213.1 DATA
10000 EUR
2,010,426.21 DATA
Đổi 10000 EUR sang 2,010,426.21 DATA
50000 EUR
10,052,131.03 DATA
Đổi 50000 EUR sang 10,052,131.03 DATA
100000 EUR
20,104,262.07 DATA
Đổi 100000 EUR sang 20,104,262.07 DATA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành DATA toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Streamr đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang DATA, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ DATA/EUR
DATA/EUR: 1 DATA = 0.004974 EUR; 2025/12/26 12:41:15
Trong 1D vừa qua, Streamr đã thay đổi +4.83% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Streamr(DATA) đã thay đổi +4.83% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành DATA trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi DATA sang EUR: Biến động và thay đổi giá của /EUR
Giá cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.005110 EUR trong khi giá thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.004518 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DATA theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.005110 EUR | 0.005110 EUR | 0.006869 EUR | 0.01243 EUR |
Thấp | 0.004711 EUR | 0.004518 EUR | 0.004355 EUR | 0.004355 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +4.83% | +7.93% | -16.67% | -55.98% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua DATA (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DATA bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DATA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Streamr
Số liệu thị trường DATA sang EUR
DATA/EUR:
€0.004974
Khối lượng DATA 24 giờ:
€1,064,407.89
Vốn hóa thị trường DATA:
€6,108,673.84
Nguồn cung lưu hành DATA:
1.23B DATA
Tỷ giá DATA sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Streamr thành Euro đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Streamr là €0.004974 mỗi DATA, với tổng vốn hoá thị trường của €6,108,673.84 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,228,103,800 DATA. Khối lượng giao dịch của Streamr đã thay đổi +50.09% (€355,212.55 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DATA là €709,195.35.
Thông tin thêm về Streamr trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Streamr phổ biến nhất là DATA sang EUR, trong đó mã của Streamr là DATA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87025.74 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2893.35 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.83 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 119.59 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 73893.56 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64503.48 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119077.32 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 482662.16 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7821290.44 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.43 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi DATA sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi DATA sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Streamr phổ biến
DATA đến TWD
1 DATA thành NT$0.1841 TWD
DATA đến CNY
1 DATA thành ¥0.04105 CNY
DATA đến USD
1 DATA thành $0.005858 USD
DATA đến AUD
1 DATA thành AU$0.008738 AUD
DATA đến EUR
1 DATA thành €0.004974 EUR
DATA đến CAD
1 DATA thành C$0.008016 CAD
DATA đến KRW
1 DATA thành ₩8.46 KRW
DATA đến JPY
1 DATA thành ¥0.9161 JPY
DATA đến GBP
1 DATA thành £0.004342 GBP
DATA đến BRL
1 DATA thành R$0.03249 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

ZKP đến EUR
1 ZKP thành €0.1426 EUR

LIGHT đến EUR
1 LIGHT thành €0.4463 EUR

BTC đến EUR
1 BTC thành €75,217.15 EUR

YB đến EUR
1 YB thành €0.3360 EUR

WLFI đến EUR
1 WLFI thành €0.1207 EUR

ETH đến EUR
1 ETH thành €2,519.23 EUR

TWT đến EUR
1 TWT thành €0.7095 EUR

CPOOL đến EUR
1 CPOOL thành €0.03517 EUR

BCH đến EUR
1 BCH thành €514.36 EUR

DCR đến EUR
1 DCR thành €16.41 EUR
Bảng chuyển đổi từ DATA sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của Streamr đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 DATA thành Euro đã thay đổi +7.93% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.83%, đạt mức cao nhất là 0.005110 EUR và mức thấp nhất là 0.004711 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 DATA là €0.005968 EUR , thay đổi -16.67% so với giá hiện tại. Streamr đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -87.68% so với năm trước.
-€
0.03532EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 12:41 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 DATA | €0.002487 | €0.002373 | +4.83% |
1 DATA | €0.004974 | €0.004745 | +4.83% |
5 DATA | €0.02487 | €0.02373 | +4.83% |
10 DATA | €0.04974 | €0.04745 | +4.83% |
50 DATA | €0.2487 | €0.2373 | +4.83% |
100 DATA | €0.4974 | €0.4745 | +4.83% |
500 DATA | €2.49 | €2.37 | +4.83% |
1000 DATA | €4.97 | €4.75 | +4.83% |
Câu Hỏi Thường Gặp DATA/EUR
1 Streamr bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Streamr (DATA) trong Euro (EUR) là €0.004974.
Tôi có thể mua bao nhiêu DATA với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 201.04 DATA đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DATA sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DATA sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DATA bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 1,005.21 DATA, trong khi 5 DATA sẽ có giá khoảng 0.02487EUR.
Giá cao nhất của DATA/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DATA tính theo EUR là €0.3181. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DATA/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Streamr (DATA) đã tăng 7.93%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Streamr (DATA) đã giảm 16.67% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DATA thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Streamr và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DATA/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DATA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DATA/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DATA/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, t ừ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DATA/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Streamr và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Streamr: DATA sang Đô la Mỹ (USD), DATA sang Euro (EUR), DATA sang Bảng Anh (GBP), DATA sang Đô la Canada (CAD), DATA sang Rupee Ấn Độ (INR), DATA sang Rupee Pakistan (PKR), DATA sang Real Brazil (BRL), DATA sang ...
Giá của Streamr ở Mỹ là $0.005858 USD. Ngoài ra, giá của Streamr là €0.004974 EUR ở khu vực đồng euro, £0.004342 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.008016 CAD ở Canada, ₹0.5265 INR ở Ấn Độ, ₨1.64 PKR ở Pakistan, R$0.03249 BRL ở Brazil, ...
Cặp Streamr phổ biến nhất là DATA sang Euro(EUR). Giá của 1 Streamr (DATA) ở Euro (EUR) là €0.004974.
Giá của Streamr ở Mỹ là $0.005858 USD. Ngoài ra, giá của Streamr là €0.004974 EUR ở khu vực đồng euro, £0.004342 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.008016 CAD ở Canada, ₹0.5265 INR ở Ấn Độ, ₨1.64 PKR ở Pakistan, R$0.03249 BRL ở Brazil, ...
Cặp Streamr phổ biến nhất là DATA sang Euro(EUR). Giá của 1 Streamr (DATA) ở Euro (EUR) là €0.004974.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.











































