Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.11%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87509.86 (-1.42%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.11%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87509.86 (-1.42%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.11%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87509.86 (-1.42%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SNT thành MMK
SNT/MMK: 1 SNT = 29.1 MMK. Giá chuyển đổi 1 Status (SNT) thành Kyat Myanmar (MMK) là 29.1 MMK hôm nay.

SNT
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SNT/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Status (SNT) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SNT hiện có giá trị là 29.1 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SNT hiện có giá 29.1 MMK, nghĩa là mua 5 SNT sẽ mất 145.48 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.03437 SNT và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.1718 SNT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SNT sang MMK
Chuyển đổi MMK sang SNT
Status
Kyat Myanmar
1 SNT
29.1 MMK
Đổi 1 SNT sang 29.1 MMK
2 SNT
58.19 MMK
Đổi 2 SNT sang 58.19 MMK
5 SNT
145.48 MMK
Đổi 5 SNT sang 145.48 MMK
10 SNT
290.95 MMK
Đổi 10 SNT sang 290.95 MMK
20 SNT
581.9 MMK
Đổi 20 SNT sang 581.9 MMK
50 SNT
1,454.76 MMK
Đổi 50 SNT sang 1,454.76 MMK
100 SNT
2,909.52 MMK
Đổi 100 SNT sang 2,909.52 MMK
200 SNT
5,819.05 MMK
Đổi 200 SNT sang 5,819.05 MMK
500 SNT
14,547.62 MMK
Đổi 500 SNT sang 14,547.62 MMK
1000 SNT
29,095.25 MMK
Đổi 1000 SNT sang 29,095.25 MMK
5000 SNT
145,476.24 MMK
Đổi 5000 SNT sang 145,476.24 MMK
10000 SNT
290,952.49 MMK
Đổi 10000 SNT sang 290,952.49 MMK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SNT thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của Status tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SNT sang MMK, lên đến 10000 SNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
Status
1 MMK
0.03437 SNT
Đổi 1 MMK sang 0.03437 SNT
10 MMK
0.3437 SNT
Đổi 10 MMK sang 0.3437 SNT
50 MMK
1.72 SNT
Đổi 50 MMK sang 1.72 SNT
100 MMK
3.44 SNT
Đổi 100 MMK sang 3.44 SNT
200 MMK
6.87 SNT
Đổi 200 MMK sang 6.87 SNT
500 MMK
17.18 SNT
Đổi 500 MMK sang 17.18 SNT
1000 MMK
34.37 SNT
Đổi 1000 MMK sang 34.37 SNT
2000 MMK
68.74 SNT
Đổi 2000 MMK sang 68.74 SNT
5000 MMK
171.85 SNT
Đổi 5000 MMK sang 171.85 SNT
10000 MMK
343.7 SNT
Đổi 10000 MMK sang 343.7 SNT
50000 MMK
1,718.49 SNT
Đổi 50000 MMK sang 1,718.49 SNT
100000 MMK
3,436.99 SNT
Đổi 100000 MMK sang 3,436.99 SNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành SNT toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo Status đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang SNT, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SNT/MMK
SNT/MMK: 1 SNT = 29.1 MMK; 2025/12/27 04:01:45
Trong 1D vừa qua, Status đã thay đổi +1.10% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Status(SNT) đã thay đổi +1.10% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành SNT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi SNT sang MMK: Biến động và thay đổi giá của /MMK
Giá cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 32.26 MMK trong khi giá thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 28.25 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SNT theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 29.43 MMK | 32.26 MMK | 36.03 MMK | 49.34 MMK |
Thấp | 28.67 MMK | 28.25 MMK | 26.92 MMK | 26.92 MMK |
Bình thường | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.10% | +2.35% | -14.10% | -37.15% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua SNT (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SNT bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SNT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Status
Số liệu thị trường SNT sang MMK
SNT/MMK:
Ks29.1
Khối lượng SNT 24 giờ:
Ks7,137,470,156.58
Vốn hóa thị trường SNT:
Ks139,585,043,617.57
Nguồn cung lưu hành SNT:
4.80B SNT
Tỷ giá SNT sang MMK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Status thành Kyat Myanmar đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Status là Ks29.1 mỗi SNT, với tổng vốn hoá thị trường của Ks139,585,043,617.57 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,797,520,400 SNT. Khối lượng giao dịch của Status đã thay đổi +25.45% (Ks1,447,958,068.39 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SNT là Ks5,689,512,088.18.
Thông tin thêm về Status trên Bitget
Thông tin Kyat Myanmar
Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Status phổ biến nhất là SNT sang MMK, trong đó mã của Status là SNT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87025.74 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2893.35 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.83 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 119.59 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 73910.96 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64459.97 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119068.62 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 482496.81 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7813701.79 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.41 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SNT sang MMK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SNT sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Status phổ biến
SNT đến TWD
1 SNT thành NT$0.4350 TWD
SNT đến CNY
1 SNT thành ¥0.09709 CNY
SNT đến USD
1 SNT thành $0.01386 USD
SNT đến AUD
1 SNT thành AU$0.02063 AUD
SNT đến EUR
1 SNT thành €0.01177 EUR
SNT đến CAD
1 SNT thành C$0.01896 CAD
SNT đến MMK
1 SNT thành Ks29.1 MMK
SNT đến KRW
1 SNT thành ₩19.99 KRW
SNT đến JPY
1 SNT thành ¥2.17 JPY
SNT đến GBP
1 SNT thành £0.01026 GBP
SNT đến BRL
1 SNT thành R$0.07683 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MMK

XRP đến MMK
1 XRP thành Ks3,886.6 MMK

TEL đến MMK
1 TEL thành Ks8.83 MMK

BTC đến MMK
1 BTC thành Ks183,602,303.35 MMK

DOGE đến MMK
1 DOGE thành Ks258.47 MMK

XDC đến MMK
1 XDC thành Ks105.33 MMK

TRU đến MMK
1 TRU thành Ks22.04 MMK

BANK đến MMK
1 BANK thành Ks103.39 MMK

AVNT đến MMK
1 AVNT thành Ks821.62 MMK

PRIME đến MMK
1 PRIME thành Ks1,734.96 MMK

ETH đến MMK
1 ETH thành Ks6,151,388.41 MMK
Bảng chuyển đổi từ SNT sang MMK
Tỷ giá hoán đổi của Status đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 SNT thành Kyat Myanmar đã thay đổi +2.35% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.10%, đạt mức cao nhất là 29.43 MMK và mức thấp nhất là 28.67 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 SNT là Ks33.87 MMK , thay đổi -14.10% so với giá hiện tại. Status đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -66.36% so với năm trước.
-Ks
57.39MMK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 04:01 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 SNT | Ks14.55 | Ks14.39 | +1.10% |
1 SNT | Ks29.1 | Ks28.78 | +1.10% |
5 SNT | Ks145.48 | Ks143.89 | +1.10% |
10 SNT | Ks290.95 | Ks287.77 | +1.10% |
50 SNT | Ks1,454.76 | Ks1,438.87 | +1.10% |
100 SNT | Ks2,909.52 | Ks2,877.73 | +1.10% |
500 SNT | Ks14,547.62 | Ks14,388.65 | +1.10% |
1000 SNT | Ks29,095.25 | Ks28,777.31 | +1.10% |
Câu Hỏi Thường Gặp SNT/MMK
1 Status bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 Status (SNT) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks29.1.
Tôi có thể mua bao nhiêu SNT với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.03437 SNT đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SNT sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SNT sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SNT bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 0.1718 SNT, trong khi 5 SNT sẽ có giá khoảng 145.48MMK.
Giá cao nhất của SNT/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SNT tính theo MMK là Ks1,419.28. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SNT/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Status (SNT) đã tăng 2.35%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Status (SNT) đã giảm 14.10% so với Kyat Myanmar (MMK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SNT thành MMK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Status và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SNT/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SNT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SNT/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SNT/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SNT/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Status và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Status: SNT sang Đô la Mỹ (USD), SNT sang Euro (EUR), SNT sang Bảng Anh (GBP), SNT sang Đô la Canada (CAD), SNT sang Rupee Ấn Độ (INR), SNT sang Rupee Pakistan (PKR), SNT sang Real Brazil (BRL), SNT sang ...
Giá của Status ở Mỹ là $0.01386 USD. Ngoài ra, giá của Status là €0.01177 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01026 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01896 CAD ở Canada, ₹1.24 INR ở Ấn Độ, ₨3.88 PKR ở Pakistan, R$0.07683 BRL ở Brazil, ...
Cặp Status phổ biến nhất là SNT sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 Status (SNT) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks29.1.
Giá của Status ở Mỹ là $0.01386 USD. Ngoài ra, giá của Status là €0.01177 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01026 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01896 CAD ở Canada, ₹1.24 INR ở Ấn Độ, ₨3.88 PKR ở Pakistan, R$0.07683 BRL ở Brazil, ...
Cặp Status phổ biến nhất là SNT sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 Status (SNT) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks29.1.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil












