Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.13%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87622.89 (+0.07%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.13%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87622.89 (+0.07%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.13%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87622.89 (+0.07%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SPELLFIRE thành KRW
SPELLFIRE/KRW: 1 SPELLFIRE = 0.08985 KRW. Giá chuyển đổi 1 Spellfire (SPELLFIRE) thành Won Hàn Quốc (KRW) là 0.08985 KRW hôm nay.

SPELLFIRE
KRW
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SPELLFIRE/KRW theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Spellfire (SPELLFIRE) thành Won Hàn Quốc (KRW) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SPELLFIRE hiện có giá trị là 0.08985 KRW. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SPELLFIRE hiện có giá 0.08985 KRW, nghĩa là mua 5 SPELLFIRE sẽ mất 0.4492 KRW. Tương tự, ₩1 KRW có thể được chuyển đổi thành 11.13 SPELLFIRE và ₩50 KRW có thể được chuyển đổi thành 55.65 SPELLFIRE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SPELLFIRE sang KRW
Chuyển đổi KRW sang SPELLFIRE
Spellfire
Won Hàn Quốc
1 SPELLFIRE
0.08985 KRW
Đổi 1 SPELLFIRE sang 0.08985 KRW
2 SPELLFIRE
0.1797 KRW
Đổi 2 SPELLFIRE sang 0.1797 KRW
5 SPELLFIRE
0.4492 KRW
Đổi 5 SPELLFIRE sang 0.4492 KRW
10 SPELLFIRE
0.8985 KRW
Đổi 10 SPELLFIRE sang 0.8985 KRW
20 SPELLFIRE
1.8 KRW
Đổi 20 SPELLFIRE sang 1.8 KRW
50 SPELLFIRE
4.49 KRW
Đổi 50 SPELLFIRE sang 4.49 KRW
100 SPELLFIRE
8.98 KRW
Đổi 100 SPELLFIRE sang 8.98 KRW
200 SPELLFIRE
17.97 KRW
Đổi 200 SPELLFIRE sang 17.97 KRW
500 SPELLFIRE
44.92 KRW
Đổi 500 SPELLFIRE sang 44.92 KRW
1000 SPELLFIRE
89.85 KRW
Đổi 1000 SPELLFIRE sang 89.85 KRW
5000 SPELLFIRE
449.24 KRW
Đổi 5000 SPELLFIRE sang 449.24 KRW
10000 SPELLFIRE
898.48 KRW
Đổi 10000 SPELLFIRE sang 898.48 KRW
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SPELLFIRE thành KRW toàn diện, cho thấy giá trị của Spellfire tính theo Won Hàn Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SPELLFIRE sang KRW, lên đến 10000 SPELLFIRE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Won Hàn Quốc
Spellfire
1 KRW
11.13 SPELLFIRE
Đổi 1 KRW sang 11.13 SPELLFIRE
10 KRW
111.3 SPELLFIRE
Đổi 10 KRW sang 111.3 SPELLFIRE
50 KRW
556.49 SPELLFIRE
Đổi 50 KRW sang 556.49 SPELLFIRE
100 KRW
1,112.99 SPELLFIRE
Đổi 100 KRW sang 1,112.99 SPELLFIRE
200 KRW
2,225.97 SPELLFIRE
Đổi 200 KRW sang 2,225.97 SPELLFIRE
500 KRW
5,564.93 SPELLFIRE
Đổi 500 KRW sang 5,564.93 SPELLFIRE
1000 KRW
11,129.86 SPELLFIRE
Đổi 1000 KRW sang 11,129.86 SPELLFIRE
2000 KRW
22,259.71 SPELLFIRE
Đổi 2000 KRW sang 22,259.71 SPELLFIRE
5000 KRW
55,649.28 SPELLFIRE
Đổi 5000 KRW sang 55,649.28 SPELLFIRE
10000 KRW
111,298.55 SPELLFIRE
Đổi 10000 KRW sang 111,298.55 SPELLFIRE
50000 KRW
556,492.75 SPELLFIRE
Đổi 50000 KRW sang 556,492.75 SPELLFIRE
100000 KRW
1,112,985.5 SPELLFIRE
Đổi 100000 KRW sang 1,112,985.5 SPELLFIRE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KRW thành SPELLFIRE toàn diện, cho thấy giá trị của Won Hàn Quốc tính theo Spellfire đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KRW sang SPELLFIRE, lên đến 100000 KRW, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SPELLFIRE/KRW
SPELLFIRE/KRW: 1 SPELLFIRE = 0.08985 KRW; 2025/12/24 21:09:55
Trong 1D vừa qua, Spellfire đã thay đổi -3.31% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Spellfire(SPELLFIRE) đã thay đổi -3.31% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành SPELLFIRE trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi SPELLFIRE sang KRW: Biến động và thay đổi giá của Spellfire/KRW
Giá Spellfire cao nhất theo KRW 7 ngày qua là 0.1471 KRW trong khi giá Spellfire thấp nhất theo KRW trong 7 ngày qua là 0.08677 KRW. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Spellfire theo KRW trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SPELLFIRE theo KRW trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.1063 KRW | 0.1471 KRW | 0.1964 KRW | 0.2141 KRW |
Thấp | 0.08677 KRW | 0.08677 KRW | 0.08677 KRW | 0.08677 KRW |
Bình thường | 0 KRW | 0 KRW | 0 KRW | 0 KRW |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -3.31% | -21.55% | -34.38% | -47.90% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua SPELLFIRE (hoặc USDT) bằng KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SPELLFIRE bằng KRW. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SPELLFIRE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Spellfire
Số liệu thị trường SPELLFIRE sang KRW
SPELLFIRE/KRW:
₩0.08985
Khối lượng SPELLFIRE 24 giờ:
₩77,015,350.3
Vốn hóa thị trường SPELLFIRE:
₩57,502,992.42
Nguồn cung lưu hành SPELLFIRE:
640.00M SPELLFIRE
Tỷ giá SPELLFIRE sang KRW hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Spellfire thành Won Hàn Quốc đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Spellfire là ₩0.08985 mỗi SPELLFIRE, với tổng vốn hoá thị trường của ₩57,502,992.42 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của 640,000,000 SPELLFIRE. Khối lượng giao dịch của Spellfire đã thay đổi +13.66% (₩9,258,260.93 KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SPELLFIRE là ₩67,757,089.37.
Thông tin thêm về Spellfire trên Bitget
Thông tin Won Hàn Quốc
Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Spellfire phổ biến nhất là SPELLFIRE sang KRW, trong đó mã của Spellfire là SPELLFIRE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 86920.12 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2920.43 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.86 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 122.84 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 73812.57 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64399.12 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 118880.65 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 479955.52 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7807999.61 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.16 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SPELLFIRE sang KRW

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SPELLFIRE sang KRW
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Spellfire phổ biến

SPELLFIRE đến TWD
1 SPELLFIRE thành NT$0.001956 TWD

SPELLFIRE đến CNY
1 SPELLFIRE thành ¥0.0004363 CNY

SPELLFIRE đến USD
1 SPELLFIRE thành $0.{4}6220 USD

SPELLFIRE đến AUD
1 SPELLFIRE thành AU$0.{4}9276 AUD

SPELLFIRE đến EUR
1 SPELLFIRE thành €0.{4}5282 EUR

SPELLFIRE đến CAD
1 SPELLFIRE thành C$0.{4}8507 CAD

SPELLFIRE đến KRW
1 SPELLFIRE thành ₩0.08985 KRW

SPELLFIRE đến JPY
1 SPELLFIRE thành ¥0.009705 JPY

SPELLFIRE đến GBP
1 SPELLFIRE thành £0.{4}4609 GBP

SPELLFIRE đến BRL
1 SPELLFIRE thành R$0.0003435 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KRW

ZEC đến KRW
1 ZEC thành ₩644,840.51 KRW

SQD đến KRW
1 SQD thành ₩105.1 KRW

ZBT đến KRW
1 ZBT thành ₩145.21 KRW

PIPPIN đến KRW
1 PIPPIN thành ₩740.01 KRW

SHIB đến KRW
1 SHIB thành ₩0.01033 KRW

VSN đến KRW
1 VSN thành ₩123.25 KRW

POWER đến KRW
1 POWER thành ₩516.11 KRW

NIGHT đến KRW
1 NIGHT thành ₩117.58 KRW

ZKC đến KRW
1 ZKC thành ₩171.99 KRW

ACT đến KRW
1 ACT thành ₩60.4 KRW
Bảng chuyển đổi từ SPELLFIRE sang KRW
Tỷ giá hoán đổi của Spellfire đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 SPELLFIRE thành Won Hàn Quốc đã thay đổi -21.55% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.31%, đạt mức cao nhất là 0.1063 KRW và mức thấp nhất là 0.08677 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 SPELLFIRE là ₩0.1369 KRW , thay đổi -34.38% so với giá hiện tại. Spellfire đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -83.00% so với năm trước.
-₩
0.4388KRW24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 21:09 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 SPELLFIRE | ₩0.04492 | ₩0.04646 | -3.31% |
1 SPELLFIRE | ₩0.08985 | ₩0.09293 | -3.31% |
5 SPELLFIRE | ₩0.4492 | ₩0.4646 | -3.31% |
10 SPELLFIRE | ₩0.8985 | ₩0.9293 | -3.31% |
50 SPELLFIRE | ₩4.49 | ₩4.65 | -3.31% |
100 SPELLFIRE | ₩8.98 | ₩9.29 | -3.31% |
500 SPELLFIRE | ₩44.92 | ₩46.46 | -3.31% |
1000 SPELLFIRE | ₩89.85 | ₩92.93 | -3.31% |
Câu Hỏi Thường Gặp SPELLFIRE/KRW
1 Spellfire bằng bao nhiêu KRW?
Hiện tại, giá 1 Spellfire (SPELLFIRE) trong Won Hàn Quốc (KRW) là ₩0.08985.
Tôi có thể mua bao nhiêu SPELLFIRE với 1 KRW?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 11.13 SPELLFIRE đối với KRW.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SPELLFIRE sang KRW?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SPELLFIRE sang KRW của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SPELLFIRE bất kỳ sang KRW. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KRW tương đương 55.65 SPELLFIRE, trong khi 5 SPELLFIRE sẽ có giá khoảng 0.4492KRW.
Giá cao nhất của SPELLFIRE/KRW trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SPELLFIRE tính theo KRW là ₩195.31. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SPELLFIRE/KRW có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Spellfire tính theo KRW như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Spellfire (SPELLFIRE) đã giảm 21.55%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Spellfire (SPELLFIRE) đã giảm 34.38% so với Won Hàn Quốc (KRW).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SPELLFIRE thành KRW?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Spellfire và Won Hàn Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SPELLFIRE/KRW. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SPELLFIRE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SPELLFIRE/KRW tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SPELLFIRE/KRW giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SPELLFIRE/KRW. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Spellfire và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Spellfire: SPELLFIRE sang Đô la Mỹ (USD), SPELLFIRE sang Euro (EUR), SPELLFIRE sang Bảng Anh (GBP), SPELLFIRE sang Đô la Canada (CAD), SPELLFIRE sang Rupee Ấn Độ (INR), SPELLFIRE sang Rupee Pakistan (PKR), SPELLFIRE sang Real Brazil (BRL), SPELLFIRE sang ...
Giá của Spellfire ở Mỹ là $0.{4}6220 USD. Ngoài ra, giá của Spellfire là €0.{4}5282 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}4609 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}8507 CAD ở Canada, ₹0.005588 INR ở Ấn Độ, ₨0.01743 PKR ở Pakistan, R$0.0003435 BRL ở Brazil, ...
Cặp Spellfire phổ biến nhất là SPELLFIRE sang Won Hàn Quốc(KRW). Giá của 1 Spellfire (SPELLFIRE) ở Won Hàn Quốc (KRW) là ₩0.08985.
Giá của Spellfire ở Mỹ là $0.{4}6220 USD. Ngoài ra, giá của Spellfire là €0.{4}5282 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}4609 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}8507 CAD ở Canada, ₹0.005588 INR ở Ấn Độ, ₨0.01743 PKR ở Pakistan, R$0.0003435 BRL ở Brazil, ...
Cặp Spellfire phổ biến nhất là SPELLFIRE sang Won Hàn Quốc(KRW). Giá của 1 Spellfire (SPELLFIRE) ở Won Hàn Quốc (KRW) là ₩0.08985.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
Elon Musk gửi thông điệp tới 100.000 người biểu tình ở London: Anh cần một “cuộc cách mạng thay đổi”ETF spot Ethereum ghi nhận dòng tiền ròng 638 triệu USD trong tuần trước, dẫn đầu là FETH của Fidelity với dòng tiền ròng 381 triệu USDMatrixport: Market Index Fund đã được đăng ký Marketing với Cơ quan Quản lý Hành vi Tài chính (FCA) của Vương quốc AnhDự báo tuần này: "Phát súng lệnh" cắt giảm lãi suất của Fed sắp vang lên, câu chuyện AI và metaverse lại dấy lên sóng gióArbitrum, Tac và Base đứng đầu ba vị trí về dòng tiền ròng vào cầu nối chuỗi chéo trong 7 ngày quaTuần này sẽ có hơn 353 triệu đô la giá trị token được mở khóa.Bitget ra mắt “Chương trình Airdrop VIP Trader”, phát hành airdrop BGB định kỳ hàng thángTại sao USDC có thể được sử dụng làm Gas?Piggycell hàng đầu Hàn Quốc dẫn đầu đổi mới hệ sinh thái Web3 với công nghệ RWARootData: ID sẽ mở khóa token trị giá khoảng 12,01 triệu đô la sau một tuần










































