Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi SOV thành ILS

SOV/ILS: 1 SOV = 0.2702 ILS. Giá chuyển đổi 1 Sovryn (SOV) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.2702 ILS hôm nay.
SOV
SOV
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SOV/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Sovryn (SOV) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SOV hiện có giá trị là 0.2702 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SOV hiện có giá 0.2702 ILS, nghĩa là mua 5 SOV sẽ mất 1.35 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 3.7 SOV và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 18.51 SOV, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi SOV sang ILS

Chuyển đổi ILS sang SOV

Sovryn
Shekel Israel mới
1 SOV
0.2702  ILS
Đổi 1 SOV sang 0.2702 ILS
2 SOV
0.5403  ILS
Đổi 2 SOV sang 0.5403 ILS
5 SOV
1.35  ILS
Đổi 5 SOV sang 1.35 ILS
10 SOV
2.7  ILS
Đổi 10 SOV sang 2.7 ILS
20 SOV
5.4  ILS
Đổi 20 SOV sang 5.4 ILS
50 SOV
13.51  ILS
Đổi 50 SOV sang 13.51 ILS
100 SOV
27.02  ILS
Đổi 100 SOV sang 27.02 ILS
200 SOV
54.03  ILS
Đổi 200 SOV sang 54.03 ILS
500 SOV
135.08  ILS
Đổi 500 SOV sang 135.08 ILS
1000 SOV
270.16  ILS
Đổi 1000 SOV sang 270.16 ILS
5000 SOV
1,350.8  ILS
Đổi 5000 SOV sang 1,350.8 ILS
10000 SOV
2,701.59  ILS
Đổi 10000 SOV sang 2,701.59 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SOV thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Sovryn tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SOV sang ILS, lên đến 10000 SOV, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Sovryn
1 ILS
3.7 SOV
Đổi 1 ILS sang 3.7 SOV
10 ILS
37.02 SOV
Đổi 10 ILS sang 37.02 SOV
50 ILS
185.08 SOV
Đổi 50 ILS sang 185.08 SOV
100 ILS
370.15 SOV
Đổi 100 ILS sang 370.15 SOV
200 ILS
740.3 SOV
Đổi 200 ILS sang 740.3 SOV
500 ILS
1,850.76 SOV
Đổi 500 ILS sang 1,850.76 SOV
1000 ILS
3,701.52 SOV
Đổi 1000 ILS sang 3,701.52 SOV
2000 ILS
7,403.04 SOV
Đổi 2000 ILS sang 7,403.04 SOV
5000 ILS
18,507.6 SOV
Đổi 5000 ILS sang 18,507.6 SOV
10000 ILS
37,015.2 SOV
Đổi 10000 ILS sang 37,015.2 SOV
50000 ILS
185,076 SOV
Đổi 50000 ILS sang 185,076 SOV
100000 ILS
370,152.01 SOV
Đổi 100000 ILS sang 370,152.01 SOV
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành SOV toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Sovryn đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang SOV, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ SOV/ILS

SOV/ILS: 1 SOV = 0.2702 ILS; 2025/12/24 09:47:43
Trong 1D vừa qua, Sovryn đã thay đổi +15.78% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Sovryn(SOV) đã thay đổi +15.78% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành SOV trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi SOV sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Sovryn/ILS

Giá Sovryn cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.3268 ILS trong khi giá Sovryn thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.2033 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Sovryn theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SOV theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.2871 ILS
0.3268 ILS
0.4403 ILS
0.5322 ILS
Thấp
0.2359 ILS
0.2033 ILS
0.1990 ILS
0.1990 ILS
Bình thường
0 ILS
0 ILS
0 ILS
0 ILS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+15.78%
+20.89%
-22.85%
-12.29%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua SOV (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SOV bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SOV bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Sovryn

Số liệu thị trường SOV sang ILS

SOV/ILS:
₪0.2702
Khối lượng SOV 24 giờ:
₪99,680.5
Vốn hóa thị trường SOV:
₪13,415,644.47
Nguồn cung lưu hành SOV:
49.66M SOV

Tỷ giá SOV sang ILS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Sovryn thành Shekel Israel mới đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Sovryn là ₪0.2702 mỗi SOV, với tổng vốn hoá thị trường của ₪13,415,644.47 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 49,658,276 SOV. Khối lượng giao dịch của Sovryn đã thay đổi +25.25% (₪20,092.98 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SOV là ₪79,587.51.

Thông tin thêm về Sovryn trên Bitget

Thông tin Shekel Israel mới

Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Sovryn phổ biến nhất là SOV sang ILS, trong đó mã của Sovryn là SOV. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87525.27 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2965.41 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.88 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 124.21 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74230.18 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64777.45 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119743.32 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 483156.97 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7860250.28 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.16 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi SOV sang ILS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi SOV sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Sovryn phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
SOV đến TWD
1 SOV thành NT$2.66 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
SOV đến CNY
1 SOV thành ¥0.5946 CNY
popular info Đô la Mỹ
SOV đến USD
1 SOV thành $0.08477 USD
popular info Đô la Úc
SOV đến AUD
1 SOV thành AU$0.1263 AUD
popular info Shekel Israel mới
SOV đến ILS
1 SOV thành ₪0.2702 ILS
popular info Euro
SOV đến EUR
1 SOV thành €0.07189 EUR
popular info Đô la Canada
SOV đến CAD
1 SOV thành C$0.1160 CAD
popular info Won Hàn Quốc
SOV đến KRW
1 SOV thành ₩123.59 KRW
popular info Yên Nhật
SOV đến JPY
1 SOV thành ¥13.21 JPY
popular info Bảng Anh
SOV đến GBP
1 SOV thành £0.06274 GBP
popular info Real Brazil
SOV đến BRL
1 SOV thành R$0.4679 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ILS

other assets Avantis
AVNT đến ILS
1 AVNT thành ₪1.16 ILS
other assets DAR Open Network
D đến ILS
1 D thành ₪0.04945 ILS
other assets Velo
VELO đến ILS
1 VELO thành ₪0.02171 ILS
other assets ZEROBASE
ZBT đến ILS
1 ZBT thành ₪0.2738 ILS
other assets Ethereum
ETH đến ILS
1 ETH thành ₪9,310.52 ILS
other assets Subsquid
SQD đến ILS
1 SQD thành ₪0.1844 ILS
other assets pippin
PIPPIN đến ILS
1 PIPPIN thành ₪1.53 ILS
other assets PlaysOut
PLAY đến ILS
1 PLAY thành ₪0.1496 ILS
other assets Baby Shark Universe
BSU đến ILS
1 BSU thành ₪0.4667 ILS
other assets Falcon Finance
FF đến ILS
1 FF thành ₪0.2954 ILS

Bảng chuyển đổi từ SOV sang ILS

Tỷ giá hoán đổi của Sovryn đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 SOV thành Shekel Israel mới đã thay đổi +20.89% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +15.78%, đạt mức cao nhất là 0.2871 ILS và mức thấp nhất là 0.2359 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 SOV là ₪0.3507 ILS , thay đổi -22.85% so với giá hiện tại. Sovryn đã thay đổi
-
0.7101ILS
, tương đương mức thay đổi -72.32% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 09:47 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 SOV
₪0.1351₪0.1166
+15.78%
1 SOV
₪0.2702₪0.2331
+15.78%
5 SOV
₪1.35₪1.17
+15.78%
10 SOV
₪2.7₪2.33
+15.78%
50 SOV
₪13.51₪11.66
+15.78%
100 SOV
₪27.02₪23.31
+15.78%
500 SOV
₪135.08₪116.55
+15.78%
1000 SOV
₪270.16₪233.11
+15.78%

Câu Hỏi Thường Gặp SOV/ILS

1 Sovryn bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Sovryn (SOV) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.2702.
Tôi có thể mua bao nhiêu SOV với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3.7 SOV đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SOV sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SOV sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SOV bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 18.51 SOV, trong khi 5 SOV sẽ có giá khoảng 1.35ILS.
Giá cao nhất của SOV/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SOV tính theo ILS là ₪143.14. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SOV/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Sovryn tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Sovryn (SOV) đã tăng 20.89%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Sovryn (SOV) đã giảm 22.85% so với Shekel Israel mới (ILS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SOV thành ILS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Sovryn và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SOV/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SOV hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SOV/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SOV/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SOV/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Sovryn và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Sovryn: SOV sang Đô la Mỹ (USD), SOV sang Euro (EUR), SOV sang Bảng Anh (GBP), SOV sang Đô la Canada (CAD), SOV sang Rupee Ấn Độ (INR), SOV sang Rupee Pakistan (PKR), SOV sang Real Brazil (BRL), SOV sang ...
Giá của Sovryn ở Mỹ là $0.08477 USD. Ngoài ra, giá của Sovryn là €0.07189 EUR ở khu vực đồng euro, £0.06274 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1160 CAD ở Canada, ₹7.61 INR ở Ấn Độ, ₨23.73 PKR ở Pakistan, R$0.4679 BRL ở Brazil, ...
Cặp Sovryn phổ biến nhất là SOV sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Sovryn (SOV) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.2702.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.