Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.95%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87205.27 (-2.30%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.95%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87205.27 (-2.30%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.95%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87205.27 (-2.30%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SOFAC thành GHS
SOFAC/GHS: 1 SOFAC = 0.002390 GHS. Giá chuyển đổi 1 SofaCat (SOFAC) thành Cedi Ghana (GHS) là 0.002390 GHS hôm nay.

SOFAC
GHS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SOFAC/GHS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi SofaCat (SOFAC) thành Cedi Ghana (GHS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SOFAC hiện có giá trị là 0.002390 GHS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SOFAC hiện có giá 0.002390 GHS, nghĩa là mua 5 SOFAC sẽ mất 0.01195 GHS. Tương tự, ₵1 GHS có thể được chuyển đổi thành 418.47 SOFAC và ₵50 GHS có thể được chuyển đổi thành 2,092.33 SOFAC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SOFAC sang GHS
Chuyển đổi GHS sang SOFAC
SofaCat
Cedi Ghana
1 SOFAC
0.002390 GHS
Đổi 1 SOFAC sang 0.002390 GHS
2 SOFAC
0.004779 GHS
Đổi 2 SOFAC sang 0.004779 GHS
5 SOFAC
0.01195 GHS
Đổi 5 SOFAC sang 0.01195 GHS
10 SOFAC
0.02390 GHS
Đổi 10 SOFAC sang 0.02390 GHS
20 SOFAC
0.04779 GHS
Đổi 20 SOFAC sang 0.04779 GHS
50 SOFAC
0.1195 GHS
Đổi 50 SOFAC sang 0.1195 GHS
100 SOFAC
0.2390 GHS
Đổi 100 SOFAC sang 0.2390 GHS
200 SOFAC
0.4779 GHS
Đổi 200 SOFAC sang 0.4779 GHS
500 SOFAC
1.19 GHS
Đổi 500 SOFAC sang 1.19 GHS
1000 SOFAC
2.39 GHS
Đổi 1000 SOFAC sang 2.39 GHS
5000 SOFAC
11.95 GHS
Đổi 5000 SOFAC sang 11.95 GHS
10000 SOFAC
23.9 GHS
Đổi 10000 SOFAC sang 23.9 GHS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SOFAC thành GHS toàn diện, cho thấy giá trị của SofaCat tính theo Cedi Ghana đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SOFAC sang GHS, lên đến 10000 SOFAC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Cedi Ghana
SofaCat
1 GHS
418.47 SOFAC
Đổi 1 GHS sang 418.47 SOFAC
10 GHS
4,184.66 SOFAC
Đổi 10 GHS sang 4,184.66 SOFAC
50 GHS
20,923.32 SOFAC
Đổi 50 GHS sang 20,923.32 SOFAC
100 GHS
41,846.65 SOFAC
Đổi 100 GHS sang 41,846.65 SOFAC
200 GHS
83,693.3 SOFAC
Đổi 200 GHS sang 83,693.3 SOFAC
500 GHS
209,233.24 SOFAC
Đổi 500 GHS sang 209,233.24 SOFAC
1000 GHS
418,466.49 SOFAC
Đổi 1000 GHS sang 418,466.49 SOFAC
2000 GHS
836,932.97 SOFAC
Đổi 2000 GHS sang 836,932.97 SOFAC
5000 GHS
2,092,332.43 SOFAC
Đổi 5000 GHS sang 2,092,332.43 SOFAC
10000 GHS
4,184,664.86 SOFAC
Đổi 10000 GHS sang 4,184,664.86 SOFAC
50000 GHS
20,923,324.31 SOFAC
Đổi 50000 GHS sang 20,923,324.31 SOFAC
100000 GHS
41,846,648.62 SOFAC
Đổi 100000 GHS sang 41,846,648.62 SOFAC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GHS thành SOFAC toàn diện, cho thấy giá trị của Cedi Ghana tính theo SofaCat đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GHS sang SOFAC, lên đến 100000 GHS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SOFAC/GHS
SOFAC/GHS: 1 SOFAC = 0.002390 GHS; 2025/12/30 02:14:59
Trong 1D vừa qua, SofaCat đã thay đổi -1.73% thành GHS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy SofaCat(SOFAC) đã thay đổi -1.73% thành GHS trong khi đó Cedi Ghana(GHS) đã thay đổi % thành SOFAC trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi SOFAC sang GHS: Biến động và thay đổi giá của SofaCat/GHS
Giá SofaCat cao nhất theo GHS 7 ngày qua là 0.002642 GHS trong khi giá SofaCat thấp nhất theo GHS trong 7 ngày qua là 0.002387 GHS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá SofaCat theo GHS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SOFAC theo GHS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.002493 GHS | 0.002642 GHS | 0.003361 GHS | 0.005982 GHS |
Thấp | 0.002390 GHS | 0.002387 GHS | 0.002343 GHS | 0.002194 GHS |
Bình thường | 0 GHS | 0 GHS | 0 GHS | 0 GHS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.73% | -8.58% | -7.46% | -52.52% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua SOFAC (hoặc USDT) bằng GHS (Ghanaian Cedi)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SOFAC bằng GHS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SOFAC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin SofaCat
Số liệu thị trường SOFAC sang GHS
SOFAC/GHS:
₵0.002390
Khối lượng SOFAC 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường SOFAC:
₵226,094.57
Nguồn cung lưu hành SOFAC:
94.61M SOFAC
Tỷ giá SOFAC sang GHS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi SofaCat thành Cedi Ghana đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của SofaCat là ₵0.002390 mỗi SOFAC, với tổng vốn hoá thị trường của ₵226,094.57 GHS dựa trên nguồn cung lưu hành của 94,613,000 SOFAC. Khối lượng giao dịch của SofaCat đã thay đổi -100.00% (₵-- GHS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SOFAC là ₵--.
Thông tin thêm về SofaCat trên Bitget
Thông tin Cedi Ghana
Ký hiệu của GHS là ₵.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá SofaCat phổ biến nhất là SOFAC sang GHS, trong đó mã của SofaCat là SOFAC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GHS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 73990.84 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64494.78 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119223.43 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 485353.06 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7832121.39 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.46 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SOFAC sang GHS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SOFAC sang GHS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi SofaCat phổ biến
SOFAC đến TWD
1 SOFAC thành NT$0.006763 TWD
SOFAC đến CNY
1 SOFAC thành ¥0.001507 CNY
SOFAC đến USD
1 SOFAC thành $0.0002152 USD
SOFAC đến AUD
1 SOFAC thành AU$0.0003211 AUD
SOFAC đến GHS
1 SOFAC thành ₵0.002390 GHS
SOFAC đến EUR
1 SOFAC thành €0.0001828 EUR
SOFAC đến CAD
1 SOFAC thành C$0.0002945 CAD
SOFAC đến KRW
1 SOFAC thành ₩0.3086 KRW
SOFAC đến JPY
1 SOFAC thành ¥0.03362 JPY
SOFAC đến GBP
1 SOFAC thành £0.0001593 GBP
SOFAC đến BRL
1 SOFAC thành R$0.001199 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GHS

BTC đến GHS
1 BTC thành ₵968,070.56 GHS

NIGHT đến GHS
1 NIGHT thành ₵1.06 GHS

ELIZAOS đến GHS
1 ELIZAOS thành ₵0.04391 GHS

ETH đến GHS
1 ETH thành ₵32,556.12 GHS

SQD đến GHS
1 SQD thành ₵1.09 GHS

ZEC đến GHS
1 ZEC thành ₵5,968.33 GHS

X đến GHS
1 X thành ₵0.0002223 GHS

AVNT đến GHS
1 AVNT thành ₵4.5 GHS

BLZ đến GHS
1 BLZ thành ₵0.2342 GHS

ZRX đến GHS
1 ZRX thành ₵1.9 GHS
Bảng chuyển đổi từ SOFAC sang GHS
Tỷ giá hoán đổi của SofaCat đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 SOFAC thành Cedi Ghana đã thay đổi -8.58% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.73%, đạt mức cao nhất là 0.002493 GHS và mức thấp nhất là 0.002390 GHS . Một tháng trước, giá trị của 1 SOFAC là ₵0.002582 GHS , thay đổi -7.46% so với giá hiện tại. SofaCat đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -88.60% so với năm trước.
-₵
0.01857GHS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 02:14 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 SOFAC | ₵0.001195 | ₵0.001216 | -1.73% |
1 SOFAC | ₵0.002390 | ₵0.002432 | -1.73% |
5 SOFAC | ₵0.01195 | ₵0.01216 | -1.73% |
10 SOFAC | ₵0.02390 | ₵0.02432 | -1.73% |
50 SOFAC | ₵0.1195 | ₵0.1216 | -1.73% |
100 SOFAC | ₵0.2390 | ₵0.2432 | -1.73% |
500 SOFAC | ₵1.19 | ₵1.22 | -1.73% |
1000 SOFAC | ₵2.39 | ₵2.43 | -1.73% |
Câu Hỏi Thường Gặp SOFAC/GHS
1 SofaCat bằng bao nhiêu GHS?
Hiện tại, giá 1 SofaCat (SOFAC) trong Cedi Ghana (GHS) là ₵0.002390.
Tôi có thể mua bao nhiêu SOFAC với 1 GHS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 418.47 SOFAC đối với GHS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SOFAC sang GHS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SOFAC sang GHS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SOFAC bất kỳ sang GHS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GHS tương đương 2,092.33 SOFAC, trong khi 5 SOFAC sẽ có giá khoảng 0.01195GHS.
Giá cao nhất của SOFAC/GHS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SOFAC tính theo GHS là ₵0.4416. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SOFAC/GHS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của SofaCat tính theo GHS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ gi á chuyển đổi SofaCat (SOFAC) đã giảm 8.58%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi SofaCat (SOFAC) đã giảm 7.46% so với Cedi Ghana (GHS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SOFAC thành GHS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa SofaCat và Cedi Ghana, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SOFAC/GHS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SOFAC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SOFAC/GHS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SOFAC/GHS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SOFAC/GHS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của SofaCat và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.








