Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.12%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87293.00 (-0.35%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.12%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87293.00 (-0.35%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.12%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87293.00 (-0.35%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SMART thành KES
SMART/KES: 1 SMART = 0.8086 KES. Giá chuyển đổi 1 SMART (SMART) thành Shilling Kenya (KES) là 0.8086 KES hôm nay.

SMART
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SMART/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi SMART (SMART) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SMART hiện có giá trị là 0.8086 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SMART hiện có giá 0.8086 KES, nghĩa là mua 5 SMART sẽ mất 4.04 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 1.24 SMART và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 6.18 SMART, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SMART sang KES
Chuyển đổi KES sang SMART
SMART
Shilling Kenya
1 SMART
0.8086 KES
Đổi 1 SMART sang 0.8086 KES
2 SMART
1.62 KES
Đổi 2 SMART sang 1.62 KES
5 SMART
4.04 KES
Đổi 5 SMART sang 4.04 KES
10 SMART
8.09 KES
Đổi 10 SMART sang 8.09 KES
20 SMART
16.17 KES
Đổi 20 SMART sang 16.17 KES
50 SMART
40.43 KES
Đổi 50 SMART sang 40.43 KES
100 SMART
80.86 KES
Đổi 100 SMART sang 80.86 KES
200 SMART
161.71 KES
Đổi 200 SMART sang 161.71 KES
500 SMART
404.28 KES
Đổi 500 SMART sang 404.28 KES
1000 SMART
808.56 KES
Đổi 1000 SMART sang 808.56 KES
5000 SMART
4,042.82 KES
Đổi 5000 SMART sang 4,042.82 KES
10000 SMART
8,085.64 KES
Đổi 10000 SMART sang 8,085.64 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SMART thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của SMART tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SMART sang KES, lên đến 10000 SMART, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
SMART
1 KES
1.24 SMART
Đổi 1 KES sang 1.24 SMART
10 KES
12.37 SMART
Đổi 10 KES sang 12.37 SMART
50 KES
61.84 SMART
Đổi 50 KES sang 61.84 SMART
100 KES
123.68 SMART
Đổi 100 KES sang 123.68 SMART
200 KES
247.35 SMART
Đổi 200 KES sang 247.35 SMART
500 KES
618.38 SMART
Đổi 500 KES sang 618.38 SMART
1000 KES
1,236.76 SMART
Đổi 1000 KES sang 1,236.76 SMART
2000 KES
2,473.52 SMART
Đổi 2000 KES sang 2,473.52 SMART
5000 KES
6,183.81 SMART
Đổi 5000 KES sang 6,183.81 SMART
10000 KES
12,367.61 SMART
Đổi 10000 KES sang 12,367.61 SMART
50000 KES
61,838.05 SMART
Đổi 50000 KES sang 61,838.05 SMART
100000 KES
123,676.11 SMART
Đổi 100000 KES sang 123,676.11 SMART
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành SMART toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo SMART đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang SMART, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SMART/KES
SMART/KES: 1 SMART = 0.8086 KES; 2025/12/24 13:55:20
Trong 1D vừa qua, SMART đã thay đổi +2.81% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy SMART(SMART) đã thay đổi +2.81% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành SMART trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi SMART sang KES: Biến động và thay đổi giá của SMART/KES
Giá SMART cao nhất theo KES 7 ngày qua là 1.03 KES trong khi giá SMART thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.4921 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá SMART theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SMART theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.8387 KES | 1.03 KES | 1.03 KES | 1.03 KES |
Thấp | 0.7782 KES | 0.4921 KES | 0.3545 KES | 0.3545 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +2.81% | +60.03% | +117.62% | +32.47% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua SMART (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SMART bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SMART bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin SMART
Số liệu thị trường SMART sang KES
SMART/KES:
KSh0.8086
Khối lượng SMART 24 giờ:
KSh65,895,656.32
Vốn hóa thị trường SMART:
KSh5,433,895,149.6
Nguồn cung lưu hành SMART:
6.72B SMART
Tỷ giá SMART sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi SMART thành Shilling Kenya đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của SMART là KSh0.8086 mỗi SMART, với tổng vốn hoá thị trường của KSh5,433,895,149.6 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 6,720,430,000 SMART. Khối lượng giao dịch của SMART đã thay đổi +2.12% (KSh1,368,808.03 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SMART là KSh64,526,848.28.
Thông tin thêm về SMART trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá SMART phổ biến nhất là SMART sang KES, trong đó mã của SMART là SMART. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87525.27 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2965.41 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.88 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 124.21 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74186.42 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64751.19 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119664.54 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 483043.19 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7856871.80 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.15 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SMART sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SMART sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi SMART phổ biến

SMART đến TWD
1 SMART thành NT$0.1970 TWD
SMART đến KES
1 SMART thành KSh0.8086 KES

SMART đến CNY
1 SMART thành ¥0.04400 CNY

SMART đến USD
1 SMART thành $0.006273 USD

SMART đến AUD
1 SMART thành AU$0.009345 AUD

SMART đến EUR
1 SMART thành €0.005317 EUR

SMART đến CAD
1 SMART thành C$0.008576 CAD

SMART đến KRW
1 SMART thành ₩9.09 KRW

SMART đến JPY
1 SMART thành ¥0.9781 JPY

SMART đến GBP
1 SMART thành £0.004641 GBP

SMART đến BRL
1 SMART thành R$0.03462 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

AVNT đến KES
1 AVNT thành KSh45.77 KES

PIPPIN đến KES
1 PIPPIN thành KSh64.4 KES

ZBT đến KES
1 ZBT thành KSh11.5 KES

SQD đến KES
1 SQD thành KSh9.02 KES

ZKC đến KES
1 ZKC thành KSh15.35 KES

MOVE đến KES
1 MOVE thành KSh4.93 KES

VSN đến KES
1 VSN thành KSh10.92 KES

NIGHT đến KES
1 NIGHT thành KSh9.4 KES

POWER đến KES
1 POWER thành KSh49.75 KES

KERNEL đến KES
1 KERNEL thành KSh9.02 KES
Bảng chuyển đổi từ SMART sang KES
Tỷ giá hoán đổi của SMART đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 SMART thành Shilling Kenya đã thay đổi +60.03% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.81%, đạt mức cao nhất là 0.8387 KES và mức thấp nhất là 0.7782 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 SMART là KSh0.3674 KES , thay đổi +117.62% so với giá hiện tại. SMART đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +302.83% so với năm trước.
+KSh
0.6134KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 13:55 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 SMART | KSh0.4043 | KSh0.3931 | +2.81% |
1 SMART | KSh0.8086 | KSh0.7863 | +2.81% |
5 SMART | KSh4.04 | KSh3.93 | +2.81% |
10 SMART | KSh8.09 | KSh7.86 | +2.81% |
50 SMART | KSh40.43 | KSh39.31 | +2.81% |
100 SMART | KSh80.86 | KSh78.63 | +2.81% |
500 SMART | KSh404.28 | KSh393.13 | +2.81% |
1000 SMART | KSh808.56 | KSh786.27 | +2.81% |
Câu Hỏi Thường Gặp SMART/KES
1 SMART bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 SMART (SMART) trong Shilling Kenya (KES) là KSh0.8086.
Tôi có thể mua bao nhiêu SMART với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.24 SMART đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SMART sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SMART sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SMART bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 6.18 SMART, trong khi 5 SMART sẽ có giá khoảng 4.04KES.
Giá cao nhất của SMART/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SMART tính theo KES là KSh1.51. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SMART/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của SMART tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi SMART (SMART) đã tăng 60.03%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi SMART (SMART) đã tăng 117.62% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SMART thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa SMART và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SMART/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SMART hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SMART/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SMART/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SMART/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của SMART và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp SMART: SMART sang Đô la Mỹ (USD), SMART sang Euro (EUR), SMART sang Bảng Anh (GBP), SMART sang Đô la Canada (CAD), SMART sang Rupee Ấn Độ (INR), SMART sang Rupee Pakistan (PKR), SMART sang Real Brazil (BRL), SMART sang ...
Giá của SMART ở Mỹ là $0.006273 USD. Ngoài ra, giá của SMART là €0.005317 EUR ở khu vực đồng euro, £0.004641 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.008576 CAD ở Canada, ₹0.5631 INR ở Ấn Độ, ₨1.76 PKR ở Pakistan, R$0.03462 BRL ở Brazil, ...
Cặp SMART phổ biến nhất là SMART sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 SMART (SMART) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.8086.
Giá của SMART ở Mỹ là $0.006273 USD. Ngoài ra, giá của SMART là €0.005317 EUR ở khu vực đồng euro, £0.004641 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.008576 CAD ở Canada, ₹0.5631 INR ở Ấn Độ, ₨1.76 PKR ở Pakistan, R$0.03462 BRL ở Brazil, ...
Cặp SMART phổ biến nhất là SMART sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 SMART (SMART) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.8086.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.











































