Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.11%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$86984.00 (+0.02%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.11%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$86984.00 (+0.02%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.11%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$86984.00 (+0.02%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi XRT thành ISK
XRT/ISK: 1 XRT = 109.47 ISK. Giá chuyển đổi 1 Robonomics.network (XRT) thành Króna Iceland (ISK) là 109.47 ISK hôm nay.

XRT
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá XRT/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Robonomics.network (XRT) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 XRT hiện có giá trị là 109.47 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 XRT hiện có giá 109.47 ISK, nghĩa là mua 5 XRT sẽ mất 547.33 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.009135 XRT và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.04568 XRT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi XRT sang ISK
Chuyển đổi ISK sang XRT
Robonomics.network
Króna Iceland
1 XRT
109.47 ISK
Đổi 1 XRT sang 109.47 ISK
2 XRT
218.93 ISK
Đổi 2 XRT sang 218.93 ISK
5 XRT
547.33 ISK
Đổi 5 XRT sang 547.33 ISK
10 XRT
1,094.67 ISK
Đổi 10 XRT sang 1,094.67 ISK
20 XRT
2,189.33 ISK
Đổi 20 XRT sang 2,189.33 ISK
50 XRT
5,473.33 ISK
Đổi 50 XRT sang 5,473.33 ISK
100 XRT
10,946.67 ISK
Đổi 100 XRT sang 10,946.67 ISK
200 XRT
21,893.33 ISK
Đổi 200 XRT sang 21,893.33 ISK
500 XRT
54,733.33 ISK
Đổi 500 XRT sang 54,733.33 ISK
1000 XRT
109,466.66 ISK
Đổi 1000 XRT sang 109,466.66 ISK
5000 XRT
547,333.3 ISK
Đổi 5000 XRT sang 547,333.3 ISK
10000 XRT
1,094,666.61 ISK
Đổi 10000 XRT sang 1,094,666.61 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi XRT thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Robonomics.network tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 XRT sang ISK, lên đến 10000 XRT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Robonomics.network
1 ISK
0.009135 XRT
Đổi 1 ISK sang 0.009135 XRT
10 ISK
0.09135 XRT
Đổi 10 ISK sang 0.09135 XRT
50 ISK
0.4568 XRT
Đổi 50 ISK sang 0.4568 XRT
100 ISK
0.9135 XRT
Đổi 100 ISK sang 0.9135 XRT
200 ISK
1.83 XRT
Đổi 200 ISK sang 1.83 XRT
500 ISK
4.57 XRT
Đổi 500 ISK sang 4.57 XRT
1000 ISK
9.14 XRT
Đổi 1000 ISK sang 9.14 XRT
2000 ISK
18.27 XRT
Đổi 2000 ISK sang 18.27 XRT
5000 ISK
45.68 XRT
Đổi 5000 ISK sang 45.68 XRT
10000 ISK
91.35 XRT
Đổi 10000 ISK sang 91.35 XRT
50000 ISK
456.76 XRT
Đổi 50000 ISK sang 456.76 XRT
100000 ISK
913.52 XRT
Đổi 100000 ISK sang 913.52 XRT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành XRT toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Robonomics.network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang XRT, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ XRT/ISK
XRT/ISK: 1 XRT = 109.47 ISK; 2025/12/24 15:06:54
Trong 1D vừa qua, Robonomics.network đã thay đổi +18.45% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Robonomics.network(XRT) đã thay đổi +18.45% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành XRT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi XRT sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Robonomics.network/ISK
Giá Robonomics.network cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 130.18 ISK trong khi giá Robonomics.network thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 87.24 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Robonomics.network theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá XRT theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 109.66 ISK | 130.18 ISK | 143.56 ISK | 363.68 ISK |
Thấp | 87.24 ISK | 87.24 ISK | 86.83 ISK | 86.83 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +18.45% | -7.83% | -6.72% | -68.31% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua XRT (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp XRT bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua XRT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Robonomics.network
Số liệu thị trường XRT sang ISK
XRT/ISK:
kr109.47
Khối lượng XRT 24 giờ:
kr695,761.7
Vốn hóa thị trường XRT:
kr186,599,467.82
Nguồn cung lưu hành XRT:
1.70M XRT
Tỷ giá XRT sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Robonomics.network thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Robonomics.network là kr109.47 mỗi XRT, với tổng vốn hoá thị trường của kr186,599,467.82 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,704,623.8 XRT. Khối lượng giao dịch của Robonomics.network đã thay đổi -47.22% (kr-622,383.21 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của XRT là kr1,318,144.9.
Thông tin thêm về Robonomics.network trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Robonomics.network phổ biến nhất là XRT sang ISK, trong đó mã của Robonomics.network là XRT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87525.27 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2965.41 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.88 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 124.21 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74247.68 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64794.95 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119699.55 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 483349.53 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7854000.97 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.15 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi XRT sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi XRT sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Robonomics.network phổ biến

XRT đến TWD
1 XRT thành NT$27.4 TWD

XRT đến CNY
1 XRT thành ¥6.12 CNY
XRT đến ISK
1 XRT thành kr109.47 ISK

XRT đến USD
1 XRT thành $0.8718 USD

XRT đến AUD
1 XRT thành AU$1.3 AUD

XRT đến EUR
1 XRT thành €0.7396 EUR

XRT đến CAD
1 XRT thành C$1.19 CAD

XRT đến KRW
1 XRT thành ₩1,262.31 KRW

XRT đến JPY
1 XRT thành ¥136.02 JPY

XRT đến GBP
1 XRT thành £0.6454 GBP

XRT đến BRL
1 XRT thành R$4.81 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

COOL đến ISK
1 COOL thành kr0.007274 ISK

PIPPIN đến ISK
1 PIPPIN thành kr64.53 ISK

SQD đến ISK
1 SQD thành kr8.46 ISK

AVNT đến ISK
1 AVNT thành kr43.36 ISK

ZBT đến ISK
1 ZBT thành kr12.22 ISK

ZKC đến ISK
1 ZKC thành kr15.07 ISK

XPL đến ISK
1 XPL thành kr16.09 ISK

MOVE đến ISK
1 MOVE thành kr4.68 ISK

VSN đến ISK
1 VSN thành kr10.66 ISK

BDX đến ISK
1 BDX thành kr12.49 ISK
Bảng chuyển đổi từ XRT sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Robonomics.network đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 XRT thành Króna Iceland đã thay đổi -7.83% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +18.45%, đạt mức cao nhất là 109.66 ISK và mức thấp nhất là 87.24 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 XRT là kr117.33 ISK , thay đổi -6.72% so với giá hiện tại. Robonomics.network đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -48.61% so với năm trước.
-kr
103.24ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 15:06 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 XRT | kr54.73 | kr46.23 | +18.45% |
1 XRT | kr109.47 | kr92.46 | +18.45% |
5 XRT | kr547.33 | kr462.31 | +18.45% |
10 XRT | kr1,094.67 | kr924.62 | +18.45% |
50 XRT | kr5,473.33 | kr4,623.11 | +18.45% |
100 XRT | kr10,946.67 | kr9,246.23 | +18.45% |
500 XRT | kr54,733.33 | kr46,231.13 | +18.45% |
1000 XRT | kr109,466.66 | kr92,462.26 | +18.45% |
Câu Hỏi Thường Gặp XRT/ISK
1 Robonomics.network bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Robonomics.network (XRT) trong Króna Iceland (ISK) là kr109.47.
Tôi có thể mua bao nhiêu XRT với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.009135 XRT đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển XRT sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi XRT sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng XRT bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 0.04568 XRT, trong khi 5 XRT sẽ có giá khoảng 547.33ISK.
Giá cao nhất của XRT/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 XRT tính theo ISK là kr9,828.91. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 XRT/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Robonomics.network tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Robonomics.network (XRT) đã giảm 7.83%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Robonomics.network (XRT) đã giảm 6.72% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ XRT thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Robonomics.network và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của XRT/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với XRT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá XRT/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá XRT/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá XRT/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Robonomics.network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Robonomics.network: XRT sang Đô la Mỹ (USD), XRT sang Euro (EUR), XRT sang Bảng Anh (GBP), XRT sang Đô la Canada (CAD), XRT sang Rupee Ấn Độ (INR), XRT sang Rupee Pakistan (PKR), XRT sang Real Brazil (BRL), XRT sang ...
Giá của Robonomics.network ở Mỹ là $0.8718 USD. Ngoài ra, giá của Robonomics.network là €0.7396 EUR ở khu vực đồng euro, £0.6454 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.19 CAD ở Canada, ₹78.23 INR ở Ấn Độ, ₨244.25 PKR ở Pakistan, R$4.81 BRL ở Brazil, ...
Cặp Robonomics.network phổ biến nhất là XRT sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Robonomics.network (XRT) ở Króna Iceland (ISK) là kr109.47.
Giá của Robonomics.network ở Mỹ là $0.8718 USD. Ngoài ra, giá của Robonomics.network là €0.7396 EUR ở khu vực đồng euro, £0.6454 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.19 CAD ở Canada, ₹78.23 INR ở Ấn Độ, ₨244.25 PKR ở Pakistan, R$4.81 BRL ở Brazil, ...
Cặp Robonomics.network phổ biến nhất là XRT sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Robonomics.network (XRT) ở Króna Iceland (ISK) là kr109.47.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.











































