Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.99%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87900.16 (+0.38%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.99%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87900.16 (+0.38%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.99%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87900.16 (+0.38%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi RIS thành MAD
RIS/MAD: 1 RIS = 0.03868 MAD. Giá chuyển đổi 1 Riser (RIS) thành Dirham Maroc (MAD) là 0.03868 MAD hôm nay.

RIS
MAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RIS/MAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Riser (RIS) thành Dirham Maroc (MAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RIS hiện có giá trị là 0.03868 MAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RIS hiện có giá 0.03868 MAD, nghĩa là mua 5 RIS sẽ mất 0.1934 MAD. Tương tự, د.م.1 MAD có thể được chuyển đổi thành 25.85 RIS và د.م.50 MAD có thể được chuyển đổi thành 129.27 RIS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi RIS sang MAD
Chuyển đổi MAD sang RIS
Riser
Dirham Maroc
1 RIS
0.03868 MAD
Đổi 1 RIS sang 0.03868 MAD
2 RIS
0.07736 MAD
Đổi 2 RIS sang 0.07736 MAD
5 RIS
0.1934 MAD
Đổi 5 RIS sang 0.1934 MAD
10 RIS
0.3868 MAD
Đổi 10 RIS sang 0.3868 MAD
20 RIS
0.7736 MAD
Đổi 20 RIS sang 0.7736 MAD
50 RIS
1.93 MAD
Đổi 50 RIS sang 1.93 MAD
100 RIS
3.87 MAD
Đổi 100 RIS sang 3.87 MAD
200 RIS
7.74 MAD
Đổi 200 RIS sang 7.74 MAD
500 RIS
19.34 MAD
Đổi 500 RIS sang 19.34 MAD
1000 RIS
38.68 MAD
Đổi 1000 RIS sang 38.68 MAD
5000 RIS
193.39 MAD
Đổi 5000 RIS sang 193.39 MAD
10000 RIS
386.79 MAD
Đổi 10000 RIS sang 386.79 MAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RIS thành MAD toàn diện, cho thấy giá trị của Riser tính theo Dirham Maroc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RIS sang MAD, lên đến 10000 RIS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dirham Maroc
Riser
1 MAD
25.85 RIS
Đổi 1 MAD sang 25.85 RIS
10 MAD
258.54 RIS
Đổi 10 MAD sang 258.54 RIS
50 MAD
1,292.71 RIS
Đổi 50 MAD sang 1,292.71 RIS
100 MAD
2,585.41 RIS
Đổi 100 MAD sang 2,585.41 RIS
200 MAD
5,170.83 RIS
Đổi 200 MAD sang 5,170.83 RIS
500 MAD
12,927.07 RIS
Đổi 500 MAD sang 12,927.07 RIS
1000 MAD
25,854.13 RIS
Đổi 1000 MAD sang 25,854.13 RIS
2000 MAD
51,708.26 RIS
Đổi 2000 MAD sang 51,708.26 RIS
5000 MAD
129,270.66 RIS
Đổi 5000 MAD sang 129,270.66 RIS
10000 MAD
258,541.31 RIS
Đổi 10000 MAD sang 258,541.31 RIS
50000 MAD
1,292,706.57 RIS
Đổi 50000 MAD sang 1,292,706.57 RIS
100000 MAD
2,585,413.14 RIS
Đổi 100000 MAD sang 2,585,413.14 RIS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MAD thành RIS toàn diện, cho thấy giá trị của Dirham Maroc tính theo Riser đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MAD sang RIS, lên đến 100000 MAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ RIS/MAD
RIS/MAD: 1 RIS = 0.03868 MAD; 2025/12/28 10:15:25
Trong 1D vừa qua, Riser đã thay đổi +0.17% thành MAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Riser(RIS) đã thay đổi +0.17% thành MAD trong khi đó Dirham Maroc(MAD) đã thay đổi % thành RIS trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi RIS sang MAD: Biến động và thay đổi giá của Riser/MAD
Giá Riser cao nhất theo MAD 7 ngày qua là 0.05023 MAD trong khi giá Riser thấp nhất theo MAD trong 7 ngày qua là 0.04088 MAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Riser theo MAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RIS theo MAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.04332 MAD | 0.05023 MAD | 0.05990 MAD | 0.1880 MAD |
Thấp | 0.04250 MAD | 0.04088 MAD | 0.03386 MAD | 0.03386 MAD |
Bình thường | 0 MAD | 0 MAD | 0 MAD | 0 MAD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.17% | -11.56% | -26.47% | -70.87% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua RIS (hoặc USDT) bằng MAD (Moroccan Dirham)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RIS bằng MAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RIS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Riser
Số liệu thị trường RIS sang MAD
RIS/MAD:
د.م.0.03868
Khối lượng RIS 24 giờ:
د.م.800,984.46
Vốn hóa thị trường RIS:
د.م.9,669,634.17
Nguồn cung lưu hành RIS:
250.00M RIS
Tỷ giá RIS sang MAD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Riser thành Dirham Maroc đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Riser là د.م.0.03868 mỗi RIS, với tổng vốn hoá thị trường của د.م.9,669,634.17 MAD dựa trên nguồn cung lưu hành của 250,000,000 RIS. Khối lượng giao dịch của Riser đã thay đổi -11.59% (د.م.-104,976.40 MAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RIS là د.م.905,960.86.
Thông tin thêm về Riser trên Bitget
Thông tin Dirham Maroc
Ký hiệu của MAD là د.م..
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Riser phổ biến nhất là RIS sang MAD, trong đó mã của Riser là RIS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MAD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87557.16 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2930.90 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.09 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74353.54 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64774.79 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119795.71 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 485443.16 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7863893.79 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.42 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi RIS sang MAD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản c ủa bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi RIS sang MAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Riser phổ biến
RIS đến TWD
1 RIS thành NT$0.1332 TWD
RIS đến MAD
1 RIS thành د.م.0.03868 MAD
RIS đến CNY
1 RIS thành ¥0.02973 CNY
RIS đến USD
1 RIS thành $0.004243 USD
RIS đến AUD
1 RIS thành AU$0.006324 AUD
RIS đến EUR
1 RIS thành €0.003603 EUR
RIS đến CAD
1 RIS thành C$0.005805 CAD
RIS đến KRW
1 RIS thành ₩6.14 KRW
RIS đến JPY
1 RIS thành ¥0.6612 JPY
RIS đến GBP
1 RIS thành £0.003139 GBP
RIS đến BRL
1 RIS thành R$0.02352 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MAD

RVV đến MAD
1 RVV thành د.م.0.06220 MAD

SRM đến MAD
1 SRM thành د.م.0.2678 MAD

UNI đến MAD
1 UNI thành د.م.57.05 MAD

ADA đến MAD
1 ADA thành د.م.3.37 MAD

RSR đến MAD
1 RSR thành د.م.0.02468 MAD

FIL đến MAD
1 FIL thành د.م.12.24 MAD

MASK đến MAD
1 MASK thành د.م.5.79 MAD

HIVE đến MAD
1 HIVE thành د.م.0.9708 MAD

TOKEN đến MAD
1 TOKEN thành د.م.0.02984 MAD

NTRN đến MAD
1 NTRN thành د.م.0.2804 MAD
Bảng chuyển đổi từ RIS sang MAD
Tỷ giá hoán đổi của Riser đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 RIS thành Dirham Maroc đã thay đổi -11.56% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.17%, đạt mức cao nhất là 0.04332 MAD và mức thấp nhất là 0.04250 MAD . Một tháng trước, giá trị của 1 RIS là د.م.0.05423 MAD , thay đổi -26.47% so với giá hiện tại. Riser đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -92.27% so với năm trước.
-د.م.
0.5156MAD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 10:15 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 RIS | د.م.0.01934 | د.م.0.01930 | +0.17% |
1 RIS | د.م.0.03868 | د.م.0.03861 | +0.17% |
5 RIS | د.م.0.1934 | د.م.0.1930 | +0.17% |
10 RIS | د.م.0.3868 | د.م.0.3861 | +0.17% |
50 RIS | د.م.1.93 | د.م.1.93 | +0.17% |
100 RIS | د.م.3.87 | د.م.3.86 | +0.17% |
500 RIS | د.م.19.34 | د.م.19.3 | +0.17% |
1000 RIS | د.م.38.68 | د.م.38.61 | +0.17% |
Câu Hỏi Thường Gặp RIS/MAD
1 Riser bằng bao nhiêu MAD?
Hiện tại, giá 1 Riser (RIS) trong Dirham Maroc (MAD) là د.م.0.03868.
Tôi có thể mua bao nhiêu RIS với 1 MAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 25.85 RIS đối với MAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RIS sang MAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RIS sang MAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RIS bất kỳ sang MAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MAD tương đương 129.27 RIS, trong khi 5 RIS sẽ có giá khoảng 0.1934MAD.
Giá cao nhất của RIS/MAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RIS tính theo MAD là د.م.3.1. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RIS/MAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Riser tính theo MAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Riser (RIS) đã giảm 11.56%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Riser (RIS) đã giảm 26.47% so với Dirham Maroc (MAD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RIS thành MAD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Riser và Dirham Maroc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RIS/MAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RIS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RIS/MAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RIS/MAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RIS/MAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Riser và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Riser: RIS sang Đô la Mỹ (USD), RIS sang Euro (EUR), RIS sang Bảng Anh (GBP), RIS sang Đô la Canada (CAD), RIS sang Rupee Ấn Độ (INR), RIS sang Rupee Pakistan (PKR), RIS sang Real Brazil (BRL), RIS sang ...
Giá của Riser ở Mỹ là $0.004243 USD. Ngoài ra, giá của Riser là €0.003603 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003139 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.005805 CAD ở Canada, ₹0.3811 INR ở Ấn Độ, ₨1.19 PKR ở Pakistan, R$0.02352 BRL ở Brazil, ...
Cặp Riser phổ biến nhất là RIS sang Dirham Maroc(MAD). Giá của 1 Riser (RIS) ở Dirham Maroc (MAD) là د.م.0.03868.
Giá của Riser ở Mỹ là $0.004243 USD. Ngoài ra, giá của Riser là €0.003603 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003139 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.005805 CAD ở Canada, ₹0.3811 INR ở Ấn Độ, ₨1.19 PKR ở Pakistan, R$0.02352 BRL ở Brazil, ...
Cặp Riser phổ biến nhất là RIS sang Dirham Maroc(MAD). Giá của 1 Riser (RIS) ở Dirham Maroc (MAD) là د.م.0.03868.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.










































