Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.94%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87566.08 (+0.00%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.94%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87566.08 (+0.00%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.94%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87566.08 (+0.00%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi RBT thành MNT
RBT/MNT: 1 RBT = 3.93 MNT. Giá chuyển đổi 1 Rimbit (RBT) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 3.93 MNT hôm nay.

RBT
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RBT/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Rimbit (RBT) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RBT hiện có giá trị là 3.93 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RBT hiện có giá 3.93 MNT, nghĩa là mua 5 RBT sẽ mất 19.64 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.2546 RBT và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 1.27 RBT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi RBT sang MNT
Chuyển đổi MNT sang RBT
Rimbit
Tugrik Mông Cổ
1 RBT
3.93 MNT
Đổi 1 RBT sang 3.93 MNT
2 RBT
7.85 MNT
Đổi 2 RBT sang 7.85 MNT
5 RBT
19.64 MNT
Đổi 5 RBT sang 19.64 MNT
10 RBT
39.27 MNT
Đổi 10 RBT sang 39.27 MNT
20 RBT
78.54 MNT
Đổi 20 RBT sang 78.54 MNT
50 RBT
196.36 MNT
Đổi 50 RBT sang 196.36 MNT
100 RBT
392.72 MNT
Đổi 100 RBT sang 392.72 MNT
200 RBT
785.45 MNT
Đổi 200 RBT sang 785.45 MNT
500 RBT
1,963.62 MNT
Đổi 500 RBT sang 1,963.62 MNT
1000 RBT
3,927.24 MNT
Đổi 1000 RBT sang 3,927.24 MNT
5000 RBT
19,636.2 MNT
Đổi 5000 RBT sang 19,636.2 MNT
10000 RBT
39,272.4 MNT
Đổi 10000 RBT sang 39,272.4 MNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RBT thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của Rimbit tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RBT sang MNT, lên đến 10000 RBT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
Rimbit
1 MNT
0.2546 RBT
Đổi 1 MNT sang 0.2546 RBT
10 MNT
2.55 RBT
Đổi 10 MNT sang 2.55 RBT
50 MNT
12.73 RBT
Đổi 50 MNT sang 12.73 RBT
100 MNT
25.46 RBT
Đổi 100 MNT sang 25.46 RBT
200 MNT
50.93 RBT
Đổi 200 MNT sang 50.93 RBT
500 MNT
127.32 RBT
Đổi 500 MNT sang 127.32 RBT
1000 MNT
254.63 RBT
Đổi 1000 MNT sang 254.63 RBT
2000 MNT
509.26 RBT
Đổi 2000 MNT sang 509.26 RBT
5000 MNT
1,273.16 RBT
Đổi 5000 MNT sang 1,273.16 RBT
10000 MNT
2,546.32 RBT
Đổi 10000 MNT sang 2,546.32 RBT
50000 MNT
12,731.59 RBT
Đổi 50000 MNT sang 12,731.59 RBT
100000 MNT
25,463.18 RBT
Đổi 100000 MNT sang 25,463.18 RBT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành RBT toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo Rimbit đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang RBT, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ RBT/MNT
RBT/MNT: 1 RBT = 3.93 MNT; 2025/12/28 20:22:41
Trong 1D vừa qua, Rimbit đã thay đổi +0.00% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Rimbit(RBT) đã thay đổi +0.00% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành RBT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi RBT sang MNT: Biến động và thay đổi giá của Rimbit/MNT
Giá Rimbit cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 3.93 MNT trong khi giá Rimbit thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 3.93 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Rimbit theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RBT theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 3.93 MNT | 3.93 MNT | 3.93 MNT | 3.93 MNT |
Thấp | 3.93 MNT | 3.93 MNT | 3.93 MNT | 3.93 MNT |
Bình thường | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.00% | +0.00% | +0.00% | +0.00% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua RBT (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hi ện không hỗ trợ mua trực tiếp RBT bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RBT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Rimbit
Số liệu thị trường RBT sang MNT
RBT/MNT:
₮3.93
Khối lượng RBT 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường RBT:
--
Nguồn cung lưu hành RBT:
0 RBT
Tỷ giá RBT sang MNT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Rimbit thành Tugrik Mông Cổ đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Rimbit là ₮3.93 mỗi RBT, với tổng vốn hoá thị trường của ₮0 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của -- RBT. Khối lượng giao dịch của Rimbit đã thay đổi 0.00% (₮0 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RBT là ₮0.
Thông tin thêm về Rimbit trên Bitget
Thông tin Tugrik Mông Cổ
Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Rimbit phổ biến nhất là RBT sang MNT, trong đó mã của Rimbit là RBT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87898.26 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2950.26 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 124.26 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74669.57 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 65088.66 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 120095.39 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 487334.32 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7894529.48 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.42 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi RBT sang MNT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính b ằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi RBT sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Rimbit phổ biến
RBT đến TWD
1 RBT thành NT$0.03442 TWD
RBT đến CNY
1 RBT thành ¥0.007682 CNY
RBT đến USD
1 RBT thành $0.001096 USD
RBT đến AUD
1 RBT thành AU$0.001634 AUD
RBT đến EUR
1 RBT thành €0.0009313 EUR
RBT đến CAD
1 RBT thành C$0.001498 CAD
RBT đến KRW
1 RBT thành ₩1.58 KRW
RBT đến JPY
1 RBT thành ¥0.1716 JPY
RBT đến MNT
1 RBT thành ₮3.93 MNT
RBT đến GBP
1 RBT thành £0.0008118 GBP
RBT đến BRL
1 RBT thành R$0.006078 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MNT

ETH đến MNT
1 ETH thành ₮10,501,914.53 MNT

TOKEN đến MNT
1 TOKEN thành ₮30.69 MNT

XRP đến MNT
1 XRP thành ₮6,646.24 MNT

BNB đến MNT
1 BNB thành ₮3,076,137.64 MNT

SOL đến MNT
1 SOL thành ₮440,934.46 MNT

UNI đến MNT
1 UNI thành ₮21,945.16 MNT

BTC đến MNT
1 BTC thành ₮313,223,625.86 MNT

RVV đến MNT
1 RVV thành ₮28.57 MNT

BabyDoge đến MNT
1 BabyDoge thành ₮0.{5}2191 MNT

ADA đến MNT
1 ADA thành ₮1,297.85 MNT
Bảng chuyển đổi từ RBT sang MNT
Tỷ giá hoán đổi của Rimbit đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 RBT thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi +0.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.00%, đạt mức cao nhất là 3.93 MNT và mức thấp nhất là 3.93 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 RBT là ₮3.93 MNT , thay đổi +0.00% so với giá hiện tại. Rimbit đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +15.84% so với năm trước.
+₮
0.5369MNT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 20:22 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 RBT | ₮1.96 | ₮1.96 | +0.00% |
1 RBT | ₮3.93 | ₮3.93 | +0.00% |
5 RBT | ₮19.64 | ₮19.64 | +0.00% |
10 RBT | ₮39.27 | ₮39.27 | +0.00% |
50 RBT | ₮196.36 | ₮196.36 | +0.00% |
100 RBT | ₮392.72 | ₮392.72 | +0.00% |
500 RBT | ₮1,963.62 | ₮1,963.62 | +0.00% |
1000 RBT | ₮3,927.24 | ₮3,927.24 | +0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp RBT/MNT
1 Rimbit bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 Rimbit (RBT) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮3.93.
Tôi có thể mua bao nhiêu RBT với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.2546 RBT đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RBT sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RBT sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RBT bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 1.27 RBT, trong khi 5 RBT sẽ có giá khoảng 19.64MNT.
Giá cao nhất của RBT/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RBT tính theo MNT là ₮3,091.75. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RBT/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Rimbit tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Rimbit (RBT) đã tăng 0.00%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Rimbit (RBT) đã tăng 0.00% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RBT thành MNT?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Rimbit và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RBT/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RBT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RBT/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RBT/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RBT/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Rimbit và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.













