Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
REVV sang Won Hàn Quốc (REVV sang KRW)

Máy tính và công cụ chuyển đổi REVV thành KRW

REVV/KRW: 1 REVV = 0.6734 KRW. Giá chuyển đổi 1 REVV (REVV) thành Won Hàn Quốc (KRW) là 0.6734 KRW hôm nay.
REVV
REVV
KRW
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá REVV/KRW theo thời gian thực, giúp chuyển đổi REVV (REVV) thành Won Hàn Quốc (KRW) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 REVV hiện có giá trị là 0.6734 KRW. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 REVV hiện có giá 0.6734 KRW, nghĩa là mua 5 REVV sẽ mất 3.37 KRW. Tương tự, ₩1 KRW có thể được chuyển đổi thành 1.49 REVV và ₩50 KRW có thể được chuyển đổi thành 7.43 REVV, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi REVV sang KRW

Chuyển đổi KRW sang REVV

REVV
Won Hàn Quốc
1 REVV
0.6734  KRW
Đổi 1 REVV sang 0.6734 KRW
2 REVV
1.35  KRW
Đổi 2 REVV sang 1.35 KRW
5 REVV
3.37  KRW
Đổi 5 REVV sang 3.37 KRW
10 REVV
6.73  KRW
Đổi 10 REVV sang 6.73 KRW
20 REVV
13.47  KRW
Đổi 20 REVV sang 13.47 KRW
50 REVV
33.67  KRW
Đổi 50 REVV sang 33.67 KRW
100 REVV
67.34  KRW
Đổi 100 REVV sang 67.34 KRW
200 REVV
134.67  KRW
Đổi 200 REVV sang 134.67 KRW
500 REVV
336.69  KRW
Đổi 500 REVV sang 336.69 KRW
1000 REVV
673.37  KRW
Đổi 1000 REVV sang 673.37 KRW
5000 REVV
3,366.86  KRW
Đổi 5000 REVV sang 3,366.86 KRW
10000 REVV
6,733.73  KRW
Đổi 10000 REVV sang 6,733.73 KRW
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi REVV thành KRW toàn diện, cho thấy giá trị của REVV tính theo Won Hàn Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 REVV sang KRW, lên đến 10000 REVV, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Won Hàn Quốc
REVV
1 KRW
1.49 REVV
Đổi 1 KRW sang 1.49 REVV
10 KRW
14.85 REVV
Đổi 10 KRW sang 14.85 REVV
50 KRW
74.25 REVV
Đổi 50 KRW sang 74.25 REVV
100 KRW
148.51 REVV
Đổi 100 KRW sang 148.51 REVV
200 KRW
297.01 REVV
Đổi 200 KRW sang 297.01 REVV
500 KRW
742.53 REVV
Đổi 500 KRW sang 742.53 REVV
1000 KRW
1,485.06 REVV
Đổi 1000 KRW sang 1,485.06 REVV
2000 KRW
2,970.12 REVV
Đổi 2000 KRW sang 2,970.12 REVV
5000 KRW
7,425.31 REVV
Đổi 5000 KRW sang 7,425.31 REVV
10000 KRW
14,850.62 REVV
Đổi 10000 KRW sang 14,850.62 REVV
50000 KRW
74,253.09 REVV
Đổi 50000 KRW sang 74,253.09 REVV
100000 KRW
148,506.17 REVV
Đổi 100000 KRW sang 148,506.17 REVV
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KRW thành REVV toàn diện, cho thấy giá trị của Won Hàn Quốc tính theo REVV đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KRW sang REVV, lên đến 100000 KRW, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ REVV/KRW

REVV/KRW: 1 REVV = 0.6734 KRW; 2025/12/27 19:01:54
Trong 1D vừa qua, REVV đã thay đổi -1.83% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy REVV(REVV) đã thay đổi -1.83% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành REVV trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi REVV sang KRW: Biến động và thay đổi giá của /KRW

Giá cao nhất theo KRW 7 ngày qua là 0.8063 KRW trong khi giá thấp nhất theo KRW trong 7 ngày qua là 0.6710 KRW. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá theo KRW trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá REVV theo KRW trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.7044 KRW
0.8063 KRW
0.9186 KRW
2.04 KRW
Thấp
0.6710 KRW
0.6710 KRW
0.6710 KRW
0.6710 KRW
Bình thường
0 KRW
0 KRW
0 KRW
0 KRW
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.83%
-12.72%
-23.82%
-61.80%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua REVV (hoặc USDT) bằng KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp REVV bằng KRW. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua REVV bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin REVV

Số liệu thị trường REVV sang KRW

REVV/KRW:
₩0.6734
Khối lượng REVV 24 giờ:
₩1,661,061.32
Vốn hóa thị trường REVV:
₩801,781,253.12
Nguồn cung lưu hành REVV:
1.19B REVV

Tỷ giá REVV sang KRW hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi REVV thành Won Hàn Quốc đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của REVV là ₩0.6734 mỗi REVV, với tổng vốn hoá thị trường của ₩801,781,253.12 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,190,694,700 REVV. Khối lượng giao dịch của REVV đã thay đổi -96.11% (₩-41,000,262.94 KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của REVV là ₩42,661,324.26.

Thông tin thêm về REVV trên Bitget

Thông tin Won Hàn Quốc

Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá REVV phổ biến nhất là REVV sang KRW, trong đó mã của REVV là REVV. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87557.16 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2930.90 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 123.09 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74353.54 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64853.59 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119786.95 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 485443.16 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7863893.79 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.42 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi REVV sang KRW

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi REVV sang KRW
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi REVV phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
REVV đến TWD
1 REVV thành NT$0.01466 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
REVV đến CNY
1 REVV thành ¥0.003271 CNY
popular info Đô la Mỹ
REVV đến USD
1 REVV thành $0.0004669 USD
popular info Đô la Úc
REVV đến AUD
1 REVV thành AU$0.0006950 AUD
popular info Euro
REVV đến EUR
1 REVV thành €0.0003965 EUR
popular info Đô la Canada
REVV đến CAD
1 REVV thành C$0.0006387 CAD
popular info Won Hàn Quốc
REVV đến KRW
1 REVV thành ₩0.6734 KRW
popular info Yên Nhật
REVV đến JPY
1 REVV thành ¥0.07309 JPY
popular info Bảng Anh
REVV đến GBP
1 REVV thành £0.0003458 GBP
popular info Real Brazil
REVV đến BRL
1 REVV thành R$0.002588 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KRW

other assets Zcash
ZEC đến KRW
1 ZEC thành ₩744,642.38 KRW
other assets Flow
FLOW đến KRW
1 FLOW thành ₩154.41 KRW
other assets Dash
DASH đến KRW
1 DASH thành ₩64,963.79 KRW
other assets Velo
VELO đến KRW
1 VELO thành ₩10.04 KRW
other assets Ontology
ONT đến KRW
1 ONT thành ₩98.88 KRW
other assets Collect on Fanable
COLLECT đến KRW
1 COLLECT thành ₩53.75 KRW
other assets KAITO
KAITO đến KRW
1 KAITO thành ₩798.55 KRW
other assets Aster
ASTER đến KRW
1 ASTER thành ₩1,020.5 KRW
other assets Horizen
ZEN đến KRW
1 ZEN thành ₩12,859.58 KRW
other assets KGeN
KGEN đến KRW
1 KGEN thành ₩291.44 KRW

Bảng chuyển đổi từ REVV sang KRW

Tỷ giá hoán đổi của REVV đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 REVV thành Won Hàn Quốc đã thay đổi -12.72% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.83%, đạt mức cao nhất là 0.7044 KRW và mức thấp nhất là 0.6710 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 REVV là ₩0.8835 KRW , thay đổi -23.82% so với giá hiện tại. REVV đã thay đổi
-
5.71KRW
, tương đương mức thay đổi -89.46% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 19:01 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 REVV
₩0.3367₩0.3430
-1.83%
1 REVV
₩0.6734₩0.6859
-1.83%
5 REVV
₩3.37₩3.43
-1.83%
10 REVV
₩6.73₩6.86
-1.83%
50 REVV
₩33.67₩34.3
-1.83%
100 REVV
₩67.34₩68.59
-1.83%
500 REVV
₩336.69₩342.95
-1.83%
1000 REVV
₩673.37₩685.9
-1.83%

Câu Hỏi Thường Gặp REVV/KRW

1 REVV bằng bao nhiêu KRW?
Hiện tại, giá 1 REVV (REVV) trong Won Hàn Quốc (KRW) là ₩0.6734.
Tôi có thể mua bao nhiêu REVV với 1 KRW?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.49 REVV đối với KRW.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển REVV sang KRW?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi REVV sang KRW của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng REVV bất kỳ sang KRW. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KRW tương đương 7.43 REVV, trong khi 5 REVV sẽ có giá khoảng 3.37KRW.
Giá cao nhất của REVV/KRW trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 REVV tính theo KRW là ₩925.34. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 REVV/KRW có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của tính theo KRW như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi REVV (REVV) đã giảm 12.72%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi REVV (REVV) đã giảm 23.82% so với Won Hàn Quốc (KRW).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ REVV thành KRW?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa REVV và Won Hàn Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của REVV/KRW. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với REVV hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá REVV/KRW tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá REVV/KRW giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá REVV/KRW. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của REVV và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp REVV: REVV sang Đô la Mỹ (USD), REVV sang Euro (EUR), REVV sang Bảng Anh (GBP), REVV sang Đô la Canada (CAD), REVV sang Rupee Ấn Độ (INR), REVV sang Rupee Pakistan (PKR), REVV sang Real Brazil (BRL), REVV sang ...
Giá của REVV ở Mỹ là $0.0004669 USD. Ngoài ra, giá của REVV là €0.0003965 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003458 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0006387 CAD ở Canada, ₹0.04193 INR ở Ấn Độ, ₨0.1308 PKR ở Pakistan, R$0.002588 BRL ở Brazil, ...
Cặp REVV phổ biến nhất là REVV sang Won Hàn Quốc(KRW). Giá của 1 REVV (REVV) ở Won Hàn Quốc (KRW) là ₩0.6734.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget