Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.11%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$89647.06 (+2.25%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.11%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$89647.06 (+2.25%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.11%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$89647.06 (+2.25%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PUMPv2 thành EUR
PUMPv2/EUR: 1 PUMPv2 = 0.0002087 EUR. Giá chuyển đổi 1 Pumpfun v2 (PUMPv2) thành Euro (EUR) là 0.0002087 EUR hôm nay.

PUMPv2
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PUMPv2/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Pumpfun v2 (PUMPv2) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PUMPv2 hiện có giá trị là 0.0002087 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PUMPv2 hiện có giá 0.0002087 EUR, nghĩa là mua 5 PUMPv2 sẽ mất 0.001043 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 4,792.18 PUMPv2 và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 23,960.91 PUMPv2, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PUMPv2 sang EUR
Chuyển đổi EUR sang PUMPv2
Pumpfun v2
Euro
1 PUMPv2
0.0002087 EUR
Đổi 1 PUMPv2 sang 0.0002087 EUR
2 PUMPv2
0.0004173 EUR
Đổi 2 PUMPv2 sang 0.0004173 EUR
5 PUMPv2
0.001043 EUR
Đổi 5 PUMPv2 sang 0.001043 EUR
10 PUMPv2
0.002087 EUR
Đổi 10 PUMPv2 sang 0.002087 EUR
20 PUMPv2
0.004173 EUR
Đổi 20 PUMPv2 sang 0.004173 EUR
50 PUMPv2
0.01043 EUR
Đổi 50 PUMPv2 sang 0.01043 EUR
100 PUMPv2
0.02087 EUR
Đổi 100 PUMPv2 sang 0.02087 EUR
200 PUMPv2
0.04173 EUR
Đổi 200 PUMPv2 sang 0.04173 EUR
500 PUMPv2
0.1043 EUR
Đổi 500 PUMPv2 sang 0.1043 EUR
1000 PUMPv2
0.2087 EUR
Đổi 1000 PUMPv2 sang 0.2087 EUR
5000 PUMPv2
1.04 EUR
Đổi 5000 PUMPv2 sang 1.04 EUR
10000 PUMPv2
2.09 EUR
Đổi 10000 PUMPv2 sang 2.09 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PUMPv2 thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Pumpfun v2 tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PUMPv2 sang EUR, lên đến 10000 PUMPv2, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của ch úng.
Euro
Pumpfun v2
1 EUR
4,792.18 PUMPv2
Đổi 1 EUR sang 4,792.18 PUMPv2
10 EUR
47,921.81 PUMPv2
Đổi 10 EUR sang 47,921.81 PUMPv2
50 EUR
239,609.06 PUMPv2
Đổi 50 EUR sang 239,609.06 PUMPv2
100 EUR
479,218.11 PUMPv2
Đổi 100 EUR sang 479,218.11 PUMPv2
200 EUR
958,436.22 PUMPv2
Đổi 200 EUR sang 958,436.22 PUMPv2
500 EUR
2,396,090.55 PUMPv2
Đổi 500 EUR sang 2,396,090.55 PUMPv2
1000 EUR
4,792,181.1 PUMPv2
Đổi 1000 EUR sang 4,792,181.1 PUMPv2
2000 EUR
9,584,362.2 PUMPv2
Đổi 2000 EUR sang 9,584,362.2 PUMPv2
5000 EUR
23,960,905.5 PUMPv2
Đổi 5000 EUR sang 23,960,905.5 PUMPv2
10000 EUR
47,921,811 PUMPv2
Đổi 10000 EUR sang 47,921,811 PUMPv2
50000 EUR
239,609,055.02 PUMPv2
Đổi 50000 EUR sang 239,609,055.02 PUMPv2
100000 EUR
479,218,110.03 PUMPv2
Đổi 100000 EUR sang 479,218,110.03 PUMPv2
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành PUMPv2 toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Pumpfun v2 đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang PUMPv2, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ PUMPv2/EUR
PUMPv2/EUR: 1 PUMPv2 = 0.0002087 EUR; 2025/12/29 07:39:24
Trong 1D vừa qua, Pumpfun v2 đã thay đổi -0.36% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Pumpfun v2(PUMPv2) đã thay đổi -0.36% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành PUMPv2 trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi PUMPv2 sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Pumpfun v2/EUR
Giá Pumpfun v2 cao nhất theo EUR 7 ngày qua là -- EUR trong khi giá Pumpfun v2 thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là -- EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Pumpfun v2 theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PUMPv2 theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.0003349 EUR | -- EUR | -- EUR | -- EUR |
Thấp | 0.0001866 EUR | -- EUR | -- EUR | -- EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.36% | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua PUMPv2 (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PUMPv2 bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PUMPv2 bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Pumpfun v2
Số liệu thị trường PUMPv2 sang EUR
PUMPv2/EUR:
€0.0002087
Khối lượng PUMPv2 24 giờ:
€199,699.42
Vốn hóa thị trường PUMPv2:
€207,746.38
Nguồn cung lưu hành PUMPv2:
995.56M PUMPv2
Tỷ giá PUMPv2 sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Pumpfun v2 thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Pumpfun v2 là €0.0002087 mỗi PUMPv2, với tổng vốn hoá thị trường của €207,746.38 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 995,558,300 PUMPv2. Khối lượng giao dịch của Pumpfun v2 đã thay đổi --% (€-- EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PUMPv2 là €--.
Thông tin thêm về Pumpfun v2 trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Pumpfun v2 phổ biến nhất là PUMPv2 sang EUR, trong đó mã của Pumpfun v2 là PUMPv2. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87898.26 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2950.26 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 124.26 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74713.52 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 65132.61 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 120130.55 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 488934.07 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7903143.51 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.46 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi PUMPv2 sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PUMPv2 sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Pumpfun v2 phổ biến
PUMPv2 đến TWD
1 PUMPv2 thành NT$0.007706 TWD
PUMPv2 đến CNY
1 PUMPv2 thành ¥0.001721 CNY
PUMPv2 đến USD
1 PUMPv2 thành $0.0002455 USD
PUMPv2 đến AUD
1 PUMPv2 thành AU$0.0003652 AUD
PUMPv2 đến EUR
1 PUMPv2 thành €0.0002087 EUR
PUMPv2 đến CAD
1 PUMPv2 thành C$0.0003355 CAD
PUMPv2 đến KRW
1 PUMPv2 thành ₩0.3519 KRW
PUMPv2 đến JPY
1 PUMPv2 thành ¥0.03839 JPY
PUMPv2 đến GBP
1 PUMPv2 thành £0.0001819 GBP
PUMPv2 đến BRL
1 PUMPv2 thành R$0.001366 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

BTC đến EUR
1 BTC thành €76,005.49 EUR

ETH đến EUR
1 ETH thành €2,560.07 EUR

SOL đến EUR
1 SOL thành €108.21 EUR

XRP đến EUR
1 XRP thành €1.61 EUR

TOKEN đến EUR
1 TOKEN thành €0.007117 EUR

LINK đến EUR
1 LINK thành €10.82 EUR

BNB đến EUR
1 BNB thành €729.61 EUR

TAKE đến EUR
1 TAKE thành €0.3968 EUR

ZBT đến EUR
1 ZBT thành €0.1536 EUR

GMT đến EUR
1 GMT thành €0.01406 EUR
Bảng chuyển đổi từ PUMPv2 sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của Pumpfun v2 đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PUMPv2 thành Euro đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.36%, đạt mức cao nhất là 0.0003349 EUR và mức thấp nhất là 0.0001866 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 PUMPv2 là €-- EUR , thay đổi --% so với giá hiện tại. Pumpfun v2 đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-€
--EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 07:39 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 PUMPv2 | €0.0001043 | €-- | -0.36% |
1 PUMPv2 | €0.0002087 | €-- | -0.36% |
5 PUMPv2 | €0.001043 | €-- | -0.36% |
10 PUMPv2 | €0.002087 | €-- | -0.36% |
50 PUMPv2 | €0.01043 | €-- | -0.36% |
100 PUMPv2 | €0.02087 | €-- | -0.36% |
500 PUMPv2 | €0.1043 | €-- | -0.36% |
1000 PUMPv2 | €0.2087 | €-- | -0.36% |
Câu Hỏi Thường Gặp PUMPv2/EUR
1 Pumpfun v2 bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Pumpfun v2 (PUMPv2) trong Euro (EUR) là €0.0002087.
Tôi có thể mua bao nhiêu PUMPv2 với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4,792.18 PUMPv2 đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PUMPv2 sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PUMPv2 sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PUMPv2 bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 23,960.91 PUMPv2, trong khi 5 PUMPv2 sẽ có giá khoảng 0.001043EUR.
Giá cao nhất của PUMPv2/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PUMPv2 tính theo EUR là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PUMPv2/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Pumpfun v2 tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Pumpfun v2 (PUMPv2) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Pumpfun v2 (PUMPv2) đã giảm -- so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PUMPv2 thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Pumpfun v2 và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PUMPv2/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PUMPv2 hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PUMPv2/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PUMPv2/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PUMPv2/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Pumpfun v2 và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Pumpfun v2: PUMPv2 sang Đô la Mỹ (USD), PUMPv2 sang Euro (EUR), PUMPv2 sang Bảng Anh (GBP), PUMPv2 sang Đô la Canada (CAD), PUMPv2 sang Rupee Ấn Độ (INR), PUMPv2 sang Rupee Pakistan (PKR), PUMPv2 sang Real Brazil (BRL), PUMPv2 sang ...
Giá của Pumpfun v2 ở Mỹ là $0.0002455 USD. Ngoài ra, giá của Pumpfun v2 là €0.0002087 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001819 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003355 CAD ở Canada, ₹0.02207 INR ở Ấn Độ, ₨0.06899 PKR ở Pakistan, R$0.001366 BRL ở Brazil, ...
Cặp Pumpfun v2 phổ biến nhất là PUMPv2 sang Euro(EUR). Giá của 1 Pumpfun v2 (PUMPv2) ở Euro (EUR) là €0.0002087.
Giá của Pumpfun v2 ở Mỹ là $0.0002455 USD. Ngoài ra, giá của Pumpfun v2 là €0.0002087 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001819 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003355 CAD ở Canada, ₹0.02207 INR ở Ấn Độ, ₨0.06899 PKR ở Pakistan, R$0.001366 BRL ở Brazil, ...
Cặp Pumpfun v2 phổ biến nhất là PUMPv2 sang Euro(EUR). Giá của 1 Pumpfun v2 (PUMPv2) ở Euro (EUR) là €0.0002087.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.











































