Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
Prosper sang Euro (PROS sang EUR)

Máy tính và công cụ chuyển đổi PROS thành EUR

PROS/EUR: 1 PROS = 0.03046 EUR. Giá chuyển đổi 1 Prosper (PROS) thành Euro (EUR) là 0.03046 EUR hôm nay.
PROS
PROS
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PROS/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Prosper (PROS) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PROS hiện có giá trị là 0.03046 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PROS hiện có giá 0.03046 EUR, nghĩa là mua 5 PROS sẽ mất 0.1523 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 32.83 PROS và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 164.17 PROS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PROS sang EUR

Chuyển đổi EUR sang PROS

Prosper
Euro
1 PROS
0.03046  EUR
Đổi 1 PROS sang 0.03046 EUR
2 PROS
0.06091  EUR
Đổi 2 PROS sang 0.06091 EUR
5 PROS
0.1523  EUR
Đổi 5 PROS sang 0.1523 EUR
10 PROS
0.3046  EUR
Đổi 10 PROS sang 0.3046 EUR
20 PROS
0.6091  EUR
Đổi 20 PROS sang 0.6091 EUR
50 PROS
1.52  EUR
Đổi 50 PROS sang 1.52 EUR
100 PROS
3.05  EUR
Đổi 100 PROS sang 3.05 EUR
200 PROS
6.09  EUR
Đổi 200 PROS sang 6.09 EUR
500 PROS
15.23  EUR
Đổi 500 PROS sang 15.23 EUR
1000 PROS
30.46  EUR
Đổi 1000 PROS sang 30.46 EUR
5000 PROS
152.28  EUR
Đổi 5000 PROS sang 152.28 EUR
10000 PROS
304.56  EUR
Đổi 10000 PROS sang 304.56 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PROS thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Prosper tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PROS sang EUR, lên đến 10000 PROS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Prosper
1 EUR
32.83 PROS
Đổi 1 EUR sang 32.83 PROS
10 EUR
328.34 PROS
Đổi 10 EUR sang 328.34 PROS
50 EUR
1,641.69 PROS
Đổi 50 EUR sang 1,641.69 PROS
100 EUR
3,283.38 PROS
Đổi 100 EUR sang 3,283.38 PROS
200 EUR
6,566.75 PROS
Đổi 200 EUR sang 6,566.75 PROS
500 EUR
16,416.88 PROS
Đổi 500 EUR sang 16,416.88 PROS
1000 EUR
32,833.75 PROS
Đổi 1000 EUR sang 32,833.75 PROS
2000 EUR
65,667.5 PROS
Đổi 2000 EUR sang 65,667.5 PROS
5000 EUR
164,168.76 PROS
Đổi 5000 EUR sang 164,168.76 PROS
10000 EUR
328,337.52 PROS
Đổi 10000 EUR sang 328,337.52 PROS
50000 EUR
1,641,687.59 PROS
Đổi 50000 EUR sang 1,641,687.59 PROS
100000 EUR
3,283,375.18 PROS
Đổi 100000 EUR sang 3,283,375.18 PROS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành PROS toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Prosper đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang PROS, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PROS/EUR

PROS/EUR: 1 PROS = 0.03046 EUR; 2025/12/28 09:28:58
Trong 1D vừa qua, Prosper đã thay đổi +0.08% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Prosper(PROS) đã thay đổi +0.08% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành PROS trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi PROS sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Prosper/EUR

Giá Prosper cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.03058 EUR trong khi giá Prosper thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.03029 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Prosper theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PROS theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.03049 EUR
0.03058 EUR
0.03653 EUR
0.06425 EUR
Thấp
0.03040 EUR
0.03029 EUR
0.03029 EUR
0.03028 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.08%
-0.67%
-14.54%
-48.09%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PROS (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PROS bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PROS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Prosper

Số liệu thị trường PROS sang EUR

PROS/EUR:
€0.03046
Khối lượng PROS 24 giờ:
€129,892.09
Vốn hóa thị trường PROS:
€1,565,304.28
Nguồn cung lưu hành PROS:
51.39M PROS

Tỷ giá PROS sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Prosper thành Euro đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Prosper là €0.03046 mỗi PROS, với tổng vốn hoá thị trường của €1,565,304.28 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 51,394,816 PROS. Khối lượng giao dịch của Prosper đã thay đổi +1.37% (€1,755.72 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PROS là €128,136.37.

Thông tin thêm về Prosper trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Prosper phổ biến nhất là PROS sang EUR, trong đó mã của Prosper là PROS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87557.16 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2930.90 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 123.09 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74353.54 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64774.79 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119795.71 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 485443.16 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7863893.79 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.42 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PROS sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PROS sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Prosper phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
PROS đến TWD
1 PROS thành NT$1.13 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PROS đến CNY
1 PROS thành ¥0.2513 CNY
popular info Đô la Mỹ
PROS đến USD
1 PROS thành $0.03586 USD
popular info Đô la Úc
PROS đến AUD
1 PROS thành AU$0.05346 AUD
popular info Euro
PROS đến EUR
1 PROS thành €0.03046 EUR
popular info Đô la Canada
PROS đến CAD
1 PROS thành C$0.04907 CAD
popular info Won Hàn Quốc
PROS đến KRW
1 PROS thành ₩51.91 KRW
popular info Yên Nhật
PROS đến JPY
1 PROS thành ¥5.59 JPY
popular info Bảng Anh
PROS đến GBP
1 PROS thành £0.02653 GBP
popular info Real Brazil
PROS đến BRL
1 PROS thành R$0.1988 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets Astra Nova
RVV đến EUR
1 RVV thành €0.005728 EUR
other assets Serum
SRM đến EUR
1 SRM thành €0.02181 EUR
other assets Reserve Rights
RSR đến EUR
1 RSR thành €0.002318 EUR
other assets Uniswap
UNI đến EUR
1 UNI thành €5.36 EUR
other assets Mask Network
MASK đến EUR
1 MASK thành €0.5420 EUR
other assets Filecoin
FIL đến EUR
1 FIL thành €1.16 EUR
other assets Hive
HIVE đến EUR
1 HIVE thành €0.09010 EUR
other assets Mog Coin
MOG đến EUR
1 MOG thành €0.{6}1997 EUR
other assets Neutron
NTRN đến EUR
1 NTRN thành €0.02560 EUR
other assets TokenFi
TOKEN đến EUR
1 TOKEN thành €0.002595 EUR

Bảng chuyển đổi từ PROS sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của Prosper đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PROS thành Euro đã thay đổi -0.67% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.08%, đạt mức cao nhất là 0.03049 EUR và mức thấp nhất là 0.03040 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 PROS là €0.03564 EUR , thay đổi -14.54% so với giá hiện tại. Prosper đã thay đổi
-
0.4662EUR
, tương đương mức thay đổi -93.87% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 09:28 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 PROS
€0.01523€0.01522
+0.08%
1 PROS
€0.03046€0.03043
+0.08%
5 PROS
€0.1523€0.1522
+0.08%
10 PROS
€0.3046€0.3043
+0.08%
50 PROS
€1.52€1.52
+0.08%
100 PROS
€3.05€3.04
+0.08%
500 PROS
€15.23€15.22
+0.08%
1000 PROS
€30.46€30.43
+0.08%

Câu Hỏi Thường Gặp PROS/EUR

1 Prosper bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Prosper (PROS) trong Euro (EUR) là €0.03046.
Tôi có thể mua bao nhiêu PROS với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 32.83 PROS đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PROS sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PROS sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PROS bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 164.17 PROS, trong khi 5 PROS sẽ có giá khoảng 0.1523EUR.
Giá cao nhất của PROS/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PROS tính theo EUR là €7.98. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PROS/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Prosper tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Prosper (PROS) đã giảm 0.67%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Prosper (PROS) đã giảm 14.54% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PROS thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Prosper và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PROS/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PROS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PROS/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PROS/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PROS/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Prosper và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Prosper: PROS sang Đô la Mỹ (USD), PROS sang Euro (EUR), PROS sang Bảng Anh (GBP), PROS sang Đô la Canada (CAD), PROS sang Rupee Ấn Độ (INR), PROS sang Rupee Pakistan (PKR), PROS sang Real Brazil (BRL), PROS sang ...
Giá của Prosper ở Mỹ là $0.03586 USD. Ngoài ra, giá của Prosper là €0.03046 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02653 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.04907 CAD ở Canada, ₹3.22 INR ở Ấn Độ, ₨10.05 PKR ở Pakistan, R$0.1988 BRL ở Brazil, ...
Cặp Prosper phổ biến nhất là PROS sang Euro(EUR). Giá của 1 Prosper (PROS) ở Euro (EUR) là €0.03046.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget