Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.15%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87854.90 (+0.31%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.15%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87854.90 (+0.31%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.15%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87854.90 (+0.31%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PRIVIX thành ILS
PRIVIX/ILS: 1 PRIVIX = 0.01153 ILS. Giá chuyển đổi 1 Privix (PRIVIX) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.01153 ILS hôm nay.

PRIVIX
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PRIVIX/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Privix (PRIVIX) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PRIVIX hiện có giá trị là 0.01153 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PRIVIX hiện có giá 0.01153 ILS, nghĩa là mua 5 PRIVIX sẽ mất 0.05767 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 86.71 PRIVIX và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 433.53 PRIVIX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PRIVIX sang ILS
Chuyển đổi ILS sang PRIVIX
Privix
Shekel Israel mới
1 PRIVIX
0.01153 ILS
Đổi 1 PRIVIX sang 0.01153 ILS
2 PRIVIX
0.02307 ILS
Đổi 2 PRIVIX sang 0.02307 ILS
5 PRIVIX
0.05767 ILS
Đổi 5 PRIVIX sang 0.05767 ILS
10 PRIVIX
0.1153 ILS
Đổi 10 PRIVIX sang 0.1153 ILS
20 PRIVIX
0.2307 ILS
Đổi 20 PRIVIX sang 0.2307 ILS
50 PRIVIX
0.5767 ILS
Đổi 50 PRIVIX sang 0.5767 ILS
100 PRIVIX
1.15 ILS
Đổi 100 PRIVIX sang 1.15 ILS
200 PRIVIX
2.31 ILS
Đổi 200 PRIVIX sang 2.31 ILS
500 PRIVIX
5.77 ILS
Đổi 500 PRIVIX sang 5.77 ILS
1000 PRIVIX
11.53 ILS
Đổi 1000 PRIVIX sang 11.53 ILS
5000 PRIVIX
57.67 ILS
Đổi 5000 PRIVIX sang 57.67 ILS
10000 PRIVIX
115.33 ILS
Đổi 10000 PRIVIX sang 115.33 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PRIVIX thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Privix tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PRIVIX sang ILS, lên đến 10000 PRIVIX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Privix
1 ILS
86.71 PRIVIX
Đổi 1 ILS sang 86.71 PRIVIX
10 ILS
867.06 PRIVIX
Đổi 10 ILS sang 867.06 PRIVIX
50 ILS
4,335.3 PRIVIX
Đổi 50 ILS sang 4,335.3 PRIVIX
100 ILS
8,670.59 PRIVIX
Đổi 100 ILS sang 8,670.59 PRIVIX
200 ILS
17,341.19 PRIVIX
Đổi 200 ILS sang 17,341.19 PRIVIX
500 ILS
43,352.97 PRIVIX
Đổi 500 ILS sang 43,352.97 PRIVIX
1000 ILS
86,705.94 PRIVIX
Đổi 1000 ILS sang 86,705.94 PRIVIX
2000 ILS
173,411.88 PRIVIX
Đổi 2000 ILS sang 173,411.88 PRIVIX
5000 ILS
433,529.71 PRIVIX
Đổi 5000 ILS sang 433,529.71 PRIVIX
10000 ILS
867,059.42 PRIVIX
Đổi 10000 ILS sang 867,059.42 PRIVIX
50000 ILS
4,335,297.1 PRIVIX
Đổi 50000 ILS sang 4,335,297.1 PRIVIX
100000 ILS
8,670,594.21 PRIVIX
Đổi 100000 ILS sang 8,670,594.21 PRIVIX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành PRIVIX toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Privix đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang PRIVIX, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ PRIVIX/ILS
PRIVIX/ILS: 1 PRIVIX = 0.01153 ILS; 2025/12/25 20:47:19
Trong 1D vừa qua, Privix đã thay đổi +0.87% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Privix(PRIVIX) đã thay đổi +0.87% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành PRIVIX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi PRIVIX sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Privix/ILS
Giá Privix cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.01208 ILS trong khi giá Privix thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.01143 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Privix theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PRIVIX theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.01153 ILS | 0.01208 ILS | 0.01388 ILS | 0.02559 ILS |
Thấp | 0.01143 ILS | 0.01143 ILS | 0.01143 ILS | 0.01143 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.87% | -0.11% | -14.64% | -51.00% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua PRIVIX (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PRIVIX bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PRIVIX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Privix
Số liệu thị trường PRIVIX sang ILS
PRIVIX/ILS:
₪0.01153
Khối lượng PRIVIX 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường PRIVIX:
--
Nguồn cung lưu hành PRIVIX:
0 PRIVIX
Tỷ giá PRIVIX sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Privix thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Privix là ₪0.01153 mỗi PRIVIX, với tổng vốn hoá thị trường của ₪0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- PRIVIX. Khối lượng giao dịch của Privix đã thay đổi 0.00% (₪0 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PRIVIX là ₪0.
Thông tin thêm về Privix trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Privix phổ biến nhất là PRIVIX sang ILS, trong đó mã của Privix là PRIVIX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 86920.12 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2920.43 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.86 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 122.84 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 73812.57 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64399.12 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 118871.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 479903.37 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7808043.07 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.43 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi PRIVIX sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PRIVIX sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Privix phổ biến
PRIVIX đến TWD
1 PRIVIX thành NT$0.1138 TWD
PRIVIX đến CNY
1 PRIVIX thành ¥0.02543 CNY
PRIVIX đến USD
1 PRIVIX thành $0.003620 USD
PRIVIX đến AUD
1 PRIVIX thành AU$0.005398 AUD
PRIVIX đến ILS
1 PRIVIX thành ₪0.01153 ILS
PRIVIX đến EUR
1 PRIVIX thành €0.003074 EUR
PRIVIX đến CAD
1 PRIVIX thành C$0.004951 CAD
PRIVIX đến KRW
1 PRIVIX thành ₩5.23 KRW
PRIVIX đến JPY
1 PRIVIX thành ¥0.5647 JPY
PRIVIX đến GBP
1 PRIVIX thành £0.002682 GBP
PRIVIX đến BRL
1 PRIVIX thành R$0.01999 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

ARTY đến ILS
1 ARTY thành ₪0.4170 ILS

NIGHT đến ILS
1 NIGHT thành ₪0.2563 ILS

BIFI đến ILS
1 BIFI thành ₪904.26 ILS

ZBT đến ILS
1 ZBT thành ₪0.4766 ILS

LAVA đến ILS
1 LAVA thành ₪0.5403 ILS

0G đến ILS
1 0G thành ₪3.42 ILS

VSN đến ILS
1 VSN thành ₪0.2705 ILS

MON đến ILS
1 MON thành ₪0.07611 ILS

ESPORTS đến ILS
1 ESPORTS thành ₪1.32 ILS

BCH đến ILS
1 BCH thành ₪1,892.97 ILS
Bảng chuyển đổi từ PRIVIX sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của Privix đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PRIVIX thành Shekel Israel mới đã thay đổi -0.11% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.87%, đạt mức cao nhất là 0.01153 ILS và mức thấp nhất là 0.01143 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 PRIVIX là ₪0.01351 ILS , thay đổi -14.64% so với giá hiện tại. Privix đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -99.67% so với năm trước.
+₪
0.01153ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 20:47 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 PRIVIX | ₪0.005767 | ₪0.005717 | +0.87% |
1 PRIVIX | ₪0.01153 | ₪0.01143 | +0.87% |
5 PRIVIX | ₪0.05767 | ₪0.05717 | +0.87% |
10 PRIVIX | ₪0.1153 | ₪0.1143 | +0.87% |
50 PRIVIX | ₪0.5767 | ₪0.5717 | +0.87% |
100 PRIVIX | ₪1.15 | ₪1.14 | +0.87% |
500 PRIVIX | ₪5.77 | ₪5.72 | +0.87% |
1000 PRIVIX | ₪11.53 | ₪11.43 | +0.87% |
Câu Hỏi Thường Gặp PRIVIX/ILS
1 Privix bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Privix (PRIVIX) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.01153.
Tôi có thể mua bao nhiêu PRIVIX với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 86.71 PRIVIX đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PRIVIX sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PRIVIX sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PRIVIX bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 433.53 PRIVIX, trong khi 5 PRIVIX sẽ có giá khoảng 0.05767ILS.
Giá cao nhất của PRIVIX/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PRIVIX tính theo ILS là ₪4.24. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PRIVIX/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Privix tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Privix (PRIVIX) đã giảm 0.11%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Privix (PRIVIX) đã giảm 14.64% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PRIVIX thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Privix và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PRIVIX/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PRIVIX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PRIVIX/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PRIVIX/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PRIVIX/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Privix và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.










