Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi POOL thành DKK

POOL/DKK: 1 POOL = 0.5469 DKK. Giá chuyển đổi 1 PoolTogether (POOL) thành Krone Đan Mạch (DKK) là 0.5469 DKK hôm nay.
POOL
POOL
DKK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá POOL/DKK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi PoolTogether (POOL) thành Krone Đan Mạch (DKK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 POOL hiện có giá trị là 0.5469 DKK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 POOL hiện có giá 0.5469 DKK, nghĩa là mua 5 POOL sẽ mất 2.73 DKK. Tương tự, kr1 DKK có thể được chuyển đổi thành 1.83 POOL và kr50 DKK có thể được chuyển đổi thành 9.14 POOL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi POOL sang DKK

Chuyển đổi DKK sang POOL

PoolTogether
Krone Đan Mạch
1 POOL
0.5469  DKK
Đổi 1 POOL sang 0.5469 DKK
2 POOL
1.09  DKK
Đổi 2 POOL sang 1.09 DKK
5 POOL
2.73  DKK
Đổi 5 POOL sang 2.73 DKK
10 POOL
5.47  DKK
Đổi 10 POOL sang 5.47 DKK
20 POOL
10.94  DKK
Đổi 20 POOL sang 10.94 DKK
50 POOL
27.34  DKK
Đổi 50 POOL sang 27.34 DKK
100 POOL
54.69  DKK
Đổi 100 POOL sang 54.69 DKK
200 POOL
109.37  DKK
Đổi 200 POOL sang 109.37 DKK
500 POOL
273.43  DKK
Đổi 500 POOL sang 273.43 DKK
1000 POOL
546.87  DKK
Đổi 1000 POOL sang 546.87 DKK
5000 POOL
2,734.33  DKK
Đổi 5000 POOL sang 2,734.33 DKK
10000 POOL
5,468.66  DKK
Đổi 10000 POOL sang 5,468.66 DKK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi POOL thành DKK toàn diện, cho thấy giá trị của PoolTogether tính theo Krone Đan Mạch đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 POOL sang DKK, lên đến 10000 POOL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Krone Đan Mạch
PoolTogether
1 DKK
1.83 POOL
Đổi 1 DKK sang 1.83 POOL
10 DKK
18.29 POOL
Đổi 10 DKK sang 18.29 POOL
50 DKK
91.43 POOL
Đổi 50 DKK sang 91.43 POOL
100 DKK
182.86 POOL
Đổi 100 DKK sang 182.86 POOL
200 DKK
365.72 POOL
Đổi 200 DKK sang 365.72 POOL
500 DKK
914.3 POOL
Đổi 500 DKK sang 914.3 POOL
1000 DKK
1,828.6 POOL
Đổi 1000 DKK sang 1,828.6 POOL
2000 DKK
3,657.2 POOL
Đổi 2000 DKK sang 3,657.2 POOL
5000 DKK
9,143 POOL
Đổi 5000 DKK sang 9,143 POOL
10000 DKK
18,286.01 POOL
Đổi 10000 DKK sang 18,286.01 POOL
50000 DKK
91,430.05 POOL
Đổi 50000 DKK sang 91,430.05 POOL
100000 DKK
182,860.1 POOL
Đổi 100000 DKK sang 182,860.1 POOL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DKK thành POOL toàn diện, cho thấy giá trị của Krone Đan Mạch tính theo PoolTogether đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DKK sang POOL, lên đến 100000 DKK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ POOL/DKK

POOL/DKK: 1 POOL = 0.5469 DKK; 2025/12/24 19:19:24
Trong 1D vừa qua, PoolTogether đã thay đổi -8.11% thành DKK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy PoolTogether(POOL) đã thay đổi -8.11% thành DKK trong khi đó Krone Đan Mạch(DKK) đã thay đổi % thành POOL trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi POOL sang DKK: Biến động và thay đổi giá của PoolTogether/DKK

Giá PoolTogether cao nhất theo DKK 7 ngày qua là 0.6388 DKK trong khi giá PoolTogether thấp nhất theo DKK trong 7 ngày qua là 0.5395 DKK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá PoolTogether theo DKK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá POOL theo DKK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.6093 DKK
0.6388 DKK
0.6907 DKK
1.51 DKK
Thấp
0.5395 DKK
0.5395 DKK
0.5395 DKK
0.5395 DKK
Bình thường
0 DKK
0 DKK
0 DKK
0 DKK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-8.11%
-10.09%
-18.20%
-61.77%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua POOL (hoặc USDT) bằng DKK (Danish Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp POOL bằng DKK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua POOL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin PoolTogether

Số liệu thị trường POOL sang DKK

POOL/DKK:
kr0.5469
Khối lượng POOL 24 giờ:
kr69,854.22
Vốn hóa thị trường POOL:
kr3,701,469.18
Nguồn cung lưu hành POOL:
6.77M POOL

Tỷ giá POOL sang DKK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi PoolTogether thành Krone Đan Mạch đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của PoolTogether là kr0.5469 mỗi POOL, với tổng vốn hoá thị trường của kr3,701,469.18 DKK dựa trên nguồn cung lưu hành của 6,768,510 POOL. Khối lượng giao dịch của PoolTogether đã thay đổi 0.00% (kr0 DKK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của POOL là kr69,854.22.

Thông tin thêm về PoolTogether trên Bitget

Thông tin Krone Đan Mạch

Ký hiệu của DKK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá PoolTogether phổ biến nhất là POOL sang DKK, trong đó mã của PoolTogether là POOL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DKK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 86920.12 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2920.43 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.86 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 122.84 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 73795.18 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64381.73 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 118854.57 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 479868.60 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7808242.99 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.17 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi POOL sang DKK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi POOL sang DKK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi PoolTogether phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
POOL đến TWD
1 POOL thành NT$2.71 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
POOL đến CNY
1 POOL thành ¥0.6049 CNY
popular info Đô la Mỹ
POOL đến USD
1 POOL thành $0.08623 USD
popular info Đô la Úc
POOL đến AUD
1 POOL thành AU$0.1286 AUD
popular info Euro
POOL đến EUR
1 POOL thành €0.07321 EUR
popular info Krone Đan Mạch
POOL đến DKK
1 POOL thành kr0.5469 DKK
popular info Đô la Canada
POOL đến CAD
1 POOL thành C$0.1179 CAD
popular info Won Hàn Quốc
POOL đến KRW
1 POOL thành ₩124.52 KRW
popular info Yên Nhật
POOL đến JPY
1 POOL thành ¥13.44 JPY
popular info Bảng Anh
POOL đến GBP
1 POOL thành £0.06387 GBP
popular info Real Brazil
POOL đến BRL
1 POOL thành R$0.4761 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang DKK

other assets pippin
PIPPIN đến DKK
1 PIPPIN thành kr3.12 DKK
other assets Subsquid
SQD đến DKK
1 SQD thành kr0.4636 DKK
other assets Zcash
ZEC đến DKK
1 ZEC thành kr2,802.59 DKK
other assets ZEROBASE
ZBT đến DKK
1 ZBT thành kr0.6296 DKK
other assets Shiba Inu
SHIB đến DKK
1 SHIB thành kr0.{4}4543 DKK
other assets Boundless
ZKC đến DKK
1 ZKC thành kr0.7625 DKK
other assets Avantis
AVNT đến DKK
1 AVNT thành kr2.29 DKK
other assets Vision
VSN đến DKK
1 VSN thành kr0.5417 DKK
other assets Act I : The AI Prophecy
ACT đến DKK
1 ACT thành kr0.2580 DKK
other assets Power Protocol
POWER đến DKK
1 POWER thành kr2.46 DKK

Bảng chuyển đổi từ POOL sang DKK

Tỷ giá hoán đổi của PoolTogether đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 POOL thành Krone Đan Mạch đã thay đổi -10.09% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -8.11%, đạt mức cao nhất là 0.6093 DKK và mức thấp nhất là 0.5395 DKK . Một tháng trước, giá trị của 1 POOL là kr0.6670 DKK , thay đổi -18.20% so với giá hiện tại. PoolTogether đã thay đổi
-kr
6.17DKK
, tương đương mức thay đổi -91.96% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 19:19 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 POOL
kr0.2734kr0.2973
-8.11%
1 POOL
kr0.5469kr0.5945
-8.11%
5 POOL
kr2.73kr2.97
-8.11%
10 POOL
kr5.47kr5.95
-8.11%
50 POOL
kr27.34kr29.73
-8.11%
100 POOL
kr54.69kr59.45
-8.11%
500 POOL
kr273.43kr297.26
-8.11%
1000 POOL
kr546.87kr594.52
-8.11%

Câu Hỏi Thường Gặp POOL/DKK

1 PoolTogether bằng bao nhiêu DKK?
Hiện tại, giá 1 PoolTogether (POOL) trong Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.5469.
Tôi có thể mua bao nhiêu POOL với 1 DKK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.83 POOL đối với DKK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển POOL sang DKK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi POOL sang DKK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng POOL bất kỳ sang DKK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DKK tương đương 9.14 POOL, trong khi 5 POOL sẽ có giá khoảng 2.73DKK.
Giá cao nhất của POOL/DKK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 POOL tính theo DKK là kr445.33. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 POOL/DKK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của PoolTogether tính theo DKK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi PoolTogether (POOL) đã giảm 10.09%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi PoolTogether (POOL) đã giảm 18.20% so với Krone Đan Mạch (DKK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ POOL thành DKK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa PoolTogether và Krone Đan Mạch, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của POOL/DKK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với POOL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá POOL/DKK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá POOL/DKK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá POOL/DKK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của PoolTogether và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp PoolTogether: POOL sang Đô la Mỹ (USD), POOL sang Euro (EUR), POOL sang Bảng Anh (GBP), POOL sang Đô la Canada (CAD), POOL sang Rupee Ấn Độ (INR), POOL sang Rupee Pakistan (PKR), POOL sang Real Brazil (BRL), POOL sang ...
Giá của PoolTogether ở Mỹ là $0.08623 USD. Ngoài ra, giá của PoolTogether là €0.07321 EUR ở khu vực đồng euro, £0.06387 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1179 CAD ở Canada, ₹7.75 INR ở Ấn Độ, ₨24.16 PKR ở Pakistan, R$0.4761 BRL ở Brazil, ...
Cặp PoolTogether phổ biến nhất là POOL sang Krone Đan Mạch(DKK). Giá của 1 PoolTogether (POOL) ở Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.5469.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.