Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
Polymask sang Rial Oman (Polymask sang OMR)

Máy tính và công cụ chuyển đổi Polymask thành OMR

Polymask/OMR: 1 Polymask = 0.{4}5333 OMR. Giá chuyển đổi 1 Polymask (Polymask) thành Rial Oman (OMR) là 0.{4}5333 OMR hôm nay.
Polymask
Polymask
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá Polymask/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Polymask (Polymask) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 Polymask hiện có giá trị là 0.{4}5333 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 Polymask hiện có giá 0.{4}5333 OMR, nghĩa là mua 5 Polymask sẽ mất 0.0002667 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 18,750.66 Polymask và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 93,753.29 Polymask, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi Polymask sang OMR

Chuyển đổi OMR sang Polymask

Polymask
Rial Oman
1 Polymask
0.{4}5333  OMR
Đổi 1 Polymask sang 0.{4}5333 OMR
2 Polymask
0.0001067  OMR
Đổi 2 Polymask sang 0.0001067 OMR
5 Polymask
0.0002667  OMR
Đổi 5 Polymask sang 0.0002667 OMR
10 Polymask
0.0005333  OMR
Đổi 10 Polymask sang 0.0005333 OMR
20 Polymask
0.001067  OMR
Đổi 20 Polymask sang 0.001067 OMR
50 Polymask
0.002667  OMR
Đổi 50 Polymask sang 0.002667 OMR
100 Polymask
0.005333  OMR
Đổi 100 Polymask sang 0.005333 OMR
200 Polymask
0.01067  OMR
Đổi 200 Polymask sang 0.01067 OMR
500 Polymask
0.02667  OMR
Đổi 500 Polymask sang 0.02667 OMR
1000 Polymask
0.05333  OMR
Đổi 1000 Polymask sang 0.05333 OMR
5000 Polymask
0.2667  OMR
Đổi 5000 Polymask sang 0.2667 OMR
10000 Polymask
0.5333  OMR
Đổi 10000 Polymask sang 0.5333 OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi Polymask thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của Polymask tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 Polymask sang OMR, lên đến 10000 Polymask, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
Polymask
1 OMR
18,750.66 Polymask
Đổi 1 OMR sang 18,750.66 Polymask
10 OMR
187,506.59 Polymask
Đổi 10 OMR sang 187,506.59 Polymask
50 OMR
937,532.93 Polymask
Đổi 50 OMR sang 937,532.93 Polymask
100 OMR
1,875,065.86 Polymask
Đổi 100 OMR sang 1,875,065.86 Polymask
200 OMR
3,750,131.73 Polymask
Đổi 200 OMR sang 3,750,131.73 Polymask
500 OMR
9,375,329.32 Polymask
Đổi 500 OMR sang 9,375,329.32 Polymask
1000 OMR
18,750,658.63 Polymask
Đổi 1000 OMR sang 18,750,658.63 Polymask
2000 OMR
37,501,317.26 Polymask
Đổi 2000 OMR sang 37,501,317.26 Polymask
5000 OMR
93,753,293.16 Polymask
Đổi 5000 OMR sang 93,753,293.16 Polymask
10000 OMR
187,506,586.32 Polymask
Đổi 10000 OMR sang 187,506,586.32 Polymask
50000 OMR
937,532,931.62 Polymask
Đổi 50000 OMR sang 937,532,931.62 Polymask
100000 OMR
1,875,065,863.24 Polymask
Đổi 100000 OMR sang 1,875,065,863.24 Polymask
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành Polymask toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo Polymask đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang Polymask, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ Polymask/OMR

Polymask/OMR: 1 Polymask = 0.{4}5333 OMR; 2025/12/26 05:55:42
Trong 1D vừa qua, Polymask đã thay đổi 0.00% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Polymask(Polymask) đã thay đổi 0.00% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành Polymask trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi Polymask sang OMR: Biến động và thay đổi giá của Polymask/OMR

Giá Polymask cao nhất theo OMR 7 ngày qua là -- OMR trong khi giá Polymask thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là -- OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Polymask theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá Polymask theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0 OMR
-- OMR
-- OMR
-- OMR
Thấp
0 OMR
-- OMR
-- OMR
-- OMR
Bình thường
0 OMR
0 OMR
0 OMR
0 OMR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
--
--
--
--

Mua

Bán

Các ưu đãi mua Polymask (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp Polymask bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua Polymask bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Polymask

Số liệu thị trường Polymask sang OMR

Polymask/OMR:
ر.ع.0.{4}5333
Khối lượng Polymask 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường Polymask:
ر.ع.53,331.34
Nguồn cung lưu hành Polymask:
1000.00M Polymask

Tỷ giá Polymask sang OMR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Polymask thành Rial Oman đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Polymask là ر.ع.0.999,997,7605333 mỗi Polymask, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.53,331.34 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của {4} Polymask. Khối lượng giao dịch của Polymask đã thay đổi --% (ر.ع.-- OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của Polymask là ر.ع.--.

Thông tin thêm về Polymask trên Bitget

Thông tin Rial Oman

V Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là tin t chính thc ca Oman mà còn là biu tưng ca sc mnh kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là OMR và đưc đi din bi ký hiu ر.ع. S ra đi ca đng Rial đánh du s chuyn đi ca Oman t đng Rupee n Đ và Maria Theresa Thaler, tưng trưng cho mt k nguyên mi ca quyn t quyết và hin đi hóa kinh tếi thi Quc vương Qaboos bin Said.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Rial Oman là mt bưc tiến quan trng trong hành trình hu thuc đa ca Oman, phn ánh khát vng ca quc gia đ to ra mt bn sc kinh tế đc lp. Thay thế đng Gulf Rupee, Rial đi din cho s đc lp kinh tế mi ca Oman và là công c trong vic điu chnh nn kinh tế ca nó vi các tiêu chun quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Rial Oman tôn vinh lch s phong phú và di sn văn hóa ca Oman. Tin giy có hình nh ca Sultan Qaboos, kiến trúc truyn thng ca Oman, các đa danh t nhiên và di tích lch s. Nhng thiết kế này không ch là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là li nhc nh v di sn ca Oman và nhng thành tu hin đi dưi triu đi ca Sultan Qaboos.

Vai trò kinh tế

Rial Oman có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia, đc trưng bi trng du khí đáng k. Là đng tin chính, nó cng c ngành du m, đóng vai trò then cht đi vi nn kinh tế Oman, thúc đy thương mi và đu tư cũng như đm bo s n đnh tài chính ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Oman, Rial là mt trong nhng loi tin t có giá tr cao nht trên thế gii, phn ánh s n đnh kinh tế và tài nguyên hydrocarbon đáng k ca Oman. Các chính sách ca ngân hàng tp trung vào vic duy trì giá tr và s n đnh ca tin t, rt quan trng đ thúc đy môi trưng thun li cho tăng trưng kinh tế và nim tin ca nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Rial Oman

Giá tr ca đng Rial rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu du và khí đt ca Oman. Mt Rial n đnh và mnh là điu cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài trong các lĩnh vc khác nhau.

Kiu hi và nn kinh tế

Kiu hi t ngưi Oman làm vic c ngoài và ngưi nưc ngoài cư trú ti Oman đóng góp vào d tr ngoi hi ca đt nưc. Nhng dòng tin này, đưc trao đi thành Rial, h tr s n đnh tin t và đóng góp cho nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Polymask phổ biến nhất là Polymask sang OMR, trong đó mã của Polymask là Polymask. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87025.74 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2893.35 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.83 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 119.59 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 73841.34 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64451.26 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119042.51 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 481391.58 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7814885.34 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.42 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi Polymask sang OMR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi Polymask sang OMR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Polymask phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
Polymask đến TWD
1 Polymask thành NT$0.004362 TWD
popular info Rial Oman
Polymask đến OMR
1 Polymask thành ر.ع.0.{4}5333 OMR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
Polymask đến CNY
1 Polymask thành ¥0.0009723 CNY
popular info Đô la Mỹ
Polymask đến USD
1 Polymask thành $0.0001387 USD
popular info Đô la Úc
Polymask đến AUD
1 Polymask thành AU$0.0002068 AUD
popular info Euro
Polymask đến EUR
1 Polymask thành €0.0001177 EUR
popular info Đô la Canada
Polymask đến CAD
1 Polymask thành C$0.0001898 CAD
popular info Won Hàn Quốc
Polymask đến KRW
1 Polymask thành ₩0.1993 KRW
popular info Yên Nhật
Polymask đến JPY
1 Polymask thành ¥0.02166 JPY
popular info Bảng Anh
Polymask đến GBP
1 Polymask thành £0.0001028 GBP
popular info Real Brazil
Polymask đến BRL
1 Polymask thành R$0.0007675 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang OMR

other assets Solana
SOL đến OMR
1 SOL thành ر.ع.47.29 OMR
other assets Bitlight
LIGHT đến OMR
1 LIGHT thành ر.ع.0.1950 OMR
other assets Yooldo
ESPORTS đến OMR
1 ESPORTS thành ر.ع.0.1640 OMR
other assets 0G
0G đến OMR
1 0G thành ر.ع.0.4484 OMR
other assets Cardano
ADA đến OMR
1 ADA thành ر.ع.0.1358 OMR
other assets World Liberty Financial
WLFI đến OMR
1 WLFI thành ر.ع.0.05447 OMR
other assets ZEROBASE
ZBT đến OMR
1 ZBT thành ر.ع.0.05658 OMR
other assets Dogecoin
DOGE đến OMR
1 DOGE thành ر.ع.0.04818 OMR
other assets OASIS
OASIS đến OMR
1 OASIS thành ر.ع.0.2689 OMR
other assets Trust Wallet Token
TWT đến OMR
1 TWT thành ر.ع.0.3110 OMR

Bảng chuyển đổi từ Polymask sang OMR

Tỷ giá hoán đổi của Polymask đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 Polymask thành Rial Oman đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0 OMR và mức thấp nhất là 0 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 Polymask là ر.ع.-- OMR , thay đổi --% so với giá hiện tại. Polymask đã thay đổi
-ر.ع.
--OMR
, tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 05:55 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 Polymask
ر.ع.0.{4}2667ر.ع.--
0.00%
1 Polymask
ر.ع.0.{4}5333ر.ع.--
0.00%
5 Polymask
ر.ع.0.0002667ر.ع.--
0.00%
10 Polymask
ر.ع.0.0005333ر.ع.--
0.00%
50 Polymask
ر.ع.0.002667ر.ع.--
0.00%
100 Polymask
ر.ع.0.005333ر.ع.--
0.00%
500 Polymask
ر.ع.0.02667ر.ع.--
0.00%
1000 Polymask
ر.ع.0.05333ر.ع.--
0.00%

Câu Hỏi Thường Gặp Polymask/OMR

1 Polymask bằng bao nhiêu OMR?
Hiện tại, giá 1 Polymask (Polymask) trong Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.{4}5333.
Tôi có thể mua bao nhiêu Polymask với 1 OMR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 18,750.66 Polymask đối với OMR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển Polymask sang OMR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi Polymask sang OMR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng Polymask bất kỳ sang OMR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 OMR tương đương 93,753.29 Polymask, trong khi 5 Polymask sẽ có giá khoảng 0.0002667OMR.
Giá cao nhất của Polymask/OMR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 Polymask tính theo OMR là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 Polymask/OMR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Polymask tính theo OMR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Polymask (Polymask) đã giảm --.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Polymask (Polymask) đã giảm -- so với Rial Oman (OMR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Polymask thành OMR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Polymask và Rial Oman, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của Polymask/OMR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với Polymask hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá Polymask/OMR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá Polymask/OMR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá Polymask/OMR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Polymask và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Polymask: Polymask sang Đô la Mỹ (USD), Polymask sang Euro (EUR), Polymask sang Bảng Anh (GBP), Polymask sang Đô la Canada (CAD), Polymask sang Rupee Ấn Độ (INR), Polymask sang Rupee Pakistan (PKR), Polymask sang Real Brazil (BRL), Polymask sang ...
Giá của Polymask ở Mỹ là $0.0001387 USD. Ngoài ra, giá của Polymask là €0.0001177 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001028 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001898 CAD ở Canada, ₹0.01246 INR ở Ấn Độ, ₨0.03887 PKR ở Pakistan, R$0.0007675 BRL ở Brazil, ...
Cặp Polymask phổ biến nhất là Polymask sang Rial Oman(OMR). Giá của 1 Polymask (Polymask) ở Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.{4}5333.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget