Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.10%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88787.77 (+1.14%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.10%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88787.77 (+1.14%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.10%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88787.77 (+1.14%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PLBT thành EUR
PLBT/EUR: 1 PLBT = 0.1466 EUR. Giá chuyển đổi 1 Polybius (PLBT) thành Euro (EUR) là 0.1466 EUR hôm nay.

PLBT
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PLBT/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Polybius (PLBT) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PLBT hiện có giá trị là 0.1466 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PLBT hiện có giá 0.1466 EUR, nghĩa là mua 5 PLBT sẽ mất 0.7328 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 6.82 PLBT và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 34.11 PLBT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PLBT sang EUR
Chuyển đổi EUR sang PLBT
Polybius
Euro
1 PLBT
0.1466 EUR
Đổi 1 PLBT sang 0.1466 EUR
2 PLBT
0.2931 EUR
Đổi 2 PLBT sang 0.2931 EUR
5 PLBT
0.7328 EUR
Đổi 5 PLBT sang 0.7328 EUR
10 PLBT
1.47 EUR
Đổi 10 PLBT sang 1.47 EUR
20 PLBT
2.93 EUR
Đổi 20 PLBT sang 2.93 EUR
50 PLBT
7.33 EUR
Đổi 50 PLBT sang 7.33 EUR
100 PLBT
14.66 EUR
Đổi 100 PLBT sang 14.66 EUR
200 PLBT
29.31 EUR
Đổi 200 PLBT sang 29.31 EUR
500 PLBT
73.28 EUR
Đổi 500 PLBT sang 73.28 EUR
1000 PLBT
146.57 EUR
Đổi 1000 PLBT sang 146.57 EUR
5000 PLBT
732.84 EUR
Đổi 5000 PLBT sang 732.84 EUR
10000 PLBT
1,465.68 EUR
Đổi 10000 PLBT sang 1,465.68 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PLBT thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Polybius tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PLBT sang EUR, lên đến 10000 PLBT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Polybius
1 EUR
6.82 PLBT
Đổi 1 EUR sang 6.82 PLBT
10 EUR
68.23 PLBT
Đổi 10 EUR sang 68.23 PLBT
50 EUR
341.14 PLBT
Đổi 50 EUR sang 341.14 PLBT
100 EUR
682.28 PLBT
Đổi 100 EUR sang 682.28 PLBT
200 EUR
1,364.55 PLBT
Đổi 200 EUR sang 1,364.55 PLBT
500 EUR
3,411.39 PLBT
Đổi 500 EUR sang 3,411.39 PLBT
1000 EUR
6,822.77 PLBT
Đổi 1000 EUR sang 6,822.77 PLBT
2000 EUR
13,645.55 PLBT
Đổi 2000 EUR sang 13,645.55 PLBT
5000 EUR
34,113.87 PLBT
Đổi 5000 EUR sang 34,113.87 PLBT
10000 EUR
68,227.73 PLBT
Đổi 10000 EUR sang 68,227.73 PLBT
50000 EUR
341,138.67 PLBT
Đổi 50000 EUR sang 341,138.67 PLBT
100000 EUR
682,277.33 PLBT
Đổi 100000 EUR sang 682,277.33 PLBT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành PLBT toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Polybius đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang PLBT, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ PLBT/EUR
PLBT/EUR: 1 PLBT = 0.1466 EUR; 2025/12/30 15:45:05
Trong 1D vừa qua, Polybius đã thay đổi 0.00% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Polybius(PLBT) đã thay đổi 0.00% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành PLBT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi PLBT sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Polybius/EUR
Giá Polybius cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.2466 EUR trong khi giá Polybius thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.1466 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Polybius theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PLBT theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.1563 EUR | 0.2466 EUR | 0.2466 EUR | 0.2495 EUR |
Thấp | 0.1466 EUR | 0.1466 EUR | 0.1466 EUR | 0.1466 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -- | -- | -- | -36.48% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua PLBT (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PLBT bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PLBT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Polybius
Số liệu thị trường PLBT sang EUR
PLBT/EUR: