Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi PHTR thành TTD

PHTR/TTD: 1 PHTR = 0.009958 TTD. Giá chuyển đổi 1 Phuture (PHTR) thành Đô la Trinidad và Tobago (TTD) là 0.009958 TTD hôm nay.
PHTR
PHTR
TTD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PHTR/TTD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Phuture (PHTR) thành Đô la Trinidad và Tobago (TTD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PHTR hiện có giá trị là 0.009958 TTD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PHTR hiện có giá 0.009958 TTD, nghĩa là mua 5 PHTR sẽ mất 0.04979 TTD. Tương tự, TT$1 TTD có thể được chuyển đổi thành 100.42 PHTR và TT$50 TTD có thể được chuyển đổi thành 502.12 PHTR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PHTR sang TTD

Chuyển đổi TTD sang PHTR

Phuture
Đô la Trinidad và Tobago
1 PHTR
0.009958  TTD
Đổi 1 PHTR sang 0.009958 TTD
2 PHTR
0.01992  TTD
Đổi 2 PHTR sang 0.01992 TTD
5 PHTR
0.04979  TTD
Đổi 5 PHTR sang 0.04979 TTD
10 PHTR
0.09958  TTD
Đổi 10 PHTR sang 0.09958 TTD
20 PHTR
0.1992  TTD
Đổi 20 PHTR sang 0.1992 TTD
50 PHTR
0.4979  TTD
Đổi 50 PHTR sang 0.4979 TTD
100 PHTR
0.9958  TTD
Đổi 100 PHTR sang 0.9958 TTD
200 PHTR
1.99  TTD
Đổi 200 PHTR sang 1.99 TTD
500 PHTR
4.98  TTD
Đổi 500 PHTR sang 4.98 TTD
1000 PHTR
9.96  TTD
Đổi 1000 PHTR sang 9.96 TTD
5000 PHTR
49.79  TTD
Đổi 5000 PHTR sang 49.79 TTD
10000 PHTR
99.58  TTD
Đổi 10000 PHTR sang 99.58 TTD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PHTR thành TTD toàn diện, cho thấy giá trị của Phuture tính theo Đô la Trinidad và Tobago đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PHTR sang TTD, lên đến 10000 PHTR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Trinidad và Tobago
Phuture
1 TTD
100.42 PHTR
Đổi 1 TTD sang 100.42 PHTR
10 TTD
1,004.24 PHTR
Đổi 10 TTD sang 1,004.24 PHTR
50 TTD
5,021.2 PHTR
Đổi 50 TTD sang 5,021.2 PHTR
100 TTD
10,042.4 PHTR
Đổi 100 TTD sang 10,042.4 PHTR
200 TTD
20,084.8 PHTR
Đổi 200 TTD sang 20,084.8 PHTR
500 TTD
50,212 PHTR
Đổi 500 TTD sang 50,212 PHTR
1000 TTD
100,424 PHTR
Đổi 1000 TTD sang 100,424 PHTR
2000 TTD
200,848 PHTR
Đổi 2000 TTD sang 200,848 PHTR
5000 TTD
502,119.99 PHTR
Đổi 5000 TTD sang 502,119.99 PHTR
10000 TTD
1,004,239.98 PHTR
Đổi 10000 TTD sang 1,004,239.98 PHTR
50000 TTD
5,021,199.92 PHTR
Đổi 50000 TTD sang 5,021,199.92 PHTR
100000 TTD
10,042,399.83 PHTR
Đổi 100000 TTD sang 10,042,399.83 PHTR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TTD thành PHTR toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Trinidad và Tobago tính theo Phuture đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TTD sang PHTR, lên đến 100000 TTD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PHTR/TTD

PHTR/TTD: 1 PHTR = 0.009958 TTD; 2025/12/24 19:17:01
Trong 1D vừa qua, Phuture đã thay đổi +1.85% thành TTD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Phuture(PHTR) đã thay đổi +1.85% thành TTD trong khi đó Đô la Trinidad và Tobago(TTD) đã thay đổi % thành PHTR trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi PHTR sang TTD: Biến động và thay đổi giá của Phuture/TTD

Giá Phuture cao nhất theo TTD 7 ngày qua là 0.01158 TTD trong khi giá Phuture thấp nhất theo TTD trong 7 ngày qua là 0.006820 TTD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Phuture theo TTD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PHTR theo TTD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.01157 TTD
0.01158 TTD
0.03121 TTD
0.04219 TTD
Thấp
0.009622 TTD
0.006820 TTD
0.005899 TTD
0.005899 TTD
Bình thường
0 TTD
0 TTD
0 TTD
0 TTD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.85%
+36.13%
-62.34%
-63.84%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PHTR (hoặc USDT) bằng TTD (Trinidad and Tobago Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PHTR bằng TTD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PHTR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Phuture

Số liệu thị trường PHTR sang TTD

PHTR/TTD:
TT$0.009958
Khối lượng PHTR 24 giờ:
TT$81,655.53
Vốn hóa thị trường PHTR:
--
Nguồn cung lưu hành PHTR:
0 PHTR

Tỷ giá PHTR sang TTD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Phuture thành Đô la Trinidad và Tobago đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Phuture là TT$0.009958 mỗi PHTR, với tổng vốn hoá thị trường của TT$0 TTD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- PHTR. Khối lượng giao dịch của Phuture đã thay đổi +3.99% (TT$3,129.95 TTD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PHTR là TT$78,525.58.

Thông tin thêm về Phuture trên Bitget

Thông tin Đô la Trinidad và Tobago

Thông tin v Đng đô la Trinidad và Tobago (TTD)

Đng đô la Trinidad và Tobago (TTD), đưc gii thiu vào năm 1964, không ch là tin t chính thc ca Trinidad và Tobago mà còn đi din cho s đa dng văn hóa và lch s phát trin kinh tế ca quc gia này. Đng tin này thưng đưc viết tt là TTD và đưc ký hiu là TT$. Thay thế đng Đô la Tây n ca Anh, đng đô la Trinidad và Tobago đưc ra mt ngay sau khi đt nưc giành đưc đc lp, đánh du ct mc quan trng khi đt đưc ch quyn kinh tế.

Bi cnh lch s

S ra đi ca đng đô la Trinidad và Tobago là bưc phát trin quan trng trong thi k sau đc lp Trinidad và Tobago. Nó biu th s thoát khi quá kh thuc đa ca đt nưc và là công c đt nn móng cho mt h thng tin t đc lp. Đng đô la Trinidad và Tobago là biu hin ca khát vng xây dng nn kinh tế mnh m và đa dng ca quc gia mi.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca đng đô la Trinidad và Tobago phn ánh lch s phong phú, di sn văn hóa và v đp t nhiên ca đt nưc. Tin giy và tin xu có hình nh ca các nhân vt lch s ln, đng vt hoang dã bn đa và các đa danh. Nhng thiết kế này không ch to điu kin thun li cho giao dch tài chính mà còn thut li nhng câu chuyn v quá kh và hin ti ca quc gia, thúc đy bn sc và nim t hào.

Vai trò kinh tế

Đng đô la Trinidad và Tobago có vai trò trung tâm trong nn kinh tế quc gia, ch yếu đưc thúc đy bi sn xut du m và khí đt t nhiên. Là phương tin trao đi chính, đng tin này h tr các lĩnh vc quan trng, bao gm du lch, sn xut và dch v, cho phép thương mi và đu tư. S n đnh ca đng Manat là rt quan trng đi vi sc khe kinh tế ca đt nưc và lòng tin ca nhà đu tư.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Trinidad và Tobago, đng đô la này đã phi đi mt vi nhiu thách thc kinh tế khác nhau, bao gm lm phát và mt giá tin t. Các chính sách tin t ca ngân hàng nhm n đnh tin t và kim soát lm phát, h tr tăng trưng kinh tế bn vng và duy trì nim tin ca công chúng.

Thương mi quc tế và đng đô la Trinidad và Tobago

Trong thương mi quc tế, giá tr ca đng đô la là rt quan trng, đc bit đi vi xut khu ca Trinidad và Tobago như du m, hóa du và khí t nhiên hóa lng. Mt đng đô la n đnh là điu cn thiết đ duy trì giá xut khu cnh tranh và thu hút đu tư trc tiếp nưc ngoài.

Kiu hi và tác đng kinh tế

Kiu hi t ngưi Trinidad và Tobago sng c ngoài, đc bit là Hoa K, Canada và Anh, là mt ngun kiu hi quan trng. Nhng khon kiu hi này, đưc chuyn đi thành Đô la, h tr nhiu h gia đình và đóng góp cho nn kinh tế quc dân.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Phuture phổ biến nhất là PHTR sang TTD, trong đó mã của Phuture là PHTR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị TTD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 86920.12 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2920.43 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.86 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 122.84 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 73795.18 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64381.73 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 118854.57 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 479868.60 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7808242.99 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.17 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PHTR sang TTD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PHTR sang TTD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Phuture phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
PHTR đến TWD
1 PHTR thành NT$0.04603 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PHTR đến CNY
1 PHTR thành ¥0.01027 CNY
popular info Đô la Mỹ
PHTR đến USD
1 PHTR thành $0.001465 USD
popular info Đô la Úc
PHTR đến AUD
1 PHTR thành AU$0.002184 AUD
popular info Euro
PHTR đến EUR
1 PHTR thành €0.001243 EUR
popular info Đô la Canada
PHTR đến CAD
1 PHTR thành C$0.002003 CAD
popular info Đô la Trinidad và Tobago
PHTR đến TTD
1 PHTR thành TT$0.009958 TTD
popular info Won Hàn Quốc
PHTR đến KRW
1 PHTR thành ₩2.12 KRW
popular info Yên Nhật
PHTR đến JPY
1 PHTR thành ¥0.2283 JPY
popular info Bảng Anh
PHTR đến GBP
1 PHTR thành £0.001085 GBP
popular info Real Brazil
PHTR đến BRL
1 PHTR thành R$0.008086 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang TTD

other assets pippin
PIPPIN đến TTD
1 PIPPIN thành TT$3.35 TTD
other assets Subsquid
SQD đến TTD
1 SQD thành TT$0.4969 TTD
other assets Zcash
ZEC đến TTD
1 ZEC thành TT$3,004.46 TTD
other assets ZEROBASE
ZBT đến TTD
1 ZBT thành TT$0.6750 TTD
other assets Shiba Inu
SHIB đến TTD
1 SHIB thành TT$0.{4}4870 TTD
other assets Boundless
ZKC đến TTD
1 ZKC thành TT$0.8174 TTD
other assets Avantis
AVNT đến TTD
1 AVNT thành TT$2.46 TTD
other assets Vision
VSN đến TTD
1 VSN thành TT$0.5807 TTD
other assets Act I : The AI Prophecy
ACT đến TTD
1 ACT thành TT$0.2766 TTD
other assets Power Protocol
POWER đến TTD
1 POWER thành TT$2.63 TTD

Bảng chuyển đổi từ PHTR sang TTD

Tỷ giá hoán đổi của Phuture đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PHTR thành Đô la Trinidad và Tobago đã thay đổi +36.13% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.85%, đạt mức cao nhất là 0.01157 TTD và mức thấp nhất là 0.009622 TTD . Một tháng trước, giá trị của 1 PHTR là TT$0.02648 TTD , thay đổi -62.34% so với giá hiện tại. Phuture đã thay đổi
-TT$
0.004613TTD
, tương đương mức thay đổi -31.61% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 19:17 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 PHTR
TT$0.004979TT$0.004888
+1.85%
1 PHTR
TT$0.009958TT$0.009776
+1.85%
5 PHTR
TT$0.04979TT$0.04888
+1.85%
10 PHTR
TT$0.09958TT$0.09776
+1.85%
50 PHTR
TT$0.4979TT$0.4888
+1.85%
100 PHTR
TT$0.9958TT$0.9776
+1.85%
500 PHTR
TT$4.98TT$4.89
+1.85%
1000 PHTR
TT$9.96TT$9.78
+1.85%

Câu Hỏi Thường Gặp PHTR/TTD

1 Phuture bằng bao nhiêu TTD?
Hiện tại, giá 1 Phuture (PHTR) trong Đô la Trinidad và Tobago (TTD) là TT$0.009958.
Tôi có thể mua bao nhiêu PHTR với 1 TTD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 100.42 PHTR đối với TTD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PHTR sang TTD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PHTR sang TTD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PHTR bất kỳ sang TTD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 TTD tương đương 502.12 PHTR, trong khi 5 PHTR sẽ có giá khoảng 0.04979TTD.
Giá cao nhất của PHTR/TTD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PHTR tính theo TTD là TT$6.81. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PHTR/TTD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Phuture tính theo TTD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Phuture (PHTR) đã tăng 36.13%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Phuture (PHTR) đã giảm 62.34% so với Đô la Trinidad và Tobago (TTD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PHTR thành TTD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Phuture và Đô la Trinidad và Tobago, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PHTR/TTD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PHTR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PHTR/TTD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PHTR/TTD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PHTR/TTD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Phuture và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Phuture: PHTR sang Đô la Mỹ (USD), PHTR sang Euro (EUR), PHTR sang Bảng Anh (GBP), PHTR sang Đô la Canada (CAD), PHTR sang Rupee Ấn Độ (INR), PHTR sang Rupee Pakistan (PKR), PHTR sang Real Brazil (BRL), PHTR sang ...
Giá của Phuture ở Mỹ là $0.001465 USD. Ngoài ra, giá của Phuture là €0.001243 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001085 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002003 CAD ở Canada, ₹0.1316 INR ở Ấn Độ, ₨0.4103 PKR ở Pakistan, R$0.008086 BRL ở Brazil, ...
Cặp Phuture phổ biến nhất là PHTR sang Đô la Trinidad và Tobago(TTD). Giá của 1 Phuture (PHTR) ở Đô la Trinidad và Tobago (TTD) là TT$0.009958.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.