Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
PAWS sang Kyat Myanmar (PAWS sang MMK)

Máy tính và công cụ chuyển đổi PAWS thành MMK

PAWS/MMK: 1 PAWS = 0.01750 MMK. Giá chuyển đổi 1 PAWS (PAWS) thành Kyat Myanmar (MMK) là 0.01750 MMK hôm nay.
PAWS
PAWS
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PAWS/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi PAWS (PAWS) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PAWS hiện có giá trị là 0.01750 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PAWS hiện có giá 0.01750 MMK, nghĩa là mua 5 PAWS sẽ mất 0.08749 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 57.15 PAWS và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 285.73 PAWS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PAWS sang MMK

Chuyển đổi MMK sang PAWS

PAWS
Kyat Myanmar
1 PAWS
0.01750  MMK
Đổi 1 PAWS sang 0.01750 MMK
2 PAWS
0.03500  MMK
Đổi 2 PAWS sang 0.03500 MMK
5 PAWS
0.08749  MMK
Đổi 5 PAWS sang 0.08749 MMK
10 PAWS
0.1750  MMK
Đổi 10 PAWS sang 0.1750 MMK
20 PAWS
0.3500  MMK
Đổi 20 PAWS sang 0.3500 MMK
50 PAWS
0.8749  MMK
Đổi 50 PAWS sang 0.8749 MMK
100 PAWS
1.75  MMK
Đổi 100 PAWS sang 1.75 MMK
200 PAWS
3.5  MMK
Đổi 200 PAWS sang 3.5 MMK
500 PAWS
8.75  MMK
Đổi 500 PAWS sang 8.75 MMK
1000 PAWS
17.5  MMK
Đổi 1000 PAWS sang 17.5 MMK
5000 PAWS
87.49  MMK
Đổi 5000 PAWS sang 87.49 MMK
10000 PAWS
174.99  MMK
Đổi 10000 PAWS sang 174.99 MMK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PAWS thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của PAWS tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PAWS sang MMK, lên đến 10000 PAWS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
PAWS
1 MMK
57.15 PAWS
Đổi 1 MMK sang 57.15 PAWS
10 MMK
571.46 PAWS
Đổi 10 MMK sang 571.46 PAWS
50 MMK
2,857.32 PAWS
Đổi 50 MMK sang 2,857.32 PAWS
100 MMK
5,714.63 PAWS
Đổi 100 MMK sang 5,714.63 PAWS
200 MMK
11,429.27 PAWS
Đổi 200 MMK sang 11,429.27 PAWS
500 MMK
28,573.17 PAWS
Đổi 500 MMK sang 28,573.17 PAWS
1000 MMK
57,146.34 PAWS
Đổi 1000 MMK sang 57,146.34 PAWS
2000 MMK
114,292.68 PAWS
Đổi 2000 MMK sang 114,292.68 PAWS
5000 MMK
285,731.7 PAWS
Đổi 5000 MMK sang 285,731.7 PAWS
10000 MMK
571,463.4 PAWS
Đổi 10000 MMK sang 571,463.4 PAWS
50000 MMK
2,857,317.01 PAWS
Đổi 50000 MMK sang 2,857,317.01 PAWS
100000 MMK
5,714,634.01 PAWS
Đổi 100000 MMK sang 5,714,634.01 PAWS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành PAWS toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo PAWS đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang PAWS, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PAWS/MMK

PAWS/MMK: 1 PAWS = 0.01750 MMK; 2025/12/27 18:59:56
Trong 1D vừa qua, PAWS đã thay đổi +1.21% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy PAWS(PAWS) đã thay đổi +1.21% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành PAWS trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi PAWS sang MMK: Biến động và thay đổi giá của PAWS/MMK

Giá PAWS cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 0.01803 MMK trong khi giá PAWS thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 0.01635 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá PAWS theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PAWS theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.01760 MMK
0.01803 MMK
0.02124 MMK
0.09378 MMK
Thấp
0.01680 MMK
0.01635 MMK
0.01436 MMK
0.01353 MMK
Bình thường
0 MMK
0 MMK
0 MMK
0 MMK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.21%
-3.10%
+2.13%
-54.60%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PAWS (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PAWS bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PAWS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin PAWS

Số liệu thị trường PAWS sang MMK

PAWS/MMK:
Ks0.01750
Khối lượng PAWS 24 giờ:
Ks573,888,959.03
Vốn hóa thị trường PAWS:
Ks928,407,619.48
Nguồn cung lưu hành PAWS:
53.06B PAWS

Tỷ giá PAWS sang MMK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi PAWS thành Kyat Myanmar đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của PAWS là Ks0.01750 mỗi PAWS, với tổng vốn hoá thị trường của Ks928,407,619.48 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của 53,055,100,000 PAWS. Khối lượng giao dịch của PAWS đã thay đổi +3.50% (Ks19,419,194.56 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PAWS là Ks554,469,764.47.

Thông tin thêm về PAWS trên Bitget

Thông tin Kyat Myanmar

Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá PAWS phổ biến nhất là PAWS sang MMK, trong đó mã của PAWS là PAWS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87557.16 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2930.90 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 123.09 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74353.54 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64853.59 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119786.95 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 485443.16 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7863893.79 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.42 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PAWS sang MMK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PAWS sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi PAWS phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
PAWS đến TWD
1 PAWS thành NT$0.0002616 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PAWS đến CNY
1 PAWS thành ¥0.{4}5839 CNY
popular info Đô la Mỹ
PAWS đến USD
1 PAWS thành $0.{5}8334 USD
popular info Đô la Úc
PAWS đến AUD
1 PAWS thành AU$0.{4}1241 AUD
popular info Euro
PAWS đến EUR
1 PAWS thành €0.{5}7077 EUR
popular info Đô la Canada
PAWS đến CAD
1 PAWS thành C$0.{4}1140 CAD
popular info Kyat Myanmar
PAWS đến MMK
1 PAWS thành Ks0.01750 MMK
popular info Won Hàn Quốc
PAWS đến KRW
1 PAWS thành ₩0.01202 KRW
popular info Yên Nhật
PAWS đến JPY
1 PAWS thành ¥0.001305 JPY
popular info Bảng Anh
PAWS đến GBP
1 PAWS thành £0.{5}6173 GBP
popular info Real Brazil
PAWS đến BRL
1 PAWS thành R$0.{4}4621 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MMK

other assets Zcash
ZEC đến MMK
1 ZEC thành Ks1,084,027.66 MMK
other assets Flow
FLOW đến MMK
1 FLOW thành Ks224.78 MMK
other assets Dash
DASH đến MMK
1 DASH thành Ks94,572.3 MMK
other assets Velo
VELO đến MMK
1 VELO thành Ks14.62 MMK
other assets Ontology
ONT đến MMK
1 ONT thành Ks143.95 MMK
other assets Collect on Fanable
COLLECT đến MMK
1 COLLECT thành Ks78.25 MMK
other assets KAITO
KAITO đến MMK
1 KAITO thành Ks1,162.5 MMK
other assets Aster
ASTER đến MMK
1 ASTER thành Ks1,485.61 MMK
other assets Horizen
ZEN đến MMK
1 ZEN thành Ks18,720.58 MMK
other assets KGeN
KGEN đến MMK
1 KGEN thành Ks424.27 MMK

Bảng chuyển đổi từ PAWS sang MMK

Tỷ giá hoán đổi của PAWS đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 PAWS thành Kyat Myanmar đã thay đổi -3.10% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.21%, đạt mức cao nhất là 0.01760 MMK và mức thấp nhất là 0.01680 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 PAWS là Ks0.01714 MMK , thay đổi +2.13% so với giá hiện tại. PAWS đã thay đổi
+Ks
0.01739MMK
, tương đương mức thay đổi -94.19% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 18:59 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 PAWS
Ks0.008749Ks0.008645
+1.21%
1 PAWS
Ks0.01750Ks0.01729
+1.21%
5 PAWS
Ks0.08749Ks0.08645
+1.21%
10 PAWS
Ks0.1750Ks0.1729
+1.21%
50 PAWS
Ks0.8749Ks0.8645
+1.21%
100 PAWS
Ks1.75Ks1.73
+1.21%
500 PAWS
Ks8.75Ks8.65
+1.21%
1000 PAWS
Ks17.5Ks17.29
+1.21%

Câu Hỏi Thường Gặp PAWS/MMK

1 PAWS bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 PAWS (PAWS) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.01750.
Tôi có thể mua bao nhiêu PAWS với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 57.15 PAWS đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PAWS sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PAWS sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PAWS bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 285.73 PAWS, trong khi 5 PAWS sẽ có giá khoảng 0.08749MMK.
Giá cao nhất của PAWS/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PAWS tính theo MMK là Ks0.7625. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PAWS/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của PAWS tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi PAWS (PAWS) đã giảm 3.10%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi PAWS (PAWS) đã tăng 2.13% so với Kyat Myanmar (MMK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PAWS thành MMK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa PAWS và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PAWS/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PAWS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PAWS/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PAWS/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PAWS/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của PAWS và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp PAWS: PAWS sang Đô la Mỹ (USD), PAWS sang Euro (EUR), PAWS sang Bảng Anh (GBP), PAWS sang Đô la Canada (CAD), PAWS sang Rupee Ấn Độ (INR), PAWS sang Rupee Pakistan (PKR), PAWS sang Real Brazil (BRL), PAWS sang ...
Giá của PAWS ở Mỹ là $0.₹0.00074858334 USD. Ngoài ra, giá của PAWS là €0.{5}7077 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}6173 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}1140 CAD ở Canada, {5} INR ở Ấn Độ, ₨0.002335 PKR ở Pakistan, R$0.{4}4621 BRL ở Brazil, ...
Cặp PAWS phổ biến nhất là PAWS sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 PAWS (PAWS) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.01750.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget