Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.95%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87222.98 (-3.05%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.95%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87222.98 (-3.05%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.95%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87222.98 (-3.05%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PNG thành ISK
PNG/ISK: 1 PNG = 4.44 ISK. Giá chuyển đổi 1 Pangolin (PNG) thành Króna Iceland (ISK) là 4.44 ISK hôm nay.

PNG
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PNG/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Pangolin (PNG) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PNG hiện có giá trị là 4.44 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PNG hiện có giá 4.44 ISK, nghĩa là mua 5 PNG sẽ mất 22.21 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.2251 PNG và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 1.13 PNG, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PNG sang ISK
Chuyển đổi ISK sang PNG
Pangolin
Króna Iceland
1 PNG
4.44 ISK
Đổi 1 PNG sang 4.44 ISK
2 PNG
8.88 ISK
Đổi 2 PNG sang 8.88 ISK
5 PNG
22.21 ISK
Đổi 5 PNG sang 22.21 ISK
10 PNG
44.42 ISK
Đổi 10 PNG sang 44.42 ISK
20 PNG
88.84 ISK
Đổi 20 PNG sang 88.84 ISK
50 PNG
222.1 ISK
Đổi 50 PNG sang 222.1 ISK
100 PNG
444.21 ISK
Đổi 100 PNG sang 444.21 ISK
200 PNG
888.42 ISK
Đổi 200 PNG sang 888.42 ISK
500 PNG
2,221.04 ISK
Đổi 500 PNG sang 2,221.04 ISK
1000 PNG
4,442.08 ISK
Đổi 1000 PNG sang 4,442.08 ISK
5000 PNG
22,210.41 ISK
Đổi 5000 PNG sang 22,210.41 ISK
10000 PNG
44,420.82 ISK
Đổi 10000 PNG sang 44,420.82 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PNG thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Pangolin tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PNG sang ISK, lên đến 10000 PNG, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Pangolin
1 ISK
0.2251 PNG
Đổi 1 ISK sang 0.2251 PNG
10 ISK
2.25 PNG
Đổi 10 ISK sang 2.25 PNG
50 ISK
11.26 PNG
Đổi 50 ISK sang 11.26 PNG
100 ISK
22.51 PNG
Đổi 100 ISK sang 22.51 PNG
200 ISK
45.02 PNG
Đổi 200 ISK sang 45.02 PNG
500 ISK
112.56 PNG
Đổi 500 ISK sang 112.56 PNG
1000 ISK
225.12 PNG
Đổi 1000 ISK sang 225.12 PNG
2000 ISK
450.24 PNG
Đổi 2000 ISK sang 450.24 PNG
5000 ISK
1,125.6 PNG
Đổi 5000 ISK sang 1,125.6 PNG
10000 ISK
2,251.2 PNG
Đổi 10000 ISK sang 2,251.2 PNG
50000 ISK
11,255.98 PNG
Đổi 50000 ISK sang 11,255.98 PNG
100000 ISK
22,511.97 PNG
Đổi 100000 ISK sang 22,511.97 PNG
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành PNG toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Pangolin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang PNG, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ PNG/ISK
PNG/ISK: 1 PNG = 4.44 ISK; 2025/12/30 05:52:26
Trong 1D vừa qua, Pangolin đã thay đổi -3.95% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Pangolin(PNG) đã thay đổi -3.95% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành PNG trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi PNG sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Pangolin/ISK
Giá Pangolin cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 5.52 ISK trong khi giá Pangolin thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 4.38 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Pangolin theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PNG theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 4.72 ISK | 5.52 ISK | 7.31 ISK | 16.02 ISK |
Thấp | 4.45 ISK | 4.38 ISK | 4.38 ISK | 4.38 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -3.95% | -11.58% | -33.34% | -69.33% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua PNG (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PNG bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PNG bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Pangolin
Số liệu thị trường PNG sang ISK
PNG/ISK:
kr4.44
Khối lượng PNG 24 giờ:
kr95,576,116.5
Vốn hóa thị trường PNG:
kr996,687,614.73
Nguồn cung lưu hành PNG:
224.37M PNG
Tỷ giá PNG sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Pangolin thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Pangolin là kr4.44 mỗi PNG, với tổng vốn hoá thị trường của kr996,687,614.73 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 224,373,970 PNG. Khối lượng giao dịch của Pangolin đã thay đổi -46.66% (kr-83,617,790.33 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PNG là kr179,193,906.83.
Thông tin thêm về Pangolin trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Pangolin phổ biến nhất là PNG sang ISK, trong đó mã của Pangolin là PNG. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 73973.41 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64477.36 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119223.43 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 485309.50 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7835283.84 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.46 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi PNG sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PNG sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Pangolin phổ biến
PNG đến TWD
1 PNG thành NT$1.11 TWD
PNG đến CNY
1 PNG thành ¥0.2485 CNY
PNG đến ISK
1 PNG thành kr4.44 ISK
PNG đến USD
1 PNG thành $0.03549 USD
PNG đến AUD
1 PNG thành AU$0.05289 AUD
PNG đến EUR
1 PNG thành €0.03014 EUR
PNG đến CAD
1 PNG thành C$0.04857 CAD
PNG đến KRW
1 PNG thành ₩50.97 KRW
PNG đến JPY
1 PNG thành ¥5.54 JPY
PNG đến GBP
1 PNG thành £0.02627 GBP
PNG đến BRL
1 PNG thành R$0.1977 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

ELIZAOS đến ISK
1 ELIZAOS thành kr0.4659 ISK

BTC đến ISK
1 BTC thành kr10,909,706.57 ISK

ZRX đến ISK
1 ZRX thành kr21.44 ISK

ETH đến ISK
1 ETH thành kr367,897.64 ISK

NIGHT đến ISK
1 NIGHT thành kr12 ISK

AVNT đến ISK
1 AVNT thành kr49.63 ISK

X đến ISK
1 X thành kr0.002430 ISK

SQD đến ISK
1 SQD thành kr12.3 ISK

SolvBTC đến ISK
1 SolvBTC thành kr10,914,233.61 ISK

COCO đến ISK
1 COCO thành kr0.001146 ISK
Bảng chuyển đổi từ PNG sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Pangolin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PNG thành Króna Iceland đã thay đổi -11.58% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.95%, đạt mức cao nhất là 4.72 ISK và mức thấp nhất là 4.45 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 PNG là kr6.67 ISK , thay đổi -33.34% so với giá hiện tại. Pangolin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -89.20% so với năm trước.
-kr
36.88ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 05:52 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 PNG | kr2.22 | kr2.31 | -3.95% |
1 PNG | kr4.44 | kr4.63 | -3.95% |
5 PNG | kr22.21 | kr23.13 | -3.95% |
10 PNG | kr44.42 | kr46.26 | -3.95% |
50 PNG | kr222.1 | kr231.29 | -3.95% |
100 PNG | kr444.21 | kr462.58 | -3.95% |
500 PNG | kr2,221.04 | kr2,312.91 | -3.95% |
1000 PNG | kr4,442.08 | kr4,625.82 | -3.95% |
Câu Hỏi Thường Gặp PNG/ISK
1 Pangolin bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Pangolin (PNG) trong Króna Iceland (ISK) là kr4.44.
Tôi có thể mua bao nhiêu PNG với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.2251 PNG đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PNG sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PNG sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PNG bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 1.13 PNG, trong khi 5 PNG sẽ có giá khoảng 22.21ISK.
Giá cao nhất của PNG/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PNG tính theo ISK là kr624.23. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PNG/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Pangolin tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Pangolin (PNG) đã giảm 11.58%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Pangolin (PNG) đã giảm 33.34% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PNG thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Pangolin và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PNG/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PNG hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PNG/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PNG/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PNG/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Pangolin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.













