Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.17%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87891.00 (+0.22%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.17%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87891.00 (+0.22%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.17%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87891.00 (+0.22%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PAC thành MKD
PAC/MKD: 1 PAC = 2.12 MKD. Giá chuyển đổi 1 Pactus (PAC) thành Denar Macedonia (MKD) là 2.12 MKD hôm nay.

PAC
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PAC/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Pactus (PAC) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PAC hiện có giá trị là 2.12 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PAC hiện có giá 2.12 MKD, nghĩa là mua 5 PAC sẽ mất 10.59 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 0.4719 PAC và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 2.36 PAC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PAC sang MKD
Chuyển đổi MKD sang PAC
Pactus
Denar Macedonia
1 PAC
2.12 MKD
Đổi 1 PAC sang 2.12 MKD
2 PAC
4.24 MKD
Đổi 2 PAC sang 4.24 MKD
5 PAC
10.59 MKD
Đổi 5 PAC sang 10.59 MKD
10 PAC
21.19 MKD
Đổi 10 PAC sang 21.19 MKD
20 PAC
42.38 MKD
Đổi 20 PAC sang 42.38 MKD
50 PAC
105.95 MKD
Đổi 50 PAC sang 105.95 MKD
100 PAC
211.89 MKD
Đổi 100 PAC sang 211.89 MKD
200 PAC
423.79 MKD
Đổi 200 PAC sang 423.79 MKD
500 PAC
1,059.47 MKD
Đổi 500 PAC sang 1,059.47 MKD
1000 PAC
2,118.94 MKD
Đổi 1000 PAC sang 2,118.94 MKD
5000 PAC
10,594.7 MKD
Đổi 5000 PAC sang 10,594.7 MKD
10000 PAC
21,189.4 MKD
Đổi 10000 PAC sang 21,189.4 MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PAC thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Pactus tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PAC sang MKD, lên đến 10000 PAC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Pactus
1 MKD
0.4719 PAC
Đổi 1 MKD sang 0.4719 PAC
10 MKD
4.72 PAC
Đổi 10 MKD sang 4.72 PAC
50 MKD
23.6 PAC
Đổi 50 MKD sang 23.6 PAC
100 MKD
47.19 PAC
Đổi 100 MKD sang 47.19 PAC
200 MKD
94.39 PAC
Đổi 200 MKD sang 94.39 PAC
500 MKD
235.97 PAC
Đổi 500 MKD sang 235.97 PAC
1000 MKD
471.93 PAC
Đổi 1000 MKD sang 471.93 PAC
2000 MKD
943.87 PAC
Đổi 2000 MKD sang 943.87 PAC
5000 MKD
2,359.67 PAC
Đổi 5000 MKD sang 2,359.67 PAC
10000 MKD
4,719.34 PAC
Đổi 10000 MKD sang 4,719.34 PAC
50000 MKD
23,596.7 PAC
Đổi 50000 MKD sang 23,596.7 PAC
100000 MKD
47,193.4 PAC
Đổi 100000 MKD sang 47,193.4 PAC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành PAC toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Pactus đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang PAC, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ PAC/MKD
PAC/MKD: 1 PAC = 2.12 MKD; 2025/12/25 21:56:19
Trong 1D vừa qua, Pactus đã thay đổi -0.39% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Pactus(PAC) đã thay đổi -0.39% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành PAC trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi PAC sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Pactus/MKD
Giá Pactus cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 3.05 MKD trong khi giá Pactus thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 1.83 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Pactus theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PAC theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 2.34 MKD | 3.05 MKD | 3.39 MKD | 11 MKD |
Thấp | 1.85 MKD | 1.83 MKD | 1.83 MKD | 1.05 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.39% | -17.81% | -9.93% | +4.77% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua PAC (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PAC bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PAC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Pactus
Số liệu thị trường PAC sang MKD
PAC/MKD:
ден2.12
Khối lượng PAC 24 giờ:
ден22,145.47
Vốn hóa thị trường PAC:
--
Nguồn cung lưu hành PAC:
0 PAC
Tỷ giá PAC sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Pactus thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Pactus là ден2.12 mỗi PAC, với tổng vốn hoá thị trường của ден0 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- PAC. Khối lượng giao dịch của Pactus đã thay đổi +0.65% (ден143.96 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PAC là ден22,001.52.
Thông tin thêm về Pactus trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Pactus phổ biến nhất là PAC sang MKD, trong đó mã của Pactus là PAC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 86920.12 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2920.43 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.86 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 122.84 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 73812.57 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64399.12 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 118871.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 479903.37 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7808043.07 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.43 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi PAC sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PAC sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Pactus phổ biến
PAC đến TWD
1 PAC thành NT$1.27 TWD
PAC đến CNY
1 PAC thành ¥0.2847 CNY
PAC đến MKD
1 PAC thành ден2.12 MKD
PAC đến USD
1 PAC thành $0.04053 USD
PAC đến AUD
1 PAC thành AU$0.06044 AUD
PAC đến EUR
1 PAC thành €0.03441 EUR
PAC đến CAD
1 PAC thành C$0.05542 CAD
PAC đến KRW
1 PAC thành ₩58.58 KRW
PAC đến JPY
1 PAC thành ¥6.32 JPY
PAC đến GBP
1 PAC thành £0.03003 GBP
PAC đến BRL
1 PAC thành R$0.2238 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

ARTY đến MKD
1 ARTY thành ден6.85 MKD

NIGHT đến MKD
1 NIGHT thành ден4.17 MKD

ZBT đến MKD
1 ZBT thành ден7.85 MKD

BIFI đến MKD
1 BIFI thành ден14,289.07 MKD

LAVA đến MKD
1 LAVA thành ден8.86 MKD

0G đến MKD
1 0G thành ден54.83 MKD

ESPORTS đến MKD
1 ESPORTS thành ден21.68 MKD

MON đến MKD
1 MON thành ден1.26 MKD

VSN đến MKD
1 VSN thành ден4.44 MKD

BCH đến MKD
1 BCH thành ден31,103.35 MKD
Bảng chuyển đổi từ PAC sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của Pactus đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PAC thành Denar Macedonia đã thay đổi -17.81% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.39%, đạt mức cao nhất là 2.34 MKD và mức thấp nhất là 1.85 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 PAC là ден2.37 MKD , thay đổi -9.93% so với giá hiện tại. Pactus đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -39.54% so với năm trước.
+ден
2.27MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 21:56 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 PAC | ден1.06 | ден1.06 | -0.39% |
1 PAC | ден2.12 | ден2.13 | -0.39% |
5 PAC | ден10.59 | ден10.64 | -0.39% |
10 PAC | ден21.19 | ден21.28 | -0.39% |
50 PAC | ден105.95 | ден106.39 | -0.39% |
100 PAC | ден211.89 | ден212.79 | -0.39% |
500 PAC | ден1,059.47 | ден1,063.93 | -0.39% |
1000 PAC | ден2,118.94 | ден2,127.87 | -0.39% |
Câu Hỏi Thường Gặp PAC/MKD
1 Pactus bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Pactus (PAC) trong Denar Macedonia (MKD) là ден2.12.
Tôi có thể mua bao nhiêu PAC với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.4719 PAC đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PAC sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PAC sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PAC bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 2.36 PAC, trong khi 5 PAC sẽ có giá khoảng 10.59MKD.
Giá cao nhất của PAC/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PAC tính theo MKD là ден13.98. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PAC/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Pactus tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Pactus (PAC) đã giảm 17.81%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Pactus (PAC) đã giảm 9.93% so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PAC thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Pactus và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PAC/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PAC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PAC/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PAC/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PAC/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Pactus và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.








