Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.91%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87831.56 (+0.36%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.91%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87831.56 (+0.36%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.91%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87831.56 (+0.36%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi OXY thành HKD
OXY/HKD: 1 OXY = 0.002331 HKD. Giá chuyển đổi 1 Oxygen (OXY) thành Đô la Hồng Kông (HKD) là 0.002331 HKD hôm nay.

OXY
HKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OXY/HKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Oxygen (OXY) thành Đô la Hồng Kông (HKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OXY hiện có giá trị là 0.002331 HKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OXY hiện có giá 0.002331 HKD, nghĩa là mua 5 OXY sẽ mất 0.01166 HKD. Tương tự, HK$1 HKD có thể được chuyển đổi thành 429 OXY và HK$50 HKD có thể được chuyển đổi thành 2,145 OXY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi OXY sang HKD
Chuyển đổi HKD sang OXY
Oxygen
Đô la Hồng Kông
1 OXY
0.002331 HKD
Đổi 1 OXY sang 0.002331 HKD
2 OXY
0.004662 HKD
Đổi 2 OXY sang 0.004662 HKD
5 OXY
0.01166 HKD
Đổi 5 OXY sang 0.01166 HKD
10 OXY
0.02331 HKD
Đổi 10 OXY sang 0.02331 HKD
20 OXY
0.04662 HKD
Đổi 20 OXY sang 0.04662 HKD
50 OXY
0.1166 HKD
Đổi 50 OXY sang 0.1166 HKD
100 OXY
0.2331 HKD
Đổi 100 OXY sang 0.2331 HKD
200 OXY
0.4662 HKD
Đổi 200 OXY sang 0.4662 HKD
500 OXY
1.17 HKD
Đổi 500 OXY sang 1.17 HKD
1000 OXY
2.33 HKD
Đổi 1000 OXY sang 2.33 HKD
5000 OXY
11.66 HKD
Đổi 5000 OXY sang 11.66 HKD
10000 OXY
23.31 HKD
Đổi 10000 OXY sang 23.31 HKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OXY thành HKD toàn diện, cho thấy giá trị của Oxygen tính theo Đô la Hồng Kông đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OXY sang HKD, lên đến 10000 OXY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Hồng Kông
Oxygen
1 HKD
429 OXY
Đổi 1 HKD sang 429 OXY
10 HKD
4,290 OXY
Đổi 10 HKD sang 4,290 OXY
50 HKD
21,449.99 OXY
Đổi 50 HKD sang 21,449.99 OXY
100 HKD
42,899.98 OXY
Đổi 100 HKD sang 42,899.98 OXY
200 HKD
85,799.95 OXY
Đổi 200 HKD sang 85,799.95 OXY
500 HKD
214,499.88 OXY
Đổi 500 HKD sang 214,499.88 OXY
1000 HKD
428,999.75 OXY
Đổi 1000 HKD sang 428,999.75 OXY
2000 HKD
857,999.51 OXY
Đổi 2000 HKD sang 857,999.51 OXY
5000 HKD
2,144,998.76 OXY
Đổi 5000 HKD sang 2,144,998.76 OXY
10000 HKD
4,289,997.53 OXY
Đổi 10000 HKD sang 4,289,997.53 OXY
50000 HKD
21,449,987.64 OXY
Đổi 50000 HKD sang 21,449,987.64 OXY
100000 HKD
42,899,975.29 OXY
Đổi 100000 HKD sang 42,899,975.29 OXY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HKD thành OXY toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Hồng Kông tính theo Oxygen đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HKD sang OXY, lên đến 100000 HKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ OXY/HKD
OXY/HKD: 1 OXY = 0.002331 HKD; 2025/12/28 16:53:35
Trong 1D vừa qua, Oxygen đã thay đổi +3.57% thành HKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Oxygen(OXY) đã thay đổi +3.57% thành HKD trong khi đó Đô la Hồng Kông(HKD) đã thay đổi % thành OXY trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi OXY sang HKD: Biến động và thay đổi giá của Oxygen/HKD
Giá Oxygen cao nhất theo HKD 7 ngày qua là 0.002645 HKD trong khi giá Oxygen thấp nhất theo HKD trong 7 ngày qua là 0.002202 HKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Oxygen theo HKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OXY theo HKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.002331 HKD | 0.002645 HKD | 0.008223 HKD | 0.09146 HKD |
Thấp | 0.002251 HKD | 0.002202 HKD | 0.002202 HKD | 0.002202 HKD |
Bình thường | 0 HKD | 0 HKD | 0 HKD | 0 HKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +3.57% | -10.14% | -70.30% | -76.94% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua OXY (hoặc USDT) bằng HKD (Hong Kong Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OXY bằng HKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OXY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Oxygen
Số liệu thị trường OXY sang HKD
OXY/HKD:
HK$0.002331
Khối lượng OXY 24 giờ:
HK$2,353,381.98
Vốn hóa thị trường OXY:
HK$94,847.18
Nguồn cung lưu hành OXY:
40.69M OXY
Tỷ giá OXY sang HKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Oxygen thành Đô la Hồng Kông đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Oxygen là HK$0.002331 mỗi OXY, với tổng vốn hoá thị trường của HK$94,847.18 HKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 40,689,416 OXY. Khối lượng giao dịch của Oxygen đã thay đổi +7.09% (HK$155,873.66 HKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OXY là HK$2,197,508.32.
Thông tin thêm về Oxygen trên Bitget
Thông tin Đô la Hồng Kông
Ký hiệu của HKD là HK$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Oxygen phổ biến nhất là OXY sang HKD, trong đó mã của Oxygen là OXY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87898.26 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2950.26 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 124.26 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74643.20 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 65027.13 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 120262.40 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 487334.32 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7894529.48 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.42 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi OXY sang HKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi OXY sang HKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Oxygen phổ biến
OXY đến TWD
1 OXY thành NT$0.009416 TWD
OXY đến CNY
1 OXY thành ¥0.002102 CNY
OXY đến USD
1 OXY thành $0.0002999 USD
OXY đến AUD
1 OXY thành AU$0.0004465 AUD
OXY đến HKD
1 OXY thành HK$0.002331 HKD
OXY đến EUR
1 OXY thành €0.0002547 EUR
OXY đến CAD
1 OXY thành C$0.0004104 CAD
OXY đến KRW
1 OXY thành ₩0.4326 KRW
OXY đến JPY
1 OXY thành ¥0.04695 JPY
OXY đến GBP
1 OXY thành £0.0002219 GBP
OXY đến BRL
1 OXY thành R$0.001663 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HKD

TOKEN đến HKD
1 TOKEN thành HK$0.04664 HKD

UI đến HKD
1 UI thành HK$0.0005277 HKD

RVV đến HKD
1 RVV thành HK$0.06446 HKD

UNI đến HKD
1 UNI thành HK$49.35 HKD

ADA đến HKD
1 ADA thành HK$2.87 HKD

PI đến HKD
1 PI thành HK$1.59 HKD

BNB đến HKD
1 BNB thành HK$6,701.6 HKD

BabyDoge đến HKD
1 BabyDoge thành HK$0.{8}4882 HKD

FIL đến HKD
1 FIL thành HK$10.49 HKD

ASTER đến HKD
1 ASTER thành HK$5.58 HKD
Bảng chuyển đổi từ OXY sang HKD
Tỷ giá hoán đổi của Oxygen đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OXY thành Đô la Hồng Kông đã thay đổi -10.14% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.57%, đạt mức cao nhất là 0.002331 HKD và mức thấp nhất là 0.002251 HKD . Một tháng trước, giá trị của 1 OXY là HK$0.007847 HKD , thay đổi -70.30% so với giá hiện tại. Oxygen đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -91.63% so với năm trước.
-HK$
0.02550HKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 16:53 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 OXY | HK$0.001166 | HK$0.001125 | +3.57% |
1 OXY | HK$0.002331 | HK$0.002251 | +3.57% |
5 OXY | HK$0.01166 | HK$0.01125 | +3.57% |
10 OXY | HK$0.02331 | HK$0.02251 | +3.57% |
50 OXY | HK$0.1166 | HK$0.1125 | +3.57% |
100 OXY | HK$0.2331 | HK$0.2251 | +3.57% |
500 OXY | HK$1.17 | HK$1.13 | +3.57% |
1000 OXY | HK$2.33 | HK$2.25 | +3.57% |
Câu Hỏi Thường Gặp OXY/HKD
1 Oxygen bằng bao nhiêu HKD?
Hiện tại, giá 1 Oxygen (OXY) trong Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.002331.
Tôi có thể mua bao nhiêu OXY với 1 HKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 429 OXY đối với HKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OXY sang HKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OXY sang HKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OXY bất kỳ sang HKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HKD tương đương 2,145 OXY, trong khi 5 OXY sẽ có giá khoảng 0.01166HKD.
Giá cao nhất của OXY/HKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OXY tính theo HKD là HK$32.14. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OXY/HKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Oxygen tính theo HKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Oxygen (OXY) đã giảm 10.14%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Oxygen (OXY) đã giảm 70.30% so với Đô la Hồng Kông (HKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OXY thành HKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Oxygen và Đô la Hồng Kông, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OXY/HKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OXY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OXY/HKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OXY/HKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OXY/HKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Oxygen và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Oxygen: OXY sang Đô la Mỹ (USD), OXY sang Euro (EUR), OXY sang Bảng Anh (GBP), OXY sang Đô la Canada (CAD), OXY sang Rupee Ấn Độ (INR), OXY sang Rupee Pakistan (PKR), OXY sang Real Brazil (BRL), OXY sang ...
Giá của Oxygen ở Mỹ là $0.0002999 USD. Ngoài ra, giá của Oxygen là €0.0002547 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002219 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0004104 CAD ở Canada, ₹0.02694 INR ở Ấn Độ, ₨0.08403 PKR ở Pakistan, R$0.001663 BRL ở Brazil, ...
Cặp Oxygen phổ biến nhất là OXY sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 Oxygen (OXY) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.002331.
Giá của Oxygen ở Mỹ là $0.0002999 USD. Ngoài ra, giá của Oxygen là €0.0002547 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002219 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0004104 CAD ở Canada, ₹0.02694 INR ở Ấn Độ, ₨0.08403 PKR ở Pakistan, R$0.001663 BRL ở Brazil, ...
Cặp Oxygen phổ biến nhất là OXY sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 Oxygen (OXY) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.002331.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.










































