Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
Osaka Protocol sang Won Hàn Quốc (OSAK sang KRW)

Máy tính và công cụ chuyển đổi OSAK thành KRW

OSAK/KRW: 1 OSAK = 0.{4}5746 KRW. Giá chuyển đổi 1 Osaka Protocol (OSAK) thành Won Hàn Quốc (KRW) là 0.{4}5746 KRW hôm nay.
OSAK
OSAK
KRW
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OSAK/KRW theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Osaka Protocol (OSAK) thành Won Hàn Quốc (KRW) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OSAK hiện có giá trị là 0.{4}5746 KRW. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OSAK hiện có giá 0.{4}5746 KRW, nghĩa là mua 5 OSAK sẽ mất 0.0002873 KRW. Tương tự, ₩1 KRW có thể được chuyển đổi thành 17,404.15 OSAK và ₩50 KRW có thể được chuyển đổi thành 87,020.75 OSAK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi OSAK sang KRW

Chuyển đổi KRW sang OSAK

Osaka Protocol
Won Hàn Quốc
1 OSAK
0.{4}5746  KRW
Đổi 1 OSAK sang 0.{4}5746 KRW
2 OSAK
0.0001149  KRW
Đổi 2 OSAK sang 0.0001149 KRW
5 OSAK
0.0002873  KRW
Đổi 5 OSAK sang 0.0002873 KRW
10 OSAK
0.0005746  KRW
Đổi 10 OSAK sang 0.0005746 KRW
20 OSAK
0.001149  KRW
Đổi 20 OSAK sang 0.001149 KRW
50 OSAK
0.002873  KRW
Đổi 50 OSAK sang 0.002873 KRW
100 OSAK
0.005746  KRW
Đổi 100 OSAK sang 0.005746 KRW
200 OSAK
0.01149  KRW
Đổi 200 OSAK sang 0.01149 KRW
500 OSAK
0.02873  KRW
Đổi 500 OSAK sang 0.02873 KRW
1000 OSAK
0.05746  KRW
Đổi 1000 OSAK sang 0.05746 KRW
5000 OSAK
0.2873  KRW
Đổi 5000 OSAK sang 0.2873 KRW
10000 OSAK
0.5746  KRW
Đổi 10000 OSAK sang 0.5746 KRW
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OSAK thành KRW toàn diện, cho thấy giá trị của Osaka Protocol tính theo Won Hàn Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OSAK sang KRW, lên đến 10000 OSAK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Won Hàn Quốc
Osaka Protocol
1 KRW
17,404.15 OSAK
Đổi 1 KRW sang 17,404.15 OSAK
10 KRW
174,041.49 OSAK
Đổi 10 KRW sang 174,041.49 OSAK
50 KRW
870,207.45 OSAK
Đổi 50 KRW sang 870,207.45 OSAK
100 KRW
1,740,414.9 OSAK
Đổi 100 KRW sang 1,740,414.9 OSAK
200 KRW
3,480,829.8 OSAK
Đổi 200 KRW sang 3,480,829.8 OSAK
500 KRW
8,702,074.51 OSAK
Đổi 500 KRW sang 8,702,074.51 OSAK
1000 KRW
17,404,149.01 OSAK
Đổi 1000 KRW sang 17,404,149.01 OSAK
2000 KRW
34,808,298.03 OSAK
Đổi 2000 KRW sang 34,808,298.03 OSAK
5000 KRW
87,020,745.07 OSAK
Đổi 5000 KRW sang 87,020,745.07 OSAK
10000 KRW
174,041,490.14 OSAK
Đổi 10000 KRW sang 174,041,490.14 OSAK
50000 KRW
870,207,450.72 OSAK
Đổi 50000 KRW sang 870,207,450.72 OSAK
100000 KRW
1,740,414,901.44 OSAK
Đổi 100000 KRW sang 1,740,414,901.44 OSAK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KRW thành OSAK toàn diện, cho thấy giá trị của Won Hàn Quốc tính theo Osaka Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KRW sang OSAK, lên đến 100000 KRW, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ OSAK/KRW

OSAK/KRW: 1 OSAK = 0.{4}5746 KRW; 2025/12/28 06:28:54
Trong 1D vừa qua, Osaka Protocol đã thay đổi +4.82% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Osaka Protocol(OSAK) đã thay đổi +4.82% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành OSAK trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi OSAK sang KRW: Biến động và thay đổi giá của Osaka Protocol/KRW

Giá Osaka Protocol cao nhất theo KRW 7 ngày qua là 0.{4}7368 KRW trong khi giá Osaka Protocol thấp nhất theo KRW trong 7 ngày qua là 0.{4}5346 KRW. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Osaka Protocol theo KRW trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OSAK theo KRW trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.{4}5816 KRW
0.{4}7368 KRW
0.0001087 KRW
0.0002086 KRW
Thấp
0.{4}5405 KRW
0.{4}5346 KRW
0.{4}5346 KRW
0.{4}5346 KRW
Bình thường
0 KRW
0 KRW
0 KRW
0 KRW
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+4.82%
-18.69%
-39.44%
-71.25%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua OSAK (hoặc USDT) bằng KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OSAK bằng KRW. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OSAK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Osaka Protocol

Số liệu thị trường OSAK sang KRW

OSAK/KRW:
₩0.{4}5746
Khối lượng OSAK 24 giờ:
₩53,637,535.73
Vốn hóa thị trường OSAK:
₩43,143,146,279.25
Nguồn cung lưu hành OSAK:
750.87T OSAK

Tỷ giá OSAK sang KRW hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Osaka Protocol thành Won Hàn Quốc đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Osaka Protocol là ₩0.750,869,740,000,0005746 mỗi OSAK, với tổng vốn hoá thị trường của ₩43,143,146,279.25 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của {4} OSAK. Khối lượng giao dịch của Osaka Protocol đã thay đổi -39.70% (₩-35,306,668.84 KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OSAK là ₩88,944,204.57.

Thông tin thêm về Osaka Protocol trên Bitget

Thông tin Won Hàn Quốc

Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Osaka Protocol phổ biến nhất là OSAK sang KRW, trong đó mã của Osaka Protocol là OSAK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87557.16 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2930.90 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 123.09 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74353.54 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64853.59 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119795.71 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 485443.16 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7863893.79 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.42 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi OSAK sang KRW

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi OSAK sang KRW
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Osaka Protocol phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
OSAK đến TWD
1 OSAK thành NT$0.{5}1251 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
OSAK đến CNY
1 OSAK thành ¥0.{6}2791 CNY
popular info Đô la Mỹ
OSAK đến USD
1 OSAK thành $0.{7}3984 USD
popular info Đô la Úc
OSAK đến AUD
1 OSAK thành AU$0.{7}5930 AUD
popular info Euro
OSAK đến EUR
1 OSAK thành €0.{7}3383 EUR
popular info Đô la Canada
OSAK đến CAD
1 OSAK thành C$0.{7}5450 CAD
popular info Won Hàn Quốc
OSAK đến KRW
1 OSAK thành ₩0.{4}5746 KRW
popular info Yên Nhật
OSAK đến JPY
1 OSAK thành ¥0.{5}6237 JPY
popular info Bảng Anh
OSAK đến GBP
1 OSAK thành £0.{7}2951 GBP
popular info Real Brazil
OSAK đến BRL
1 OSAK thành R$0.{6}2209 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KRW

other assets Serum
SRM đến KRW
1 SRM thành ₩35.56 KRW
other assets Astra Nova
RVV đến KRW
1 RVV thành ₩9.59 KRW
other assets Polkadot
DOT đến KRW
1 DOT thành ₩2,718.12 KRW
other assets Mog Coin
MOG đến KRW
1 MOG thành ₩0.0003405 KRW
other assets Reserve Rights
RSR đến KRW
1 RSR thành ₩4.06 KRW
other assets Litecoin
LTC đến KRW
1 LTC thành ₩114,135.73 KRW
other assets VeChain
VET đến KRW
1 VET thành ₩16.37 KRW
other assets Mask Network
MASK đến KRW
1 MASK thành ₩933.25 KRW
other assets Neutron
NTRN đến KRW
1 NTRN thành ₩43.19 KRW
other assets World Mobile Token
WMTX đến KRW
1 WMTX thành ₩87.58 KRW

Bảng chuyển đổi từ OSAK sang KRW

Tỷ giá hoán đổi của Osaka Protocol đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OSAK thành Won Hàn Quốc đã thay đổi -18.69% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.82%, đạt mức cao nhất là 0.{4}5816 KRW và mức thấp nhất là 0.{4}5405 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 OSAK là ₩0.{4}9487 KRW , thay đổi -39.44% so với giá hiện tại. Osaka Protocol đã thay đổi
-
0.0002227KRW
, tương đương mức thay đổi -79.49% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 06:28 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 OSAK
₩0.{4}2873₩0.{4}2741
+4.82%
1 OSAK
₩0.{4}5746₩0.{4}5482
+4.82%
5 OSAK
₩0.0002873₩0.0002741
+4.82%
10 OSAK
₩0.0005746₩0.0005482
+4.82%
50 OSAK
₩0.002873₩0.002741
+4.82%
100 OSAK
₩0.005746₩0.005482
+4.82%
500 OSAK
₩0.02873₩0.02741
+4.82%
1000 OSAK
₩0.05746₩0.05482
+4.82%

Câu Hỏi Thường Gặp OSAK/KRW

1 Osaka Protocol bằng bao nhiêu KRW?
Hiện tại, giá 1 Osaka Protocol (OSAK) trong Won Hàn Quốc (KRW) là ₩0.{4}5746.
Tôi có thể mua bao nhiêu OSAK với 1 KRW?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 17,404.15 OSAK đối với KRW.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OSAK sang KRW?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OSAK sang KRW của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OSAK bất kỳ sang KRW. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KRW tương đương 87,020.75 OSAK, trong khi 5 OSAK sẽ có giá khoảng 0.0002873KRW.
Giá cao nhất của OSAK/KRW trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OSAK tính theo KRW là ₩0.0006270. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OSAK/KRW có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Osaka Protocol tính theo KRW như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Osaka Protocol (OSAK) đã giảm 18.69%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Osaka Protocol (OSAK) đã giảm 39.44% so với Won Hàn Quốc (KRW).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OSAK thành KRW?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Osaka Protocol và Won Hàn Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OSAK/KRW. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OSAK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OSAK/KRW tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OSAK/KRW giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OSAK/KRW. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Osaka Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Osaka Protocol: OSAK sang Đô la Mỹ (USD), OSAK sang Euro (EUR), OSAK sang Bảng Anh (GBP), OSAK sang Đô la Canada (CAD), OSAK sang Rupee Ấn Độ (INR), OSAK sang Rupee Pakistan (PKR), OSAK sang Real Brazil (BRL), OSAK sang ...
Giá của Osaka Protocol ở Mỹ là $0.R$0.{6}22093984 USD. Ngoài ra, giá của Osaka Protocol là €0.{7}3383 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{7}2951 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{7}5450 CAD ở Canada, ₹0.{5}3578 INR ở Ấn Độ, ₨0.{4}1116 PKR ở Pakistan, {7} BRL ở Brazil, ...
Cặp Osaka Protocol phổ biến nhất là OSAK sang Won Hàn Quốc(KRW). Giá của 1 Osaka Protocol (OSAK) ở Won Hàn Quốc (KRW) là ₩0.{4}5746.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget