Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.38%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$89079.43 (+1.53%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.38%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$89079.43 (+1.53%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.38%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$89079.43 (+1.53%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ORA thành AZN
ORA/AZN: 1 ORA = 0.03023 AZN. Giá chuyển đổi 1 ORA (ORA) thành Manat Azerbaijani (AZN) là 0.03023 AZN hôm nay.

ORA
AZN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ORA/AZN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ORA (ORA) thành Manat Azerbaijani (AZN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ORA hiện có giá trị là 0.03023 AZN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ORA hiện có giá 0.03023 AZN, nghĩa là mua 5 ORA sẽ mất 0.1512 AZN. Tương tự, ₼1 AZN có thể được chuyển đổi thành 33.08 ORA và ₼50 AZN có thể được chuyển đổi thành 165.38 ORA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ORA sang AZN
Chuyển đổi AZN sang ORA
ORA
Manat Azerbaijani
1 ORA
0.03023 AZN
Đổi 1 ORA sang 0.03023 AZN
2 ORA
0.06047 AZN
Đổi 2 ORA sang 0.06047 AZN
5 ORA
0.1512 AZN
Đổi 5 ORA sang 0.1512 AZN
10 ORA
0.3023 AZN
Đổi 10 ORA sang 0.3023 AZN
20 ORA
0.6047 AZN
Đổi 20 ORA sang 0.6047 AZN
50 ORA
1.51 AZN
Đổi 50 ORA sang 1.51 AZN
100 ORA
3.02 AZN
Đổi 100 ORA sang 3.02 AZN
200 ORA
6.05 AZN
Đổi 200 ORA sang 6.05 AZN
500 ORA
15.12 AZN
Đổi 500 ORA sang 15.12 AZN
1000 ORA
30.23 AZN
Đổi 1000 ORA sang 30.23 AZN
5000 ORA
151.17 AZN
Đổi 5000 ORA sang 151.17 AZN
10000 ORA
302.33 AZN
Đổi 10000 ORA sang 302.33 AZN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ORA thành AZN toàn diện, cho thấy giá trị của ORA tính theo Manat Azerbaijani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ORA sang AZN, lên đến 10000 ORA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Manat Azerbaijani
ORA
1 AZN
33.08 ORA
Đổi 1 AZN sang 33.08 ORA
10 AZN
330.76 ORA
Đổi 10 AZN sang 330.76 ORA
50 AZN
1,653.81 ORA
Đổi 50 AZN sang 1,653.81 ORA
100 AZN
3,307.63 ORA
Đổi 100 AZN sang 3,307.63 ORA
200 AZN
6,615.26 ORA
Đổi 200 AZN sang 6,615.26 ORA
500 AZN
16,538.15 ORA
Đổi 500 AZN sang 16,538.15 ORA
1000 AZN
33,076.3 ORA
Đổi 1000 AZN sang 33,076.3 ORA
2000 AZN
66,152.59 ORA
Đổi 2000 AZN sang 66,152.59 ORA
5000 AZN
165,381.48 ORA
Đổi 5000 AZN sang 165,381.48 ORA
10000 AZN
330,762.96 ORA
Đổi 10000 AZN sang 330,762.96 ORA
50000 AZN
1,653,814.79 ORA
Đổi 50000 AZN sang 1,653,814.79 ORA
100000 AZN
3,307,629.58 ORA
Đổi 100000 AZN sang 3,307,629.58 ORA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZN thành ORA toàn diện, cho thấy giá trị của Manat Azerbaijani tính theo ORA đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZN sang ORA, lên đến 100000 AZN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ORA/AZN
ORA/AZN: 1 ORA = 0.03023 AZN; 2025/12/26 06:39:29
Trong 1D vừa qua, ORA đã thay đổi -4.95% thành AZN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ORA(ORA) đã thay đổi -4.95% thành AZN trong khi đó Manat Azerbaijani(AZN) đã thay đổi % thành ORA trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ORA sang AZN: Biến động và thay đổi giá của ORA/AZN
Giá ORA cao nhất theo AZN 7 ngày qua là 0.06152 AZN trong khi giá ORA thấp nhất theo AZN trong 7 ngày qua là 0.02234 AZN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ORA theo AZN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ORA theo AZN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.03194 AZN | 0.06152 AZN | 0.06152 AZN | 0.3076 AZN |
Thấp | 0.02930 AZN | 0.02234 AZN | 0.01838 AZN | 0.009066 AZN |
Bình thường | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -4.95% | +7.10% | +24.15% | -22.06% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ORA (hoặc USDT) bằng AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hi ện không hỗ trợ mua trực tiếp ORA bằng AZN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ORA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin ORA
Số liệu thị trường ORA sang AZN
ORA/AZN:
₼0.03023
Khối lượng ORA 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ORA:
₼1,108,548.11
Nguồn cung lưu hành ORA:
36.67M ORA
Tỷ giá ORA sang AZN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi ORA thành Manat Azerbaijani đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của ORA là ₼0.03023 mỗi ORA, với tổng vốn hoá thị trường của ₼1,108,548.11 AZN dựa trên nguồn cung lưu hành của 36,666,664 ORA. Khối lượng giao dịch của ORA đã thay đổi 0.00% (₼0 AZN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ORA là ₼0.
Thông tin thêm về ORA trên Bitget
Thông tin Manat Azerbaijani
Ký hiệu của AZN là ₼.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ORA phổ biến nhất là ORA sang AZN, trong đó mã của ORA là ORA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AZN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87025.74 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2893.35 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.83 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 119.59 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 73841.34 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64451.26 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119042.51 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 481391.58 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7814885.34 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.42 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ORA sang AZN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ORA sang AZN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi ORA phổ biến
ORA đến TWD
1 ORA thành NT$0.5591 TWD
ORA đến AZN
1 ORA thành ₼0.03023 AZN
ORA đến CNY
1 ORA thành ¥0.1246 CNY
ORA đến USD
1 ORA thành $0.01778 USD
ORA đến AUD
1 ORA thành AU$0.02651 AUD
ORA đến EUR
1 ORA thành €0.01509 EUR
ORA đến CAD
1 ORA thành C$0.02433 CAD
ORA đến KRW
1 ORA thành ₩25.55 KRW
ORA đến JPY
1 ORA thành ¥2.78 JPY
ORA đến GBP
1 ORA thành £0.01317 GBP
ORA đến BRL
1 ORA thành R$0.09838 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang AZN

BTC đến AZN
1 BTC thành ₼151,346.48 AZN

ETH đến AZN
1 ETH thành ₼5,059.4 AZN

SOL đến AZN
1 SOL thành ₼210.09 AZN

LIGHT đến AZN
1 LIGHT thành ₼0.8699 AZN

0G đến AZN
1 0G thành ₼1.92 AZN

ESPORTS đến AZN
1 ESPORTS thành ₼0.7272 AZN

XRP đến AZN
1 XRP thành ₼3.18 AZN

ADA đến AZN
1 ADA thành ₼0.6055 AZN

WLFI đến AZN
1 WLFI thành ₼0.2405 AZN

OASIS đến AZN
1 OASIS thành ₼1.19 AZN
Bảng chuyển đổi từ ORA sang AZN
Tỷ giá hoán đổi của ORA đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ORA thành Manat Azerbaijani đã thay đổi +7.10% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.95%, đạt mức cao nhất là 0.03194 AZN và mức thấp nhất là 0.02930 AZN . Một tháng trước, giá trị của 1 ORA là ₼0.02435 AZN , thay đổi +24.15% so với giá hiện tại. ORA đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -98.77% so với năm trước.
-₼
2.43AZN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 06:39 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 ORA | ₼0.01512 | ₼0.01590 | -4.95% |
1 ORA | ₼0.03023 | ₼0.03181 | -4.95% |
5 ORA | ₼0.1512 | ₼0.1590 | -4.95% |
10 ORA | ₼0.3023 | ₼0.3181 | -4.95% |
50 ORA | ₼1.51 | ₼1.59 | -4.95% |
100 ORA | ₼3.02 | ₼3.18 | -4.95% |
500 ORA | ₼15.12 | ₼15.9 | -4.95% |
1000 ORA | ₼30.23 | ₼31.81 | -4.95% |
Câu Hỏi Thường Gặp ORA/AZN
1 ORA bằng bao nhiêu AZN?
Hiện tại, giá 1 ORA (ORA) trong Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.03023.
Tôi có thể mua bao nhiêu ORA với 1 AZN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 33.08 ORA đối với AZN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ORA sang AZN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ORA sang AZN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ORA bất kỳ sang AZN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AZN tương đương 165.38 ORA, trong khi 5 ORA sẽ có giá khoảng 0.1512AZN.
Giá cao nhất của ORA/AZN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ORA tính theo AZN là ₼11.79. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ORA/AZN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ORA tính theo AZN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ORA (ORA) đã tăng 7.10%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ORA (ORA) đã tăng 24.15% so với Manat Azerbaijani (AZN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ORA thành AZN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ORA và Manat Azerbaijani, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ORA/AZN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ORA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ORA/AZN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ORA/AZN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản tr ở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ORA/AZN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ORA và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.










