Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi OVPP thành AZN

OVPP/AZN: 1 OVPP = 0.01350 AZN. Giá chuyển đổi 1 OpenVPP (OVPP) thành Manat Azerbaijani (AZN) là 0.01350 AZN hôm nay.
OVPP
OVPP
AZN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OVPP/AZN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi OpenVPP (OVPP) thành Manat Azerbaijani (AZN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OVPP hiện có giá trị là 0.01350 AZN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OVPP hiện có giá 0.01350 AZN, nghĩa là mua 5 OVPP sẽ mất 0.06750 AZN. Tương tự, ₼1 AZN có thể được chuyển đổi thành 74.08 OVPP và ₼50 AZN có thể được chuyển đổi thành 370.4 OVPP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi OVPP sang AZN

Chuyển đổi AZN sang OVPP

OpenVPP
Manat Azerbaijani
1 OVPP
0.01350  AZN
Đổi 1 OVPP sang 0.01350 AZN
2 OVPP
0.02700  AZN
Đổi 2 OVPP sang 0.02700 AZN
5 OVPP
0.06750  AZN
Đổi 5 OVPP sang 0.06750 AZN
10 OVPP
0.1350  AZN
Đổi 10 OVPP sang 0.1350 AZN
20 OVPP
0.2700  AZN
Đổi 20 OVPP sang 0.2700 AZN
50 OVPP
0.6750  AZN
Đổi 50 OVPP sang 0.6750 AZN
100 OVPP
1.35  AZN
Đổi 100 OVPP sang 1.35 AZN
200 OVPP
2.7  AZN
Đổi 200 OVPP sang 2.7 AZN
500 OVPP
6.75  AZN
Đổi 500 OVPP sang 6.75 AZN
1000 OVPP
13.5  AZN
Đổi 1000 OVPP sang 13.5 AZN
5000 OVPP
67.5  AZN
Đổi 5000 OVPP sang 67.5 AZN
10000 OVPP
134.99  AZN
Đổi 10000 OVPP sang 134.99 AZN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OVPP thành AZN toàn diện, cho thấy giá trị của OpenVPP tính theo Manat Azerbaijani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OVPP sang AZN, lên đến 10000 OVPP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Manat Azerbaijani
OpenVPP
1 AZN
74.08 OVPP
Đổi 1 AZN sang 74.08 OVPP
10 AZN
740.79 OVPP
Đổi 10 AZN sang 740.79 OVPP
50 AZN
3,703.97 OVPP
Đổi 50 AZN sang 3,703.97 OVPP
100 AZN
7,407.94 OVPP
Đổi 100 AZN sang 7,407.94 OVPP
200 AZN
14,815.89 OVPP
Đổi 200 AZN sang 14,815.89 OVPP
500 AZN
37,039.72 OVPP
Đổi 500 AZN sang 37,039.72 OVPP
1000 AZN
74,079.43 OVPP
Đổi 1000 AZN sang 74,079.43 OVPP
2000 AZN
148,158.87 OVPP
Đổi 2000 AZN sang 148,158.87 OVPP
5000 AZN
370,397.17 OVPP
Đổi 5000 AZN sang 370,397.17 OVPP
10000 AZN
740,794.33 OVPP
Đổi 10000 AZN sang 740,794.33 OVPP
50000 AZN
3,703,971.65 OVPP
Đổi 50000 AZN sang 3,703,971.65 OVPP
100000 AZN
7,407,943.3 OVPP
Đổi 100000 AZN sang 7,407,943.3 OVPP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZN thành OVPP toàn diện, cho thấy giá trị của Manat Azerbaijani tính theo OpenVPP đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZN sang OVPP, lên đến 100000 AZN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ OVPP/AZN

OVPP/AZN: 1 OVPP = 0.01350 AZN; 2025/12/24 08:50:09
Trong 1D vừa qua, OpenVPP đã thay đổi +0.71% thành AZN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy OpenVPP(OVPP) đã thay đổi +0.71% thành AZN trong khi đó Manat Azerbaijani(AZN) đã thay đổi % thành OVPP trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi OVPP sang AZN: Biến động và thay đổi giá của OpenVPP/AZN

Giá OpenVPP cao nhất theo AZN 7 ngày qua là 0.01434 AZN trong khi giá OpenVPP thấp nhất theo AZN trong 7 ngày qua là 0.01211 AZN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá OpenVPP theo AZN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OVPP theo AZN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.01365 AZN
0.01434 AZN
0.02268 AZN
0.2155 AZN
Thấp
0.01333 AZN
0.01211 AZN
0.01211 AZN
0.01211 AZN
Bình thường
0 AZN
0 AZN
0 AZN
0 AZN
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.71%
+5.36%
-32.57%
-81.17%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua OVPP (hoặc USDT) bằng AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OVPP bằng AZN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OVPP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin OpenVPP

Số liệu thị trường OVPP sang AZN

OVPP/AZN:
₼0.01350
Khối lượng OVPP 24 giờ:
₼1,752,116.5
Vốn hóa thị trường OVPP:
₼10,843,539.41
Nguồn cung lưu hành OVPP:
803.28M OVPP

Tỷ giá OVPP sang AZN hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi OpenVPP thành Manat Azerbaijani đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của OpenVPP là ₼0.01350 mỗi OVPP, với tổng vốn hoá thị trường của ₼10,843,539.41 AZN dựa trên nguồn cung lưu hành của 803,283,300 OVPP. Khối lượng giao dịch của OpenVPP đã thay đổi -12.20% (₼-243,539.93 AZN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OVPP là ₼1,995,656.43.

Thông tin thêm về OpenVPP trên Bitget

Thông tin Manat Azerbaijani

Ký hiệu của AZN là ₼.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá OpenVPP phổ biến nhất là OVPP sang AZN, trong đó mã của OpenVPP là OVPP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AZN đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87525.27 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2965.41 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.88 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 124.21 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74230.18 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64777.45 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119743.32 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 483156.97 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7860250.28 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.16 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi OVPP sang AZN

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi OVPP sang AZN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi OpenVPP phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
OVPP đến TWD
1 OVPP thành NT$0.2496 TWD
popular info Manat Azerbaijani
OVPP đến AZN
1 OVPP thành ₼0.01350 AZN
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
OVPP đến CNY
1 OVPP thành ¥0.05570 CNY
popular info Đô la Mỹ
OVPP đến USD
1 OVPP thành $0.007941 USD
popular info Đô la Úc
OVPP đến AUD
1 OVPP thành AU$0.01183 AUD
popular info Euro
OVPP đến EUR
1 OVPP thành €0.006734 EUR
popular info Đô la Canada
OVPP đến CAD
1 OVPP thành C$0.01086 CAD
popular info Won Hàn Quốc
OVPP đến KRW
1 OVPP thành ₩11.58 KRW
popular info Yên Nhật
OVPP đến JPY
1 OVPP thành ¥1.24 JPY
popular info Bảng Anh
OVPP đến GBP
1 OVPP thành £0.005877 GBP
popular info Real Brazil
OVPP đến BRL
1 OVPP thành R$0.04383 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang AZN

other assets Ethereum
ETH đến AZN
1 ETH thành ₼4,986.17 AZN
other assets Avantis
AVNT đến AZN
1 AVNT thành ₼0.6392 AZN
other assets DAR Open Network
D đến AZN
1 D thành ₼0.02613 AZN
other assets Velo
VELO đến AZN
1 VELO thành ₼0.01162 AZN
other assets Subsquid
SQD đến AZN
1 SQD thành ₼0.09773 AZN
other assets ZEROBASE
ZBT đến AZN
1 ZBT thành ₼0.1521 AZN
other assets PlaysOut
PLAY đến AZN
1 PLAY thành ₼0.07488 AZN
other assets pippin
PIPPIN đến AZN
1 PIPPIN thành ₼0.7758 AZN
other assets RaveDAO
RAVE đến AZN
1 RAVE thành ₼0.9500 AZN
other assets Falcon Finance
FF đến AZN
1 FF thành ₼0.1588 AZN

Bảng chuyển đổi từ OVPP sang AZN

Tỷ giá hoán đổi của OpenVPP đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OVPP thành Manat Azerbaijani đã thay đổi +5.36% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.71%, đạt mức cao nhất là 0.01365 AZN và mức thấp nhất là 0.01333 AZN . Một tháng trước, giá trị của 1 OVPP là ₼0.02002 AZN , thay đổi -32.57% so với giá hiện tại. OpenVPP đã thay đổi
+
0.01350AZN
, tương đương mức thay đổi -84.87% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 08:50 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 OVPP
₼0.006750₼0.006702
+0.71%
1 OVPP
₼0.01350₼0.01340
+0.71%
5 OVPP
₼0.06750₼0.06702
+0.71%
10 OVPP
₼0.1350₼0.1340
+0.71%
50 OVPP
₼0.6750₼0.6702
+0.71%
100 OVPP
₼1.35₼1.34
+0.71%
500 OVPP
₼6.75₼6.7
+0.71%
1000 OVPP
₼13.5₼13.4
+0.71%

Câu Hỏi Thường Gặp OVPP/AZN

1 OpenVPP bằng bao nhiêu AZN?
Hiện tại, giá 1 OpenVPP (OVPP) trong Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.01350.
Tôi có thể mua bao nhiêu OVPP với 1 AZN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 74.08 OVPP đối với AZN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OVPP sang AZN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OVPP sang AZN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OVPP bất kỳ sang AZN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AZN tương đương 370.4 OVPP, trong khi 5 OVPP sẽ có giá khoảng 0.06750AZN.
Giá cao nhất của OVPP/AZN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OVPP tính theo AZN là ₼0.4876. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OVPP/AZN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của OpenVPP tính theo AZN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi OpenVPP (OVPP) đã tăng 5.36%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi OpenVPP (OVPP) đã giảm 32.57% so với Manat Azerbaijani (AZN).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OVPP thành AZN?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa OpenVPP và Manat Azerbaijani, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OVPP/AZN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OVPP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OVPP/AZN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OVPP/AZN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OVPP/AZN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của OpenVPP và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp OpenVPP: OVPP sang Đô la Mỹ (USD), OVPP sang Euro (EUR), OVPP sang Bảng Anh (GBP), OVPP sang Đô la Canada (CAD), OVPP sang Rupee Ấn Độ (INR), OVPP sang Rupee Pakistan (PKR), OVPP sang Real Brazil (BRL), OVPP sang ...
Giá của OpenVPP ở Mỹ là $0.007941 USD. Ngoài ra, giá của OpenVPP là €0.006734 EUR ở khu vực đồng euro, £0.005877 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01086 CAD ở Canada, ₹0.7131 INR ở Ấn Độ, ₨2.22 PKR ở Pakistan, R$0.04383 BRL ở Brazil, ...
Cặp OpenVPP phổ biến nhất là OVPP sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 OpenVPP (OVPP) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.01350.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.