Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.05%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87482.46 (+0.23%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.05%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87482.46 (+0.23%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.05%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87482.46 (+0.23%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi OPENX thành KRW
OPENX/KRW: 1 OPENX = 32.64 KRW. Giá chuyển đổi 1 OpenSwap Optimism Token (OPENX) thành Won Hàn Quốc (KRW) là 32.64 KRW hôm nay.

OPENX
KRW
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OPENX/KRW theo thời gian thực, giúp chuyển đổi OpenSwap Optimism Token (OPENX) thành Won Hàn Quốc (KRW) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OPENX hiện có giá trị là 32.64 KRW. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OPENX hiện có giá 32.64 KRW, nghĩa là mua 5 OPENX sẽ mất 163.2 KRW. Tương tự, ₩1 KRW có thể được chuyển đổi thành 0.03064 OPENX và ₩50 KRW có thể được chuyển đổi thành 0.1532 OPENX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi OPENX sang KRW
Chuyển đổi KRW sang OPENX
OpenSwap Optimism Token
Won Hàn Quốc
1 OPENX
32.64 KRW
Đổi 1 OPENX sang 32.64 KRW
2 OPENX
65.28 KRW
Đổi 2 OPENX sang 65.28 KRW
5 OPENX
163.2 KRW
Đổi 5 OPENX sang 163.2 KRW
10 OPENX
326.39 KRW
Đổi 10 OPENX sang 326.39 KRW
20 OPENX
652.78 KRW
Đổi 20 OPENX sang 652.78 KRW
50 OPENX
1,631.95 KRW
Đổi 50 OPENX sang 1,631.95 KRW
100 OPENX
3,263.9 KRW
Đổi 100 OPENX sang 3,263.9 KRW
200 OPENX
6,527.8 KRW
Đổi 200 OPENX sang 6,527.8 KRW
500 OPENX
16,319.5 KRW
Đổi 500 OPENX sang 16,319.5 KRW
1000 OPENX
32,639 KRW
Đổi 1000 OPENX sang 32,639 KRW
5000 OPENX
163,195.01 KRW
Đổi 5000 OPENX sang 163,195.01 KRW
10000 OPENX
326,390.02 KRW
Đổi 10000 OPENX sang 326,390.02 KRW
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OPENX thành KRW toàn diện, cho thấy giá trị của OpenSwap Optimism Token tính theo Won Hàn Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OPENX sang KRW, lên đến 10000 OPENX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Won Hàn Quốc
OpenSwap Optimism Token
1 KRW
0.03064 OPENX
Đổi 1 KRW sang 0.03064 OPENX
10 KRW
0.3064 OPENX
Đổi 10 KRW sang 0.3064 OPENX
50 KRW
1.53 OPENX
Đổi 50 KRW sang 1.53 OPENX
100 KRW
3.06 OPENX
Đổi 100 KRW sang 3.06 OPENX
200 KRW
6.13 OPENX
Đổi 200 KRW sang 6.13 OPENX
500 KRW
15.32 OPENX
Đổi 500 KRW sang 15.32 OPENX
1000 KRW
30.64 OPENX
Đổi 1000 KRW sang 30.64 OPENX
2000 KRW
61.28 OPENX
Đổi 2000 KRW sang 61.28 OPENX
5000 KRW
153.19 OPENX
Đổi 5000 KRW sang 153.19 OPENX
10000 KRW
306.38 OPENX
Đổi 10000 KRW sang 306.38 OPENX
50000 KRW
1,531.91 OPENX
Đổi 50000 KRW sang 1,531.91 OPENX
100000 KRW
3,063.82 OPENX
Đổi 100000 KRW sang 3,063.82 OPENX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KRW thành OPENX toàn diện, cho thấy giá trị của Won Hàn Quốc tính theo OpenSwap Optimism Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KRW sang OPENX, lên đến 100000 KRW, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ OPENX/KRW
OPENX/KRW: 1 OPENX = 32.64 KRW; 2025/12/27 18:56:22
Trong 1D vừa qua, OpenSwap Optimism Token đã thay đổi +0.88% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy OpenSwap Optimism Token(OPENX) đã thay đổi +0.88% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành OPENX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi OPENX sang KRW: Biến động và thay đổi giá của OpenSwap Optimism Token/KRW
Giá OpenSwap Optimism Token cao nhất theo KRW 7 ngày qua là 33.92 KRW trong khi giá OpenSwap Optimism Token thấp nhất theo KRW trong 7 ngày qua là 31.74 KRW. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá OpenSwap Optimism Token theo KRW trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OPENX theo KRW trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 32.72 KRW | 33.92 KRW | 38.91 KRW | 68.3 KRW |
Thấp | 32.33 KRW | 31.74 KRW | 31.27 KRW | 31.27 KRW |
Bình thường | 0 KRW | 0 KRW | 0 KRW | 0 KRW |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.88% | -2.12% | -11.19% | -45.74% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua OPENX (hoặc USDT) bằng KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OPENX bằng KRW. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OPENX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin OpenSwap Optimism Token
Số liệu thị trường OPENX sang KRW
OPENX/KRW:
₩32.64
Khối lượng OPENX 24 giờ:
₩445,083.3
Vốn hóa thị trường OPENX:
--
Nguồn cung lưu hành OPENX:
0 OPENX
Tỷ giá OPENX sang KRW hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi OpenSwap Optimism Token thành Won Hàn Quốc đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của OpenSwap Optimism Token là ₩32.64 mỗi OPENX, với tổng vốn hoá thị trường của ₩0 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của -- OPENX. Khối lượng giao dịch của OpenSwap Optimism Token đã thay đổi -80.38% (₩-1,822,995.76 KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lư ợng giao dịch của OPENX là ₩2,268,079.06.
Thông tin thêm về OpenSwap Optimism Token trên Bitget
Thông tin Won Hàn Quốc
Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá OpenSwap Optimism Token phổ biến nhất là OPENX sang KRW, trong đó mã của OpenSwap Optimism Token là OPENX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87557.16 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2930.90 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.09 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74353.54 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64853.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119786.95 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 485443.16 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7863893.79 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.42 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi OPENX sang KRW

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi OPENX sang KRW
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi OpenSwap Optimism Token phổ biến
OPENX đến TWD
1 OPENX thành NT$0.7104 TWD
OPENX đến CNY
1 OPENX thành ¥0.1586 CNY
OPENX đến USD
1 OPENX thành $0.02263 USD
OPENX đến AUD
1 OPENX thành AU$0.03369 AUD
OPENX đến EUR
1 OPENX thành €0.01922 EUR
OPENX đến CAD
1 OPENX thành C$0.03096 CAD
OPENX đến KRW
1 OPENX thành ₩32.64 KRW
OPENX đến JPY
1 OPENX thành ¥3.54 JPY
OPENX đến GBP
1 OPENX thành £0.01676 GBP
OPENX đến BRL
1 OPENX thành R$0.1255 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KRW

ZEC đến KRW
1 ZEC thành ₩746,654.2 KRW

FLOW đến KRW
1 FLOW thành ₩154.84 KRW

DASH đến KRW
1 DASH thành ₩64,616.72 KRW

VELO đến KRW
1 VELO thành ₩10.05 KRW

ONT đến KRW
1 ONT thành ₩99.78 KRW

COLLECT đến KRW
1 COLLECT thành ₩53.09 KRW

KAITO đến KRW
1 KAITO thành ₩793.6 KRW

ASTER đến KRW
1 ASTER thành ₩1,020.53 KRW

ZEN đến KRW
1 ZEN thành ₩12,858.6 KRW

KGEN đến KRW
1 KGEN thành ₩290.73 KRW
Bảng chuyển đ ổi từ OPENX sang KRW
Tỷ giá hoán đổi của OpenSwap Optimism Token đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OPENX thành Won Hàn Quốc đã thay đổi -2.12% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.88%, đạt mức cao nhất là 32.72 KRW và mức thấp nhất là 32.33 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 OPENX là ₩36.75 KRW , thay đổi -11.19% so với giá hiện tại. OpenSwap Optimism Token đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -54.12% so với năm trước.
-₩
38.5KRW24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 18:56 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 OPENX | ₩16.32 | ₩16.18 | +0.88% |
1 OPENX | ₩32.64 | ₩32.35 | +0.88% |
5 OPENX | ₩163.2 | ₩161.77 | +0.88% |
10 OPENX | ₩326.39 | ₩323.54 | +0.88% |
50 OPENX | ₩1,631.95 | ₩1,617.7 | +0.88% |
100 OPENX | ₩3,263.9 | ₩3,235.4 | +0.88% |
500 OPENX | ₩16,319.5 | ₩16,177.01 | +0.88% |
1000 OPENX | ₩32,639 | ₩32,354.01 | +0.88% |
Câu Hỏi Thường Gặp OPENX/KRW
1 OpenSwap Optimism Token bằng bao nhiêu KRW?
Hiện tại, giá 1 OpenSwap Optimism Token (OPENX) trong Won Hàn Quốc (KRW) là ₩32.64.
Tôi có thể mua bao nhiêu OPENX với 1 KRW?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.03064 OPENX đối với KRW.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OPENX sang KRW?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OPENX sang KRW của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OPENX bất kỳ sang KRW. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KRW tương đương 0.1532 OPENX, trong khi 5 OPENX sẽ có giá khoảng 163.2KRW.
Giá cao nhất của OPENX/KRW trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OPENX tính theo KRW là ₩265.17. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OPENX/KRW có vượt mức cao nh ất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của OpenSwap Optimism Token tính theo KRW như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi OpenSwap Optimism Token (OPENX) đã giảm 2.12%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi OpenSwap Optimism Token (OPENX) đã giảm 11.19% so với Won Hàn Quốc (KRW).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OPENX thành KRW?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa OpenSwap Optimism Token và Won Hàn Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OPENX/KRW. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OPENX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OPENX/KRW tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OPENX/KRW giảm.
Môi trư ờng pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OPENX/KRW. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của OpenSwap Optimism Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp OpenSwap Optimism Token: OPENX sang Đô la Mỹ (USD), OPENX sang Euro (EUR), OPENX sang Bảng Anh (GBP), OPENX sang Đô la Canada (CAD), OPENX sang Rupee Ấn Độ (INR), OPENX sang Rupee Pakistan (PKR), OPENX sang Real Brazil (BRL), OPENX sang ...
Giá của OpenSwap Optimism Token ở Mỹ là $0.02263 USD. Ngoài ra, giá của OpenSwap Optimism Token là €0.01922 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01676 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03096 CAD ở Canada, ₹2.03 INR ở Ấn Độ, ₨6.34 PKR ở Pakistan, R$0.1255 BRL ở Brazil, ...
Cặp OpenSwap Optimism Token phổ biến nhất là OPENX sang Won Hàn Quốc(KRW). Giá của 1 OpenSwap Optimism Token (OPENX) ở Won Hàn Quốc (KRW) là ₩32.64.
Giá của OpenSwap Optimism Token ở Mỹ là $0.02263 USD. Ngoài ra, giá của OpenSwap Optimism Token là €0.01922 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01676 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03096 CAD ở Canada, ₹2.03 INR ở Ấn Độ, ₨6.34 PKR ở Pakistan, R$0.1255 BRL ở Brazil, ...
Cặp OpenSwap Optimism Token phổ biến nhất là OPENX sang Won Hàn Quốc(KRW). Giá của 1 OpenSwap Optimism Token (OPENX) ở Won Hàn Quốc (KRW) là ₩32.64.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.










































