Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
opensouls sang Tugrik Mông Cổ (OPENSOULS sang MNT)

Máy tính và công cụ chuyển đổi OPENSOULS thành MNT

OPENSOULS/MNT: 1 OPENSOULS = 0.04455 MNT. Giá chuyển đổi 1 opensouls (OPENSOULS) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 0.04455 MNT hôm nay.
OPENSOULS
OPENSOULS
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OPENSOULS/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi opensouls (OPENSOULS) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OPENSOULS hiện có giá trị là 0.04455 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OPENSOULS hiện có giá 0.04455 MNT, nghĩa là mua 5 OPENSOULS sẽ mất 0.2227 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 22.45 OPENSOULS và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 112.23 OPENSOULS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi OPENSOULS sang MNT

Chuyển đổi MNT sang OPENSOULS

opensouls
Tugrik Mông Cổ
1 OPENSOULS
0.04455  MNT
Đổi 1 OPENSOULS sang 0.04455 MNT
2 OPENSOULS
0.08910  MNT
Đổi 2 OPENSOULS sang 0.08910 MNT
5 OPENSOULS
0.2227  MNT
Đổi 5 OPENSOULS sang 0.2227 MNT
10 OPENSOULS
0.4455  MNT
Đổi 10 OPENSOULS sang 0.4455 MNT
20 OPENSOULS
0.8910  MNT
Đổi 20 OPENSOULS sang 0.8910 MNT
50 OPENSOULS
2.23  MNT
Đổi 50 OPENSOULS sang 2.23 MNT
100 OPENSOULS
4.45  MNT
Đổi 100 OPENSOULS sang 4.45 MNT
200 OPENSOULS
8.91  MNT
Đổi 200 OPENSOULS sang 8.91 MNT
500 OPENSOULS
22.27  MNT
Đổi 500 OPENSOULS sang 22.27 MNT
1000 OPENSOULS
44.55  MNT
Đổi 1000 OPENSOULS sang 44.55 MNT
5000 OPENSOULS
222.75  MNT
Đổi 5000 OPENSOULS sang 222.75 MNT
10000 OPENSOULS
445.5  MNT
Đổi 10000 OPENSOULS sang 445.5 MNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OPENSOULS thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của opensouls tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OPENSOULS sang MNT, lên đến 10000 OPENSOULS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
opensouls
1 MNT
22.45 OPENSOULS
Đổi 1 MNT sang 22.45 OPENSOULS
10 MNT
224.47 OPENSOULS
Đổi 10 MNT sang 224.47 OPENSOULS
50 MNT
1,122.34 OPENSOULS
Đổi 50 MNT sang 1,122.34 OPENSOULS
100 MNT
2,244.68 OPENSOULS
Đổi 100 MNT sang 2,244.68 OPENSOULS
200 MNT
4,489.37 OPENSOULS
Đổi 200 MNT sang 4,489.37 OPENSOULS
500 MNT
11,223.42 OPENSOULS
Đổi 500 MNT sang 11,223.42 OPENSOULS
1000 MNT
22,446.85 OPENSOULS
Đổi 1000 MNT sang 22,446.85 OPENSOULS
2000 MNT
44,893.69 OPENSOULS
Đổi 2000 MNT sang 44,893.69 OPENSOULS
5000 MNT
112,234.23 OPENSOULS
Đổi 5000 MNT sang 112,234.23 OPENSOULS
10000 MNT
224,468.46 OPENSOULS
Đổi 10000 MNT sang 224,468.46 OPENSOULS
50000 MNT
1,122,342.32 OPENSOULS
Đổi 50000 MNT sang 1,122,342.32 OPENSOULS
100000 MNT
2,244,684.64 OPENSOULS
Đổi 100000 MNT sang 2,244,684.64 OPENSOULS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành OPENSOULS toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo opensouls đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang OPENSOULS, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ OPENSOULS/MNT

OPENSOULS/MNT: 1 OPENSOULS = 0.04455 MNT; 2025/12/30 19:21:49
Trong 1D vừa qua, opensouls đã thay đổi +0.05% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy opensouls(OPENSOULS) đã thay đổi +0.05% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành OPENSOULS trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi OPENSOULS sang MNT: Biến động và thay đổi giá của opensouls/MNT

Giá opensouls cao nhất theo MNT 7 ngày qua là -- MNT trong khi giá opensouls thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là -- MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá opensouls theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OPENSOULS theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.05915 MNT
-- MNT
-- MNT
-- MNT
Thấp
0.04089 MNT
-- MNT
-- MNT
-- MNT
Bình thường
0 MNT
0 MNT
0 MNT
0 MNT
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.05%
--
--
--

Mua

Bán

Các ưu đãi mua OPENSOULS (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OPENSOULS bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OPENSOULS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin opensouls

Số liệu thị trường OPENSOULS sang MNT

OPENSOULS/MNT:
₮0.04455
Khối lượng OPENSOULS 24 giờ:
₮25,548,849.01
Vốn hóa thị trường OPENSOULS:
₮44,545,754.58
Nguồn cung lưu hành OPENSOULS:
999.91M OPENSOULS

Tỷ giá OPENSOULS sang MNT hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi opensouls thành Tugrik Mông Cổ đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của opensouls là ₮0.04455 mỗi OPENSOULS, với tổng vốn hoá thị trường của ₮44,545,754.58 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,911,740 OPENSOULS. Khối lượng giao dịch của opensouls đã thay đổi --% (₮-- MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OPENSOULS là ₮--.

Thông tin thêm về opensouls trên Bitget

Thông tin Tugrik Mông Cổ

Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá opensouls phổ biến nhất là OPENSOULS sang MNT, trong đó mã của opensouls là OPENSOULS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74043.11 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64642.88 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119179.87 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 479010.74 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7823818.88 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.20 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi OPENSOULS sang MNT

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi OPENSOULS sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi opensouls phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
OPENSOULS đến TWD
1 OPENSOULS thành NT$0.0003889 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
OPENSOULS đến CNY
1 OPENSOULS thành ¥0.{4}8702 CNY
popular info Đô la Mỹ
OPENSOULS đến USD
1 OPENSOULS thành $0.{4}1244 USD
popular info Đô la Úc
OPENSOULS đến AUD
1 OPENSOULS thành AU$0.{4}1856 AUD
popular info Euro
OPENSOULS đến EUR
1 OPENSOULS thành €0.{4}1057 EUR
popular info Đô la Canada
OPENSOULS đến CAD
1 OPENSOULS thành C$0.{4}1701 CAD
popular info Won Hàn Quốc
OPENSOULS đến KRW
1 OPENSOULS thành ₩0.01790 KRW
popular info Tugrik Mông Cổ
OPENSOULS đến MNT
1 OPENSOULS thành ₮0.04455 MNT
popular info Yên Nhật
OPENSOULS đến JPY
1 OPENSOULS thành ¥0.001943 JPY
popular info Bảng Anh
OPENSOULS đến GBP
1 OPENSOULS thành £0.{5}9228 GBP
popular info Real Brazil
OPENSOULS đến BRL
1 OPENSOULS thành R$0.{4}6838 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MNT

other assets Lighter
LIT đến MNT
1 LIT thành ₮9,917.42 MNT
other assets elizaOS
ELIZAOS đến MNT
1 ELIZAOS thành ₮22.5 MNT
other assets Beta Finance
BETA đến MNT
1 BETA thành ₮159.3 MNT
other assets Velo
VELO đến MNT
1 VELO thành ₮24.38 MNT
other assets WalletConnect Token
WCT đến MNT
1 WCT thành ₮339.98 MNT
other assets 0x Protocol
ZRX đến MNT
1 ZRX thành ₮602.64 MNT
other assets Bitcoin
BTC đến MNT
1 BTC thành ₮315,555,175.65 MNT
other assets Tradoor
TRADOOR đến MNT
1 TRADOOR thành ₮6,885.44 MNT
other assets Subsquid
SQD đến MNT
1 SQD thành ₮361.28 MNT
other assets Humanity Protocol
H đến MNT
1 H thành ₮616.36 MNT

Bảng chuyển đổi từ OPENSOULS sang MNT

Tỷ giá hoán đổi của opensouls đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OPENSOULS thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.05%, đạt mức cao nhất là 0.05915 MNT và mức thấp nhất là 0.04089 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 OPENSOULS là ₮-- MNT , thay đổi --% so với giá hiện tại. opensouls đã thay đổi
-
--MNT
, tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 19:21 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 OPENSOULS
₮0.02227₮--
+0.05%
1 OPENSOULS
₮0.04455₮--
+0.05%
5 OPENSOULS
₮0.2227₮--
+0.05%
10 OPENSOULS
₮0.4455₮--
+0.05%
50 OPENSOULS
₮2.23₮--
+0.05%
100 OPENSOULS
₮4.45₮--
+0.05%
500 OPENSOULS
₮22.27₮--
+0.05%
1000 OPENSOULS
₮44.55₮--
+0.05%

Câu Hỏi Thường Gặp OPENSOULS/MNT

1 opensouls bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 opensouls (OPENSOULS) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.04455.
Tôi có thể mua bao nhiêu OPENSOULS với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 22.45 OPENSOULS đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OPENSOULS sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OPENSOULS sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OPENSOULS bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 112.23 OPENSOULS, trong khi 5 OPENSOULS sẽ có giá khoảng 0.2227MNT.
Giá cao nhất của OPENSOULS/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OPENSOULS tính theo MNT là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OPENSOULS/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của opensouls tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi opensouls (OPENSOULS) đã giảm --.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi opensouls (OPENSOULS) đã giảm -- so với Tugrik Mông Cổ (MNT).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OPENSOULS thành MNT?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa opensouls và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OPENSOULS/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OPENSOULS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OPENSOULS/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OPENSOULS/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OPENSOULS/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của opensouls và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp opensouls: OPENSOULS sang Đô la Mỹ (USD), OPENSOULS sang Euro (EUR), OPENSOULS sang Bảng Anh (GBP), OPENSOULS sang Đô la Canada (CAD), OPENSOULS sang Rupee Ấn Độ (INR), OPENSOULS sang Rupee Pakistan (PKR), OPENSOULS sang Real Brazil (BRL), OPENSOULS sang ...
Giá của opensouls ở Mỹ là $0.C$0.{4}17011244 USD. Ngoài ra, giá của opensouls là €0.{4}1057 EUR ở khu vực đồng euro, £0.₹0.0011179228 GBP ở Vương quốc Anh, {4} CAD ở Canada, {5} INR ở Ấn Độ, ₨0.003484 PKR ở Pakistan, R$0.{4}6838 BRL ở Brazil, ...
Cặp opensouls phổ biến nhất là OPENSOULS sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 opensouls (OPENSOULS) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.04455.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget