Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi OX thành UGX

OX/UGX: 1 OX = 0.1759 UGX. Giá chuyển đổi 1 Open Exchange Token (OX) thành Shilling Uganda (UGX) là 0.1759 UGX hôm nay.
OX
OX
UGX
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OX/UGX theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Open Exchange Token (OX) thành Shilling Uganda (UGX) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OX hiện có giá trị là 0.1759 UGX. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OX hiện có giá 0.1759 UGX, nghĩa là mua 5 OX sẽ mất 0.8794 UGX. Tương tự, Sh1 UGX có thể được chuyển đổi thành 5.69 OX và Sh50 UGX có thể được chuyển đổi thành 28.43 OX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi OX sang UGX

Chuyển đổi UGX sang OX

Open Exchange Token
Shilling Uganda
1 OX
0.1759  UGX
Đổi 1 OX sang 0.1759 UGX
2 OX
0.3517  UGX
Đổi 2 OX sang 0.3517 UGX
5 OX
0.8794  UGX
Đổi 5 OX sang 0.8794 UGX
10 OX
1.76  UGX
Đổi 10 OX sang 1.76 UGX
20 OX
3.52  UGX
Đổi 20 OX sang 3.52 UGX
50 OX
8.79  UGX
Đổi 50 OX sang 8.79 UGX
100 OX
17.59  UGX
Đổi 100 OX sang 17.59 UGX
200 OX
35.17  UGX
Đổi 200 OX sang 35.17 UGX
500 OX
87.94  UGX
Đổi 500 OX sang 87.94 UGX
1000 OX
175.87  UGX
Đổi 1000 OX sang 175.87 UGX
5000 OX
879.36  UGX
Đổi 5000 OX sang 879.36 UGX
10000 OX
1,758.73  UGX
Đổi 10000 OX sang 1,758.73 UGX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OX thành UGX toàn diện, cho thấy giá trị của Open Exchange Token tính theo Shilling Uganda đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OX sang UGX, lên đến 10000 OX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Uganda
Open Exchange Token
1 UGX
5.69 OX
Đổi 1 UGX sang 5.69 OX
10 UGX
56.86 OX
Đổi 10 UGX sang 56.86 OX
50 UGX
284.3 OX
Đổi 50 UGX sang 284.3 OX
100 UGX
568.59 OX
Đổi 100 UGX sang 568.59 OX
200 UGX
1,137.19 OX
Đổi 200 UGX sang 1,137.19 OX
500 UGX
2,842.97 OX
Đổi 500 UGX sang 2,842.97 OX
1000 UGX
5,685.94 OX
Đổi 1000 UGX sang 5,685.94 OX
2000 UGX
11,371.87 OX
Đổi 2000 UGX sang 11,371.87 OX
5000 UGX
28,429.68 OX
Đổi 5000 UGX sang 28,429.68 OX
10000 UGX
56,859.35 OX
Đổi 10000 UGX sang 56,859.35 OX
50000 UGX
284,296.77 OX
Đổi 50000 UGX sang 284,296.77 OX
100000 UGX
568,593.55 OX
Đổi 100000 UGX sang 568,593.55 OX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi UGX thành OX toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Uganda tính theo Open Exchange Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 UGX sang OX, lên đến 100000 UGX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ OX/UGX

OX/UGX: 1 OX = 0.1759 UGX; 2025/12/06 12:09:59
Trong 1D vừa qua, Open Exchange Token đã thay đổi -4.81% thành UGX. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Open Exchange Token(OX) đã thay đổi -4.81% thành UGX trong khi đó Shilling Uganda(UGX) đã thay đổi % thành OX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi OX sang UGX: Biến động và thay đổi giá của Open Exchange Token/UGX

Giá Open Exchange Token cao nhất theo UGX 7 ngày qua là 0.1876 UGX trong khi giá Open Exchange Token thấp nhất theo UGX trong 7 ngày qua là 0.1620 UGX. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Open Exchange Token theo UGX trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OX theo UGX trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.1844 UGX
0.1876 UGX
0.2030 UGX
0.6043 UGX
Thấp
0.1741 UGX
0.1620 UGX
0.1448 UGX
0.1448 UGX
Bình thường
0 UGX
0 UGX
0 UGX
0 UGX
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-4.81%
-1.19%
-13.08%
-71.14%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua OX (hoặc USDT) bằng UGX (Ugandan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OX bằng UGX. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Open Exchange Token

Số liệu thị trường OX sang UGX

OX/UGX:
Sh0.1759
Khối lượng OX 24 giờ:
Sh255,033,543.23
Vốn hóa thị trường OX:
--
Nguồn cung lưu hành OX:
0 OX

Tỷ giá OX sang UGX hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Open Exchange Token thành Shilling Uganda đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Open Exchange Token là Sh0.1759 mỗi OX, với tổng vốn hoá thị trường của Sh0 UGX dựa trên nguồn cung lưu hành của -- OX. Khối lượng giao dịch của Open Exchange Token đã thay đổi -1.17% (Sh-3,014,778.54 UGX) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OX là Sh258,048,321.77.

Thông tin thêm về Open Exchange Token trên Bitget

Thông tin Shilling Uganda

Gii thiu v Đng Shilling Uganda (UGX)

Đng Shilling Uganda (UGX), đưc gii thiu vào năm 1966, là đng tin chính thc ca Uganda và là biu tưng quan trng ca kh năng phc hi kinh tế và khát vng tăng trưng ca đt nưc. Đng tin này thưng đưc viết tt là UGX và đưc biu th bng ký hiu USh. Thay thế Đng Shilling Đông Phi, Đng Shilling Uganda đã đưc thiết lp ngay sau khi Uganda giành đưc đc lp, đánh du mt k nguyên mi trong hành trình kinh tế ca quc gia.

Bi cnh lch s

Vic ra mt Đng Shilling Uganda là bưc tiến then cht trong giai đon sau đc lp ca Uganda, tưng trưng cho s chia ct vi quá kh thuc đa và cam kết hưng ti vic xây dng mt l trình kinh tế đc lp. Vic thiết lp Đng Shilling Uganda din ra đng thi vi n lc rng ln hơn ca Uganda nhm xây dng mt nn kinh tế t cung t cp và đa dng hóa.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Đng Shilling Uganda phn ánh di sn văn hóa phong phú, ngun tài nguyên thiên nhiên và đng vt hoang dã ca đt nưc. Tin giy và tin xu khc ho hình nh ca các nhân vt ni tiếng Uganda, thc vt và đng vt đa phương, cùng các hot đng kinh tế ch cht. Nhng thiết kế này không ch mang tính hu dng; chúng k li lch s ca Uganda, tôn vinh s đa dng văn hóa, và gii thiu v đp thiên nhiên, qua đó nuôi ng tinh thn t hào và bn sc quc gia.

Vai trò kinh tế

Đng Shilling Uganda đóng mt vai trò quan trng trong nn kinh tế ca Uganda, bao gm các ngành ch cht như nông nghip, du lch và sn xut. Là phương tin trao đi chính, đng Shilling h tr nhng ngành này, thúc đy thương mi, to điu kin cho vic đu tư và h tr các giao dch tài chính hàng ngày ca ngưi dân Uganda.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Uganda, Đng Shilling đã đi mt vi nhiu thách thc kinh tế, bao gm lm phát và s biến đng ca tin t. Các chính sách tin t ca ngân hàng trung ương tp trung vào vic n đnh Đng Shilling, kim soát lm phát và to ra môi trưng thun li cho s tăng trưng kinh tến đnh.

Thương mi quc tế và Đng Shilling Uganda

Trong thương mi quc tế, giá tr ca Đng Shilling rt quan trng, đc bit là đi vi các mt hàng xut khu ca Uganda như cà phê, trà và vàng. Mt Đng Shilling n đnh là cn thiết đ duy trì giá c xut khu cnh tranh và qun lý vic nhp khu các mt hàng thiết yếu.

Kiu hi và tác đng kinh tế

Kiu hi t nhng ngưi Uganda làm vic c ngoài, đc bit là ti Trung Đông, Châu Âu và Bc M, là ngun thu nhp ngoi t quan trng. Nhng khon kiu hi này, khi đưc quy đi sang Shilling, s h tr cho nhiu gia đình và góp phn vào nn kinh tế quc gia, cung cp mt lp đm quan trng chng li các thách thc kinh tế.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Open Exchange Token phổ biến nhất là OX sang UGX, trong đó mã của Open Exchange Token là OX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị UGX đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 92022.61 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3165.88 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.09 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 138.91 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 79029.02 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68970.95 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 127248.87 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 500547.78 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8277010.47 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.04 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi OX sang UGX

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi OX sang UGX
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Open Exchange Token phổ biến

popular info Shilling Uganda
OX đến UGX
1 OX thành Sh0.1759 UGX
popular info Đô la Đài Loan mới
OX đến TWD
1 OX thành NT$0.001556 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
OX đến CNY
1 OX thành ¥0.0003515 CNY
popular info Đô la Mỹ
OX đến USD
1 OX thành $0.{4}4972 USD
popular info Đô la Úc
OX đến AUD
1 OX thành AU$0.{4}7485 AUD
popular info Euro
OX đến EUR
1 OX thành €0.{4}4270 EUR
popular info Đô la Canada
OX đến CAD
1 OX thành C$0.{4}6875 CAD
popular info Won Hàn Quốc
OX đến KRW
1 OX thành ₩0.07327 KRW
popular info Yên Nhật
OX đến JPY
1 OX thành ¥0.007724 JPY
popular info Bảng Anh
OX đến GBP
1 OX thành £0.{4}3726 GBP
popular info Real Brazil
OX đến BRL
1 OX thành R$0.0002704 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang UGX

other assets pippin
PIPPIN đến UGX
1 PIPPIN thành Sh920.02 UGX
other assets Fusionist
ACE đến UGX
1 ACE thành Sh1,009.78 UGX
other assets Power Protocol
POWER đến UGX
1 POWER thành Sh770.12 UGX
other assets Bitcoin
BTC đến UGX
1 BTC thành Sh317,137,051.53 UGX
other assets THENA
THE đến UGX
1 THE thành Sh700.07 UGX
other assets SuperRare
RARE đến UGX
1 RARE thành Sh95.86 UGX
other assets Humanity Protocol
H đến UGX
1 H thành Sh219.33 UGX
other assets Terra Classic
LUNC đến UGX
1 LUNC thành Sh0.2349 UGX
other assets Datagram Network
DGRAM đến UGX
1 DGRAM thành Sh19.47 UGX
other assets Clearpool
CPOOL đến UGX
1 CPOOL thành Sh154.88 UGX

Bảng chuyển đổi từ OX sang UGX

Tỷ giá hoán đổi của Open Exchange Token đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OX thành Shilling Uganda đã thay đổi -1.19% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.81%, đạt mức cao nhất là 0.1844 UGX và mức thấp nhất là 0.1741 UGX . Một tháng trước, giá trị của 1 OX là Sh0.2023 UGX , thay đổi -13.08% so với giá hiện tại. Open Exchange Token đã thay đổi
-Sh
109.31UGX
, tương đương mức thay đổi -99.84% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 12:09 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 OX
Sh0.08794Sh0.09237
-4.81%
1 OX
Sh0.1759Sh0.1847
-4.81%
5 OX
Sh0.8794Sh0.9237
-4.81%
10 OX
Sh1.76Sh1.85
-4.81%
50 OX
Sh8.79Sh9.24
-4.81%
100 OX
Sh17.59Sh18.47
-4.81%
500 OX
Sh87.94Sh92.37
-4.81%
1000 OX
Sh175.87Sh184.74
-4.81%

Câu Hỏi Thường Gặp OX/UGX

1 Open Exchange Token bằng bao nhiêu UGX?
Hiện tại, giá 1 Open Exchange Token (OX) trong Shilling Uganda (UGX) là Sh0.1759.
Tôi có thể mua bao nhiêu OX với 1 UGX?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 5.69 OX đối với UGX.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OX sang UGX?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OX sang UGX của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OX bất kỳ sang UGX. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 UGX tương đương 28.43 OX, trong khi 5 OX sẽ có giá khoảng 0.8794UGX.
Giá cao nhất của OX/UGX trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OX tính theo UGX là Sh287.4. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OX/UGX có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Open Exchange Token tính theo UGX như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Open Exchange Token (OX) đã giảm 1.19%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Open Exchange Token (OX) đã giảm 13.08% so với Shilling Uganda (UGX).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OX thành UGX?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Open Exchange Token và Shilling Uganda, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OX/UGX. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OX/UGX tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OX/UGX giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OX/UGX. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Open Exchange Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Open Exchange Token: OX sang Đô la Mỹ (USD), OX sang Euro (EUR), OX sang Bảng Anh (GBP), OX sang Đô la Canada (CAD), OX sang Rupee Ấn Độ (INR), OX sang Rupee Pakistan (PKR), OX sang Real Brazil (BRL), OX sang ...
Giá của Open Exchange Token ở Mỹ là $0.{4}4972 USD. Ngoài ra, giá của Open Exchange Token là €0.{4}4270 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}3726 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}6875 CAD ở Canada, ₹0.004472 INR ở Ấn Độ, ₨0.01394 PKR ở Pakistan, R$0.0002704 BRL ở Brazil, ...
Cặp Open Exchange Token phổ biến nhất là OX sang Shilling Uganda(UGX). Giá của 1 Open Exchange Token (OX) ở Shilling Uganda (UGX) là Sh0.1759.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.