Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi OHO thành KES

OHO/KES: 1 OHO = 0.1238 KES. Giá chuyển đổi 1 Oho (OHO) thành Shilling Kenya (KES) là 0.1238 KES hôm nay.
OHO
OHO
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OHO/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Oho (OHO) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OHO hiện có giá trị là 0.1238 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OHO hiện có giá 0.1238 KES, nghĩa là mua 5 OHO sẽ mất 0.6189 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 8.08 OHO và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 40.4 OHO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi OHO sang KES

Chuyển đổi KES sang OHO

Oho
Shilling Kenya
1 OHO
0.1238  KES
Đổi 1 OHO sang 0.1238 KES
2 OHO
0.2475  KES
Đổi 2 OHO sang 0.2475 KES
5 OHO
0.6189  KES
Đổi 5 OHO sang 0.6189 KES
10 OHO
1.24  KES
Đổi 10 OHO sang 1.24 KES
20 OHO
2.48  KES
Đổi 20 OHO sang 2.48 KES
50 OHO
6.19  KES
Đổi 50 OHO sang 6.19 KES
100 OHO
12.38  KES
Đổi 100 OHO sang 12.38 KES
200 OHO
24.75  KES
Đổi 200 OHO sang 24.75 KES
500 OHO
61.89  KES
Đổi 500 OHO sang 61.89 KES
1000 OHO
123.77  KES
Đổi 1000 OHO sang 123.77 KES
5000 OHO
618.85  KES
Đổi 5000 OHO sang 618.85 KES
10000 OHO
1,237.71  KES
Đổi 10000 OHO sang 1,237.71 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OHO thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Oho tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OHO sang KES, lên đến 10000 OHO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Oho
1 KES
8.08 OHO
Đổi 1 KES sang 8.08 OHO
10 KES
80.79 OHO
Đổi 10 KES sang 80.79 OHO
50 KES
403.97 OHO
Đổi 50 KES sang 403.97 OHO
100 KES
807.95 OHO
Đổi 100 KES sang 807.95 OHO
200 KES
1,615.89 OHO
Đổi 200 KES sang 1,615.89 OHO
500 KES
4,039.73 OHO
Đổi 500 KES sang 4,039.73 OHO
1000 KES
8,079.45 OHO
Đổi 1000 KES sang 8,079.45 OHO
2000 KES
16,158.9 OHO
Đổi 2000 KES sang 16,158.9 OHO
5000 KES
40,397.26 OHO
Đổi 5000 KES sang 40,397.26 OHO
10000 KES
80,794.52 OHO
Đổi 10000 KES sang 80,794.52 OHO
50000 KES
403,972.59 OHO
Đổi 50000 KES sang 403,972.59 OHO
100000 KES
807,945.18 OHO
Đổi 100000 KES sang 807,945.18 OHO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành OHO toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Oho đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang OHO, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ OHO/KES

OHO/KES: 1 OHO = 0.1238 KES; 2025/12/24 04:25:55
Trong 1D vừa qua, Oho đã thay đổi -0.79% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Oho(OHO) đã thay đổi -0.79% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành OHO trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi OHO sang KES: Biến động và thay đổi giá của Oho/KES

Giá Oho cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.1274 KES trong khi giá Oho thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.1195 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Oho theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OHO theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.1251 KES
0.1274 KES
0.1340 KES
0.1789 KES
Thấp
0.1228 KES
0.1195 KES
0.07365 KES
0.07365 KES
Bình thường
0 KES
0 KES
0 KES
0 KES
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.79%
+0.15%
+0.42%
-22.32%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua OHO (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OHO bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OHO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Oho

Số liệu thị trường OHO sang KES

OHO/KES:
KSh0.1238
Khối lượng OHO 24 giờ:
KSh26,028,325.83
Vốn hóa thị trường OHO:
KSh2,985,833,230.59
Nguồn cung lưu hành OHO:
24.12B OHO

Tỷ giá OHO sang KES hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Oho thành Shilling Kenya đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Oho là KSh0.1238 mỗi OHO, với tổng vốn hoá thị trường của KSh2,985,833,230.59 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 24,123,896,000 OHO. Khối lượng giao dịch của Oho đã thay đổi +84.67% (KSh11,933,528.93 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OHO là KSh14,094,796.9.

Thông tin thêm về Oho trên Bitget

Thông tin Shilling Kenya

Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Oho phổ biến nhất là OHO sang KES, trong đó mã của Oho là OHO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87525.27 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2965.41 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.88 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 124.21 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74133.90 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64672.42 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119708.31 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 483270.76 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7831218.15 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.09 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi OHO sang KES

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi OHO sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Oho phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
OHO đến TWD
1 OHO thành NT$0.03024 TWD
popular info Shilling Kenya
OHO đến KES
1 OHO thành KSh0.1238 KES
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
OHO đến CNY
1 OHO thành ¥0.006750 CNY
popular info Đô la Mỹ
OHO đến USD
1 OHO thành $0.0009604 USD
popular info Đô la Úc
OHO đến AUD
1 OHO thành AU$0.001431 AUD
popular info Euro
OHO đến EUR
1 OHO thành €0.0008135 EUR
popular info Đô la Canada
OHO đến CAD
1 OHO thành C$0.001314 CAD
popular info Won Hàn Quốc
OHO đến KRW
1 OHO thành ₩1.41 KRW
popular info Yên Nhật
OHO đến JPY
1 OHO thành ¥0.1495 JPY
popular info Bảng Anh
OHO đến GBP
1 OHO thành £0.0007097 GBP
popular info Real Brazil
OHO đến BRL
1 OHO thành R$0.005303 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KES

other assets Bitcoin
BTC đến KES
1 BTC thành KSh11,252,478.64 KES
other assets Ethereum
ETH đến KES
1 ETH thành KSh379,795.43 KES
other assets DAR Open Network
D đến KES
1 D thành KSh2.16 KES
other assets Subsquid
SQD đến KES
1 SQD thành KSh6.48 KES
other assets Velo
VELO đến KES
1 VELO thành KSh0.8865 KES
other assets Avantis
AVNT đến KES
1 AVNT thành KSh43.45 KES
other assets pippin
PIPPIN đến KES
1 PIPPIN thành KSh61.58 KES
other assets PlaysOut
PLAY đến KES
1 PLAY thành KSh5.91 KES
other assets Quack AI
Q đến KES
1 Q thành KSh2.04 KES
other assets Covalent X Token
CXT đến KES
1 CXT thành KSh2.42 KES

Bảng chuyển đổi từ OHO sang KES

Tỷ giá hoán đổi của Oho đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 OHO thành Shilling Kenya đã thay đổi +0.15% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.79%, đạt mức cao nhất là 0.1251 KES và mức thấp nhất là 0.1228 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 OHO là KSh0.1233 KES , thay đổi +0.42% so với giá hiện tại. Oho đã thay đổi
-KSh
0.009517KES
, tương đương mức thay đổi -7.14% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 04:25 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 OHO
KSh0.06189KSh0.06238
-0.79%
1 OHO
KSh0.1238KSh0.1248
-0.79%
5 OHO
KSh0.6189KSh0.6238
-0.79%
10 OHO
KSh1.24KSh1.25
-0.79%
50 OHO
KSh6.19KSh6.24
-0.79%
100 OHO
KSh12.38KSh12.48
-0.79%
500 OHO
KSh61.89KSh62.38
-0.79%
1000 OHO
KSh123.77KSh124.76
-0.79%

Câu Hỏi Thường Gặp OHO/KES

1 Oho bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Oho (OHO) trong Shilling Kenya (KES) là KSh0.1238.
Tôi có thể mua bao nhiêu OHO với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 8.08 OHO đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OHO sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OHO sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OHO bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 40.4 OHO, trong khi 5 OHO sẽ có giá khoảng 0.6189KES.
Giá cao nhất của OHO/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OHO tính theo KES là KSh377.56. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OHO/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Oho tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Oho (OHO) đã tăng 0.15%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Oho (OHO) đã tăng 0.42% so với Shilling Kenya (KES).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OHO thành KES?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Oho và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OHO/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OHO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OHO/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OHO/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OHO/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Oho và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Oho: OHO sang Đô la Mỹ (USD), OHO sang Euro (EUR), OHO sang Bảng Anh (GBP), OHO sang Đô la Canada (CAD), OHO sang Rupee Ấn Độ (INR), OHO sang Rupee Pakistan (PKR), OHO sang Real Brazil (BRL), OHO sang ...
Giá của Oho ở Mỹ là $0.0009604 USD. Ngoài ra, giá của Oho là €0.0008135 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0007097 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001314 CAD ở Canada, ₹0.08593 INR ở Ấn Độ, ₨0.2690 PKR ở Pakistan, R$0.005303 BRL ở Brazil, ...
Cặp Oho phổ biến nhất là OHO sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Oho (OHO) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.1238.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.