Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.37%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$89023.70 (+1.58%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.37%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$89023.70 (+1.58%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.37%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$89023.70 (+1.58%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi OFE thành MXN
OFE/MXN: 1 OFE = 0.007549 MXN. Giá chuyển đổi 1 Ofero (OFE) thành Peso Mexico (MXN) là 0.007549 MXN hôm nay.

OFE
MXN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OFE/MXN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ofero (OFE) thành Peso Mexico (MXN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OFE hiện có giá trị là 0.007549 MXN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OFE hiện có giá 0.007549 MXN, nghĩa là mua 5 OFE sẽ mất 0.03775 MXN. Tương tự, Mex$1 MXN có thể được chuyển đổi thành 132.46 OFE và Mex$50 MXN có thể được chuyển đổi thành 662.31 OFE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi OFE sang MXN
Chuyển đổi MXN sang OFE
Ofero
Peso Mexico
1 OFE
0.007549 MXN
Đổi 1 OFE sang 0.007549 MXN
2 OFE
0.01510 MXN
Đổi 2 OFE sang 0.01510 MXN
5 OFE
0.03775 MXN
Đổi 5 OFE sang 0.03775 MXN
10 OFE
0.07549 MXN
Đổi 10 OFE sang 0.07549 MXN
20 OFE
0.1510 MXN
Đổi 20 OFE sang 0.1510 MXN
50 OFE
0.3775 MXN
Đổi 50 OFE sang 0.3775 MXN
100 OFE
0.7549 MXN
Đổi 100 OFE sang 0.7549 MXN
200 OFE
1.51 MXN
Đổi 200 OFE sang 1.51 MXN
500 OFE
3.77 MXN
Đổi 500 OFE sang 3.77 MXN
1000 OFE
7.55 MXN
Đổi 1000 OFE sang 7.55 MXN
5000 OFE
37.75 MXN
Đổi 5000 OFE sang 37.75 MXN
10000 OFE
75.49 MXN
Đổi 10000 OFE sang 75.49 MXN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OFE thành MXN toàn diện, cho thấy giá trị của Ofero tính theo Peso Mexico đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OFE sang MXN, lên đến 10000 OFE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Peso Mexico
Ofero
1 MXN
132.46 OFE
Đổi 1 MXN sang 132.46 OFE
10 MXN
1,324.63 OFE
Đổi 10 MXN sang 1,324.63 OFE
50 MXN
6,623.15 OFE
Đổi 50 MXN sang 6,623.15 OFE
100 MXN
13,246.3 OFE
Đổi 100 MXN sang 13,246.3 OFE
200 MXN
26,492.6 OFE
Đổi 200 MXN sang 26,492.6 OFE
500 MXN
66,231.49 OFE
Đổi 500 MXN sang 66,231.49 OFE
1000 MXN
132,462.99 OFE
Đổi 1000 MXN sang 132,462.99 OFE
2000 MXN
264,925.97 OFE
Đổi 2000 MXN sang 264,925.97 OFE
5000 MXN
662,314.93 OFE
Đổi 5000 MXN sang 662,314.93 OFE
10000 MXN
1,324,629.87 OFE
Đổi 10000 MXN sang 1,324,629.87 OFE
50000 MXN
6,623,149.34 OFE
Đổi 50000 MXN sang 6,623,149.34 OFE
100000 MXN
13,246,298.67 OFE
Đổi 100000 MXN sang 13,246,298.67 OFE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MXN thành OFE toàn diện, cho thấy giá trị của Peso Mexico tính theo Ofero đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MXN sang OFE, lên đến 100000 MXN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ OFE/MXN
OFE/MXN: 1 OFE = 0.007549 MXN; 2025/12/26 13:57:18
Trong 1D vừa qua, Ofero đã thay đổi -3.67% thành MXN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ofero(OFE) đã thay đổi -3.67% thành MXN trong khi đó Peso Mexico(MXN) đã thay đổi % thành OFE trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi OFE sang MXN: Biến động và thay đổi giá của Ofero/MXN
Giá Ofero cao nhất theo MXN 7 ngày qua là 0.01730 MXN trong khi giá Ofero thấp nhất theo MXN trong 7 ngày qua là 0.006909 MXN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ofero theo MXN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OFE theo MXN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.007851 MXN | 0.01730 MXN | 0.01730 MXN | 0.01740 MXN |
Thấp | 0.007526 MXN | 0.006909 MXN | 0.006897 MXN | 0.005619 MXN |
Bình thường | 0 MXN | 0 MXN | 0 MXN | 0 MXN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -3.67% | +4.22% | -9.78% | -53.62% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua OFE (hoặc USDT) bằng MXN (Mexican Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OFE bằng MXN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OFE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Ofero
Số liệu thị trường OFE sang MXN
OFE/MXN:
Mex$0.007549
Khối lượng OFE 24 giờ:
Mex$446.78
Vốn hóa thị trường OFE:
--
Nguồn cung lưu hành OFE:
0 OFE
Tỷ giá OFE sang MXN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Ofero thành Peso Mexico đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Ofero là Mex$0.007549 mỗi OFE, với tổng vốn hoá thị trường của Mex$0 MXN dựa trên nguồn cung lưu hành của -- OFE. Khối lượng giao dịch của Ofero đã thay đổi -99.08% (Mex$-48,089.95 MXN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OFE là Mex$48,536.73.
Thông tin thêm về Ofero trên Bitget
Thông tin Peso Mexico
Ký hiệu của MXN là Mex$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ofero phổ biến nhất là OFE sang MXN, trong đó mã của Ofero là OFE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MXN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87025.74 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2893.35 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.83 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 119.59 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 73893.56 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64503.48 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119077.32 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 482662.16 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7821290.44 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.43 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi OFE sang MXN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi OFE sang MXN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Ofero phổ biến
OFE đến MXN
1 OFE thành Mex$0.007549 MXN
OFE đến TWD
1 OFE thành NT$0.01323 TWD
OFE đến CNY
1 OFE thành ¥0.002951 CNY
OFE đến USD
1 OFE thành $0.0004211 USD
OFE đến AUD
1 OFE thành AU$0.0006282 AUD
OFE đến EUR
1 OFE thành €0.0003576 EUR
OFE đến CAD
1 OFE thành C$0.0005762 CAD
OFE đến KRW
1 OFE thành ₩0.6084 KRW
OFE đến JPY
1 OFE thành ¥0.06586 JPY
OFE đến GBP
1 OFE thành £0.0003121 GBP
OFE đến BRL
1 OFE thành R$0.002336 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MXN

ZKP đến MXN
1 ZKP thành Mex$2.83 MXN

LIGHT đến MXN
1 LIGHT thành Mex$9.86 MXN

BTC đến MXN
1 BTC thành Mex$1,593,311.62 MXN

YB đến MXN
1 YB thành Mex$7.23 MXN

WLFI đến MXN
1 WLFI thành Mex$2.53 MXN

ETH đến MXN
1 ETH thành Mex$53,415.43 MXN

CPOOL đến MXN
1 CPOOL thành Mex$0.7781 MXN

TWT đến MXN
1 TWT thành Mex$15.05 MXN

BCH đến MXN
1 BCH thành Mex$10,853.02 MXN

DCR đến MXN
1 DCR thành Mex$353.6 MXN
Bảng chuyển đổi từ OFE sang MXN
Tỷ giá hoán đổi của Ofero đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OFE thành Peso Mexico đã thay đổi +4.22% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.67%, đạt mức cao nhất là 0.007851 MXN và mức thấp nhất là 0.007526 MXN . Một tháng trước, giá trị của 1 OFE là Mex$0.008366 MXN , thay đổi -9.78% so với giá hiện tại. Ofero đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -57.64% so với năm trước.
-Mex$
0.01025MXN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 13:57 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 OFE | Mex$0.003775 | Mex$0.003918 | -3.67% |
1 OFE | Mex$0.007549 | Mex$0.007836 | -3.67% |
5 OFE | Mex$0.03775 | Mex$0.03918 | -3.67% |
10 OFE | Mex$0.07549 | Mex$0.07836 | -3.67% |
50 OFE | Mex$0.3775 | Mex$0.3918 | -3.67% |
100 OFE | Mex$0.7549 | Mex$0.7836 | -3.67% |
500 OFE | Mex$3.77 | Mex$3.92 | -3.67% |
1000 OFE | Mex$7.55 | Mex$7.84 | -3.67% |
Câu Hỏi Thường Gặp OFE/MXN
1 Ofero bằng bao nhiêu MXN?
Hiện tại, giá 1 Ofero (OFE) trong Peso Mexico (MXN) là Mex$0.007549.
Tôi có thể mua bao nhiêu OFE với 1 MXN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 132.46 OFE đối với MXN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OFE sang MXN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OFE sang MXN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OFE bất kỳ sang MXN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MXN tương đương 662.31 OFE, trong khi 5 OFE sẽ có giá khoảng 0.03775MXN.
Giá cao nhất của OFE/MXN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OFE tính theo MXN là Mex$0.8069. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OFE/MXN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ofero tính theo MXN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ofero (OFE) đã tăng 4.22%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ofero (OFE) đã giảm 9.78% so với Peso Mexico (MXN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OFE thành MXN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ofero và Peso Mexico, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OFE/MXN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OFE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OFE/MXN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OFE/MXN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OFE/MXN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ofero và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Ofero: OFE sang Đô la Mỹ (USD), OFE sang Euro (EUR), OFE sang Bảng Anh (GBP), OFE sang Đô la Canada (CAD), OFE sang Rupee Ấn Độ (INR), OFE sang Rupee Pakistan (PKR), OFE sang Real Brazil (BRL), OFE sang ...
Giá của Ofero ở Mỹ là $0.0004211 USD. Ngoài ra, giá của Ofero là €0.0003576 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003121 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0005762 CAD ở Canada, ₹0.03785 INR ở Ấn Độ, ₨0.1180 PKR ở Pakistan, R$0.002336 BRL ở Brazil, ...
Cặp Ofero phổ biến nhất là OFE sang Peso Mexico(MXN). Giá của 1 Ofero (OFE) ở Peso Mexico (MXN) là Mex$0.007549.
Giá của Ofero ở Mỹ là $0.0004211 USD. Ngoài ra, giá của Ofero là €0.0003576 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003121 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0005762 CAD ở Canada, ₹0.03785 INR ở Ấn Độ, ₨0.1180 PKR ở Pakistan, R$0.002336 BRL ở Brazil, ...
Cặp Ofero phổ biến nhất là OFE sang Peso Mexico(MXN). Giá của 1 Ofero (OFE) ở Peso Mexico (MXN) là Mex$0.007549.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.











































