Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
Obol sang Dinar Iraq (OBOL sang IQD)

Máy tính và công cụ chuyển đổi OBOL thành IQD

OBOL/IQD: 1 OBOL = 29.79 IQD. Giá chuyển đổi 1 Obol (OBOL) thành Dinar Iraq (IQD) là 29.79 IQD hôm nay.
OBOL
OBOL
IQD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OBOL/IQD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Obol (OBOL) thành Dinar Iraq (IQD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OBOL hiện có giá trị là 29.79 IQD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OBOL hiện có giá 29.79 IQD, nghĩa là mua 5 OBOL sẽ mất 148.96 IQD. Tương tự, ع.د1 IQD có thể được chuyển đổi thành 0.03357 OBOL và ع.د50 IQD có thể được chuyển đổi thành 0.1678 OBOL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi OBOL sang IQD

Chuyển đổi IQD sang OBOL

Obol
Dinar Iraq
1 OBOL
29.79  IQD
Đổi 1 OBOL sang 29.79 IQD
2 OBOL
59.59  IQD
Đổi 2 OBOL sang 59.59 IQD
5 OBOL
148.96  IQD
Đổi 5 OBOL sang 148.96 IQD
10 OBOL
297.93  IQD
Đổi 10 OBOL sang 297.93 IQD
20 OBOL
595.86  IQD
Đổi 20 OBOL sang 595.86 IQD
50 OBOL
1,489.64  IQD
Đổi 50 OBOL sang 1,489.64 IQD
100 OBOL
2,979.29  IQD
Đổi 100 OBOL sang 2,979.29 IQD
200 OBOL
5,958.57  IQD
Đổi 200 OBOL sang 5,958.57 IQD
500 OBOL
14,896.43  IQD
Đổi 500 OBOL sang 14,896.43 IQD
1000 OBOL
29,792.86  IQD
Đổi 1000 OBOL sang 29,792.86 IQD
5000 OBOL
148,964.3  IQD
Đổi 5000 OBOL sang 148,964.3 IQD
10000 OBOL
297,928.6  IQD
Đổi 10000 OBOL sang 297,928.6 IQD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OBOL thành IQD toàn diện, cho thấy giá trị của Obol tính theo Dinar Iraq đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OBOL sang IQD, lên đến 10000 OBOL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Iraq
Obol
1 IQD
0.03357 OBOL
Đổi 1 IQD sang 0.03357 OBOL
10 IQD
0.3357 OBOL
Đổi 10 IQD sang 0.3357 OBOL
50 IQD
1.68 OBOL
Đổi 50 IQD sang 1.68 OBOL
100 IQD
3.36 OBOL
Đổi 100 IQD sang 3.36 OBOL
200 IQD
6.71 OBOL
Đổi 200 IQD sang 6.71 OBOL
500 IQD
16.78 OBOL
Đổi 500 IQD sang 16.78 OBOL
1000 IQD
33.57 OBOL
Đổi 1000 IQD sang 33.57 OBOL
2000 IQD
67.13 OBOL
Đổi 2000 IQD sang 67.13 OBOL
5000 IQD
167.83 OBOL
Đổi 5000 IQD sang 167.83 OBOL
10000 IQD
335.65 OBOL
Đổi 10000 IQD sang 335.65 OBOL
50000 IQD
1,678.25 OBOL
Đổi 50000 IQD sang 1,678.25 OBOL
100000 IQD
3,356.51 OBOL
Đổi 100000 IQD sang 3,356.51 OBOL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IQD thành OBOL toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Iraq tính theo Obol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IQD sang OBOL, lên đến 100000 IQD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ OBOL/IQD

OBOL/IQD: 1 OBOL = 29.79 IQD; 2025/12/27 13:25:23
Trong 1D vừa qua, Obol đã thay đổi +8.39% thành IQD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Obol(OBOL) đã thay đổi +8.39% thành IQD trong khi đó Dinar Iraq(IQD) đã thay đổi % thành OBOL trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi OBOL sang IQD: Biến động và thay đổi giá của Obol/IQD

Giá Obol cao nhất theo IQD 7 ngày qua là 35.13 IQD trong khi giá Obol thấp nhất theo IQD trong 7 ngày qua là 26.3 IQD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Obol theo IQD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OBOL theo IQD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
29.86 IQD
35.13 IQD
80.54 IQD
190.94 IQD
Thấp
27.31 IQD
26.3 IQD
26.3 IQD
26.3 IQD
Bình thường
0 IQD
0 IQD
0 IQD
0 IQD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+8.39%
+1.82%
-63.32%
-79.28%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua OBOL (hoặc USDT) bằng IQD (Iraqi Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OBOL bằng IQD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OBOL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Obol

Số liệu thị trường OBOL sang IQD

OBOL/IQD:
ع.د29.79
Khối lượng OBOL 24 giờ:
ع.د4,496,335,500.64
Vốn hóa thị trường OBOL:
ع.د4,120,948,367.15
Nguồn cung lưu hành OBOL:
138.32M OBOL

Tỷ giá OBOL sang IQD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Obol thành Dinar Iraq đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Obol là ع.د29.79 mỗi OBOL, với tổng vốn hoá thị trường của ع.د4,120,948,367.15 IQD dựa trên nguồn cung lưu hành của 138,320,000 OBOL. Khối lượng giao dịch của Obol đã thay đổi -5.03% (ع.د-238,084,513.68 IQD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OBOL là ع.د4,734,420,014.32.

Thông tin thêm về Obol trên Bitget

Thông tin Dinar Iraq

Ký hiệu của IQD là ع.د.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Obol phổ biến nhất là OBOL sang IQD, trong đó mã của Obol là OBOL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IQD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87557.16 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2930.90 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 123.09 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74362.30 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64853.59 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119795.71 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 485443.16 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7861415.92 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.41 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi OBOL sang IQD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi OBOL sang IQD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Obol phổ biến

popular info Dinar Iraq
OBOL đến IQD
1 OBOL thành ع.د29.79 IQD
popular info Đô la Đài Loan mới
OBOL đến TWD
1 OBOL thành NT$0.7139 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
OBOL đến CNY
1 OBOL thành ¥0.1593 CNY
popular info Đô la Mỹ
OBOL đến USD
1 OBOL thành $0.02274 USD
popular info Đô la Úc
OBOL đến AUD
1 OBOL thành AU$0.03385 AUD
popular info Euro
OBOL đến EUR
1 OBOL thành €0.01931 EUR
popular info Đô la Canada
OBOL đến CAD
1 OBOL thành C$0.03111 CAD
popular info Won Hàn Quốc
OBOL đến KRW
1 OBOL thành ₩32.8 KRW
popular info Yên Nhật
OBOL đến JPY
1 OBOL thành ¥3.56 JPY
popular info Bảng Anh
OBOL đến GBP
1 OBOL thành £0.01684 GBP
popular info Real Brazil
OBOL đến BRL
1 OBOL thành R$0.1261 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IQD

other assets Zcash
ZEC đến IQD
1 ZEC thành ع.د663,556.36 IQD
other assets Flow
FLOW đến IQD
1 FLOW thành ع.د135.62 IQD
other assets KAITO
KAITO đến IQD
1 KAITO thành ع.د732.56 IQD
other assets Avantis
AVNT đến IQD
1 AVNT thành ع.د503.17 IQD
other assets Tradoor
TRADOOR đến IQD
1 TRADOOR thành ع.د1,966.56 IQD
other assets TrueFi
TRU đến IQD
1 TRU thành ع.د15.07 IQD
other assets Plasma
XPL đến IQD
1 XPL thành ع.د196.06 IQD
other assets Livepeer
LPT đến IQD
1 LPT thành ع.د3,871.44 IQD
other assets Marlin
POND đến IQD
1 POND thành ع.د5.42 IQD
other assets PAX Gold
PAXG đến IQD
1 PAXG thành ع.د5,978,617.99 IQD

Bảng chuyển đổi từ OBOL sang IQD

Tỷ giá hoán đổi của Obol đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OBOL thành Dinar Iraq đã thay đổi +1.82% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +8.39%, đạt mức cao nhất là 29.86 IQD và mức thấp nhất là 27.31 IQD . Một tháng trước, giá trị của 1 OBOL là ع.د81.15 IQD , thay đổi -63.32% so với giá hiện tại. Obol đã thay đổi
+ع.د
29.75IQD
, tương đương mức thay đổi -92.86% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 13:25 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 OBOL
ع.د14.9ع.د13.74
+8.39%
1 OBOL
ع.د29.79ع.د27.49
+8.39%
5 OBOL
ع.د148.96ع.د137.45
+8.39%
10 OBOL
ع.د297.93ع.د274.89
+8.39%
50 OBOL
ع.د1,489.64ع.د1,374.46
+8.39%
100 OBOL
ع.د2,979.29ع.د2,748.93
+8.39%
500 OBOL
ع.د14,896.43ع.د13,744.65
+8.39%
1000 OBOL
ع.د29,792.86ع.د27,489.3
+8.39%

Câu Hỏi Thường Gặp OBOL/IQD

1 Obol bằng bao nhiêu IQD?
Hiện tại, giá 1 Obol (OBOL) trong Dinar Iraq (IQD) là ع.د29.79.
Tôi có thể mua bao nhiêu OBOL với 1 IQD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.03357 OBOL đối với IQD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OBOL sang IQD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OBOL sang IQD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OBOL bất kỳ sang IQD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IQD tương đương 0.1678 OBOL, trong khi 5 OBOL sẽ có giá khoảng 148.96IQD.
Giá cao nhất của OBOL/IQD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OBOL tính theo IQD là ع.د657.92. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OBOL/IQD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Obol tính theo IQD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Obol (OBOL) đã tăng 1.82%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Obol (OBOL) đã giảm 63.32% so với Dinar Iraq (IQD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OBOL thành IQD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Obol và Dinar Iraq, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OBOL/IQD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OBOL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OBOL/IQD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OBOL/IQD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OBOL/IQD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Obol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Obol: OBOL sang Đô la Mỹ (USD), OBOL sang Euro (EUR), OBOL sang Bảng Anh (GBP), OBOL sang Đô la Canada (CAD), OBOL sang Rupee Ấn Độ (INR), OBOL sang Rupee Pakistan (PKR), OBOL sang Real Brazil (BRL), OBOL sang ...
Giá của Obol ở Mỹ là $0.02274 USD. Ngoài ra, giá của Obol là €0.01931 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01684 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03111 CAD ở Canada, ₹2.04 INR ở Ấn Độ, ₨6.37 PKR ở Pakistan, R$0.1261 BRL ở Brazil, ...
Cặp Obol phổ biến nhất là OBOL sang Dinar Iraq(IQD). Giá của 1 Obol (OBOL) ở Dinar Iraq (IQD) là ع.د29.79.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget