Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.14%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87390.67 (+0.45%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.14%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87390.67 (+0.45%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.14%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87390.67 (+0.45%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi NULS thành ISK
NULS/ISK: 1 NULS = 0.5896 ISK. Giá chuyển đổi 1 NULS (NULS) thành Króna Iceland (ISK) là 0.5896 ISK hôm nay.

NULS
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NULS/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi NULS (NULS) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NULS hiện có giá trị là 0.5896 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NULS hiện có giá 0.5896 ISK, nghĩa là mua 5 NULS sẽ mất 2.95 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 1.7 NULS và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 8.48 NULS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi NULS sang ISK
Chuyển đổi ISK sang NULS
NULS
Króna Iceland
1 NULS
0.5896 ISK
Đổi 1 NULS sang 0.5896 ISK
2 NULS
1.18 ISK
Đổi 2 NULS sang 1.18 ISK
5 NULS
2.95 ISK
Đổi 5 NULS sang 2.95 ISK
10 NULS
5.9 ISK
Đổi 10 NULS sang 5.9 ISK
20 NULS
11.79 ISK
Đổi 20 NULS sang 11.79 ISK
50 NULS
29.48 ISK
Đổi 50 NULS sang 29.48 ISK
100 NULS
58.96 ISK
Đổi 100 NULS sang 58.96 ISK
200 NULS
117.92 ISK
Đổi 200 NULS sang 117.92 ISK
500 NULS
294.81 ISK
Đổi 500 NULS sang 294.81 ISK
1000 NULS
589.61 ISK
Đổi 1000 NULS sang 589.61 ISK
5000 NULS
2,948.05 ISK
Đổi 5000 NULS sang 2,948.05 ISK
10000 NULS
5,896.11 ISK
Đổi 10000 NULS sang 5,896.11 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NULS thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của NULS tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NULS sang ISK, lên đến 10000 NULS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
NULS
1 ISK
1.7 NULS
Đổi 1 ISK sang 1.7 NULS
10 ISK
16.96 NULS
Đổi 10 ISK sang 16.96 NULS
50 ISK
84.8 NULS
Đổi 50 ISK sang 84.8 NULS
100 ISK
169.6 NULS
Đổi 100 ISK sang 169.6 NULS
200 ISK
339.21 NULS
Đổi 200 ISK sang 339.21 NULS
500 ISK
848.02 NULS
Đổi 500 ISK sang 848.02 NULS
1000 ISK
1,696.03 NULS
Đổi 1000 ISK sang 1,696.03 NULS
2000 ISK
3,392.07 NULS
Đổi 2000 ISK sang 3,392.07 NULS
5000 ISK
8,480.17 NULS
Đổi 5000 ISK sang 8,480.17 NULS
10000 ISK
16,960.34 NULS
Đổi 10000 ISK sang 16,960.34 NULS
50000 ISK
84,801.68 NULS
Đổi 50000 ISK sang 84,801.68 NULS
100000 ISK
169,603.36 NULS
Đổi 100000 ISK sang 169,603.36 NULS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành NULS toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo NULS đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang NULS, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ NULS/ISK
NULS/ISK: 1 NULS = 0.5896 ISK; 2025/12/27 00:48:18
Trong 1D vừa qua, NULS đã thay đổi -5.49% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy NULS(NULS) đã thay đổi -5.49% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành NULS trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi NULS sang ISK: Biến động và thay đổi giá của /ISK
Giá cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 4.79 ISK trong khi giá thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.5126 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NULS theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.7918 ISK | 4.79 ISK | 4.8 ISK | 4.8 ISK |
Thấp | 0.5893 ISK | 0.5126 ISK | 0.4635 ISK | 0.3274 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -5.49% | +15.02% | -87.65% | -9.15% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua NULS (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NULS bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NULS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin NULS
Số liệu thị trường NULS sang ISK
NULS/ISK:
kr0.5896
Khối lượng NULS 24 giờ:
kr87,180.78
Vốn hóa thị trường NULS:
kr67,357,976.18
Nguồn cung lưu hành NULS:
114.24M NULS
Tỷ giá NULS sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi NULS thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của NULS là kr0.5896 mỗi NULS, với tổng vốn hoá thị trường của kr67,357,976.18 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 114,241,390 NULS. Khối lượng giao dịch của NULS đã thay đổi -30.45% (kr-38,177.84 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NULS là kr125,358.63.
Thông tin thêm về NULS trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá NULS phổ biến nhất là NULS sang ISK, trong đó mã của NULS là NULS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87025.74 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2893.35 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.83 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 119.59 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 73910.96 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64451.26 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119042.51 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 482496.81 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7813701.79 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.41 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi NULS sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi NULS sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi NULS phổ biến
NULS đến TWD
1 NULS thành NT$0.1472 TWD
NULS đến CNY
1 NULS thành ¥0.03286 CNY
NULS đến ISK
1 NULS thành kr0.5896 ISK
NULS đến USD
1 NULS thành $0.004690 USD
NULS đến AUD
1 NULS thành AU$0.006981 AUD
NULS đến EUR
1 NULS thành €0.003983 EUR
NULS đến CAD
1 NULS thành C$0.006415 CAD
NULS đến KRW
1 NULS thành ₩6.76 KRW
NULS đến JPY
1 NULS thành ¥0.7343 JPY
NULS đến GBP
1 NULS thành £0.003473 GBP
NULS đến BRL
1 NULS thành R$0.02600 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

BTC đến ISK
1 BTC thành kr10,967,910.2 ISK

ETH đến ISK
1 ETH thành kr367,477.51 ISK

XRP đến ISK
1 XRP thành kr231.58 ISK

SOL đến ISK
1 SOL thành kr15,326.4 ISK

DOGE đến ISK
1 DOGE thành kr15.33 ISK

BNB đến ISK
1 BNB thành kr104,932.45 ISK

LINK đến ISK
1 LINK thành kr1,530.96 ISK

SHIB đến ISK
1 SHIB thành kr0.0008931 ISK

ASTER đến ISK
1 ASTER thành kr88.74 ISK

ADA đến ISK
1 ADA thành kr43.93 ISK
Bảng chuyển đổi từ NULS sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của NULS đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NULS thành Króna Iceland đã thay đổi +15.02% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.49%, đạt mức cao nhất là 0.7918 ISK và mức thấp nhất là 0.5893 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 NULS là kr4.78 ISK , thay đổi -87.65% so với giá hiện tại. NULS đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -98.81% so với năm trước.
-kr
48.84ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 00:48 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 NULS | kr0.2948 | kr0.3119 | -5.49% |
1 NULS | kr0.5896 | kr0.6239 | -5.49% |
5 NULS | kr2.95 | kr3.12 | -5.49% |
10 NULS | kr5.9 | kr6.24 | -5.49% |
50 NULS | kr29.48 | kr31.19 | -5.49% |
100 NULS | kr58.96 | kr62.39 | -5.49% |
500 NULS | kr294.81 | kr311.93 | -5.49% |
1000 NULS | kr589.61 | kr623.87 | -5.49% |
Câu Hỏi Thường Gặp NULS/ISK
1 NULS bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 NULS (NULS) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.5896.
Tôi có thể mua bao nhiêu NULS với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.7 NULS đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NULS sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NULS sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NULS bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 8.48 NULS, trong khi 5 NULS sẽ có giá khoảng 2.95ISK.
Giá cao nhất của NULS/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NULS tính theo ISK là kr1,073.8. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NULS/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi NULS (NULS) đã tăng 15.02%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi NULS (NULS) đã giảm 87.65% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NULS thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa NULS và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NULS/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NULS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NULS/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NULS/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NULS/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của NULS và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.








