Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.94%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87095.59 (-0.54%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.94%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87095.59 (-0.54%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.94%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87095.59 (-0.54%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi NFX thành MXN
NFX/MXN: 1 NFX = 0.4803 MXN. Giá chuyển đổi 1 Nova Fox (NFX) thành Peso Mexico (MXN) là 0.4803 MXN hôm nay.

NFX
MXN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NFX/MXN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Nova Fox (NFX) thành Peso Mexico (MXN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NFX hiện có giá trị là 0.4803 MXN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NFX hiện có giá 0.4803 MXN, nghĩa là mua 5 NFX sẽ mất 2.4 MXN. Tương tự, Mex$1 MXN có thể được chuyển đổi thành 2.08 NFX và Mex$50 MXN có thể được chuyển đổi thành 10.41 NFX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi NFX sang MXN
Chuyển đổi MXN sang NFX
Nova Fox
Peso Mexico
1 NFX
0.4803 MXN
Đổi 1 NFX sang 0.4803 MXN
2 NFX
0.9605 MXN
Đổi 2 NFX sang 0.9605 MXN
5 NFX
2.4 MXN
Đổi 5 NFX sang 2.4 MXN
10 NFX
4.8 MXN
Đổi 10 NFX sang 4.8 MXN
20 NFX
9.61 MXN
Đổi 20 NFX sang 9.61 MXN
50 NFX
24.01 MXN
Đổi 50 NFX sang 24.01 MXN
100 NFX
48.03 MXN
Đổi 100 NFX sang 48.03 MXN
200 NFX
96.05 MXN
Đổi 200 NFX sang 96.05 MXN
500 NFX
240.13 MXN
Đổi 500 NFX sang 240.13 MXN
1000 NFX
480.26 MXN
Đổi 1000 NFX sang 480.26 MXN
5000 NFX
2,401.31 MXN
Đổi 5000 NFX sang 2,401.31 MXN
10000 NFX
4,802.63 MXN
Đổi 10000 NFX sang 4,802.63 MXN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NFX thành MXN toàn diện, cho thấy giá trị của Nova Fox tính theo Peso Mexico đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NFX sang MXN, lên đến 10000 NFX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Peso Mexico
Nova Fox
1 MXN
2.08 NFX
Đổi 1 MXN sang 2.08 NFX
10 MXN
20.82 NFX
Đổi 10 MXN sang 20.82 NFX
50 MXN
104.11 NFX
Đổi 50 MXN sang 104.11 NFX
100 MXN
208.22 NFX
Đổi 100 MXN sang 208.22 NFX
200 MXN
416.44 NFX
Đổi 200 MXN sang 416.44 NFX
500 MXN
1,041.1 NFX
Đổi 500 MXN sang 1,041.1 NFX
1000 MXN
2,082.19 NFX
Đổi 1000 MXN sang 2,082.19 NFX
2000 MXN
4,164.39 NFX
Đổi 2000 MXN sang 4,164.39 NFX
5000 MXN
10,410.97 NFX
Đổi 5000 MXN sang 10,410.97 NFX
10000 MXN
20,821.93 NFX
Đổi 10000 MXN sang 20,821.93 NFX
50000 MXN
104,109.67 NFX
Đổi 50000 MXN sang 104,109.67 NFX
100000 MXN
208,219.35 NFX
Đổi 100000 MXN sang 208,219.35 NFX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MXN thành NFX toàn diện, cho thấy giá trị của Peso Mexico tính theo Nova Fox đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MXN sang NFX, lên đến 100000 MXN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ NFX/MXN
NFX/MXN: 1 NFX = 0.4803 MXN; 2025/12/29 22:11:29
Trong 1D vừa qua, Nova Fox đã thay đổi -2.14% thành MXN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Nova Fox(NFX) đã thay đổi -2.14% thành MXN trong khi đó Peso Mexico(MXN) đã thay đổi % thành NFX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi NFX sang MXN: Biến động và thay đổi giá của Nova Fox/MXN
Giá Nova Fox cao nhất theo MXN 7 ngày qua là 0.5200 MXN trong khi giá Nova Fox thấp nhất theo MXN trong 7 ngày qua là 0.4657 MXN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Nova Fox theo MXN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NFX theo MXN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.4949 MXN | 0.5200 MXN | 0.6983 MXN | 2.41 MXN |
Thấp | 0.4767 MXN | 0.4657 MXN | 0.4657 MXN | 0.4657 MXN |
Bình thường | 0 MXN | 0 MXN | 0 MXN | 0 MXN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.14% | -8.14% | -14.96% | -74.49% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua NFX (hoặc USDT) bằng MXN (Mexican Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NFX bằng MXN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NFX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Nova Fox
Số liệu thị trường NFX sang MXN
NFX/MXN:
Mex$0.4803
Khối lượng NFX 24 giờ:
Mex$5,584.19
Vốn hóa thị trường NFX:
Mex$4,442,131.59
Nguồn cung lưu hành NFX:
9.25M NFX
Tỷ giá NFX sang MXN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Nova Fox thành Peso Mexico đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Nova Fox là Mex$0.4803 mỗi NFX, với tổng vốn hoá thị trường của Mex$4,442,131.59 MXN dựa trên nguồn cung lưu hành của 9,249,377 NFX. Khối lượng giao dịch của Nova Fox đã thay đổi +35.85% (Mex$1,473.59 MXN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NFX là Mex$4,110.6.
Thông tin thêm về Nova Fox trên Bitget
Thông tin Peso Mexico
Ký hiệu của MXN là Mex$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Nova Fox phổ biến nhất là NFX sang MXN, trong đó mã của Nova Fox là NFX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MXN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87898.26 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2950.26 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 124.26 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74704.73 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 65088.66 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 120288.77 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 489628.47 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7898739.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.45 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi NFX sang MXN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên gi ấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi NFX sang MXN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Nova Fox phổ biến
NFX đến MXN
1 NFX thành Mex$0.4803 MXN
NFX đến TWD
1 NFX thành NT$0.8374 TWD
NFX đến CNY
1 NFX thành ¥0.1872 CNY
NFX đến USD
1 NFX thành $0.02672 USD
NFX đến AUD
1 NFX thành AU$0.03992 AUD
NFX đến EUR
1 NFX thành €0.02271 EUR
NFX đến CAD
1 NFX thành C$0.03657 CAD
NFX đến KRW
1 NFX thành ₩38.32 KRW
NFX đến JPY
1 NFX thành ¥4.17 JPY
NFX đến GBP
1 NFX thành £0.01979 GBP
NFX đến BRL
1 NFX thành R$0.1489 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MXN

BTC đến MXN
1 BTC thành Mex$1,567,580.81 MXN

ETH đến MXN
1 ETH thành Mex$52,736.68 MXN

XRP đến MXN
1 XRP thành Mex$33.27 MXN

SOL đến MXN
1 SOL thành Mex$2,216.92 MXN

ZEC đến MXN
1 ZEC thành Mex$9,759.51 MXN

NIGHT đến MXN
1 NIGHT thành Mex$1.75 MXN

ZBT đến MXN
1 ZBT thành Mex$2.94 MXN

DOGE đến MXN
1 DOGE thành Mex$2.21 MXN

ADA đến MXN
1 ADA thành Mex$6.33 MXN

BNB đến MXN
1 BNB thành Mex$15,335.85 MXN
Bảng chuyển đổi từ NFX sang MXN
Tỷ giá hoán đổi của Nova Fox đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NFX thành Peso Mexico đã thay đổi -8.14% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.14%, đạt mức cao nhất là 0.4949 MXN và mức thấp nhất là 0.4767 MXN . Một tháng trước, giá trị của 1 NFX là Mex$0.5641 MXN , thay đổi -14.96% so với giá hiện tại. Nova Fox đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -50.59% so với năm trước.
+Mex$
0.4767MXN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 22:11 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 NFX | Mex$0.2401 | Mex$0.2453 | -2.14% |
1 NFX | Mex$0.4803 | Mex$0.4907 | -2.14% |
5 NFX | Mex$2.4 | Mex$2.45 | -2.14% |
10 NFX | Mex$4.8 | Mex$4.91 | -2.14% |
50 NFX | Mex$24.01 | Mex$24.53 | -2.14% |
100 NFX | Mex$48.03 | Mex$49.07 | -2.14% |
500 NFX | Mex$240.13 | Mex$245.34 | -2.14% |
1000 NFX | Mex$480.26 | Mex$490.69 | -2.14% |
Câu Hỏi Thường Gặp NFX/MXN
1 Nova Fox bằng bao nhiêu MXN?
Hiện tại, giá 1 Nova Fox (NFX) trong Peso Mexico (MXN) là Mex$0.4803.
Tôi có thể mua bao nhiêu NFX với 1 MXN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.08 NFX đối với MXN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NFX sang MXN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NFX sang MXN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NFX bất kỳ sang MXN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MXN tương đương 10.41 NFX, trong khi 5 NFX sẽ có giá khoảng 2.4MXN.
Giá cao nhất của NFX/MXN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NFX tính theo MXN là Mex$3.95. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NFX/MXN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Nova Fox tính theo MXN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Nova Fox (NFX) đã giảm 8.14%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Nova Fox (NFX) đã giảm 14.96% so với Peso Mexico (MXN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NFX thành MXN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Nova Fox và Peso Mexico, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NFX/MXN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NFX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NFX/MXN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NFX/MXN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản l ý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NFX/MXN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Nova Fox và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.












