Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
Noggles sang Rupee Nepal (NOGS sang NPR)

Máy tính và công cụ chuyển đổi NOGS thành NPR

NOGS/NPR: 1 NOGS = 0.0007369 NPR. Giá chuyển đổi 1 Noggles (NOGS) thành Rupee Nepal (NPR) là 0.0007369 NPR hôm nay.
NOGS
NOGS
NPR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NOGS/NPR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Noggles (NOGS) thành Rupee Nepal (NPR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NOGS hiện có giá trị là 0.0007369 NPR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NOGS hiện có giá 0.0007369 NPR, nghĩa là mua 5 NOGS sẽ mất 0.003684 NPR. Tương tự, ₨1 NPR có thể được chuyển đổi thành 1,357.11 NOGS và ₨50 NPR có thể được chuyển đổi thành 6,785.53 NOGS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi NOGS sang NPR

Chuyển đổi NPR sang NOGS

Noggles
Rupee Nepal
1 NOGS
0.0007369  NPR
Đổi 1 NOGS sang 0.0007369 NPR
2 NOGS
0.001474  NPR
Đổi 2 NOGS sang 0.001474 NPR
5 NOGS
0.003684  NPR
Đổi 5 NOGS sang 0.003684 NPR
10 NOGS
0.007369  NPR
Đổi 10 NOGS sang 0.007369 NPR
20 NOGS
0.01474  NPR
Đổi 20 NOGS sang 0.01474 NPR
50 NOGS
0.03684  NPR
Đổi 50 NOGS sang 0.03684 NPR
100 NOGS
0.07369  NPR
Đổi 100 NOGS sang 0.07369 NPR
200 NOGS
0.1474  NPR
Đổi 200 NOGS sang 0.1474 NPR
500 NOGS
0.3684  NPR
Đổi 500 NOGS sang 0.3684 NPR
1000 NOGS
0.7369  NPR
Đổi 1000 NOGS sang 0.7369 NPR
5000 NOGS
3.68  NPR
Đổi 5000 NOGS sang 3.68 NPR
10000 NOGS
7.37  NPR
Đổi 10000 NOGS sang 7.37 NPR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NOGS thành NPR toàn diện, cho thấy giá trị của Noggles tính theo Rupee Nepal đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NOGS sang NPR, lên đến 10000 NOGS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Nepal
Noggles
1 NPR
1,357.11 NOGS
Đổi 1 NPR sang 1,357.11 NOGS
10 NPR
13,571.06 NOGS
Đổi 10 NPR sang 13,571.06 NOGS
50 NPR
67,855.3 NOGS
Đổi 50 NPR sang 67,855.3 NOGS
100 NPR
135,710.61 NOGS
Đổi 100 NPR sang 135,710.61 NOGS
200 NPR
271,421.22 NOGS
Đổi 200 NPR sang 271,421.22 NOGS
500 NPR
678,553.05 NOGS
Đổi 500 NPR sang 678,553.05 NOGS
1000 NPR
1,357,106.09 NOGS
Đổi 1000 NPR sang 1,357,106.09 NOGS
2000 NPR
2,714,212.18 NOGS
Đổi 2000 NPR sang 2,714,212.18 NOGS
5000 NPR
6,785,530.45 NOGS
Đổi 5000 NPR sang 6,785,530.45 NOGS
10000 NPR
13,571,060.9 NOGS
Đổi 10000 NPR sang 13,571,060.9 NOGS
50000 NPR
67,855,304.52 NOGS
Đổi 50000 NPR sang 67,855,304.52 NOGS
100000 NPR
135,710,609.03 NOGS
Đổi 100000 NPR sang 135,710,609.03 NOGS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NPR thành NOGS toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Nepal tính theo Noggles đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NPR sang NOGS, lên đến 100000 NPR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ NOGS/NPR

NOGS/NPR: 1 NOGS = 0.0007369 NPR; 2025/12/26 15:37:21
Trong 1D vừa qua, Noggles đã thay đổi +0.49% thành NPR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Noggles(NOGS) đã thay đổi +0.49% thành NPR trong khi đó Rupee Nepal(NPR) đã thay đổi % thành NOGS trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi NOGS sang NPR: Biến động và thay đổi giá của Noggles/NPR

Giá Noggles cao nhất theo NPR 7 ngày qua là 0.0008177 NPR trong khi giá Noggles thấp nhất theo NPR trong 7 ngày qua là 0.0007230 NPR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Noggles theo NPR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NOGS theo NPR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.0007369 NPR
0.0008177 NPR
0.0009304 NPR
0.001925 NPR
Thấp
0.0007230 NPR
0.0007230 NPR
0.0007230 NPR
0.0007230 NPR
Bình thường
0 NPR
0 NPR
0 NPR
0 NPR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.49%
-4.67%
-7.97%
-56.02%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua NOGS (hoặc USDT) bằng NPR (Nepalese Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NOGS bằng NPR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NOGS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Noggles

Số liệu thị trường NOGS sang NPR

NOGS/NPR:
₨0.0007369
Khối lượng NOGS 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường NOGS:
₨21,349,614.38
Nguồn cung lưu hành NOGS:
28.97B NOGS

Tỷ giá NOGS sang NPR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Noggles thành Rupee Nepal đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Noggles là ₨0.0007369 mỗi NOGS, với tổng vốn hoá thị trường của ₨21,349,614.38 NPR dựa trên nguồn cung lưu hành của 28,973,690,000 NOGS. Khối lượng giao dịch của Noggles đã thay đổi 0.00% (₨0 NPR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NOGS là ₨0.

Thông tin thêm về Noggles trên Bitget

Thông tin Rupee Nepal

Gii thiu v Đng Rupee Nepal (NPR)

Đng Rupee Nepal (NPR), tin t chính thc ca Nepal đưc gii thiu vào nhng năm 1930, không ch là phương tin trao đi mà còn th hin di sn văn hóa ca quc gia và hành trình qua nhng thách thc và cơ hi kinh tế. Đng tin này thưng đưc viết tt là NPR và đưc biu th bng ký hiu Rs.

Bi cnh lch s

Vic gii thiu đng Rupee Nepal là mt bưc phát trin quan trng trong lch s tin t ca Nepal. Nó đã thay thế đng Mohar bc vào thi k tr vì ca Vua Tribhuvan, tưng trưng cho mt bưc chuyn mình hưng ti mt nn kinh tế hin đi hóa và tiêu chun hóa hơn. S chuyn đi này đánh du n lc ca Nepal trong vic xây dng mt bn sc kinh tế đc lp, khác bit so vi các nưc láng ging là n Đ và Trung Quc.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca đng Rupee Nepal phn ánh di sn văn hóa và lch s phong phú ca đt nưc. Các t tin giy và tin xu khc ho hình nh ca các v vua đưc tôn kính, nhng biu tưng quc gia quan trng như núi Everest và hình nh đa dng v đng vt hoang dã ca Nepal. Nhng yếu t này không ch thúc đy các giao dch kinh tế mà còn là nhc nh hàng ngày v bn sc và nim t hào đc đáo ca Nepal.

Vai trò kinh tế

Đng Rupee có vai trò trung tâm trong nn kinh tế Nepal, nn kinh tế này ch yếu đưc thúc đy bi nông nghip, kiu hi, du lch và lĩnh vc dch v ngày càng phát trin. Là đng tin chính, nó h tr các ngành này, thúc đy giao thương, đu tư và các hot đng tài chính hàng ngày ca ngưi dân Nepal.

Chính sách tin t và lm phát

Đưc qun lý bi Ngân hàng Nepal Rastra Bank, ngân hàng trung ương ca đt nưc, đng Rupee Nepal đã đi mt vi nhng thách thc như lm phát và s n đnh ca tin t. Các chính sách tin t ca ngân hàng nhm mc đích n đnh đng tin và kim soát lm phát, điu cc k quan trng cho s tăng trưng và n đnh kinh tế trong mt quc gia có nhiu thách thc xã hi - kinh tế đáng k.

Thương mi quc tế và Đng Rupee Nepal

Trong thương mi quc tế, s n đnh ca đng Rupee là rt quan trng, đc bit là đi vi các mt hàng xut khu ca Nepal như dt may, thm và đ th công. Mt đng Rupee n đnh là cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng quc tế và thu hút đu tư nưc ngoài.

Kiu hi và tác đng kinh tế

Kiu hi t ngưi Nepal làm vic c ngoài, đc bit là Trung Đông, n Đ và Đông Nam Á, là mt ngun thu nhp ngoi t quan trng. Nhng khon kiu hi này, khi đưc quy đi sang đng Rupee, đóng mt vai trò quan trng trong vic h tr các h gia đình và đóng góp vào nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Noggles phổ biến nhất là NOGS sang NPR, trong đó mã của Noggles là NOGS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NPR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87025.74 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2893.35 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.83 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 119.59 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 73797.83 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64372.94 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 118824.95 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 483245.23 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7813806.23 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.41 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi NOGS sang NPR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi NOGS sang NPR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Noggles phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
NOGS đến TWD
1 NOGS thành NT$0.0001615 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
NOGS đến CNY
1 NOGS thành ¥0.{4}3601 CNY
popular info Đô la Mỹ
NOGS đến USD
1 NOGS thành $0.{5}5139 USD
popular info Đô la Úc
NOGS đến AUD
1 NOGS thành AU$0.{5}7651 AUD
popular info Euro
NOGS đến EUR
1 NOGS thành €0.{5}4358 EUR
popular info Đô la Canada
NOGS đến CAD
1 NOGS thành C$0.{5}7017 CAD
popular info Won Hàn Quốc
NOGS đến KRW
1 NOGS thành ₩0.007419 KRW
popular info Rupee Nepal
NOGS đến NPR
1 NOGS thành ₨0.0007369 NPR
popular info Yên Nhật
NOGS đến JPY
1 NOGS thành ¥0.0008033 JPY
popular info Bảng Anh
NOGS đến GBP
1 NOGS thành £0.{5}3801 GBP
popular info Real Brazil
NOGS đến BRL
1 NOGS thành R$0.{4}2854 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NPR

other assets zkPass
ZKP đến NPR
1 ZKP thành ₨20.84 NPR
other assets Ethereum
ETH đến NPR
1 ETH thành ₨418,326.82 NPR
other assets Bitcoin
BTC đến NPR
1 BTC thành ₨12,467,230.5 NPR
other assets YieldBasis
YB đến NPR
1 YB thành ₨57.77 NPR
other assets WeFi
WFI đến NPR
1 WFI thành ₨396.47 NPR
other assets Bitlight
LIGHT đến NPR
1 LIGHT thành ₨76.14 NPR
other assets World Liberty Financial
WLFI đến NPR
1 WLFI thành ₨20.1 NPR
other assets Clearpool
CPOOL đến NPR
1 CPOOL thành ₨6 NPR
other assets Hamster Kombat
HMSTR đến NPR
1 HMSTR thành ₨0.03390 NPR
other assets DeAgentAI
AIA đến NPR
1 AIA thành ₨19.41 NPR

Bảng chuyển đổi từ NOGS sang NPR

Tỷ giá hoán đổi của Noggles đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NOGS thành Rupee Nepal đã thay đổi -4.67% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.49%, đạt mức cao nhất là 0.0007369 NPR và mức thấp nhất là 0.0007230 NPR . Một tháng trước, giá trị của 1 NOGS là ₨0.0008007 NPR , thay đổi -7.97% so với giá hiện tại. Noggles đã thay đổi
-
0.002947NPR
, tương đương mức thay đổi -80.00% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 15:37 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 NOGS
₨0.0003684₨0.0003666
+0.49%
1 NOGS
₨0.0007369₨0.0007333
+0.49%
5 NOGS
₨0.003684₨0.003666
+0.49%
10 NOGS
₨0.007369₨0.007333
+0.49%
50 NOGS
₨0.03684₨0.03666
+0.49%
100 NOGS
₨0.07369₨0.07333
+0.49%
500 NOGS
₨0.3684₨0.3666
+0.49%
1000 NOGS
₨0.7369₨0.7333
+0.49%

Câu Hỏi Thường Gặp NOGS/NPR

1 Noggles bằng bao nhiêu NPR?
Hiện tại, giá 1 Noggles (NOGS) trong Rupee Nepal (NPR) là ₨0.0007369.
Tôi có thể mua bao nhiêu NOGS với 1 NPR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,357.11 NOGS đối với NPR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NOGS sang NPR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NOGS sang NPR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NOGS bất kỳ sang NPR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NPR tương đương 6,785.53 NOGS, trong khi 5 NOGS sẽ có giá khoảng 0.003684NPR.
Giá cao nhất của NOGS/NPR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NOGS tính theo NPR là ₨275.29. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NOGS/NPR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Noggles tính theo NPR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Noggles (NOGS) đã giảm 4.67%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Noggles (NOGS) đã giảm 7.97% so với Rupee Nepal (NPR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NOGS thành NPR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Noggles và Rupee Nepal, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NOGS/NPR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NOGS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NOGS/NPR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NOGS/NPR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NOGS/NPR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Noggles và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Noggles: NOGS sang Đô la Mỹ (USD), NOGS sang Euro (EUR), NOGS sang Bảng Anh (GBP), NOGS sang Đô la Canada (CAD), NOGS sang Rupee Ấn Độ (INR), NOGS sang Rupee Pakistan (PKR), NOGS sang Real Brazil (BRL), NOGS sang ...
Giá của Noggles ở Mỹ là $0.₹0.00046145139 USD. Ngoài ra, giá của Noggles là €0.{5}4358 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}3801 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}7017 CAD ở Canada, {5} INR ở Ấn Độ, ₨0.001440 PKR ở Pakistan, R$0.{4}2854 BRL ở Brazil, ...
Cặp Noggles phổ biến nhất là NOGS sang Rupee Nepal(NPR). Giá của 1 Noggles (NOGS) ở Rupee Nepal (NPR) là ₨0.0007369.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget