Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
Nodepay sang Euro (NC sang EUR)

Máy tính và công cụ chuyển đổi NC thành EUR

NC/EUR: 1 NC = 0.001759 EUR. Giá chuyển đổi 1 Nodepay (NC) thành Euro (EUR) là 0.001759 EUR hôm nay.
NC
NC
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NC/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Nodepay (NC) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NC hiện có giá trị là 0.001759 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NC hiện có giá 0.001759 EUR, nghĩa là mua 5 NC sẽ mất 0.008796 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 568.44 NC và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 2,842.18 NC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi NC sang EUR

Chuyển đổi EUR sang NC

Nodepay
Euro
1 NC
0.001759  EUR
Đổi 1 NC sang 0.001759 EUR
2 NC
0.003518  EUR
Đổi 2 NC sang 0.003518 EUR
5 NC
0.008796  EUR
Đổi 5 NC sang 0.008796 EUR
10 NC
0.01759  EUR
Đổi 10 NC sang 0.01759 EUR
20 NC
0.03518  EUR
Đổi 20 NC sang 0.03518 EUR
50 NC
0.08796  EUR
Đổi 50 NC sang 0.08796 EUR
100 NC
0.1759  EUR
Đổi 100 NC sang 0.1759 EUR
200 NC
0.3518  EUR
Đổi 200 NC sang 0.3518 EUR
500 NC
0.8796  EUR
Đổi 500 NC sang 0.8796 EUR
1000 NC
1.76  EUR
Đổi 1000 NC sang 1.76 EUR
5000 NC
8.8  EUR
Đổi 5000 NC sang 8.8 EUR
10000 NC
17.59  EUR
Đổi 10000 NC sang 17.59 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NC thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Nodepay tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NC sang EUR, lên đến 10000 NC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Nodepay
1 EUR
568.44 NC
Đổi 1 EUR sang 568.44 NC
10 EUR
5,684.36 NC
Đổi 10 EUR sang 5,684.36 NC
50 EUR
28,421.82 NC
Đổi 50 EUR sang 28,421.82 NC
100 EUR
56,843.64 NC
Đổi 100 EUR sang 56,843.64 NC
200 EUR
113,687.27 NC
Đổi 200 EUR sang 113,687.27 NC
500 EUR
284,218.18 NC
Đổi 500 EUR sang 284,218.18 NC
1000 EUR
568,436.35 NC
Đổi 1000 EUR sang 568,436.35 NC
2000 EUR
1,136,872.7 NC
Đổi 2000 EUR sang 1,136,872.7 NC
5000 EUR
2,842,181.76 NC
Đổi 5000 EUR sang 2,842,181.76 NC
10000 EUR
5,684,363.52 NC
Đổi 10000 EUR sang 5,684,363.52 NC
50000 EUR
28,421,817.61 NC
Đổi 50000 EUR sang 28,421,817.61 NC
100000 EUR
56,843,635.23 NC
Đổi 100000 EUR sang 56,843,635.23 NC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành NC toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Nodepay đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang NC, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ NC/EUR

NC/EUR: 1 NC = 0.001759 EUR; 2025/12/30 13:14:38
Trong 1D vừa qua, Nodepay đã thay đổi +1.65% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Nodepay(NC) đã thay đổi +1.65% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành NC trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi NC sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Nodepay/EUR

Giá Nodepay cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.002203 EUR trong khi giá Nodepay thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.001727 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Nodepay theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NC theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.001764 EUR
0.002203 EUR
0.003716 EUR
0.01626 EUR
Thấp
0.001727 EUR
0.001727 EUR
0.001727 EUR
0.001727 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.65%
-5.68%
-37.06%
-87.56%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua NC (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NC bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Nodepay

Số liệu thị trường NC sang EUR

NC/EUR:
€0.001759
Khối lượng NC 24 giờ:
€3,481,562.18
Vốn hóa thị trường NC:
€312,211.64
Nguồn cung lưu hành NC:
177.47M NC

Tỷ giá NC sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Nodepay thành Euro đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Nodepay là €0.001759 mỗi NC, với tổng vốn hoá thị trường của €312,211.64 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 177,472,450 NC. Khối lượng giao dịch của Nodepay đã thay đổi +348.07% (€2,704,557.67 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NC là €777,004.51.

Thông tin thêm về Nodepay trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Nodepay phổ biến nhất là NC sang EUR, trong đó mã của Nodepay là NC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 73990.84 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64425.08 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119240.86 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 485518.59 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7815298.56 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.18 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi NC sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi NC sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Nodepay phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
NC đến TWD
1 NC thành NT$0.06488 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
NC đến CNY
1 NC thành ¥0.01448 CNY
popular info Đô la Mỹ
NC đến USD
1 NC thành $0.002071 USD
popular info Đô la Úc
NC đến AUD
1 NC thành AU$0.003088 AUD
popular info Euro
NC đến EUR
1 NC thành €0.001759 EUR
popular info Đô la Canada
NC đến CAD
1 NC thành C$0.002835 CAD
popular info Won Hàn Quốc
NC đến KRW
1 NC thành ₩2.99 KRW
popular info Yên Nhật
NC đến JPY
1 NC thành ¥0.3228 JPY
popular info Bảng Anh
NC đến GBP
1 NC thành £0.001532 GBP
popular info Real Brazil
NC đến BRL
1 NC thành R$0.01154 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets elizaOS
ELIZAOS đến EUR
1 ELIZAOS thành €0.005032 EUR
other assets 0x Protocol
ZRX đến EUR
1 ZRX thành €0.1464 EUR
other assets WeFi
WFI đến EUR
1 WFI thành €2.36 EUR
other assets OpenLedger
OPEN đến EUR
1 OPEN thành €0.1436 EUR
other assets Planck
PLANCK đến EUR
1 PLANCK thành €0.01732 EUR
other assets Lighter
LIT đến EUR
1 LIT thành €2.35 EUR
other assets Manta Network
MANTA đến EUR
1 MANTA thành €0.06757 EUR
other assets SCOR
SCOR đến EUR
1 SCOR thành €0.01661 EUR
other assets Polymesh
POLYX đến EUR
1 POLYX thành €0.04790 EUR
other assets Humanity Protocol
H đến EUR
1 H thành €0.1430 EUR

Bảng chuyển đổi từ NC sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của Nodepay đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NC thành Euro đã thay đổi -5.68% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.65%, đạt mức cao nhất là 0.001764 EUR và mức thấp nhất là 0.001727 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 NC là €0.002794 EUR , thay đổi -37.06% so với giá hiện tại. Nodepay đã thay đổi
+
0.001757EUR
, tương đương mức thay đổi -89.34% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 13:14 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 NC
€0.0008796€0.0008654
+1.65%
1 NC
€0.001759€0.001731
+1.65%
5 NC
€0.008796€0.008654
+1.65%
10 NC
€0.01759€0.01731
+1.65%
50 NC
€0.08796€0.08654
+1.65%
100 NC
€0.1759€0.1731
+1.65%
500 NC
€0.8796€0.8654
+1.65%
1000 NC
€1.76€1.73
+1.65%

Câu Hỏi Thường Gặp NC/EUR

1 Nodepay bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Nodepay (NC) trong Euro (EUR) là €0.001759.
Tôi có thể mua bao nhiêu NC với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 568.44 NC đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NC sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NC sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NC bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 2,842.18 NC, trong khi 5 NC sẽ có giá khoảng 0.008796EUR.
Giá cao nhất của NC/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NC tính theo EUR là €0.4061. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NC/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Nodepay tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Nodepay (NC) đã giảm 5.68%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Nodepay (NC) đã giảm 37.06% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NC thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Nodepay và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NC/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NC/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NC/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NC/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Nodepay và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Nodepay: NC sang Đô la Mỹ (USD), NC sang Euro (EUR), NC sang Bảng Anh (GBP), NC sang Đô la Canada (CAD), NC sang Rupee Ấn Độ (INR), NC sang Rupee Pakistan (PKR), NC sang Real Brazil (BRL), NC sang ...
Giá của Nodepay ở Mỹ là $0.002071 USD. Ngoài ra, giá của Nodepay là €0.001759 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001532 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002835 CAD ở Canada, ₹0.1858 INR ở Ấn Độ, ₨0.5798 PKR ở Pakistan, R$0.01154 BRL ở Brazil, ...
Cặp Nodepay phổ biến nhất là NC sang Euro(EUR). Giá của 1 Nodepay (NC) ở Euro (EUR) là €0.001759.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget