Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.12%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$89658.63 (+1.97%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.12%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$89658.63 (+1.97%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.12%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$89658.63 (+1.97%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi NOCK thành ISK
NOCK/ISK: 1 NOCK = 5.36 ISK. Giá chuyển đổi 1 Nock (NOCK) thành Króna Iceland (ISK) là 5.36 ISK hôm nay.
NOCK
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NOCK/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Nock (NOCK) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NOCK hiện có giá trị là 5.36 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NOCK hiện có giá 5.36 ISK, nghĩa là mua 5 NOCK sẽ mất 26.79 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.1866 NOCK và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.9332 NOCK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi NOCK sang ISK
Chuyển đổi ISK sang NOCK
Nock
Króna Iceland
1 NOCK
5.36 ISK
Đổi 1 NOCK sang 5.36 ISK
2 NOCK
10.72 ISK
Đổi 2 NOCK sang 10.72 ISK
5 NOCK
26.79 ISK
Đổi 5 NOCK sang 26.79 ISK
10 NOCK
53.58 ISK
Đổi 10 NOCK sang 53.58 ISK
20 NOCK
107.15 ISK
Đổi 20 NOCK sang 107.15 ISK
50 NOCK
267.89 ISK
Đổi 50 NOCK sang 267.89 ISK
100 NOCK
535.77 ISK
Đổi 100 NOCK sang 535.77 ISK
200 NOCK
1,071.54 ISK
Đổi 200 NOCK sang 1,071.54 ISK
500 NOCK
2,678.86 ISK
Đổi 500 NOCK sang 2,678.86 ISK
1000 NOCK
5,357.71 ISK
Đổi 1000 NOCK sang 5,357.71 ISK
5000 NOCK
26,788.56 ISK
Đổi 5000 NOCK sang 26,788.56 ISK
10000 NOCK
53,577.13 ISK
Đổi 10000 NOCK sang 53,577.13 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NOCK thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Nock tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NOCK sang ISK, lên đến 10000 NOCK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Nock
1 ISK
0.1866 NOCK
Đổi 1 ISK sang 0.1866 NOCK
10 ISK
1.87 NOCK
Đổi 10 ISK sang 1.87 NOCK
50 ISK
9.33 NOCK
Đổi 50 ISK sang 9.33 NOCK
100 ISK
18.66 NOCK
Đổi 100 ISK sang 18.66 NOCK
200 ISK
37.33 NOCK
Đổi 200 ISK sang 37.33 NOCK
500 ISK
93.32 NOCK
Đổi 500 ISK sang 93.32 NOCK
1000 ISK
186.65 NOCK
Đổi 1000 ISK sang 186.65 NOCK
2000 ISK
373.29 NOCK
Đổi 2000 ISK sang 373.29 NOCK
5000 ISK
933.23 NOCK
Đổi 5000 ISK sang 933.23 NOCK
10000 ISK
1,866.47 NOCK
Đổi 10000 ISK sang 1,866.47 NOCK
50000 ISK
9,332.34 NOCK
Đổi 50000 ISK sang 9,332.34 NOCK
100000 ISK
18,664.68 NOCK
Đổi 100000 ISK sang 18,664.68 NOCK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành NOCK toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Nock đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang NOCK, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ NOCK/ISK
NOCK/ISK: 1 NOCK = 5.36 ISK; 2025/12/29 08:41:22
Trong 1D vừa qua, Nock đã thay đổi -0.10% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Nock(NOCK) đã thay đổi -0.10% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành NOCK trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi NOCK sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Nock/ISK
Giá Nock cao nhất theo ISK 7 ngày qua là -- ISK trong khi giá Nock thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là -- ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Nock theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NOCK theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 6.31 ISK | -- ISK | -- ISK | -- ISK |
Thấp | 5.04 ISK | -- ISK | -- ISK | -- ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.10% | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua NOCK (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NOCK bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NOCK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Nock
Số liệu thị trường NOCK sang ISK
NOCK/ISK:
kr5.36
Khối lượng NOCK 24 giờ:
kr108,561,090.89
Vốn hóa thị trường NOCK:
kr979,849,595.18
Nguồn cung lưu hành NOCK:
182.89M NOCK
Tỷ giá NOCK sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Nock thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Nock là kr5.36 mỗi NOCK, với tổng vốn hoá thị trường của kr979,849,595.18 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 182,885,800 NOCK. Khối lượng giao dịch của Nock đã thay đổi --% (kr-- ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NOCK là kr--.
Thông tin thêm về Nock trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Nock phổ biến nhất là NOCK sang ISK, trong đó mã của Nock là NOCK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87898.26 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2950.26 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 124.26 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74634.41 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 65167.77 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 120288.77 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 489487.83 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7904119.18 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.46 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi NOCK sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi NOCK sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Nock phổ biến
NOCK đến TWD
1 NOCK thành NT$1.34 TWD
NOCK đến CNY
1 NOCK thành ¥0.2988 CNY
NOCK đến ISK
1 NOCK thành kr5.36 ISK
NOCK đến USD
1 NOCK thành $0.04263 USD
NOCK đến AUD
1 NOCK thành AU$0.06350 AUD
NOCK đến EUR
1 NOCK thành €0.03620 EUR
NOCK đến CAD
1 NOCK thành C$0.05834 CAD
NOCK đến KRW
1 NOCK thành ₩61.1 KRW
NOCK đến JPY
1 NOCK thành ¥6.65 JPY
NOCK đến GBP
1 NOCK thành £0.03161 GBP
NOCK đến BRL
1 NOCK thành R$0.2374 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

BTC đến ISK
1 BTC thành kr11,268,115.64 ISK

ETH đến ISK
1 ETH thành kr379,413.89 ISK

SOL đến ISK
1 SOL thành kr16,075.18 ISK

XRP đến ISK
1 XRP thành kr238.84 ISK

ZBT đến ISK
1 ZBT thành kr24.59 ISK

TAKE đến ISK
1 TAKE thành kr56.19 ISK

LINK đến ISK
1 LINK thành kr1,609.26 ISK

BNB đến ISK
1 BNB thành kr107,966.25 ISK

TOKEN đến ISK
1 TOKEN thành kr1.1 ISK

GMT đến ISK
1 GMT thành kr2.06 ISK
Bảng chuyển đổi từ NOCK sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Nock đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NOCK thành Króna Iceland đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.10%, đạt mức cao nhất là 6.31 ISK và mức thấp nhất là 5.04 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 NOCK là kr-- ISK , thay đổi --% so với giá hiện tại. Nock đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-kr
--ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 08:41 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 NOCK | kr2.68 | kr-- | -0.10% |
1 NOCK | kr5.36 | kr-- | -0.10% |
5 NOCK | kr26.79 | kr-- | -0.10% |
10 NOCK | kr53.58 | kr-- | -0.10% |
50 NOCK | kr267.89 | kr-- | -0.10% |
100 NOCK | kr535.77 | kr-- | -0.10% |
500 NOCK | kr2,678.86 | kr-- | -0.10% |
1000 NOCK | kr5,357.71 | kr-- | -0.10% |
Câu Hỏi Thường Gặp NOCK/ISK
1 Nock bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Nock (NOCK) trong Króna Iceland (ISK) là kr5.36.
Tôi có thể mua bao nhiêu NOCK với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.1866 NOCK đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NOCK sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NOCK sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NOCK bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 0.9332 NOCK, trong khi 5 NOCK sẽ có giá khoảng 26.79ISK.
Giá cao nhất của NOCK/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NOCK tính theo ISK là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NOCK/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Nock tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Nock (NOCK) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Nock (NOCK) đã giảm -- so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NOCK thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Nock và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NOCK/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NOCK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NOCK/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NOCK/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NOCK/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Nock và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Nock: NOCK sang Đô la Mỹ (USD), NOCK sang Euro (EUR), NOCK sang Bảng Anh (GBP), NOCK sang Đô la Canada (CAD), NOCK sang Rupee Ấn Độ (INR), NOCK sang Rupee Pakistan (PKR), NOCK sang Real Brazil (BRL), NOCK sang ...
Giá của Nock ở Mỹ là $0.04263 USD. Ngoài ra, giá của Nock là €0.03620 EUR ở khu vực đồng euro, £0.03161 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.05834 CAD ở Canada, ₹3.83 INR ở Ấn Độ, ₨11.94 PKR ở Pakistan, R$0.2374 BRL ở Brazil, ...
Cặp Nock phổ biến nhất là NOCK sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Nock (NOCK) ở Króna Iceland (ISK) là kr5.36.
Giá của Nock ở Mỹ là $0.04263 USD. Ngoài ra, giá của Nock là €0.03620 EUR ở khu vực đồng euro, £0.03161 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.05834 CAD ở Canada, ₹3.83 INR ở Ấn Độ, ₨11.94 PKR ở Pakistan, R$0.2374 BRL ở Brazil, ...
Cặp Nock phổ biến nhất là NOCK sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Nock (NOCK) ở Króna Iceland (ISK) là kr5.36.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.











































