Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.17%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87499.81 (+0.26%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.17%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87499.81 (+0.26%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.17%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87499.81 (+0.26%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi NMT thành BRL
NMT/BRL: 1 NMT = 0.6683 BRL. Giá chuyển đổi 1 NetMind Token (NMT) thành Real Brazil (BRL) là 0.6683 BRL hôm nay.

NMT
BRL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NMT/BRL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi NetMind Token (NMT) thành Real Brazil (BRL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NMT hiện có giá trị là 0.6683 BRL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NMT hiện có giá 0.6683 BRL, nghĩa là mua 5 NMT sẽ mất 3.34 BRL. Tương tự, R$1 BRL có thể được chuyển đổi thành 1.5 NMT và R$50 BRL có thể được chuyển đổi thành 7.48 NMT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi NMT sang BRL
Chuyển đổi BRL sang NMT
NetMind Token
Real Brazil
1 NMT
0.6683 BRL
Đổi 1 NMT sang 0.6683 BRL
2 NMT
1.34 BRL
Đổi 2 NMT sang 1.34 BRL
5 NMT
3.34 BRL
Đổi 5 NMT sang 3.34 BRL
10 NMT
6.68 BRL
Đổi 10 NMT sang 6.68 BRL
20 NMT
13.37 BRL
Đổi 20 NMT sang 13.37 BRL
50 NMT
33.42 BRL
Đổi 50 NMT sang 33.42 BRL
100 NMT
66.83 BRL
Đổi 100 NMT sang 66.83 BRL
200 NMT
133.67 BRL
Đổi 200 NMT sang 133.67 BRL
500 NMT
334.17 BRL
Đổi 500 NMT sang 334.17 BRL
1000 NMT
668.33 BRL
Đổi 1000 NMT sang 668.33 BRL
5000 NMT
3,341.66 BRL
Đổi 5000 NMT sang 3,341.66 BRL
10000 NMT
6,683.32 BRL
Đổi 10000 NMT sang 6,683.32 BRL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NMT thành BRL toàn diện, cho thấy giá trị của NetMind Token tính theo Real Brazil đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NMT sang BRL, lên đến 10000 NMT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Real Brazil
NetMind Token
1 BRL
1.5 NMT
Đổi 1 BRL sang 1.5 NMT
10 BRL
14.96 NMT
Đổi 10 BRL sang 14.96 NMT
50 BRL
74.81 NMT
Đổi 50 BRL sang 74.81 NMT
100 BRL
149.63 NMT
Đổi 100 BRL sang 149.63 NMT
200 BRL
299.25 NMT
Đổi 200 BRL sang 299.25 NMT
500 BRL
748.13 NMT
Đổi 500 BRL sang 748.13 NMT
1000 BRL
1,496.26 NMT
Đổi 1000 BRL sang 1,496.26 NMT
2000 BRL
2,992.53 NMT
Đổi 2000 BRL sang 2,992.53 NMT
5000 BRL
7,481.32 NMT
Đổi 5000 BRL sang 7,481.32 NMT
10000 BRL
14,962.63 NMT
Đổi 10000 BRL sang 14,962.63 NMT
50000 BRL
74,813.16 NMT
Đổi 50000 BRL sang 74,813.16 NMT
100000 BRL
149,626.32 NMT
Đổi 100000 BRL sang 149,626.32 NMT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BRL thành NMT toàn diện, cho thấy giá trị của Real Brazil tính theo NetMind Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BRL sang NMT, lên đến 100000 BRL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ NMT/BRL
NMT/BRL: 1 NMT = 0.6683 BRL; 2025/12/25 13:30:59
Trong 1D vừa qua, NetMind Token đã thay đổi -0.55% thành BRL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy NetMind Token(NMT) đã thay đổi -0.55% thành BRL trong khi đó Real Brazil(BRL) đã thay đổi % thành NMT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi NMT sang BRL: Biến động và thay đổi giá của /BRL
Giá cao nhất theo BRL 7 ngày qua là 0.7688 BRL trong khi giá thấp nhất theo BRL trong 7 ngày qua là 0.6616 BRL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá theo BRL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NMT theo BRL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.6716 BRL | 0.7688 BRL | 0.8629 BRL | 2.24 BRL |
Thấp | 0.6616 BRL | 0.6616 BRL | 0.6616 BRL | 0.6616 BRL |
Bình thường | 0 BRL | 0 BRL | 0 BRL | 0 BRL |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.55% | -11.89% | -18.46% | -68.46% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua NMT (hoặc USDT) bằng BRL (Brazilian Real)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NMT bằng BRL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NMT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin NetMind Token
Số liệu thị trường NMT sang BRL
NMT/BRL:
R$0.6683
Khối lượng NMT 24 giờ:
R$1,947,181.41
Vốn hóa thị trường NMT:
R$22,355,831.2
Nguồn cung lưu hành NMT:
33.45M NMT
Tỷ giá NMT sang BRL hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi NetMind Token thành Real Brazil đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của NetMind Token là R$0.6683 mỗi NMT, với tổng vốn hoá thị trường của R$22,355,831.2 BRL dựa trên nguồn cung lưu hành của 33,450,208 NMT. Khối lượng giao dịch của NetMind Token đã thay đổi -14.87% (R$-340,116.65 BRL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NMT là R$2,287,298.06.
Thông tin thêm về NetMind Token trên Bitget
Thông tin Real Brazil
Ký hiệu của BRL là R$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá NetMind Token phổ biến nhất là NMT sang BRL, trong đó mã của NetMind Token là NMT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BRL đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 86920.12 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2920.43 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.86 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 122.84 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 73812.57 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64399.12 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 118871.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 479903.37 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7808043.07 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.43 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi NMT sang BRL

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của b ạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi NMT sang BRL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi NetMind Token phổ biến
NMT đến TWD
1 NMT thành NT$3.81 TWD
NMT đến CNY
1 NMT thành ¥0.8502 CNY
NMT đến USD
1 NMT thành $0.1210 USD
NMT đến AUD
1 NMT thành AU$0.1805 AUD
NMT đến EUR
1 NMT thành €0.1028 EUR
NMT đến CAD
1 NMT thành C$0.1655 CAD
NMT đến KRW
1 NMT thành ₩174.97 KRW
NMT đến JPY
1 NMT thành ¥18.88 JPY
NMT đến GBP
1 NMT thành £0.08968 GBP
NMT đến BRL
1 NMT thành R$0.6683 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BRL

BIFI đến BRL
1 BIFI thành R$1,777.52 BRL

ZBT đến BRL
1 ZBT thành R$0.8370 BRL

MON đến BRL
1 MON thành R$0.1296 BRL

NEWT đến BRL
1 NEWT thành R$0.6407 BRL

LAVA đến BRL
1 LAVA thành R$0.9411 BRL

VSN đến BRL
1 VSN thành R$0.4764 BRL

TAKE đến BRL
1 TAKE thành R$1.77 BRL

FARM đến BRL
1 FARM thành R$114.19 BRL

BANANA đến BRL
1 BANANA thành R$41.28 BRL

PRCL đến BRL
1 PRCL thành R$0.1460 BRL
Bảng chuyển đổi từ NMT sang BRL
Tỷ giá hoán đổi của NetMind Token đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NMT thành Real Brazil đã thay đổi -11.89% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.55%, đạt mức cao nhất là 0.6716 BRL và mức thấp nhất là 0.6616 BRL . Một tháng trước, giá trị của 1 NMT là R$0.8198 BRL , thay đổi -18.46% so với giá hiện tại. NetMind Token đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -96.15% so với năm trước.
-R$
16.73BRL24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 13:30 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 NMT | R$0.3342 | R$0.3360 | -0.55% |
1 NMT | R$0.6683 | R$0.6720 | -0.55% |
5 NMT | R$3.34 | R$3.36 | -0.55% |
10 NMT | R$6.68 | R$6.72 | -0.55% |
50 NMT | R$33.42 | R$33.6 | -0.55% |
100 NMT | R$66.83 | R$67.2 | -0.55% |
500 NMT | R$334.17 | R$336.02 | -0.55% |
1000 NMT | R$668.33 | R$672.05 | -0.55% |
Câu Hỏi Thường Gặp NMT/BRL
1 NetMind Token bằng bao nhiêu BRL?
Hiện tại, giá 1 NetMind Token (NMT) trong Real Brazil (BRL) là R$0.6683.
Tôi có thể mua bao nhiêu NMT với 1 BRL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.5 NMT đối với BRL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NMT sang BRL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NMT sang BRL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NMT bất kỳ sang BRL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BRL tương đương 7.48 NMT, trong khi 5 NMT sẽ có giá khoảng 3.34BRL.
Giá cao nhất của NMT/BRL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NMT tính theo BRL là R$88.67. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NMT/BRL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của tính theo BRL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi NetMind Token (NMT) đã giảm 11.89%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi NetMind Token (NMT) đã giảm 18.46% so với Real Brazil (BRL).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NMT thành BRL?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa NetMind Token và Real Brazil, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NMT/BRL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NMT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NMT/BRL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NMT/BRL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NMT/BRL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của NetMind Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.








