Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.24%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88235.44 (+0.91%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.24%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88235.44 (+0.91%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.24%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88235.44 (+0.91%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi N64 thành JPY
N64/JPY: 1 N64 = 0.08091 JPY. Giá chuyển đổi 1 N64 (N64) thành Yên Nhật (JPY) là 0.08091 JPY hôm nay.

N64
JPY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá N64/JPY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi N64 (N64) thành Yên Nhật (JPY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 N64 hiện có giá trị là 0.08091 JPY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 N64 hiện có giá 0.08091 JPY, nghĩa là mua 5 N64 sẽ mất 0.4046 JPY. Tương tự, ¥1 JPY có thể được chuyển đổi thành 12.36 N64 và ¥50 JPY có thể được chuyển đổi thành 61.79 N64, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi N64 sang JPY
Chuyển đổi JPY sang N64
N64
Yên Nhật
1 N64
0.08091 JPY
Đổi 1 N64 sang 0.08091 JPY
2 N64
0.1618 JPY
Đổi 2 N64 sang 0.1618 JPY
5 N64
0.4046 JPY
Đổi 5 N64 sang 0.4046 JPY
10 N64
0.8091 JPY
Đổi 10 N64 sang 0.8091 JPY
20 N64
1.62 JPY
Đổi 20 N64 sang 1.62 JPY
50 N64
4.05 JPY
Đổi 50 N64 sang 4.05 JPY
100 N64
8.09 JPY
Đổi 100 N64 sang 8.09 JPY
200 N64
16.18 JPY
Đổi 200 N64 sang 16.18 JPY
500 N64
40.46 JPY
Đổi 500 N64 sang 40.46 JPY
1000 N64
80.91 JPY
Đổi 1000 N64 sang 80.91 JPY
5000 N64
404.57 JPY
Đổi 5000 N64 sang 404.57 JPY
10000 N64
809.14 JPY
Đổi 10000 N64 sang 809.14 JPY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi N64 thành JPY toàn diện, cho thấy giá trị của N64 tính theo Yên Nhật đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 N64 sang JPY, lên đến 10000 N64, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Yên Nhật
N64
1 JPY
12.36 N64
Đổi 1 JPY sang 12.36 N64
10 JPY
123.59 N64
Đổi 10 JPY sang 123.59 N64
50 JPY
617.94 N64
Đổi 50 JPY sang 617.94 N64
100 JPY
1,235.89 N64
Đổi 100 JPY sang 1,235.89 N64
200 JPY
2,471.77 N64
Đổi 200 JPY sang 2,471.77 N64
500 JPY
6,179.43 N64
Đổi 500 JPY sang 6,179.43 N64
1000 JPY
12,358.85 N64
Đổi 1000 JPY sang 12,358.85 N64
2000 JPY
24,717.71 N64
Đổi 2000 JPY sang 24,717.71 N64
5000 JPY
61,794.27 N64
Đổi 5000 JPY sang 61,794.27 N64
10000 JPY
123,588.54 N64
Đổi 10000 JPY sang 123,588.54 N64
50000 JPY
617,942.71 N64
Đổi 50000 JPY sang 617,942.71 N64
100000 JPY
1,235,885.41 N64
Đổi 100000 JPY sang 1,235,885.41 N64
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JPY thành N64 toàn diện, cho thấy giá trị của Yên Nhật tính theo N64 đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JPY sang N64, lên đến 100000 JPY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ N64/JPY
N64/JPY: 1 N64 = 0.08091 JPY; 2025/12/25 18:24:25
Trong 1D vừa qua, N64 đã thay đổi -2.50% thành JPY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy N64(N64) đã thay đổi -2.50% thành JPY trong khi đó Yên Nhật(JPY) đã thay đổi % thành N64 trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi N64 sang JPY: Biến động và thay đổi giá của N64/JPY
Giá N64 cao nhất theo JPY 7 ngày qua là 0.08343 JPY trong khi giá N64 thấp nhất theo JPY trong 7 ngày qua là 0.08091 JPY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá N64 theo JPY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá N64 theo JPY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.08299 JPY | 0.08343 JPY | 0.09510 JPY | 0.1760 JPY |
Thấp | 0.08091 JPY | 0.08091 JPY | 0.08091 JPY | 0.08091 JPY |
Bình thường | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.50% | -1.54% | -6.63% | -45.72% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua N64 (hoặc USDT) bằng JPY (Japanese Yen)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp N64 bằng JPY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua N64 bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin N64
Số liệu thị trường N64 sang JPY
N64/JPY:
¥0.08091
Khối lượng N64 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường N64:
--
Nguồn cung lưu hành N64:
0 N64
Tỷ giá N64 sang JPY hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi N64 thành Yên Nhật đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của N64 là ¥0.08091 mỗi N64, với tổng vốn hoá thị trường của ¥0 JPY dựa trên nguồn cung lưu hành của -- N64. Khối lượng giao dịch của N64 đã thay đổi 0.00% (¥0 JPY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của N64 là ¥0.
Thông tin thêm về N64 trên Bitget
Thông tin Yên Nhật
Ký hiệu của JPY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá N64 phổ biến nhất là N64 sang JPY, trong đó mã của N64 là N64. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JPY đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 86920.12 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2920.43 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.86 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 122.84 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 73812.57 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64399.12 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 118871.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 479903.37 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7808043.07 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.43 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi N64 sang JPY

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi N64 sang JPY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi N64 phổ biến
N64 đến TWD
1 N64 thành NT$0.01631 TWD
N64 đến CNY
1 N64 thành ¥0.003643 CNY
N64 đến USD
1 N64 thành $0.0005187 USD
N64 đến AUD
1 N64 thành AU$0.0007735 AUD
N64 đến EUR
1 N64 thành €0.0004405 EUR
N64 đến CAD
1 N64 thành C$0.0007093 CAD
N64 đến KRW
1 N64 thành ₩0.7497 KRW
N64 đến JPY
1 N64 thành ¥0.08091 JPY
N64 đến GBP
1 N64 thành £0.0003843 GBP
N64 đến BRL
1 N64 thành R$0.002864 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang JPY

ARTY đến JPY
1 ARTY thành ¥20.27 JPY

BIFI đến JPY
1 BIFI thành ¥49,275.23 JPY

ZBT đến JPY
1 ZBT thành ¥23.64 JPY

NIGHT đến JPY
1 NIGHT thành ¥12.32 JPY

LAVA đến JPY
1 LAVA thành ¥26.68 JPY

VSN đến JPY
1 VSN thành ¥13.24 JPY

0G đến JPY
1 0G thành ¥162.47 JPY

MON đến JPY
1 MON thành ¥3.74 JPY

TAKE đến JPY
1 TAKE thành ¥49.4 JPY

BCH đến JPY
1 BCH thành ¥92,941.91 JPY
Bảng chuyển đổi từ N64 sang JPY
Tỷ giá hoán đổi của N64 đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 N64 thành Yên Nhật đã thay đổi -1.54% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.50%, đạt mức cao nhất là 0.08299 JPY và mức thấp nhất là 0.08091 JPY . Một tháng trước, giá trị của 1 N64 là ¥0.08665 JPY , thay đổi -6.63% so với giá hiện tại. N64 đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -39.64% so với năm trước.
-¥
0.05315JPY24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 18:24 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 N64 | ¥0.04046 | ¥0.04149 | -2.50% |
1 N64 | ¥0.08091 | ¥0.08299 | -2.50% |
5 N64 | ¥0.4046 | ¥0.4149 | -2.50% |
10 N64 | ¥0.8091 | ¥0.8299 | -2.50% |
50 N64 | ¥4.05 | ¥4.15 | -2.50% |
100 N64 | ¥8.09 | ¥8.3 | -2.50% |
500 N64 | ¥40.46 | ¥41.49 | -2.50% |
1000 N64 | ¥80.91 | ¥82.99 | -2.50% |
Câu Hỏi Thường Gặp N64/JPY
1 N64 bằng bao nhiêu JPY?
Hiện tại, giá 1 N64 (N64) trong Yên Nhật (JPY) là ¥0.08091.
Tôi có thể mua bao nhiêu N64 với 1 JPY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 12.36 N64 đối với JPY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển N64 sang JPY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi N64 sang JPY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng N64 bất kỳ sang JPY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 JPY tương đương 61.79 N64, trong khi 5 N64 sẽ có giá khoảng 0.4046JPY.
Giá cao nhất của N64/JPY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 N64 tính theo JPY là ¥9.27. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 N64/JPY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của N64 tính theo JPY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi N64 (N64) đã giảm 1.54%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đ ổi N64 (N64) đã giảm 6.63% so với Yên Nhật (JPY).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ N64 thành JPY?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa N64 và Yên Nhật, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của N64/JPY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với N64 hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá N64/JPY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá N64/JPY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách qu ản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá N64/JPY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của N64 và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.













