Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.38%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88840.01 (+1.52%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.38%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88840.01 (+1.52%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.38%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88840.01 (+1.52%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MORE thành JPY
MORE/JPY: 1 MORE = 0.4978 JPY. Giá chuyển đổi 1 Moonveil (MORE) thành Yên Nhật (JPY) là 0.4978 JPY hôm nay.

MORE
JPY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MORE/JPY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Moonveil (MORE) thành Yên Nhật (JPY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MORE hiện có giá trị là 0.4978 JPY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MORE hiện có giá 0.4978 JPY, nghĩa là mua 5 MORE sẽ mất 2.49 JPY. Tương tự, ¥1 JPY có thể được chuyển đổi thành 2.01 MORE và ¥50 JPY có thể được chuyển đổi thành 10.04 MORE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MORE sang JPY
Chuyển đổi JPY sang MORE
Moonveil
Yên Nhật
1 MORE
0.4978 JPY
Đổi 1 MORE sang 0.4978 JPY
2 MORE
0.9956 JPY
Đổi 2 MORE sang 0.9956 JPY
5 MORE
2.49 JPY
Đổi 5 MORE sang 2.49 JPY
10 MORE
4.98 JPY
Đổi 10 MORE sang 4.98 JPY
20 MORE
9.96 JPY
Đổi 20 MORE sang 9.96 JPY
50 MORE
24.89 JPY
Đổi 50 MORE sang 24.89 JPY
100 MORE
49.78 JPY
Đổi 100 MORE sang 49.78 JPY
200 MORE
99.56 JPY
Đổi 200 MORE sang 99.56 JPY
500 MORE
248.9 JPY
Đổi 500 MORE sang 248.9 JPY
1000 MORE
497.79 JPY
Đổi 1000 MORE sang 497.79 JPY
5000 MORE
2,488.95 JPY
Đổi 5000 MORE sang 2,488.95 JPY
10000 MORE
4,977.91 JPY
Đổi 10000 MORE sang 4,977.91 JPY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MORE thành JPY toàn diện, cho thấy giá trị của Moonveil tính theo Yên Nhật đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MORE sang JPY, lên đến 10000 MORE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Yên Nhật
Moonveil
1 JPY
2.01 MORE
Đổi 1 JPY sang 2.01 MORE
10 JPY
20.09 MORE
Đổi 10 JPY sang 20.09 MORE
50 JPY
100.44 MORE
Đổi 50 JPY sang 100.44 MORE
100 JPY
200.89 MORE
Đổi 100 JPY sang 200.89 MORE
200 JPY
401.78 MORE
Đổi 200 JPY sang 401.78 MORE
500 JPY
1,004.44 MORE
Đổi 500 JPY sang 1,004.44 MORE
1000 JPY
2,008.88 MORE
Đổi 1000 JPY sang 2,008.88 MORE
2000 JPY
4,017.75 MORE
Đổi 2000 JPY sang 4,017.75 MORE
5000 JPY
10,044.38 MORE
Đổi 5000 JPY sang 10,044.38 MORE
10000 JPY
20,088.76 MORE
Đổi 10000 JPY sang 20,088.76 MORE
50000 JPY
100,443.79 MORE
Đổi 50000 JPY sang 100,443.79 MORE
100000 JPY
200,887.57 MORE
Đổi 100000 JPY sang 200,887.57 MORE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JPY thành MORE toàn diện, cho thấy giá trị của Yên Nhật tính theo Moonveil đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JPY sang MORE, lên đến 100000 JPY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MORE/JPY
MORE/JPY: 1 MORE = 0.4978 JPY; 2025/12/26 09:52:41
Trong 1D vừa qua, Moonveil đã thay đổi -19.75% thành JPY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Moonveil(MORE) đã thay đổi -19.75% thành JPY trong khi đó Yên Nhật(JPY) đã thay đổi % thành MORE trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi MORE sang JPY: Biến động và thay đổi giá của Moonveil/JPY
Giá Moonveil cao nhất theo JPY 7 ngày qua là 0.8292 JPY trong khi giá Moonveil thấp nhất theo JPY trong 7 ngày qua là 0.3336 JPY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Moonveil theo JPY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MORE theo JPY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.7066 JPY | 0.8292 JPY | 1.17 JPY | 12.35 JPY |
Thấp | 0.4842 JPY | 0.3336 JPY | 0.2812 JPY | 0.2812 JPY |
Bình thường | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -19.75% | +36.62% | -35.34% | -95.74% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MORE (hoặc USDT) bằng JPY (Japanese Yen)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MORE bằng JPY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MORE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Moonveil
Số liệu thị trường MORE sang JPY
MORE/JPY:
¥0.4978
Khối lượng MORE 24 giờ:
¥241,226,797.36
Vốn hóa thị trường MORE:
¥89,547,017.92
Nguồn cung lưu hành MORE:
179.89M MORE
Tỷ giá MORE sang JPY hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Moonveil thành Yên Nhật đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Moonveil là ¥0.4978 mỗi MORE, với tổng vốn hoá thị trường của ¥89,547,017.92 JPY dựa trên nguồn cung lưu hành của 179,888,830 MORE. Khối lượng giao dịch của Moonveil đã thay đổi -53.27% (¥-275,030,278.15 JPY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MORE là ¥516,257,075.51.
Thông tin thêm về Moonveil trên Bitget
Thông tin Yên Nhật
Ký hiệu của JPY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Moonveil phổ biến nhất là MORE sang JPY, trong đó mã của Moonveil là MORE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JPY đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87025.74 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2893.35 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.83 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 119.59 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 73919.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64546.99 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 118990.29 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 481652.66 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7815999.27 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.42 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MORE sang JPY

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MORE sang JPY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Moonveil phổ biến
MORE đến TWD
1 MORE thành NT$0.1001 TWD
MORE đến CNY
1 MORE thành ¥0.02232 CNY
MORE đến USD
1 MORE thành $0.003183 USD
MORE đến AUD
1 MORE thành AU$0.004750 AUD
MORE đến EUR
1 MORE thành €0.002704 EUR
MORE đến CAD
1 MORE thành C$0.004353 CAD
MORE đến KRW
1 MORE thành ₩4.6 KRW
MORE đến JPY
1 MORE thành ¥0.4978 JPY
MORE đến GBP
1 MORE thành £0.002361 GBP
MORE đến BRL
1 MORE thành R$0.01762 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang JPY

BTC đến JPY
1 BTC thành ¥13,869,317.99 JPY

ETH đến JPY
1 ETH thành ¥464,038.8 JPY

LIGHT đến JPY
1 LIGHT thành ¥83.67 JPY

ZKP đến JPY
1 ZKP thành ¥31.06 JPY

SOL đến JPY
1 SOL thành ¥19,221.23 JPY

YB đến JPY
1 YB thành ¥63.32 JPY

ESPORTS đến JPY
1 ESPORTS thành ¥67.9 JPY

WLFI đến JPY
1 WLFI thành ¥22.15 JPY

0G đến JPY
1 0G thành ¥168.49 JPY

TWT đến JPY
1 TWT thành ¥131.87 JPY
Bảng chuyển đổi từ MORE sang JPY
Tỷ giá hoán đổi của Moonveil đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MORE thành Yên Nhật đã thay đổi +36.62% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -19.75%, đạt mức cao nhất là 0.7066 JPY và mức thấp nhất là 0.4842 JPY . Một tháng trước, giá trị của 1 MORE là ¥0.7698 JPY , thay đổi -35.34% so với giá hiện tại. Moonveil đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -86.52% so với năm trước.
+¥
0.4978JPY24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 09:52 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 MORE | ¥0.2489 | ¥0.3101 | -19.75% |
1 MORE | ¥0.4978 | ¥0.6203 | -19.75% |
5 MORE | ¥2.49 | ¥3.1 | -19.75% |
10 MORE | ¥4.98 | ¥6.2 | -19.75% |
50 MORE | ¥24.89 | ¥31.01 | -19.75% |
100 MORE | ¥49.78 | ¥62.03 | -19.75% |
500 MORE | ¥248.9 | ¥310.14 | -19.75% |
1000 MORE | ¥497.79 | ¥620.29 | -19.75% |
Câu Hỏi Thường Gặp MORE/JPY
1 Moonveil bằng bao nhiêu JPY?
Hiện tại, giá 1 Moonveil (MORE) trong Yên Nhật (JPY) là ¥0.4978.
Tôi có thể mua bao nhiêu MORE với 1 JPY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.01 MORE đối với JPY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MORE sang JPY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MORE sang JPY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MORE bất kỳ sang JPY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 JPY tương đương 10.04 MORE, trong khi 5 MORE sẽ có giá khoảng 2.49JPY.
Giá cao nhất của MORE/JPY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MORE tính theo JPY là ¥28.8. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MORE/JPY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Moonveil tính theo JPY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Moonveil (MORE) đã tăng 36.62%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Moonveil (MORE) đã giảm 35.34% so với Yên Nhật (JPY).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MORE thành JPY?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Moonveil và Yên Nhật, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MORE/JPY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MORE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MORE/JPY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MORE/JPY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MORE/JPY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Moonveil và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.







