Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.99%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87568.63 (+0.05%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.99%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87568.63 (+0.05%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.99%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87568.63 (+0.05%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi eMDR thành BGN
eMDR/BGN: 1 eMDR = 4.08 BGN. Giá chuyển đổi 1 Modulr (eMDR) thành Lev Bulgari (BGN) là 4.08 BGN hôm nay.

eMDR
BGN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá eMDR/BGN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Modulr (eMDR) thành Lev Bulgari (BGN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 eMDR hiện có giá trị là 4.08 BGN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 eMDR hiện có giá 4.08 BGN, nghĩa là mua 5 eMDR sẽ mất 20.4 BGN. Tương tự, лв1 BGN có thể được chuyển đổi thành 0.2451 eMDR và лв50 BGN có thể được chuyển đổi thành 1.23 eMDR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi eMDR sang BGN
Chuyển đổi BGN sang eMDR
Modulr
Lev Bulgari
1 eMDR
4.08 BGN
Đổi 1 eMDR sang 4.08 BGN
2 eMDR
8.16 BGN
Đổi 2 eMDR sang 8.16 BGN
5 eMDR
20.4 BGN
Đổi 5 eMDR sang 20.4 BGN
10 eMDR
40.8 BGN
Đổi 10 eMDR sang 40.8 BGN
20 eMDR
81.59 BGN
Đổi 20 eMDR sang 81.59 BGN
50 eMDR
203.98 BGN
Đổi 50 eMDR sang 203.98 BGN
100 eMDR
407.96 BGN
Đổi 100 eMDR sang 407.96 BGN
200 eMDR
815.93 BGN
Đổi 200 eMDR sang 815.93 BGN
500 eMDR
2,039.82 BGN
Đổi 500 eMDR sang 2,039.82 BGN
1000 eMDR
4,079.64 BGN
Đổi 1000 eMDR sang 4,079.64 BGN
5000 eMDR
20,398.18 BGN
Đổi 5000 eMDR sang 20,398.18 BGN
10000 eMDR
40,796.36 BGN
Đổi 10000 eMDR sang 40,796.36 BGN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi eMDR thành BGN toàn diện, cho thấy giá trị của Modulr tính theo Lev Bulgari đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 eMDR sang BGN, lên đến 10000 eMDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lev Bulgari
Modulr
1 BGN
0.2451 eMDR
Đổi 1 BGN sang 0.2451 eMDR
10 BGN
2.45 eMDR
Đổi 10 BGN sang 2.45 eMDR
50 BGN
12.26 eMDR
Đổi 50 BGN sang 12.26 eMDR
100 BGN
24.51 eMDR
Đổi 100 BGN sang 24.51 eMDR
200 BGN
49.02 eMDR
Đổi 200 BGN sang 49.02 eMDR
500 BGN
122.56 eMDR
Đổi 500 BGN sang 122.56 eMDR
1000 BGN
245.12 eMDR
Đổi 1000 BGN sang 245.12 eMDR
2000 BGN
490.24 eMDR
Đổi 2000 BGN sang 490.24 eMDR
5000 BGN
1,225.6 eMDR
Đổi 5000 BGN sang 1,225.6 eMDR
10000 BGN
2,451.2 eMDR
Đổi 10000 BGN sang 2,451.2 eMDR
50000 BGN
12,256 eMDR
Đổi 50000 BGN sang 12,256 eMDR
100000 BGN
24,511.99 eMDR
Đổi 100000 BGN sang 24,511.99 eMDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BGN thành eMDR toàn diện, cho thấy giá trị của Lev Bulgari tính theo Modulr đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BGN sang eMDR, lên đến 100000 BGN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ eMDR/BGN
eMDR/BGN: 1 eMDR = 4.08 BGN; 2025/12/27 23:01:41
Trong 1D vừa qua, Modulr đã thay đổi +4.60% thành BGN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Modulr(eMDR) đã thay đổi +4.60% thành BGN trong khi đó Lev Bulgari(BGN) đã thay đổi % thành eMDR trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi eMDR sang BGN: Biến động và thay đổi giá của Modulr/BGN
Giá Modulr cao nhất theo BGN 7 ngày qua là 5.3 BGN trong khi giá Modulr thấp nhất theo BGN trong 7 ngày qua là 3.83 BGN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Modulr theo BGN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá eMDR theo BGN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 4.15 BGN | 5.3 BGN | 9.24 BGN | 46.58 BGN |
Thấp | 3.88 BGN | 3.83 BGN | 3.83 BGN | 3.83 BGN |
Bình thường | 0 BGN | 0 BGN | 0 BGN | 0 BGN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +4.60% | -20.34% | -33.35% | -90.38% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua eMDR (hoặc USDT) bằng BGN (Bulgarian Lev)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp eMDR bằng BGN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua eMDR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Modulr
Số liệu thị trường eMDR sang BGN
eMDR/BGN:
лв4.08
Khối lượng eMDR 24 giờ:
лв1,099.34
Vốn hóa thị trường eMDR:
--
Nguồn cung lưu hành eMDR:
0 eMDR
Tỷ giá eMDR sang BGN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Modulr thành Lev Bulgari đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Modulr là лв4.08 mỗi eMDR, với tổng vốn hoá thị trường của лв0 BGN dựa trên nguồn cung lưu hành của -- eMDR. Khối lượng giao dịch của Modulr đã thay đổi -80.08% (лв-4,420.61 BGN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của eMDR là лв5,519.95.
Thông tin thêm về Modulr trên Bitget
Thông tin Lev Bulgari
Ký hiệu của BGN là лв.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Modulr phổ biến nhất là eMDR sang BGN, trong đó mã của Modulr là eMDR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BGN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87557.16 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2930.90 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.09 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74353.54 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64853.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119795.71 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 485443.16 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7863893.79 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.42 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi eMDR sang BGN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi eMDR sang BGN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Modulr phổ biến
eMDR đến TWD
1 eMDR thành NT$77.14 TWD
eMDR đến CNY
1 eMDR thành ¥17.22 CNY
eMDR đến USD
1 eMDR thành $2.46 USD
eMDR đến AUD
1 eMDR thành AU$3.66 AUD
eMDR đến EUR
1 eMDR thành €2.09 EUR
eMDR đến CAD
1 eMDR thành C$3.36 CAD
eMDR đến BGN
1 eMDR thành лв4.08 BGN
eMDR đến KRW
1 eMDR thành ₩3,543.83 KRW
eMDR đến JPY
1 eMDR thành ¥384.68 JPY
eMDR đến GBP
1 eMDR thành £1.82 GBP
eMDR đến BRL
1 eMDR thành R$13.62 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BGN

ZEC đến BGN
1 ZEC thành лв852.44 BGN

FLOW đến BGN
1 FLOW thành лв0.1930 BGN

SRM đến BGN
1 SRM thành лв0.02957 BGN

DASH đến BGN
1 DASH thành лв73.24 BGN

VELO đến BGN
1 VELO thành лв0.01147 BGN

ASTER đến BGN
1 ASTER thành лв1.19 BGN

ONT đến BGN
1 ONT thành лв0.1084 BGN

WMTX đến BGN
1 WMTX thành лв0.1049 BGN

COLLECT đến BGN
1 COLLECT thành лв0.06142 BGN

ZEN đến BGN
1 ZEN thành лв14.79 BGN
Bảng chuyển đổi từ eMDR sang BGN
Tỷ giá hoán đổi của Modulr đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 eMDR thành Lev Bulgari đã thay đổi -20.34% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.60%, đạt mức cao nhất là 4.15 BGN và mức thấp nhất là 3.88 BGN . Một tháng trước, giá trị của 1 eMDR là лв6.12 BGN , thay đổi -33.35% so với giá hiện tại. Modulr đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -93.99% so với năm trước.
+лв
0.7588BGN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 23:01 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 eMDR | лв2.04 | лв1.95 | +4.60% |
1 eMDR | лв4.08 | лв3.9 | +4.60% |
5 eMDR | лв20.4 | лв19.5 | +4.60% |
10 eMDR | лв40.8 | лв39 | +4.60% |
50 eMDR | лв203.98 | лв195.02 | +4.60% |
100 eMDR | лв407.96 | лв390.03 | +4.60% |
500 eMDR | лв2,039.82 | лв1,950.15 | +4.60% |
1000 eMDR | лв4,079.64 | лв3,900.31 | +4.60% |
Câu Hỏi Thường Gặp eMDR/BGN
1 Modulr bằng bao nhiêu BGN?
Hiện tại, giá 1 Modulr (eMDR) trong Lev Bulgari (BGN) là лв4.08.
Tôi có thể mua bao nhiêu eMDR với 1 BGN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.2451 eMDR đối với BGN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển eMDR sang BGN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi eMDR sang BGN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng eMDR bất kỳ sang BGN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BGN tương đương 1.23 eMDR, trong khi 5 eMDR sẽ có giá khoảng 20.4BGN.
Giá cao nhất của eMDR/BGN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 eMDR tính theo BGN là лв109.68. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 eMDR/BGN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Modulr tính theo BGN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Modulr (eMDR) đã giảm 20.34%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Modulr (eMDR) đã giảm 33.35% so với Lev Bulgari (BGN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ eMDR thành BGN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Modulr và Lev Bulgari, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của eMDR/BGN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với eMDR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá eMDR/BGN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá eMDR/BGN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá eMDR/BGN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Modulr và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Modulr: eMDR sang Đô la Mỹ (USD), eMDR sang Euro (EUR), eMDR sang Bảng Anh (GBP), eMDR sang Đô la Canada (CAD), eMDR sang Rupee Ấn Độ (INR), eMDR sang Rupee Pakistan (PKR), eMDR sang Real Brazil (BRL), eMDR sang ...
Giá của Modulr ở Mỹ là $2.46 USD. Ngoài ra, giá của Modulr là €2.09 EUR ở khu vực đồng euro, £1.82 GBP ở Vương quốc Anh, C$3.36 CAD ở Canada, ₹220.68 INR ở Ấn Độ, ₨688.36 PKR ở Pakistan, R$13.62 BRL ở Brazil, ...
Cặp Modulr phổ biến nhất là eMDR sang Lev Bulgari(BGN). Giá của 1 Modulr (eMDR) ở Lev Bulgari (BGN) là лв4.08.
Giá của Modulr ở Mỹ là $2.46 USD. Ngoài ra, giá của Modulr là €2.09 EUR ở khu vực đồng euro, £1.82 GBP ở Vương quốc Anh, C$3.36 CAD ở Canada, ₹220.68 INR ở Ấn Độ, ₨688.36 PKR ở Pakistan, R$13.62 BRL ở Brazil, ...
Cặp Modulr phổ biến nhất là eMDR sang Lev Bulgari(BGN). Giá của 1 Modulr (eMDR) ở Lev Bulgari (BGN) là лв4.08.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.










































