Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.16%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87798.34 (+0.97%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.16%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87798.34 (+0.97%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.16%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87798.34 (+0.97%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MODE thành NAD
MODE/NAD: 1 MODE = 0.007731 NAD. Giá chuyển đổi 1 Mode (MODE) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.007731 NAD hôm nay.

MODE
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MODE/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Mode (MODE) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MODE hiện có giá trị là 0.007731 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MODE hiện có giá 0.007731 NAD, nghĩa là mua 5 MODE sẽ mất 0.03866 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 129.35 MODE và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 646.74 MODE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MODE sang NAD
Chuyển đổi NAD sang MODE
Mode
Đô la Namibia
1 MODE
0.007731 NAD
Đổi 1 MODE sang 0.007731 NAD
2 MODE
0.01546 NAD
Đổi 2 MODE sang 0.01546 NAD
5 MODE
0.03866 NAD
Đổi 5 MODE sang 0.03866 NAD
10 MODE
0.07731 NAD
Đổi 10 MODE sang 0.07731 NAD
20 MODE
0.1546 NAD
Đổi 20 MODE sang 0.1546 NAD
50 MODE
0.3866 NAD
Đổi 50 MODE sang 0.3866 NAD
100 MODE
0.7731 NAD
Đổi 100 MODE sang 0.7731 NAD
200 MODE
1.55 NAD
Đổi 200 MODE sang 1.55 NAD
500 MODE
3.87 NAD
Đổi 500 MODE sang 3.87 NAD
1000 MODE
7.73 NAD
Đổi 1000 MODE sang 7.73 NAD
5000 MODE
38.66 NAD
Đổi 5000 MODE sang 38.66 NAD
10000 MODE
77.31 NAD
Đổi 10000 MODE sang 77.31 NAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MODE thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của Mode tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MODE sang NAD, lên đến 10000 MODE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
Mode
1 NAD
129.35 MODE
Đổi 1 NAD sang 129.35 MODE
10 NAD
1,293.48 MODE
Đổi 10 NAD sang 1,293.48 MODE
50 NAD
6,467.42 MODE
Đổi 50 NAD sang 6,467.42 MODE
100 NAD
12,934.84 MODE
Đổi 100 NAD sang 12,934.84 MODE
200 NAD
25,869.67 MODE
Đổi 200 NAD sang 25,869.67 MODE
500 NAD
64,674.19 MODE
Đổi 500 NAD sang 64,674.19 MODE
1000 NAD
129,348.37 MODE
Đổi 1000 NAD sang 129,348.37 MODE
2000 NAD
258,696.75 MODE
Đổi 2000 NAD sang 258,696.75 MODE
5000 NAD
646,741.87 MODE
Đổi 5000 NAD sang 646,741.87 MODE
10000 NAD
1,293,483.74 MODE
Đổi 10000 NAD sang 1,293,483.74 MODE
50000 NAD
6,467,418.68 MODE
Đổi 50000 NAD sang 6,467,418.68 MODE
100000 NAD
12,934,837.36 MODE
Đổi 100000 NAD sang 12,934,837.36 MODE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành MODE toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo Mode đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang MODE, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MODE/NAD
MODE/NAD: 1 MODE = 0.007731 NAD; 2025/12/25 07:58:02
Trong 1D vừa qua, Mode đã thay đổi -6.76% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Mode(MODE) đã thay đổi -6.76% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành MODE trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi MODE sang NAD: Biến động và thay đổi giá của /NAD
Giá cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.01055 NAD trong khi giá thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.007430 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MODE theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.008307 NAD | 0.01055 NAD | 0.01320 NAD | 0.02859 NAD |
Thấp | 0.007592 NAD | 0.007430 NAD | 0.007430 NAD | 0.007430 NAD |
Bình thường | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -6.76% | -6.65% | -38.84% | -61.75% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MODE (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MODE bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MODE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Mode
Số liệu thị trường MODE sang NAD
MODE/NAD:
N$0.007731
Khối lượng MODE 24 giờ:
N$3,264,954.83
Vốn hóa thị trường MODE:
N$19,327,649.72
Nguồn cung lưu hành MODE:
2.50B MODE
Tỷ giá MODE sang NAD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Mode thành Đô la Namibia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Mode là N$0.007731 mỗi MODE, với tổng vốn hoá thị trường của N$19,327,649.72 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,500,000,000 MODE. Khối lượng giao dịch của Mode đã thay đổi +11.29% (N$331,118.62 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MODE là N$2,933,836.21.
Thông tin thêm về Mode trên Bitget
Thông tin Đô la Namibia
Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Mode phổ biến nhất là MODE sang NAD, trong đó mã của Mode là MODE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 86920.12 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2920.43 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.86 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 122.84 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 73812.57 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64399.12 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 118871.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 479903.37 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7808043.07 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.43 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MODE sang NAD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MODE sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Mode phổ biến
MODE đến TWD
1 MODE thành NT$0.01460 TWD
MODE đến CNY
1 MODE thành ¥0.003262 CNY
MODE đến USD
1 MODE thành $0.0004645 USD
MODE đến AUD
1 MODE thành AU$0.0006927 AUD
MODE đến EUR
1 MODE thành €0.0003944 EUR
MODE đến CAD
1 MODE thành C$0.0006352 CAD
MODE đến KRW
1 MODE thành ₩0.6714 KRW
MODE đến JPY
1 MODE thành ¥0.07246 JPY
MODE đến GBP
1 MODE thành £0.0003441 GBP
MODE đến NAD
1 MODE thành N$0.007731 NAD
MODE đến BRL
1 MODE thành R$0.002564 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang NAD

BIFI đến NAD
1 BIFI thành N$5,623.44 NAD

BANANA đến NAD
1 BANANA thành N$129.16 NAD

BABYPEPE đến NAD
1 BABYPEPE thành N$0.0001093 NAD

CFX đến NAD
1 CFX thành N$1.24 NAD

NIBI đến NAD
1 NIBI thành N$0.2008 NAD

CLO đến NAD
1 CLO thành N$4.08 NAD

TRUTH đến NAD
1 TRUTH thành N$0.1970 NAD

BAT đến NAD
1 BAT thành N$3.68 NAD

LAYER đến NAD
1 LAYER thành N$3.18 NAD

NIGHT đến NAD
1 NIGHT thành N$1.28 NAD
Bảng chuyển đổi từ MODE sang NAD
Tỷ giá hoán đổi của Mode đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MODE thành Đô la Namibia đã thay đổi -6.65% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -6.76%, đạt mức cao nhất là 0.008307 NAD và mức thấp nhất là 0.007592 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 MODE là N$0.01265 NAD , thay đổi -38.84% so với giá hiện tại. Mode đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -98.75% so với năm trước.
-N$
0.6133NAD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 07:58 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 MODE | N$0.003866 | N$0.004146 | -6.76% |
1 MODE | N$0.007731 | N$0.008292 | -6.76% |
5 MODE | N$0.03866 | N$0.04146 | -6.76% |
10 MODE | N$0.07731 | N$0.08292 | -6.76% |
50 MODE | N$0.3866 | N$0.4146 | -6.76% |
100 MODE | N$0.7731 | N$0.8292 | -6.76% |
500 MODE | N$3.87 | N$4.15 | -6.76% |
1000 MODE | N$7.73 | N$8.29 | -6.76% |
Câu Hỏi Thường Gặp MODE/NAD
1 Mode bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 Mode (MODE) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.007731.
Tôi có thể mua bao nhiêu MODE với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 129.35 MODE đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MODE sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MODE sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MODE bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 646.74 MODE, trong khi 5 MODE sẽ có giá khoảng 0.03866NAD.
Giá cao nhất của MODE/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MODE tính theo NAD là N$1.96. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MODE/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Mode (MODE) đã giảm 6.65%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Mode (MODE) đã giảm 38.84% so với Đô la Namibia (NAD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MODE thành NAD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Mode và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MODE/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MODE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MODE/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MODE/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MODE/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Mode và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - B ộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Mode: MODE sang Đô la Mỹ (USD), MODE sang Euro (EUR), MODE sang Bảng Anh (GBP), MODE sang Đô la Canada (CAD), MODE sang Rupee Ấn Độ (INR), MODE sang Rupee Pakistan (PKR), MODE sang Real Brazil (BRL), MODE sang ...
Giá của Mode ở Mỹ là $0.0004645 USD. Ngoài ra, giá của Mode là €0.0003944 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003441 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0006352 CAD ở Canada, ₹0.04172 INR ở Ấn Độ, ₨0.1301 PKR ở Pakistan, R$0.002564 BRL ở Brazil, ...
Cặp Mode phổ biến nhất là MODE sang Đô la Namibia(NAD). Giá của 1 Mode (MODE) ở Đô la Namibia (NAD) là N$0.007731.
Giá của Mode ở Mỹ là $0.0004645 USD. Ngoài ra, giá của Mode là €0.0003944 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003441 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0006352 CAD ở Canada, ₹0.04172 INR ở Ấn Độ, ₨0.1301 PKR ở Pakistan, R$0.002564 BRL ở Brazil, ...
Cặp Mode phổ biến nhất là MODE sang Đô la Namibia(NAD). Giá của 1 Mode (MODE) ở Đô la Namibia (NAD) là N$0.007731.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.











































