Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.18%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87623.07 (-0.37%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.18%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87623.07 (-0.37%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.18%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87623.07 (-0.37%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MBP thành GHS
MBP/GHS: 1 MBP = 0.2983 GHS. Giá chuyển đổi 1 Mobipad (MBP) thành Cedi Ghana (GHS) là 0.2983 GHS hôm nay.

MBP
GHS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MBP/GHS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Mobipad (MBP) thành Cedi Ghana (GHS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MBP hiện có giá trị là 0.2983 GHS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MBP hiện có giá 0.2983 GHS, nghĩa là mua 5 MBP sẽ mất 1.49 GHS. Tương tự, ₵1 GHS có thể được chuyển đổi thành 3.35 MBP và ₵50 GHS có thể được chuyển đổi thành 16.76 MBP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MBP sang GHS
Chuyển đổi GHS sang MBP
Mobipad
Cedi Ghana
1 MBP
0.2983 GHS
Đổi 1 MBP sang 0.2983 GHS
2 MBP
0.5965 GHS
Đổi 2 MBP sang 0.5965 GHS
5 MBP
1.49 GHS
Đổi 5 MBP sang 1.49 GHS
10 MBP
2.98 GHS
Đổi 10 MBP sang 2.98 GHS
20 MBP
5.97 GHS
Đổi 20 MBP sang 5.97 GHS
50 MBP
14.91 GHS
Đổi 50 MBP sang 14.91 GHS
100 MBP
29.83 GHS
Đổi 100 MBP sang 29.83 GHS
200 MBP
59.65 GHS
Đổi 200 MBP sang 59.65 GHS
500 MBP
149.13 GHS
Đổi 500 MBP sang 149.13 GHS
1000 MBP
298.25 GHS
Đổi 1000 MBP sang 298.25 GHS
5000 MBP
1,491.26 GHS
Đổi 5000 MBP sang 1,491.26 GHS
10000 MBP
2,982.51 GHS
Đổi 10000 MBP sang 2,982.51 GHS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MBP thành GHS toàn diện, cho thấy giá trị của Mobipad tính theo Cedi Ghana đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MBP sang GHS, lên đến 10000 MBP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Cedi Ghana
Mobipad
1 GHS
3.35 MBP
Đổi 1 GHS sang 3.35 MBP
10 GHS
33.53 MBP
Đổi 10 GHS sang 33.53 MBP
50 GHS
167.64 MBP
Đổi 50 GHS sang 167.64 MBP
100 GHS
335.29 MBP
Đổi 100 GHS sang 335.29 MBP
200 GHS
670.58 MBP
Đổi 200 GHS sang 670.58 MBP
500 GHS
1,676.44 MBP
Đổi 500 GHS sang 1,676.44 MBP
1000 GHS
3,352.88 MBP
Đổi 1000 GHS sang 3,352.88 MBP
2000 GHS
6,705.76 MBP
Đổi 2000 GHS sang 6,705.76 MBP
5000 GHS
16,764.39 MBP
Đổi 5000 GHS sang 16,764.39 MBP
10000 GHS
33,528.79 MBP
Đổi 10000 GHS sang 33,528.79 MBP
50000 GHS
167,643.94 MBP
Đổi 50000 GHS sang 167,643.94 MBP
100000 GHS
335,287.89 MBP
Đổi 100000 GHS sang 335,287.89 MBP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GHS thành MBP toàn diện, cho thấy giá trị của Cedi Ghana tính theo Mobipad đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GHS sang MBP, lên đến 100000 GHS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MBP/GHS
MBP/GHS: 1 MBP = 0.2983 GHS; 2025/12/26 21:19:28
Trong 1D vừa qua, Mobipad đã thay đổi -0.62% thành GHS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Mobipad(MBP) đã thay đổi -0.62% thành GHS trong khi đó Cedi Ghana(GHS) đã thay đổi % thành MBP trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi MBP sang GHS: Biến động và thay đổi giá của Mobipad/GHS
Giá Mobipad cao nhất theo GHS 7 ngày qua là 0.3394 GHS trong khi giá Mobipad thấp nhất theo GHS trong 7 ngày qua là 0.2771 GHS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Mobipad theo GHS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MBP theo GHS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.3155 GHS | 0.3394 GHS | 0.7453 GHS | 1.03 GHS |
Thấp | 0.2883 GHS | 0.2771 GHS | 0.2513 GHS | 0.2513 GHS |
Bình thường | 0 GHS | 0 GHS | 0 GHS | 0 GHS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.62% | -16.83% | -59.82% | -68.17% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MBP (hoặc USDT) bằng GHS (Ghanaian Cedi)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MBP bằng GHS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MBP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Mobipad
Số liệu thị trường MBP sang GHS
MBP/GHS:
₵0.2983
Khối lượng MBP 24 giờ:
₵416,255.22
Vốn hóa thị trường MBP:
--
Nguồn cung lưu hành MBP:
0 MBP
Tỷ giá MBP sang GHS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Mobipad thành Cedi Ghana đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Mobipad là ₵0.2983 mỗi MBP, với tổng vốn hoá thị trường của ₵0 GHS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MBP. Khối lượng giao dịch của Mobipad đã thay đổi +5.51% (₵21,734.54 GHS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MBP là ₵394,520.68.
Thông tin thêm về Mobipad trên Bitget
Thông tin Cedi Ghana
Ký hiệu của GHS là ₵.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Mobipad phổ biến nhất là MBP sang GHS, trong đó mã của Mobipad là MBP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GHS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87025.74 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2893.35 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.83 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 119.59 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 73910.96 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64477.37 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 118999.00 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 482731.78 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7821647.24 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.43 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MBP sang GHS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MBP sang GHS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Mobipad phổ biến
MBP đến TWD
1 MBP thành NT$0.8274 TWD
MBP đến CNY
1 MBP thành ¥0.1846 CNY
MBP đến USD
1 MBP thành $0.02635 USD
MBP đến AUD
1 MBP thành AU$0.03927 AUD
MBP đến GHS
1 MBP thành ₵0.2983 GHS
MBP đến EUR
1 MBP thành €0.02238 EUR
MBP đến CAD
1 MBP thành C$0.03603 CAD
MBP đến KRW
1 MBP thành ₩37.89 KRW
MBP đến JPY
1 MBP thành ¥4.13 JPY
MBP đến GBP
1 MBP thành £0.01952 GBP
MBP đến BRL
1 MBP thành R$0.1462 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GHS

BTC đến GHS
1 BTC thành ₵990,994.34 GHS

ETH đến GHS
1 ETH thành ₵33,169.22 GHS

XRP đến GHS
1 XRP thành ₵20.96 GHS

SOL đến GHS
1 SOL thành ₵1,384.12 GHS

DOGE đến GHS
1 DOGE thành ₵1.38 GHS

BNB đến GHS
1 BNB thành ₵9,459.22 GHS

ZKP đến GHS
1 ZKP thành ₵1.7 GHS

ADA đến GHS
1 ADA thành ₵3.96 GHS

LINK đến GHS
1 LINK thành ₵138.23 GHS

ASTER đến GHS
1 ASTER thành ₵8.02 GHS
Bảng chuyển đổi từ MBP sang GHS
Tỷ giá hoán đổi của Mobipad đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MBP thành Cedi Ghana đã thay đổi -16.83% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.62%, đạt mức cao nhất là 0.3155 GHS và mức thấp nhất là 0.2883 GHS . Một tháng trước, giá trị của 1 MBP là ₵0.7397 GHS , thay đổi -59.82% so với giá hiện tại. Mobipad đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +5182.12% so với năm trước.
+₵
0.2908GHS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 21:19 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 MBP | ₵0.1491 | ₵0.1500 | -0.62% |
1 MBP | ₵0.2983 | ₵0.3001 | -0.62% |
5 MBP | ₵1.49 | ₵1.5 | -0.62% |
10 MBP | ₵2.98 | ₵3 | -0.62% |
50 MBP | ₵14.91 | ₵15 | -0.62% |
100 MBP |