Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
MobileCoin sang Króna Iceland (MOB sang ISK)

Máy tính và công cụ chuyển đổi MOB thành ISK

MOB/ISK: 1 MOB = 14.59 ISK. Giá chuyển đổi 1 MobileCoin (MOB) thành Króna Iceland (ISK) là 14.59 ISK hôm nay.
MOB
MOB
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MOB/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MobileCoin (MOB) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MOB hiện có giá trị là 14.59 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MOB hiện có giá 14.59 ISK, nghĩa là mua 5 MOB sẽ mất 72.94 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.06855 MOB và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.3427 MOB, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MOB sang ISK

Chuyển đổi ISK sang MOB

MobileCoin
Króna Iceland
1 MOB
14.59  ISK
Đổi 1 MOB sang 14.59 ISK
2 MOB
29.18  ISK
Đổi 2 MOB sang 29.18 ISK
5 MOB
72.94  ISK
Đổi 5 MOB sang 72.94 ISK
10 MOB
145.88  ISK
Đổi 10 MOB sang 145.88 ISK
20 MOB
291.76  ISK
Đổi 20 MOB sang 291.76 ISK
50 MOB
729.41  ISK
Đổi 50 MOB sang 729.41 ISK
100 MOB
1,458.81  ISK
Đổi 100 MOB sang 1,458.81 ISK
200 MOB
2,917.63  ISK
Đổi 200 MOB sang 2,917.63 ISK
500 MOB
7,294.07  ISK
Đổi 500 MOB sang 7,294.07 ISK
1000 MOB
14,588.14  ISK
Đổi 1000 MOB sang 14,588.14 ISK
5000 MOB
72,940.71  ISK
Đổi 5000 MOB sang 72,940.71 ISK
10000 MOB
145,881.42  ISK
Đổi 10000 MOB sang 145,881.42 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MOB thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của MobileCoin tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MOB sang ISK, lên đến 10000 MOB, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
MobileCoin
1 ISK
0.06855 MOB
Đổi 1 ISK sang 0.06855 MOB
10 ISK
0.6855 MOB
Đổi 10 ISK sang 0.6855 MOB
50 ISK
3.43 MOB
Đổi 50 ISK sang 3.43 MOB
100 ISK
6.85 MOB
Đổi 100 ISK sang 6.85 MOB
200 ISK
13.71 MOB
Đổi 200 ISK sang 13.71 MOB
500 ISK
34.27 MOB
Đổi 500 ISK sang 34.27 MOB
1000 ISK
68.55 MOB
Đổi 1000 ISK sang 68.55 MOB
2000 ISK
137.1 MOB
Đổi 2000 ISK sang 137.1 MOB
5000 ISK
342.74 MOB
Đổi 5000 ISK sang 342.74 MOB
10000 ISK
685.49 MOB
Đổi 10000 ISK sang 685.49 MOB
50000 ISK
3,427.44 MOB
Đổi 50000 ISK sang 3,427.44 MOB
100000 ISK
6,854.88 MOB
Đổi 100000 ISK sang 6,854.88 MOB
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành MOB toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo MobileCoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang MOB, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MOB/ISK

MOB/ISK: 1 MOB = 14.59 ISK; 2025/12/31 15:51:29
Trong 1D vừa qua, MobileCoin đã thay đổi -3.23% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MobileCoin(MOB) đã thay đổi -3.23% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành MOB trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi MOB sang ISK: Biến động và thay đổi giá của /ISK

Giá cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 19.52 ISK trong khi giá thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 13.29 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MOB theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
15.76 ISK
19.52 ISK
24.36 ISK
25.45 ISK
Thấp
14.14 ISK
13.29 ISK
13.29 ISK
13.29 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-3.23%
-26.75%
-37.97%
-38.86%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MOB (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MOB bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MOB bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin MobileCoin

Số liệu thị trường MOB sang ISK

MOB/ISK:
kr14.59
Khối lượng MOB 24 giờ:
kr2,354,902.1
Vốn hóa thị trường MOB:
kr2,894,283,505.11
Nguồn cung lưu hành MOB:
198.40M MOB

Tỷ giá MOB sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi MobileCoin thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của MobileCoin là kr14.59 mỗi MOB, với tổng vốn hoá thị trường của kr2,894,283,505.11 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 198,399,730 MOB. Khối lượng giao dịch của MobileCoin đã thay đổi +5.92% (kr131,591.11 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MOB là kr2,223,311.

Thông tin thêm về MobileCoin trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MobileCoin phổ biến nhất là MOB sang ISK, trong đó mã của MobileCoin là MOB. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 88506.66 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2972.19 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 125.84 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 75372.28 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 65778.15 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 121236.43 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 486255.61 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7954359.41 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.22 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MOB sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MOB sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi MobileCoin phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MOB đến TWD
1 MOB thành NT$3.65 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MOB đến CNY
1 MOB thành ¥0.8133 CNY
popular info Króna Iceland
MOB đến ISK
1 MOB thành kr14.59 ISK
popular info Đô la Mỹ
MOB đến USD
1 MOB thành $0.1164 USD
popular info Đô la Úc
MOB đến AUD
1 MOB thành AU$0.1741 AUD
popular info Euro
MOB đến EUR
1 MOB thành €0.09910 EUR
popular info Đô la Canada
MOB đến CAD
1 MOB thành C$0.1594 CAD
popular info Won Hàn Quốc
MOB đến KRW
1 MOB thành ₩167.86 KRW
popular info Yên Nhật
MOB đến JPY
1 MOB thành ¥18.25 JPY
popular info Bảng Anh
MOB đến GBP
1 MOB thành £0.08649 GBP
popular info Real Brazil
MOB đến BRL
1 MOB thành R$0.6393 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Bitlight
LIGHT đến ISK
1 LIGHT thành kr143.87 ISK
other assets Chiliz
CHZ đến ISK
1 CHZ thành kr5.62 ISK
other assets River
RIVER đến ISK
1 RIVER thành kr1,109.5 ISK
other assets Cyber
CYBER đến ISK
1 CYBER thành kr102.15 ISK
other assets Plasma
XPL đến ISK
1 XPL thành kr21.11 ISK
other assets Collect on Fanable
COLLECT đến ISK
1 COLLECT thành kr9.89 ISK
other assets Bounce Token
AUCTION đến ISK
1 AUCTION thành kr666.14 ISK
other assets zkPass
ZKP đến ISK
1 ZKP thành kr16.47 ISK
other assets BNB
BNB đến ISK
1 BNB thành kr107,913.37 ISK
other assets Solana
SOL đến ISK
1 SOL thành kr15,670.94 ISK

Bảng chuyển đổi từ MOB sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của MobileCoin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MOB thành Króna Iceland đã thay đổi -26.75% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.23%, đạt mức cao nhất là 15.76 ISK và mức thấp nhất là 14.14 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 MOB là kr23.54 ISK , thay đổi -37.97% so với giá hiện tại. MobileCoin đã thay đổi
-kr
42.38ISK
, tương đương mức thay đổi -74.34% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 15:51 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 MOB
kr7.29kr7.54
-3.23%
1 MOB
kr14.59kr15.08
-3.23%
5 MOB
kr72.94kr75.38
-3.23%
10 MOB
kr145.88kr150.76
-3.23%
50 MOB
kr729.41kr753.81
-3.23%
100 MOB
kr1,458.81kr1,507.62
-3.23%
500 MOB
kr7,294.07kr7,538.12
-3.23%
1000 MOB
kr14,588.14kr15,076.23
-3.23%

Câu Hỏi Thường Gặp MOB/ISK

1 MobileCoin bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 MobileCoin (MOB) trong Króna Iceland (ISK) là kr14.59.
Tôi có thể mua bao nhiêu MOB với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.06855 MOB đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MOB sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MOB sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MOB bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 0.3427 MOB, trong khi 5 MOB sẽ có giá khoảng 72.94ISK.
Giá cao nhất của MOB/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MOB tính theo ISK là kr9,207.25. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MOB/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MobileCoin (MOB) đã giảm 26.75%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MobileCoin (MOB) đã giảm 37.97% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MOB thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MobileCoin và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MOB/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MOB hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MOB/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MOB/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MOB/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MobileCoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp MobileCoin: MOB sang Đô la Mỹ (USD), MOB sang Euro (EUR), MOB sang Bảng Anh (GBP), MOB sang Đô la Canada (CAD), MOB sang Rupee Ấn Độ (INR), MOB sang Rupee Pakistan (PKR), MOB sang Real Brazil (BRL), MOB sang ...
Giá của MobileCoin ở Mỹ là $0.1164 USD. Ngoài ra, giá của MobileCoin là €0.09910 EUR ở khu vực đồng euro, £0.08649 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1594 CAD ở Canada, ₹10.46 INR ở Ấn Độ, ₨32.58 PKR ở Pakistan, R$0.6393 BRL ở Brazil, ...
Cặp MobileCoin phổ biến nhất là MOB sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 MobileCoin (MOB) ở Króna Iceland (ISK) là kr14.59.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget