Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi MINIMA thành IDR

MINIMA/IDR: 1 MINIMA = 151.37 IDR. Giá chuyển đổi 1 Minima (MINIMA) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 151.37 IDR hôm nay.
MINIMA
MINIMA
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MINIMA/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Minima (MINIMA) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MINIMA hiện có giá trị là 151.37 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MINIMA hiện có giá 151.37 IDR, nghĩa là mua 5 MINIMA sẽ mất 756.84 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.006606 MINIMA và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.03303 MINIMA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MINIMA sang IDR

Chuyển đổi IDR sang MINIMA

Minima
Rupiah Indonesia
1 MINIMA
151.37  IDR
Đổi 1 MINIMA sang 151.37 IDR
2 MINIMA
302.74  IDR
Đổi 2 MINIMA sang 302.74 IDR
5 MINIMA
756.84  IDR
Đổi 5 MINIMA sang 756.84 IDR
10 MINIMA
1,513.69  IDR
Đổi 10 MINIMA sang 1,513.69 IDR
20 MINIMA
3,027.38  IDR
Đổi 20 MINIMA sang 3,027.38 IDR
50 MINIMA
7,568.44  IDR
Đổi 50 MINIMA sang 7,568.44 IDR
100 MINIMA
15,136.88  IDR
Đổi 100 MINIMA sang 15,136.88 IDR
200 MINIMA
30,273.77  IDR
Đổi 200 MINIMA sang 30,273.77 IDR
500 MINIMA
75,684.41  IDR
Đổi 500 MINIMA sang 75,684.41 IDR
1000 MINIMA
151,368.83  IDR
Đổi 1000 MINIMA sang 151,368.83 IDR
5000 MINIMA
756,844.13  IDR
Đổi 5000 MINIMA sang 756,844.13 IDR
10000 MINIMA
1,513,688.25  IDR
Đổi 10000 MINIMA sang 1,513,688.25 IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MINIMA thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của Minima tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MINIMA sang IDR, lên đến 10000 MINIMA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
Minima
1 IDR
0.006606 MINIMA
Đổi 1 IDR sang 0.006606 MINIMA
10 IDR
0.06606 MINIMA
Đổi 10 IDR sang 0.06606 MINIMA
50 IDR
0.3303 MINIMA
Đổi 50 IDR sang 0.3303 MINIMA
100 IDR
0.6606 MINIMA
Đổi 100 IDR sang 0.6606 MINIMA
200 IDR
1.32 MINIMA
Đổi 200 IDR sang 1.32 MINIMA
500 IDR
3.3 MINIMA
Đổi 500 IDR sang 3.3 MINIMA
1000 IDR
6.61 MINIMA
Đổi 1000 IDR sang 6.61 MINIMA
2000 IDR
13.21 MINIMA
Đổi 2000 IDR sang 13.21 MINIMA
5000 IDR
33.03 MINIMA
Đổi 5000 IDR sang 33.03 MINIMA
10000 IDR
66.06 MINIMA
Đổi 10000 IDR sang 66.06 MINIMA
50000 IDR
330.32 MINIMA
Đổi 50000 IDR sang 330.32 MINIMA
100000 IDR
660.64 MINIMA
Đổi 100000 IDR sang 660.64 MINIMA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành MINIMA toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo Minima đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang MINIMA, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MINIMA/IDR

MINIMA/IDR: 1 MINIMA = 151.37 IDR; 2025/12/24 15:53:26
Trong 1D vừa qua, Minima đã thay đổi -4.98% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Minima(MINIMA) đã thay đổi -4.98% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành MINIMA trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi MINIMA sang IDR: Biến động và thay đổi giá của Minima/IDR

Giá Minima cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 170.13 IDR trong khi giá Minima thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 136.94 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Minima theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MINIMA theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
156.1 IDR
170.13 IDR
175.6 IDR
317.58 IDR
Thấp
144.86 IDR
136.94 IDR
127.84 IDR
127.84 IDR
Bình thường
0 IDR
0 IDR
0 IDR
0 IDR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-4.98%
-11.31%
-10.47%
-51.85%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MINIMA (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MINIMA bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MINIMA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Minima

Số liệu thị trường MINIMA sang IDR

MINIMA/IDR:
Rp151.37
Khối lượng MINIMA 24 giờ:
Rp1,773,505,922.48
Vốn hóa thị trường MINIMA:
Rp83,762,500,287.81
Nguồn cung lưu hành MINIMA:
553.37M MINIMA

Tỷ giá MINIMA sang IDR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Minima thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Minima là Rp151.37 mỗi MINIMA, với tổng vốn hoá thị trường của Rp83,762,500,287.81 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 553,366,900 MINIMA. Khối lượng giao dịch của Minima đã thay đổi +112.73% (Rp939,830,178.02 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MINIMA là Rp833,675,744.45.

Thông tin thêm về Minima trên Bitget

Thông tin Rupiah Indonesia

Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Minima phổ biến nhất là MINIMA sang IDR, trong đó mã của Minima là MINIMA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87525.27 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2965.41 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.88 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 124.21 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74247.68 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64794.95 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119699.55 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 483349.53 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7854000.97 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.15 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MINIMA sang IDR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MINIMA sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Minima phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MINIMA đến TWD
1 MINIMA thành NT$0.2841 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MINIMA đến CNY
1 MINIMA thành ¥0.06341 CNY
popular info Đô la Mỹ
MINIMA đến USD
1 MINIMA thành $0.009040 USD
popular info Đô la Úc
MINIMA đến AUD
1 MINIMA thành AU$0.01348 AUD
popular info Rupiah Indonesia
MINIMA đến IDR
1 MINIMA thành Rp151.37 IDR
popular info Euro
MINIMA đến EUR
1 MINIMA thành €0.007668 EUR
popular info Đô la Canada
MINIMA đến CAD
1 MINIMA thành C$0.01236 CAD
popular info Won Hàn Quốc
MINIMA đến KRW
1 MINIMA thành ₩13.09 KRW
popular info Yên Nhật
MINIMA đến JPY
1 MINIMA thành ¥1.41 JPY
popular info Bảng Anh
MINIMA đến GBP
1 MINIMA thành £0.006692 GBP
popular info Real Brazil
MINIMA đến BRL
1 MINIMA thành R$0.04992 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IDR

other assets Coolcoin
COOL đến IDR
1 COOL thành Rp1.02 IDR
other assets pippin
PIPPIN đến IDR
1 PIPPIN thành Rp8,572.56 IDR
other assets Subsquid
SQD đến IDR
1 SQD thành Rp1,112.55 IDR
other assets Avantis
AVNT đến IDR
1 AVNT thành Rp5,956.93 IDR
other assets ZEROBASE
ZBT đến IDR
1 ZBT thành Rp1,626.12 IDR
other assets Boundless
ZKC đến IDR
1 ZKC thành Rp2,065.08 IDR
other assets Plasma
XPL đến IDR
1 XPL thành Rp2,159.83 IDR
other assets Vision
VSN đến IDR
1 VSN thành Rp1,422.41 IDR
other assets Movement
MOVE đến IDR
1 MOVE thành Rp618.73 IDR
other assets Power Protocol
POWER đến IDR
1 POWER thành Rp6,542.06 IDR

Bảng chuyển đổi từ MINIMA sang IDR

Tỷ giá hoán đổi của Minima đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MINIMA thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -11.31% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.98%, đạt mức cao nhất là 156.1 IDR và mức thấp nhất là 144.86 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 MINIMA là Rp168.37 IDR , thay đổi -10.47% so với giá hiện tại. Minima đã thay đổi
-Rp
874.97IDR
, tương đương mức thay đổi -85.75% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 15:53 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 MINIMA
Rp75.68Rp79.49
-4.98%
1 MINIMA
Rp151.37Rp158.98
-4.98%
5 MINIMA
Rp756.84Rp794.89
-4.98%
10 MINIMA
Rp1,513.69Rp1,589.79
-4.98%
50 MINIMA
Rp7,568.44Rp7,948.94
-4.98%
100 MINIMA
Rp15,136.88Rp15,897.88
-4.98%
500 MINIMA
Rp75,684.41Rp79,489.41
-4.98%
1000 MINIMA
Rp151,368.83Rp158,978.82
-4.98%

Câu Hỏi Thường Gặp MINIMA/IDR

1 Minima bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 Minima (MINIMA) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp151.37.
Tôi có thể mua bao nhiêu MINIMA với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.006606 MINIMA đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MINIMA sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MINIMA sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MINIMA bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.03303 MINIMA, trong khi 5 MINIMA sẽ có giá khoảng 756.84IDR.
Giá cao nhất của MINIMA/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MINIMA tính theo IDR là Rp2,261.83. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MINIMA/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Minima tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Minima (MINIMA) đã giảm 11.31%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Minima (MINIMA) đã giảm 10.47% so với Rupiah Indonesia (IDR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MINIMA thành IDR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Minima và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MINIMA/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MINIMA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MINIMA/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MINIMA/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MINIMA/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Minima và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Minima: MINIMA sang Đô la Mỹ (USD), MINIMA sang Euro (EUR), MINIMA sang Bảng Anh (GBP), MINIMA sang Đô la Canada (CAD), MINIMA sang Rupee Ấn Độ (INR), MINIMA sang Rupee Pakistan (PKR), MINIMA sang Real Brazil (BRL), MINIMA sang ...
Giá của Minima ở Mỹ là $0.009040 USD. Ngoài ra, giá của Minima là €0.007668 EUR ở khu vực đồng euro, £0.006692 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01236 CAD ở Canada, ₹0.8112 INR ở Ấn Độ, ₨2.53 PKR ở Pakistan, R$0.04992 BRL ở Brazil, ...
Cặp Minima phổ biến nhất là MINIMA sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 Minima (MINIMA) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp151.37.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.