Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi D thành HNL

D/HNL: 1 D = 0.4142 HNL. Giá chuyển đổi 1 DAR Open Network (D) thành Lempira Honduras (HNL) là 0.4142 HNL hôm nay.
D
D
HNL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá D/HNL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi DAR Open Network (D) thành Lempira Honduras (HNL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 D hiện có giá trị là 0.4142 HNL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 D hiện có giá 0.4142 HNL, nghĩa là mua 5 D sẽ mất 2.07 HNL. Tương tự, L1 HNL có thể được chuyển đổi thành 2.41 D và L50 HNL có thể được chuyển đổi thành 12.07 D, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi D sang HNL

Chuyển đổi HNL sang D

DAR Open Network
Lempira Honduras
1 D
0.4142  HNL
Đổi 1 D sang 0.4142 HNL
2 D
0.8285  HNL
Đổi 2 D sang 0.8285 HNL
5 D
2.07  HNL
Đổi 5 D sang 2.07 HNL
10 D
4.14  HNL
Đổi 10 D sang 4.14 HNL
20 D
8.28  HNL
Đổi 20 D sang 8.28 HNL
50 D
20.71  HNL
Đổi 50 D sang 20.71 HNL
100 D
41.42  HNL
Đổi 100 D sang 41.42 HNL
200 D
82.85  HNL
Đổi 200 D sang 82.85 HNL
500 D
207.12  HNL
Đổi 500 D sang 207.12 HNL
1000 D
414.24  HNL
Đổi 1000 D sang 414.24 HNL
5000 D
2,071.2  HNL
Đổi 5000 D sang 2,071.2 HNL
10000 D
4,142.4  HNL
Đổi 10000 D sang 4,142.4 HNL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi D thành HNL toàn diện, cho thấy giá trị của DAR Open Network tính theo Lempira Honduras đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 D sang HNL, lên đến 10000 D, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lempira Honduras
DAR Open Network
1 HNL
2.41 D
Đổi 1 HNL sang 2.41 D
10 HNL
24.14 D
Đổi 10 HNL sang 24.14 D
50 HNL
120.7 D
Đổi 50 HNL sang 120.7 D
100 HNL
241.41 D
Đổi 100 HNL sang 241.41 D
200 HNL
482.81 D
Đổi 200 HNL sang 482.81 D
500 HNL
1,207.03 D
Đổi 500 HNL sang 1,207.03 D
1000 HNL
2,414.06 D
Đổi 1000 HNL sang 2,414.06 D
2000 HNL
4,828.12 D
Đổi 2000 HNL sang 4,828.12 D
5000 HNL
12,070.31 D
Đổi 5000 HNL sang 12,070.31 D
10000 HNL
24,140.62 D
Đổi 10000 HNL sang 24,140.62 D
50000 HNL
120,703.09 D
Đổi 50000 HNL sang 120,703.09 D
100000 HNL
241,406.19 D
Đổi 100000 HNL sang 241,406.19 D
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HNL thành D toàn diện, cho thấy giá trị của Lempira Honduras tính theo DAR Open Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HNL sang D, lên đến 100000 HNL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ D/HNL

D/HNL: 1 D = 0.4142 HNL; 2025/12/24 05:43:08
Trong 1D vừa qua, DAR Open Network đã thay đổi +23.88% thành HNL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy DAR Open Network(D) đã thay đổi +23.88% thành HNL trong khi đó Lempira Honduras(HNL) đã thay đổi % thành D trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi D sang HNL: Biến động và thay đổi giá của DAR Open Network/HNL

Giá DAR Open Network cao nhất theo HNL 7 ngày qua là 0.5384 HNL trong khi giá DAR Open Network thấp nhất theo HNL trong 7 ngày qua là 0.3113 HNL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá DAR Open Network theo HNL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá D theo HNL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.5384 HNL
0.5384 HNL
0.5384 HNL
0.8885 HNL
Thấp
0.3435 HNL
0.3113 HNL
0.3113 HNL
0.3113 HNL
Bình thường
0 HNL
0 HNL
0 HNL
0 HNL
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+23.88%
+24.22%
+1.03%
-45.97%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua D (hoặc USDT) bằng HNL (Honduran Lempira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp D bằng HNL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua D bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin DAR Open Network

Số liệu thị trường D sang HNL

D/HNL:
L0.4142
Khối lượng D 24 giờ:
L1,211,363,535.83
Vốn hóa thị trường D:
L307,995,202.81
Nguồn cung lưu hành D:
743.52M D

Tỷ giá D sang HNL hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi DAR Open Network thành Lempira Honduras đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của DAR Open Network là L0.4142 mỗi D, với tổng vốn hoá thị trường của L307,995,202.81 HNL dựa trên nguồn cung lưu hành của 743,519,500 D. Khối lượng giao dịch của DAR Open Network đã thay đổi +2486.85% (L1,164,535,739.59 HNL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của D là L46,827,796.24.

Thông tin thêm về DAR Open Network trên Bitget

Thông tin Lempira Honduras

Ký hiệu của HNL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá DAR Open Network phổ biến nhất là D sang HNL, trong đó mã của DAR Open Network là D. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HNL đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87525.27 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2965.41 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.88 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 124.21 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74212.67 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64751.19 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119734.56 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 483209.49 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7856547.96 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.15 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi D sang HNL

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi D sang HNL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi DAR Open Network phổ biến

popular info Lempira Honduras
D đến HNL
1 D thành L0.4142 HNL
popular info Đô la Đài Loan mới
D đến TWD
1 D thành NT$0.4941 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
D đến CNY
1 D thành ¥0.1105 CNY
popular info Đô la Mỹ
D đến USD
1 D thành $0.01573 USD
popular info Đô la Úc
D đến AUD
1 D thành AU$0.02344 AUD
popular info Euro
D đến EUR
1 D thành €0.01334 EUR
popular info Đô la Canada
D đến CAD
1 D thành C$0.02152 CAD
popular info Won Hàn Quốc
D đến KRW
1 D thành ₩22.92 KRW
popular info Yên Nhật
D đến JPY
1 D thành ¥2.45 JPY
popular info Bảng Anh
D đến GBP
1 D thành £0.01164 GBP
popular info Real Brazil
D đến BRL
1 D thành R$0.08683 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HNL

other assets Bitcoin
BTC đến HNL
1 BTC thành L2,294,064.85 HNL
other assets Ethereum
ETH đến HNL
1 ETH thành L77,290.61 HNL
other assets DAR Open Network
D đến HNL
1 D thành L0.4142 HNL
other assets Subsquid
SQD đến HNL
1 SQD thành L1.29 HNL
other assets Avantis
AVNT đến HNL
1 AVNT thành L9.54 HNL
other assets Velo
VELO đến HNL
1 VELO thành L0.1851 HNL
other assets pippin
PIPPIN đến HNL
1 PIPPIN thành L13.08 HNL
other assets PlaysOut
PLAY đến HNL
1 PLAY thành L1.25 HNL
other assets Quack AI
Q đến HNL
1 Q thành L0.4270 HNL
other assets Alien Worlds
TLM đến HNL
1 TLM thành L0.05575 HNL

Bảng chuyển đổi từ D sang HNL

Tỷ giá hoán đổi của DAR Open Network đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 D thành Lempira Honduras đã thay đổi +24.22% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +23.88%, đạt mức cao nhất là 0.5384 HNL và mức thấp nhất là 0.3435 HNL . Một tháng trước, giá trị của 1 D là L0.4098 HNL , thay đổi +1.03% so với giá hiện tại. DAR Open Network đã thay đổi
-L
3.34HNL
, tương đương mức thay đổi -88.40% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 05:43 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 D
L0.2071L0.1650
+23.88%
1 D
L0.4142L0.3300
+23.88%
5 D
L2.07L1.65
+23.88%
10 D
L4.14L3.3
+23.88%
50 D
L20.71L16.5
+23.88%
100 D
L41.42L33
+23.88%
500 D
L207.12L165.02
+23.88%
1000 D
L414.24L330.03
+23.88%

Câu Hỏi Thường Gặp D/HNL

1 DAR Open Network bằng bao nhiêu HNL?
Hiện tại, giá 1 DAR Open Network (D) trong Lempira Honduras (HNL) là L0.4142.
Tôi có thể mua bao nhiêu D với 1 HNL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.41 D đối với HNL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển D sang HNL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi D sang HNL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng D bất kỳ sang HNL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HNL tương đương 12.07 D, trong khi 5 D sẽ có giá khoảng 2.07HNL.
Giá cao nhất của D/HNL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 D tính theo HNL là L129.22. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 D/HNL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của DAR Open Network tính theo HNL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi DAR Open Network (D) đã tăng 24.22%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi DAR Open Network (D) đã tăng 1.03% so với Lempira Honduras (HNL).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ D thành HNL?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa DAR Open Network và Lempira Honduras, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của D/HNL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với D hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá D/HNL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá D/HNL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá D/HNL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của DAR Open Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp DAR Open Network: D sang Đô la Mỹ (USD), D sang Euro (EUR), D sang Bảng Anh (GBP), D sang Đô la Canada (CAD), D sang Rupee Ấn Độ (INR), D sang Rupee Pakistan (PKR), D sang Real Brazil (BRL), D sang ...
Giá của DAR Open Network ở Mỹ là $0.01573 USD. Ngoài ra, giá của DAR Open Network là €0.01334 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01164 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02152 CAD ở Canada, ₹1.41 INR ở Ấn Độ, ₨4.4 PKR ở Pakistan, R$0.08683 BRL ở Brazil, ...
Cặp DAR Open Network phổ biến nhất là D sang Lempira Honduras(HNL). Giá của 1 DAR Open Network (D) ở Lempira Honduras (HNL) là L0.4142.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.