Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.14%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87340.94 (-0.52%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.14%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87340.94 (-0.52%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.14%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87340.94 (-0.52%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MILLI thành HUF
MILLI/HUF: 1 MILLI = 0.0008877 HUF. Giá chuyển đổi 1 MILLI (MILLI) thành Forint Hungary (HUF) là 0.0008877 HUF hôm nay.

MILLI
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MILLI/HUF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MILLI (MILLI) thành Forint Hungary (HUF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MILLI hiện có giá trị là 0.0008877 HUF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MILLI hiện có giá 0.0008877 HUF, nghĩa là mua 5 MILLI sẽ mất 0.004438 HUF. Tương tự, Ft1 HUF có thể được chuyển đổi thành 1,126.51 MILLI và Ft50 HUF có thể được chuyển đổi thành 5,632.54 MILLI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MILLI sang HUF
Chuyển đổi HUF sang MILLI
MILLI
Forint Hungary
1 MILLI
0.0008877 HUF
Đổi 1 MILLI sang 0.0008877 HUF
2 MILLI
0.001775 HUF
Đổi 2 MILLI sang 0.001775 HUF
5 MILLI
0.004438 HUF
Đổi 5 MILLI sang 0.004438 HUF
10 MILLI
0.008877 HUF
Đổi 10 MILLI sang 0.008877 HUF
20 MILLI
0.01775 HUF
Đổi 20 MILLI sang 0.01775 HUF
50 MILLI
0.04438 HUF
Đổi 50 MILLI sang 0.04438 HUF
100 MILLI
0.08877 HUF
Đổi 100 MILLI sang 0.08877 HUF
200 MILLI
0.1775 HUF
Đổi 200 MILLI sang 0.1775 HUF
500 MILLI
0.4438 HUF
Đổi 500 MILLI sang 0.4438 HUF
1000 MILLI
0.8877 HUF
Đổi 1000 MILLI sang 0.8877 HUF
5000 MILLI
4.44 HUF
Đổi 5000 MILLI sang 4.44 HUF
10000 MILLI
8.88 HUF
Đổi 10000 MILLI sang 8.88 HUF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MILLI thành HUF toàn diện, cho thấy giá trị của MILLI tính theo Forint Hungary đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MILLI sang HUF, lên đến 10000 MILLI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Forint Hungary
MILLI
1 HUF
1,126.51 MILLI
Đổi 1 HUF sang 1,126.51 MILLI
10 HUF
11,265.08 MILLI
Đổi 10 HUF sang 11,265.08 MILLI
50 HUF
56,325.4 MILLI
Đổi 50 HUF sang 56,325.4 MILLI
100 HUF
112,650.81 MILLI
Đổi 100 HUF sang 112,650.81 MILLI
200 HUF
225,301.61 MILLI
Đổi 200 HUF sang 225,301.61 MILLI
500 HUF
563,254.03 MILLI
Đổi 500 HUF sang 563,254.03 MILLI
1000 HUF
1,126,508.06 MILLI
Đổi 1000 HUF sang 1,126,508.06 MILLI
2000 HUF
2,253,016.11 MILLI
Đổi 2000 HUF sang 2,253,016.11 MILLI
5000 HUF
5,632,540.28 MILLI
Đổi 5000 HUF sang 5,632,540.28 MILLI
10000 HUF
11,265,080.57 MILLI
Đổi 10000 HUF sang 11,265,080.57 MILLI
50000 HUF
56,325,402.84 MILLI
Đổi 50000 HUF sang 56,325,402.84 MILLI
100000 HUF
112,650,805.67 MILLI
Đổi 100000 HUF sang 112,650,805.67 MILLI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUF thành MILLI toàn diện, cho thấy giá trị của Forint Hungary tính theo MILLI đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUF sang MILLI, lên đến 100000 HUF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MILLI/HUF
MILLI/HUF: 1 MILLI = 0.0008877 HUF; 2025/12/24 13:19:08
Trong 1D vừa qua, MILLI đã thay đổi +2.74% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MILLI(MILLI) đã thay đổi +2.74% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành MILLI trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi MILLI sang HUF: Biến động và thay đổi giá của MILLI/HUF
Giá MILLI cao nhất theo HUF 7 ngày qua là 0.0009734 HUF trong khi giá MILLI thấp nhất theo HUF trong 7 ngày qua là 0.0007260 HUF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MILLI theo HUF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MILLI theo HUF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.0009206 HUF | 0.0009734 HUF | 0.001376 HUF | 0.005900 HUF |
Thấp | 0.0008531 HUF | 0.0007260 HUF | 0.0007260 HUF | 0.0007260 HUF |
Bình thường | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +2.74% | +15.74% | -5.04% | -83.33% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MILLI (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MILLI bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MILLI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin MILLI
Số liệu thị trường MILLI sang HUF
MILLI/HUF:
Ft0.0008877
Khối lượng MILLI 24 giờ:
Ft26,457,685.25
Vốn hóa thị trường MILLI:
Ft233,464,871.73
Nguồn cung lưu hành MILLI:
263.00B MILLI
Tỷ giá MILLI sang HUF hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi MILLI thành Forint Hungary đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của MILLI là Ft0.0008877 mỗi MILLI, với tổng vốn hoá thị trường của Ft233,464,871.73 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của 263,000,050,000 MILLI. Khối lượng giao dịch của MILLI đã thay đổi +4.34% (Ft1,100,404.55 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MILLI là Ft25,357,280.7.
Thông tin thêm về MILLI trên Bitget
Thông tin Forint Hungary
Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MILLI phổ biến nhất là MILLI sang HUF, trong đó mã của MILLI là MILLI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87525.27 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2965.41 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.88 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 124.21 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74186.42 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64751.19 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119664.54 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 483043.19 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7856871.80 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.15 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MILLI sang HUF

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MILLI sang HUF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi MILLI phổ biến

MILLI đến TWD
1 MILLI thành NT$0.{4}8447 TWD

MILLI đến CNY
1 MILLI thành ¥0.{4}1887 CNY

MILLI đến USD
1 MILLI thành $0.{5}2690 USD

MILLI đến AUD
1 MILLI thành AU$0.{5}4008 AUD

MILLI đến EUR
1 MILLI thành €0.{5}2280 EUR

MILLI đến CAD
1 MILLI thành C$0.{5}3678 CAD

MILLI đến KRW
1 MILLI thành ₩0.003898 KRW

MILLI đến JPY
1 MILLI thành ¥0.0004195 JPY

MILLI đến GBP
1 MILLI thành £0.{5}1990 GBP
MILLI đến HUF
1 MILLI thành Ft0.0008877 HUF

MILLI đến BRL
1 MILLI thành R$0.{4}1485 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HUF

AVNT đến HUF
1 AVNT thành Ft119.51 HUF

PIPPIN đến HUF
1 PIPPIN thành Ft160.88 HUF

ZBT đến HUF
1 ZBT thành Ft29.77 HUF

SQD đến HUF
1 SQD thành Ft24.16 HUF

ZKC đến HUF
1 ZKC thành Ft38.89 HUF

MOVE đến HUF
1 MOVE thành Ft12.6 HUF

VSN đến HUF
1 VSN thành Ft28.05 HUF

NIGHT đến HUF
1 NIGHT thành Ft24.22 HUF

POWER đến HUF
1 POWER thành Ft121.43 HUF

KERNEL đến HUF
1 KERNEL thành Ft23.32 HUF
Bảng chuyển đổi từ MILLI sang HUF
Tỷ giá hoán đổi của MILLI đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MILLI thành Forint Hungary đã thay đổi +15.74% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.74%, đạt mức cao nhất là 0.0009206 HUF và mức thấp nhất là 0.0008531 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 MILLI là Ft0.0009348 HUF , thay đổi -5.04% so với giá hiện tại. MILLI đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -37.15% so với năm trước.
-Ft
0.0005251HUF24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 13:19 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 MILLI | Ft0.0004438 | Ft0.0004320 | +2.74% |
1 MILLI | Ft0.0008877 | Ft0.0008640 | +2.74% |
5 MILLI | Ft0.004438 | Ft0.004320 | +2.74% |
10 MILLI | Ft0.008877 | Ft0.008640 | +2.74% |
50 MILLI | Ft0.04438 | Ft0.04320 | +2.74% |
100 MILLI | Ft0.08877 | Ft0.08640 | +2.74% |
500 MILLI | Ft0.4438 | Ft0.4320 | +2.74% |
1000 MILLI | Ft0.8877 | Ft0.8640 | +2.74% |
Câu Hỏi Thường Gặp MILLI/HUF
1 MILLI bằng bao nhiêu HUF?
Hiện tại, giá 1 MILLI (MILLI) trong Forint Hungary (HUF) là Ft0.0008877.
Tôi có thể mua bao nhiêu MILLI với 1 HUF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,126.51 MILLI đối với HUF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MILLI sang HUF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MILLI sang HUF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MILLI bất kỳ sang HUF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HUF tương đương 5,632.54 MILLI, trong khi 5 MILLI sẽ có giá khoảng 0.004438HUF.
Giá cao nhất của MILLI/HUF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MILLI tính theo HUF là Ft0.01200. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MILLI/HUF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MILLI tính theo HUF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MILLI (MILLI) đã tăng 15.74%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MILLI (MILLI) đã giảm 5.04% so với Forint Hungary (HUF).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MILLI thành HUF?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MILLI và Forint Hungary, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MILLI/HUF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MILLI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MILLI/HUF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MILLI/HUF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MILLI/HUF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MILLI và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp MILLI: MILLI sang Đô la Mỹ (USD), MILLI sang Euro (EUR), MILLI sang Bảng Anh (GBP), MILLI sang Đô la Canada (CAD), MILLI sang Rupee Ấn Độ (INR), MILLI sang Rupee Pakistan (PKR), MILLI sang Real Brazil (BRL), MILLI sang ...
Giá của MILLI ở Mỹ là $0.{5}2690 USD. Ngoài ra, giá của MILLI là €0.{5}2280 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}1990 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}3678 CAD ở Canada, ₹0.0002415 INR ở Ấn Độ, ₨0.0007529 PKR ở Pakistan, R$0.{4}1485 BRL ở Brazil, ...
Cặp MILLI phổ biến nhất là MILLI sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 MILLI (MILLI) ở Forint Hungary (HUF) là Ft0.0008877.
Giá của MILLI ở Mỹ là $0.{5}2690 USD. Ngoài ra, giá của MILLI là €0.{5}2280 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}1990 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}3678 CAD ở Canada, ₹0.0002415 INR ở Ấn Độ, ₨0.0007529 PKR ở Pakistan, R$0.{4}1485 BRL ở Brazil, ...
Cặp MILLI phổ biến nhất là MILLI sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 MILLI (MILLI) ở Forint Hungary (HUF) là Ft0.0008877.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.











































