Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.93%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87354.76 (-0.40%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.93%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87354.76 (-0.40%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.93%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87354.76 (-0.40%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MTR thành EGP
MTR/EGP: 1 MTR = 15.71 EGP. Giá chuyển đổi 1 Meter Stable (MTR) thành Bảng Ai Cập (EGP) là 15.71 EGP hôm nay.

MTR
EGP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MTR/EGP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Meter Stable (MTR) thành Bảng Ai Cập (EGP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MTR hiện có giá trị là 15.71 EGP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MTR hiện có giá 15.71 EGP, nghĩa là mua 5 MTR sẽ mất 78.57 EGP. Tương tự, EGP1 EGP có thể được chuyển đổi thành 0.06364 MTR và EGP50 EGP có thể được chuyển đổi thành 0.3182 MTR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MTR sang EGP
Chuyển đổi EGP sang MTR
Meter Stable
Bảng Ai Cập
1 MTR
15.71 EGP
Đổi 1 MTR sang 15.71 EGP
2 MTR
31.43 EGP
Đổi 2 MTR sang 31.43 EGP
5 MTR
78.57 EGP
Đổi 5 MTR sang 78.57 EGP
10 MTR
157.15 EGP
Đổi 10 MTR sang 157.15 EGP
20 MTR
314.29 EGP
Đổi 20 MTR sang 314.29 EGP
50 MTR
785.73 EGP
Đổi 50 MTR sang 785.73 EGP
100 MTR
1,571.46 EGP
Đổi 100 MTR sang 1,571.46 EGP
200 MTR
3,142.91 EGP
Đổi 200 MTR sang 3,142.91 EGP
500 MTR
7,857.28 EGP
Đổi 500 MTR sang 7,857.28 EGP
1000 MTR
15,714.57 EGP
Đổi 1000 MTR sang 15,714.57 EGP
5000 MTR
78,572.85 EGP
Đổi 5000 MTR sang 78,572.85 EGP
10000 MTR
157,145.7 EGP
Đổi 10000 MTR sang 157,145.7 EGP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MTR thành EGP toàn diện, cho thấy giá trị của Meter Stable tính theo Bảng Ai Cập đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MTR sang EGP, lên đến 10000 MTR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Ai Cập
Meter Stable
1 EGP
0.06364 MTR
Đổi 1 EGP sang 0.06364 MTR
10 EGP
0.6364 MTR
Đổi 10 EGP sang 0.6364 MTR
50 EGP
3.18 MTR
Đổi 50 EGP sang 3.18 MTR
100 EGP
6.36 MTR
Đổi 100 EGP sang 6.36 MTR
200 EGP
12.73 MTR
Đổi 200 EGP sang 12.73 MTR
500 EGP
31.82 MTR
Đổi 500 EGP sang 31.82 MTR
1000 EGP
63.64 MTR
Đổi 1000 EGP sang 63.64 MTR
2000 EGP
127.27 MTR
Đổi 2000 EGP sang 127.27 MTR
5000 EGP
318.18 MTR
Đổi 5000 EGP sang 318.18 MTR
10000 EGP
636.35 MTR
Đổi 10000 EGP sang 636.35 MTR
50000 EGP
3,181.76 MTR
Đổi 50000 EGP sang 3,181.76 MTR
100000 EGP
6,363.52 MTR
Đổi 100000 EGP sang 6,363.52 MTR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EGP thành MTR toàn diện, cho thấy giá trị của Bảng Ai Cập tính theo Meter Stable đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EGP sang MTR, lên đến 100000 EGP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MTR/EGP
MTR/EGP: 1 MTR = 15.71 EGP; 2025/12/29 22:47:48
Trong 1D vừa qua, Meter Stable đã thay đổi +4.51% thành EGP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Meter Stable(MTR) đã thay đổi +4.51% thành EGP trong khi đó Bảng Ai Cập(EGP) đã thay đổi % thành MTR trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi MTR sang EGP: Biến động và thay đổi giá của Meter Stable/EGP
Giá Meter Stable cao nhất theo EGP 7 ngày qua là 16.93 EGP trong khi giá Meter Stable thấp nhất theo EGP trong 7 ngày qua là 12.86 EGP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Meter Stable theo EGP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MTR theo EGP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 15.76 EGP | 16.93 EGP | 41.02 EGP | 47.54 EGP |
Thấp | 14.71 EGP | 12.86 EGP | 10.48 EGP | 10.48 EGP |
Bình thường | 0 EGP | 0 EGP | 0 EGP | 0 EGP |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +4.51% | +18.56% | -58.52% | -35.25% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MTR (hoặc USDT) bằng EGP (Egyptian Pound)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua tr ực tiếp MTR bằng EGP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MTR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Meter Stable
Số liệu thị trường MTR sang EGP
MTR/EGP:
EGP15.71
Khối lượng MTR 24 giờ:
EGP601,618.52
Vốn hóa thị trường MTR:
--
Nguồn cung lưu hành MTR:
0 MTR
Tỷ giá MTR sang EGP hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Meter Stable thành Bảng Ai Cập đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Meter Stable là EGP15.71 mỗi MTR, với tổng vốn hoá thị trường của EGP0 EGP dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MTR. Khối lượng giao dịch của Meter Stable đã thay đổi +0.33% (EGP1,951.91 EGP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MTR là EGP599,666.6.
Thông tin thêm về Meter Stable trên Bitget
Thông tin Bảng Ai Cập
Ký hiệu của EGP là EGP.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Meter Stable phổ biến nhất là MTR sang EGP, trong đó mã của Meter Stable là MTR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EGP đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87898.26 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2950.26 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 124.26 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74704.73 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 65088.66 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 120288.77 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 489628.47 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7898739.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.45 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MTR sang EGP

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MTR sang EGP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Meter Stable phổ biến
MTR đến TWD
1 MTR thành NT$10.33 TWD
MTR đến CNY
1 MTR thành ¥2.31 CNY
MTR đến USD
1 MTR thành $0.3297 USD
MTR đến AUD
1 MTR thành AU$0.4925 AUD
MTR đến EUR
1 MTR thành €0.2802 EUR
MTR đến CAD
1 MTR thành C$0.4512 CAD
MTR đến KRW
1 MTR thành ₩472.76 KRW
MTR đến JPY
1 MTR thành ¥51.46 JPY
MTR đến GBP
1 MTR thành £0.2441 GBP
MTR đến EGP
1 MTR thành EGP15.71 EGP
MTR đến BRL
1 MTR thành R$1.84 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EGP

BTC đến EGP
1 BTC thành EGP4,151,671.3 EGP

ETH đến EGP
1 ETH thành EGP139,826.82 EGP

XRP đến EGP
1 XRP thành EGP88.12 EGP

SOL đến EGP
1 SOL thành EGP5,870.1 EGP

ZEC đến EGP
1 ZEC thành EGP25,813.4 EGP

NIGHT đến EGP
1 NIGHT thành EGP4.74 EGP

ZBT đến EGP
1 ZBT thành EGP8.09 EGP

DOGE đến EGP
1 DOGE thành EGP5.85 EGP

ADA đến EGP
1 ADA thành EGP16.87 EGP

BNB đến EGP
1 BNB thành EGP40,632.41 EGP
Bảng chuyển đổi từ MTR sang EGP
Tỷ giá hoán đổi của Meter Stable đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MTR thành Bảng Ai Cập đã thay đổi +18.56% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.51%, đạt mức cao nhất là 15.76 EGP và mức thấp nhất là 14.71 EGP . Một tháng trước, giá trị của 1 MTR là EGP37.88 EGP , thay đổi -58.52% so với giá hiện tại. Meter Stable đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -47.97% so với năm trước.
-EGP
14.49EGP24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 22:47 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 MTR | EGP7.86 | EGP7.52 | +4.51% |
1 MTR | EGP15.71 | EGP15.04 | +4.51% |
5 MTR | EGP78.57 | EGP75.18 | +4.51% |
10 MTR | EGP157.15 | EGP150.36 | +4.51% |
50 MTR | EGP785.73 | EGP751.8 | +4.51% |
100 MTR | EGP1,571.46 | EGP1,503.6 | +4.51% |
500 MTR | EGP7,857.28 | EGP7,518.01 | +4.51% |
1000 MTR | EGP15,714.57 | EGP15,036.03 | +4.51% |
Câu Hỏi Thường Gặp MTR/EGP
1 Meter Stable bằng bao nhiêu EGP?
Hiện tại, giá 1 Meter Stable (MTR) trong Bảng Ai Cập (EGP) là EGP15.71.
Tôi có thể mua bao nhiêu MTR với 1 EGP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.06364 MTR đối với EGP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MTR sang EGP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MTR sang EGP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MTR bất kỳ sang EGP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EGP tương đương 0.3182 MTR, trong khi 5 MTR sẽ có giá khoảng 78.57EGP.
Giá cao nhất của MTR/EGP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MTR tính theo EGP là EGP6,090.95. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MTR/EGP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Meter Stable tính theo EGP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Meter Stable (MTR) đã tăng 18.56%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Meter Stable (MTR) đã giảm 58.52% so với Bảng Ai Cập (EGP).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MTR thành EGP?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Meter Stable và Bảng Ai Cập, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MTR/EGP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MTR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MTR/EGP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MTR/EGP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định r õ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MTR/EGP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Meter Stable và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.












