Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.16%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88665.79 (+0.70%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam16(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.16%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88665.79 (+0.70%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam16(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.16%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88665.79 (+0.70%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam16(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MDX thành HKD
MDX/HKD: 1 MDX = 0.005572 HKD. Giá chuyển đổi 1 Mdex (MDX) thành Đô la Hồng Kông (HKD) là 0.005572 HKD hôm nay.

MDX
HKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MDX/HKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Mdex (MDX) thành Đô la Hồng Kông (HKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MDX hiện có giá trị là 0.005572 HKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MDX hiện có giá 0.005572 HKD, nghĩa là mua 5 MDX sẽ mất 0.02786 HKD. Tương tự, HK$1 HKD có thể được chuyển đổi thành 179.48 MDX và HK$50 HKD có thể được chuyển đổi thành 897.41 MDX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MDX sang HKD
Chuyển đổi HKD sang MDX
Mdex
Đô la Hồng Kông
1 MDX
0.005572 HKD
Đổi 1 MDX sang 0.005572 HKD
2 MDX
0.01114 HKD
Đổi 2 MDX sang 0.01114 HKD
5 MDX
0.02786 HKD
Đổi 5 MDX sang 0.02786 HKD
10 MDX
0.05572 HKD
Đổi 10 MDX sang 0.05572 HKD
20 MDX
0.1114 HKD
Đổi 20 MDX sang 0.1114 HKD
50 MDX
0.2786 HKD
Đổi 50 MDX sang 0.2786 HKD
100 MDX
0.5572 HKD
Đổi 100 MDX sang 0.5572 HKD
200 MDX
1.11 HKD
Đổi 200 MDX sang 1.11 HKD
500 MDX
2.79 HKD
Đổi 500 MDX sang 2.79 HKD
1000 MDX
5.57 HKD
Đổi 1000 MDX sang 5.57 HKD
5000 MDX
27.86 HKD
Đổi 5000 MDX sang 27.86 HKD
10000 MDX
55.72 HKD
Đổi 10000 MDX sang 55.72 HKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MDX thành HKD toàn diện, cho thấy giá trị của Mdex tính theo Đô la Hồng Kông đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MDX sang HKD, lên đến 10000 MDX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Hồng Kông
Mdex
1 HKD
179.48 MDX
Đổi 1 HKD sang 179.48 MDX
10 HKD
1,794.83 MDX
Đổi 10 HKD sang 1,794.83 MDX
50 HKD
8,974.13 MDX
Đổi 50 HKD sang 8,974.13 MDX
100 HKD
17,948.26 MDX
Đổi 100 HKD sang 17,948.26 MDX
200 HKD
35,896.52 MDX
Đổi 200 HKD sang 35,896.52 MDX
500 HKD
89,741.3 MDX
Đổi 500 HKD sang 89,741.3 MDX
1000 HKD
179,482.59 MDX
Đổi 1000 HKD sang 179,482.59 MDX
2000 HKD
358,965.18 MDX
Đổi 2000 HKD sang 358,965.18 MDX
5000 HKD
897,412.96 MDX
Đổi 5000 HKD sang 897,412.96 MDX
10000 HKD
1,794,825.91 MDX
Đổi 10000 HKD sang 1,794,825.91 MDX
50000 HKD
8,974,129.56 MDX
Đổi 50000 HKD sang 8,974,129.56 MDX
100000 HKD
17,948,259.11 MDX
Đổi 100000 HKD sang 17,948,259.11 MDX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HKD thành MDX toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Hồng Kông tính theo Mdex đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HKD sang MDX, lên đến 100000 HKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MDX/HKD
MDX/HKD: 1 MDX = 0.005572 HKD; 2025/12/19 15:13:58
Trong 1D vừa qua, Mdex đã thay đổi -1.41% thành HKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Mdex(MDX) đã thay đổi -1.41% thành HKD trong khi đó Đô la Hồng Kông(HKD) đã thay đổi % thành MDX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi MDX sang HKD: Biến động và thay đổi giá của Mdex/HKD
Giá Mdex cao nhất theo HKD 7 ngày qua là 0.006700 HKD trong khi giá Mdex thấp nhất theo HKD trong 7 ngày qua là 0.005540 HKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Mdex theo HKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MDX theo HKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.005934 HKD | 0.006700 HKD | 0.007407 HKD | 0.01318 HKD |
Thấp | 0.005540 HKD | 0.005540 HKD | 0.005540 HKD | 0.005540 HKD |
Bình thường | 0 HKD | 0 HKD | 0 HKD | 0 HKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.41% | -13.55% | -16.90% | -39.10% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MDX (hoặc USDT) bằng HKD (Hong Kong Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MDX bằng HKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MDX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Mdex
Số liệu thị trường MDX sang HKD
MDX/HKD:
HK$0.005572
Khối lượng MDX 24 giờ:
HK$96,646.96
Vốn hóa thị trường MDX:
HK$5,294,368.46
Nguồn cung lưu hành MDX:
950.25M MDX
Tỷ giá MDX sang HKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Mdex thành Đô la Hồng Kông đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Mdex là HK$0.005572 mỗi MDX, với tổng vốn hoá thị trường của HK$5,294,368.46 HKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 950,246,900 MDX. Khối lượng giao dịch của Mdex đã thay đổi -16.58% (HK$-19,203.35 HKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MDX là HK$115,850.31.
Thông tin thêm về Mdex trên Bitget
Thông tin Đô la Hồng Kông
Ký hiệu của HKD là HK$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Mdex phổ biến nhất là MDX sang HKD, trong đó mã của Mdex là MDX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 88015.98 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2958.66 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.86 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 124.69 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 75112.84 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 65818.35 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 121312.43 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 485865.83 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7892736.55 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.46 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MDX sang HKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MDX sang HKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Mdex phổ biến

MDX đến TWD
1 MDX thành NT$0.02258 TWD

MDX đến CNY
1 MDX thành ¥0.005042 CNY

MDX đến USD
1 MDX thành $0.0007161 USD

MDX đến AUD
1 MDX thành AU$0.001083 AUD
MDX đến HKD
1 MDX thành HK$0.005572 HKD

MDX đến EUR
1 MDX thành €0.0006111 EUR

MDX đến CAD
1 MDX thành C$0.0009870 CAD

MDX đến KRW
1 MDX thành ₩1.06 KRW

MDX đến JPY
1 MDX thành ¥0.1127 JPY

MDX đến GBP
1 MDX thành £0.0005355 GBP

MDX đến BRL
1 MDX thành R$0.003953 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HKD

BCH đến HKD
1 BCH thành HK$4,596.33 HKD

BTC đến HKD
1 BTC thành HK$685,016.47 HKD

PTB đến HKD
1 PTB thành HK$0.03680 HKD

RESOLV đến HKD
1 RESOLV thành HK$0.7716 HKD

ETH đến HKD
1 ETH thành HK$23,112.33 HKD

F đến HKD
1 F thành HK$0.05742 HKD

LIGHT đến HKD
1 LIGHT thành HK$16.22 HKD

PI đến HKD
1 PI thành HK$1.6 HKD

ESPORTS đến HKD
1 ESPORTS thành HK$3.29 HKD

DEXE đến HKD
1 DEXE thành HK$26.34 HKD
Bảng chuyển đổi từ MDX sang HKD
Tỷ giá hoán đổi của Mdex đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MDX thành Đô la Hồng Kông đã thay đổi -13.55% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.41%, đạt mức cao nhất là 0.005934 HKD và mức thấp nhất là 0.005540 HKD . Một tháng trước, giá trị của 1 MDX là HK$0.006729 HKD , thay đổi -16.90% so với giá hiện tại. Mdex đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -93.94% so với năm trước.
-HK$
0.08579HKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 15:13 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 MDX | HK$0.002786 | HK$0.002827 | -1.41% |
1 MDX | HK$0.005572 | HK$0.005653 | -1.41% |
5 MDX | HK$0.02786 | HK$0.02827 | -1.41% |
10 MDX | HK$0.05572 | HK$0.05653 | -1.41% |
50 MDX | HK$0.2786 | HK$0.2827 | -1.41% |
100 MDX | HK$0.5572 | HK$0.5653 | -1.41% |
500 MDX | HK$2.79 | HK$2.83 | -1.41% |
1000 MDX | HK$5.57 | HK$5.65 | -1.41% |
Câu Hỏi Thường Gặp MDX/HKD
1 Mdex bằng bao nhiêu HKD?
Hiện tại, giá 1 Mdex (MDX) trong Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.005572.
Tôi có thể mua bao nhiêu MDX với 1 HKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 179.48 MDX đối với HKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MDX sang HKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MDX sang HKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MDX bất kỳ sang HKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HKD tương đương 897.41 MDX, trong khi 5 MDX sẽ có giá khoảng 0.02786HKD.
Giá cao nhất của MDX/HKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MDX tính theo HKD là HK$78.28. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MDX/HKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Mdex tính theo HKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Mdex (MDX) đã giảm 13.55%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Mdex (MDX) đã giảm 16.90% so với Đô la Hồng Kông (HKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MDX thành HKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Mdex và Đô la Hồng Kông, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MDX/HKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MDX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MDX/HKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MDX/HKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MDX/HKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Mdex và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Mdex: MDX sang Đô la Mỹ (USD), MDX sang Euro (EUR), MDX sang Bảng Anh (GBP), MDX sang Đô la Canada (CAD), MDX sang Rupee Ấn Độ (INR), MDX sang Rupee Pakistan (PKR), MDX sang Real Brazil (BRL), MDX sang ...
Giá của Mdex ở Mỹ là $0.0007161 USD. Ngoài ra, giá của Mdex là €0.0006111 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0005355 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0009870 CAD ở Canada, ₹0.06421 INR ở Ấn Độ, ₨0.2006 PKR ở Pakistan, R$0.003953 BRL ở Brazil, ...
Cặp Mdex phổ biến nhất là MDX sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 Mdex (MDX) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.005572.
Giá của Mdex ở Mỹ là $0.0007161 USD. Ngoài ra, giá của Mdex là €0.0006111 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0005355 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0009870 CAD ở Canada, ₹0.06421 INR ở Ấn Độ, ₨0.2006 PKR ở Pakistan, R$0.003953 BRL ở Brazil, ...
Cặp Mdex phổ biến nhất là MDX sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 Mdex (MDX) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.005572.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.






































