Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.09%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$86793.10 (-0.81%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.09%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$86793.10 (-0.81%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.09%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$86793.10 (-0.81%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MNGO thành CNY
MNGO/CNY: 1 MNGO = 0.1408 CNY. Giá chuyển đổi 1 Mango (MNGO) thành Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là 0.1408 CNY hôm nay.

MNGO
CNY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MNGO/CNY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Mango (MNGO) thành Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MNGO hiện có giá trị là 0.1408 CNY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MNGO hiện có giá 0.1408 CNY, nghĩa là mua 5 MNGO sẽ mất 0.7040 CNY. Tương tự, ¥1 CNY có thể được chuyển đổi thành 7.1 MNGO và ¥50 CNY có thể được chuyển đổi thành 35.51 MNGO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MNGO sang CNY
Chuyển đổi CNY sang MNGO
Mango
Nhân dân tệ Trung Quốc
1 MNGO
0.1408 CNY
Đổi 1 MNGO sang 0.1408 CNY
2 MNGO
0.2816 CNY
Đổi 2 MNGO sang 0.2816 CNY
5 MNGO
0.7040 CNY
Đổi 5 MNGO sang 0.7040 CNY
10 MNGO
1.41 CNY
Đổi 10 MNGO sang 1.41 CNY
20 MNGO
2.82 CNY
Đổi 20 MNGO sang 2.82 CNY
50 MNGO
7.04 CNY
Đổi 50 MNGO sang 7.04 CNY
100 MNGO
14.08 CNY
Đổi 100 MNGO sang 14.08 CNY
200 MNGO
28.16 CNY
Đổi 200 MNGO sang 28.16 CNY
500 MNGO
70.4 CNY
Đổi 500 MNGO sang 70.4 CNY
1000 MNGO
140.8 CNY
Đổi 1000 MNGO sang 140.8 CNY
5000 MNGO
703.98 CNY
Đổi 5000 MNGO sang 703.98 CNY
10000 MNGO
1,407.96 CNY
Đổi 10000 MNGO sang 1,407.96 CNY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNGO thành CNY toàn diện, cho thấy giá trị của Mango tính theo Nhân dân tệ Trung Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNGO sang CNY, lên đến 10000 MNGO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Nhân dân tệ Trung Quốc
Mango
1 CNY
7.1 MNGO
Đổi 1 CNY sang 7.1 MNGO
10 CNY
71.02 MNGO
Đổi 10 CNY sang 71.02 MNGO
50 CNY
355.12 MNGO
Đổi 50 CNY sang 355.12 MNGO
100 CNY
710.25 MNGO
Đổi 100 CNY sang 710.25 MNGO
200 CNY
1,420.49 MNGO
Đổi 200 CNY sang 1,420.49 MNGO
500 CNY
3,551.23 MNGO
Đổi 500 CNY sang 3,551.23 MNGO
1000 CNY
7,102.46 MNGO
Đổi 1000 CNY sang 7,102.46 MNGO
2000 CNY
14,204.93 MNGO
Đổi 2000 CNY sang 14,204.93 MNGO
5000 CNY
35,512.32 MNGO
Đổi 5000 CNY sang 35,512.32 MNGO
10000 CNY
71,024.64 MNGO
Đổi 10000 CNY sang 71,024.64 MNGO
50000 CNY
355,123.2 MNGO
Đổi 50000 CNY sang 355,123.2 MNGO
100000 CNY
710,246.41 MNGO
Đổi 100000 CNY sang 710,246.41 MNGO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CNY thành MNGO toàn diện, cho thấy giá trị của Nhân dân tệ Trung Quốc tính theo Mango đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CNY sang MNGO, lên đến 100000 CNY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MNGO/CNY
MNGO/CNY: 1 MNGO = 0.1408 CNY; 2025/12/24 09:53:56
Trong 1D vừa qua, Mango đã thay đổi -14.28% thành CNY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Mango(MNGO) đã thay đổi -14.28% thành CNY trong khi đó Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY) đã thay đổi % thành MNGO trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi MNGO sang CNY: Biến động và thay đổi giá của Mango/CNY
Giá Mango cao nhất theo CNY 7 ngày qua là 0.2031 CNY trong khi giá Mango thấp nhất theo CNY trong 7 ngày qua là 0.008910 CNY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Mango theo CNY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MNGO theo CNY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.1630 CNY | 0.2031 CNY | 0.2031 CNY | 0.2031 CNY |
Thấp | 0.09109 CNY | 0.008910 CNY | 0.008910 CNY | 0.008910 CNY |
Bình thường | 0 CNY | 0 CNY | 0 CNY | 0 CNY |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -14.28% | +23.67% | +32.33% | +24.70% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MNGO (hoặc USDT) bằng CNY (Chinese Yuan)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MNGO bằng CNY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MNGO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Mango
Số liệu thị trường MNGO sang CNY
MNGO/CNY:
¥0.1408
Khối lượng MNGO 24 giờ:
¥810,533.26
Vốn hóa thị trường MNGO:
¥157,335,109.27
Nguồn cung lưu hành MNGO:
1.12B MNGO
Tỷ giá MNGO sang CNY hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Mango thành Nhân dân tệ Trung Quốc đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Mango là ¥0.1408 mỗi MNGO, với tổng vốn hoá thị trường của ¥157,335,109.27 CNY dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,117,467,000 MNGO. Khối lượng giao dịch của Mango đã thay đổi +30.97% (¥191,667.16 CNY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MNGO là ¥618,866.1.
Thông tin thêm về Mango trên Bitget
Thông tin Nhân dân tệ Trung Quốc
Ký hiệu của CNY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Mango phổ biến nhất là MNGO sang CNY, trong đó mã của Mango là MNGO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CNY đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87525.27 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2965.41 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.88 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 124.21 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74230.18 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64777.45 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119743.32 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 483156.97 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7860250.28 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.16 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MNGO sang CNY

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MNGO sang CNY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Mango phổ biến

MNGO đến TWD
1 MNGO thành NT$0.6309 TWD

MNGO đến CNY
1 MNGO thành ¥0.1408 CNY

MNGO đến USD
1 MNGO thành $0.02007 USD

MNGO đến AUD
1 MNGO thành AU$0.02990 AUD

MNGO đến EUR
1 MNGO thành €0.01702 EUR

MNGO đến CAD
1 MNGO thành C$0.02746 CAD

MNGO đến KRW
1 MNGO thành ₩29.26 KRW

MNGO đến JPY
1 MNGO thành ¥3.13 JPY

MNGO đến GBP
1 MNGO thành £0.01485 GBP

MNGO đến BRL
1 MNGO thành R$0.1108 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CNY

AVNT đến CNY
1 AVNT thành ¥2.56 CNY

D đến CNY
1 D thành ¥0.1088 CNY

VELO đến CNY
1 VELO thành ¥0.04780 CNY

ZBT đến CNY
1 ZBT thành ¥0.6028 CNY

ETH đến CNY
1 ETH thành ¥20,468.04 CNY

SQD đến CNY
1 SQD thành ¥0.4059 CNY

PIPPIN đến CNY
1 PIPPIN thành ¥3.37 CNY

PLAY đến CNY
1 PLAY thành ¥0.3292 CNY

BSU đến CNY
1 BSU thành ¥1.03 CNY

FF đến CNY
1 FF thành ¥0.6521 CNY
Bảng chuyển đổi từ MNGO sang CNY
Tỷ giá hoán đổi của Mango đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MNGO thành Nhân dân tệ Trung Quốc đã thay đổi +23.67% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -14.28%, đạt mức cao nhất là 0.1630 CNY và mức thấp nhất là 0.09109 CNY . Một tháng trước, giá trị của 1 MNGO là ¥0.1067 CNY , thay đổi +32.33% so với giá hiện tại. Mango đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -11.32% so với năm trước.
-¥
0.01783CNY24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 09:53 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 MNGO | ¥0.07040 | ¥0.08204 | -14.28% |
1 MNGO | ¥0.1408 | ¥0.1641 | -14.28% |
5 MNGO | ¥0.7040 | ¥0.8204 | -14.28% |
10 MNGO | ¥1.41 | ¥1.64 | -14.28% |
50 MNGO | ¥7.04 | ¥8.2 | -14.28% |
100 MNGO | ¥14.08 | ¥16.41 | -14.28% |
500 MNGO | ¥70.4 | ¥82.04 | -14.28% |
1000 MNGO | ¥140.8 | ¥164.07 | -14.28% |
Câu Hỏi Thường Gặp MNGO/CNY
1 Mango bằng bao nhiêu CNY?
Hiện tại, giá 1 Mango (MNGO) trong Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.1408.
Tôi có thể mua bao nhiêu MNGO với 1 CNY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 7.1 MNGO đối với CNY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MNGO sang CNY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MNGO sang CNY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MNGO bất kỳ sang CNY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CNY tương đương 35.51 MNGO, trong khi 5 MNGO sẽ có giá khoảng 0.7040CNY.
Giá cao nhất của MNGO/CNY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MNGO tính theo CNY là ¥3.58. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MNGO/CNY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Mango tính theo CNY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Mango (MNGO) đã tăng 23.67%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Mango (MNGO) đã tăng 32.33% so với Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MNGO thành CNY?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Mango và Nhân dân tệ Trung Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MNGO/CNY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MNGO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MNGO/CNY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MNGO/CNY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MNGO/CNY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Mango và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Mango: MNGO sang Đô la Mỹ (USD), MNGO sang Euro (EUR), MNGO sang Bảng Anh (GBP), MNGO sang Đô la Canada (CAD), MNGO sang Rupee Ấn Độ (INR), MNGO sang Rupee Pakistan (PKR), MNGO sang Real Brazil (BRL), MNGO sang ...
Giá của Mango ở Mỹ là $0.02007 USD. Ngoài ra, giá của Mango là €0.01702 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01485 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02746 CAD ở Canada, ₹1.8 INR ở Ấn Độ, ₨5.62 PKR ở Pakistan, R$0.1108 BRL ở Brazil, ...
Cặp Mango phổ biến nhất là MNGO sang Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY). Giá của 1 Mango (MNGO) ở Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.1408.
Giá của Mango ở Mỹ là $0.02007 USD. Ngoài ra, giá của Mango là €0.01702 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01485 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02746 CAD ở Canada, ₹1.8 INR ở Ấn Độ, ₨5.62 PKR ở Pakistan, R$0.1108 BRL ở Brazil, ...
Cặp Mango phổ biến nhất là MNGO sang Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY). Giá của 1 Mango (MNGO) ở Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.1408.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.











































